Hardcoded ASCII strings
Những chuỗi này được áp dụng với những ký tự trong ascii.anm, vì thế giới hạn trong bảng chữ cái tiếng Anh (A-Z), 0-9 và một số ký tự đặc biệt. Hệ thông phân tích cú pháp cận-server đảm bảo giới hạn này và chuyển tự mọi ký tự khi có thể. Mặc dù bạn có thể đăng một bản ascii.png tự tạo cho ngôn ngữ của bạn, thay đổi các ký tự với những chữ tự tạo, chúng tôi không ủng hộ - bởi nó có thể ảnh hưởng tên người chơi trong bảng điểm và bản phát cảnh chơi lại. Ngoài ra, bạn cũng cần dùng "khoảng trắng không phá dòng" ( ) để thêm vào các chuỗi với khoảng trắng ở đầu hoặc đuôi. |
Vì lý do bảng mã ASCII không hiện các ký tự đặc biệt, trang này sẽ không dịch sang tiếng Việt để đảm bảo trải nghiệm game không bị phá hỏng bằng những dòng chữ dị thường.
Special font
ID | Text |
---|---|
th13_ascii_spell_score |
SCORE %8d0 %4d/%4d |
th13_ascii_spell_unknown |
SCORE 00 ----/---- |
th13_ascii_spell_game |
GAME MODE %4d/%4d |
th14_ascii_bonus |
BONUS %.1f |
th14_ascii_no_bonus |
NO BONUS |
Default font
Stage Result
ID | Text |
---|---|
th07 Stage Clear |
Qua màn |
th07 All Clear |
Phá đảo |
th07 Clear Bonus Format |
Qua = %8d |
th07 Clear Point Items Format |
Điểm = %8d |
th07 Clear Graze Format |
Lướt = %8d |
th07 Clear Cherry Format |
Anh đào = %8d0 |
th07 Clear Bonus Life Format |
Mạng =%9d |
th07 Clear Bonus Bomb Format |
Bom = %8d |
th07 Clear Easy Multiplier |
Dễ *0.5 |
th07 Clear Normal Multiplier |
Trung cấp *1.0 |
th07 Clear Hard Multiplier |
Khó *1.2 |
th07 Clear Lunatic Multiplier |
Điên loạn *1.5 |
th07 Clear Extra Multiplier |
Ngoại truyện *2.0 |
th07 Clear Phantasm Multiplier |
Ảo mộng*2.0 |
th07 Clear Player Penalty*0.5 |
Phạt*0.5 |
th07 Clear Player Penalty*0.2 |
Phạt*0.2 |
th07 Clear Player Penalty*0.1 |
Phạt*0.1 |
th07 Clear Player Penalty*0.05 |
Phạt*0.05 |
th07 Clear Total Score Format |
Tổng = %8d0 |
th08 Clear Time Orbs Format |
Thời gian = %8d0 |
th08 Clear Human Format |
hơn-80%% = %3d.%.2d%% |
th08 Clear Youkai Format |
hơn 80%% = %3d.%.2d%% |
th08 Clear Last Time Format |
Lần trước = %2d:%.2d |
th08 Clear Night Bonus |
Thưởng đêm |
Embodiment of Scarlet Devil
Trong game
ID | Text |
---|---|
th06_ascii_centered_stage |
Màn %d |
th06_ascii_centered_stage_final |
Mản cuối |
th06_ascii_centered_stage_extra |
Ngoại Truyện |
th06_ascii_centered_stage_demo |
Cảnh xem |
th06_ascii_centered_spell_bonus |
Thưởng spell card! |
th06_ascii_fullpower |
Ma lực tối đa!! |
th06_ascii_bonus_format |
Thưởng %8d |
th06_ascii_clear_header |
Qua màn |
th06_ascii_clear_header_all |
Phá đảo |
th06_ascii_clear_bonus_stage |
Màn * 1000 = %5d |
th06_ascii_clear_bonus_power |
Ma lực * 100 = %5d |
th06_ascii_clear_bonus_graze |
Lướt * 10 = %5d |
th06_ascii_clear_bonus_point |
* Vật phẩm điểm %3d |
th06_ascii_clear_bonus_player |
Mạng = %8d |
th06_ascii_clear_bonus_bomb |
Bom = %8d |
th06_ascii_clear_bonus_easy |
Dễ * 0.5 |
th06_ascii_clear_bonus_normal |
Trung cấp * 1.0 |
th06_ascii_clear_bonus_hard |
Khó * 1.2 |
th06_ascii_clear_bonus_lunatic |
Điên loạn * 1.5 |
th06_ascii_clear_bonus_extra |
Ngoại truyện * 2.0 |
th06_ascii_clear_bonus_penalty_0.5 |
Phạt * 0.5 |
th06_ascii_clear_bonus_penalty_0.2 |
Phạt * 0.2 |
th06_ascii_clear_bonus_total |
Tổng = %8d |
Xem lại
ID | Text |
---|---|
th06_ascii_replay_header |
Số. Tên Ngày N. Vật Mức |
th06_ascii_replay |
%s %8s %8s %-7s %-7s |
th06_ascii_replay_save_header |
Số. Tên Ngày N. Vật Điểm |
th06_ascii_replay_save_empty |
Số.%.2d -------- --/--/-- ------- 0 |
th06_ascii_replay_save |
Số.%.2d %8s %8s %7s %10d |
th06_ascii_2_digit_number_format |
Số.%2d |
th06_ascii_replay_user |
NVật |
th06_ascii_reimu_a |
ReimuA |
th06_ascii_reimu_b |
ReimuB |
th06_ascii_marisa_a |
MarisaA |
th06_ascii_marisa_b |
MarisaB |
th06_ascii_easy |
Easy |
th06_ascii_normal |
Normal |
th06_ascii_hard |
Hard |
th06_ascii_lunatic |
Lunatic |
th06_ascii_extra |
Extra |
th06_ascii_replay_stage_header |
Stage ĐiểmTrước |
th06_ascii_replay_stage_empty |
%-6s --------- |
th06_ascii_replay_stage |
%-6s %10d |
th06_ascii_replay_stage_1 |
Màn1 |
th06_ascii_replay_stage_2 |
Màn2 |
th06_ascii_replay_stage_3 |
Màn3 |
th06_ascii_replay_stage_4 |
|
th06_ascii_replay_stage_5 |
|
th06_ascii_replay_stage_6 |
|
th06_ascii_replay_stage_extra |
ID | Text |
---|---|
th06_ascii_result_clear |
Perfect Cherry Blossom
ID | Text |
---|---|
th07 MAX |
Stages
ID | Text |
---|---|
th10_ascii_stage_1 |
Stage 1 |
th10_ascii_stage_2 |
Stage 2 |
th10_ascii_stage_3 |
Stage 3 |
th10_ascii_stage_4 |
Stage 4 |
th10_ascii_stage_5 |
Stage 5 |
th10_ascii_stage_6 |
Stage 6 |
th10_ascii_stage_clear |
Qua |
High scores
ID | Text |
---|---|
th10_ascii_score_empty |
%2d %s %9ld%d ----/--/-- --:-- Stage - ---% |
th10_ascii_ranking |
Score Ranking!! |
th13_ascii_credit |
Credit %d |
Hidden Star in Four Seasons
ID | Text |
---|---|
th16_ascii_score_empty |
%2d %s %9ld%d ----/--/-- --:-- Season Stage - ---%% |
th16_ascii_score_spring |
Spring |
th16_ascii_score_summer |
Summer |
th16_ascii_score_autumn |
Autumn |
th16_ascii_score_winter |
Winter |
th16_ascii_score_sp |
X |
th16_ascii_score_sm |
H |
th16_ascii_score_at |
T |
th16_ascii_score_wt |
D |
Violet Detector
ID | Text |
---|---|
th165_ascii_replay_sun |
CN |
th165_ascii_replay_mon |
T2 |
th165_ascii_replay_tue |
T3 |
th165_ascii_replay_wed |
T4 |
th165_ascii_replay_thu |
T5 |
th165_ascii_replay_fri |
T6 |
th165_ascii_replay_sat |
T7 |
th165_ascii_replay_sun2 |
CN-2 |
th165_ascii_replay_mon2 |
T2-2 |
th165_ascii_replay_tue2 |
T3-2 |
th165_ascii_replay_wed2 |
T4-2 |
th165_ascii_replay_thu2 |
T5-2 |
th165_ascii_replay_fri2 |
T6-2 |
th165_ascii_replay_sat2 |
T7-2 |
th165_ascii_replay_sun3 |
CN-3 |
th165_ascii_replay_mon3 |
T2-3 |
th165_ascii_replay_tue3 |
T3-3 |
th165_ascii_replay_wed3 |
T4-3 |
th165_ascii_replay_thu3 |
T5-3 |
th165_ascii_replay_fri3 |
T6-3 |
th165_ascii_replay_sat3 |
T7-3 |
th165_ascii_replay_diary |
NhKi |