Hardcoded strings/vi: Difference between revisions

From Touhou Patch Center
Jump to navigation Jump to search
(Created page with "Huỷ bỏ")
(Updating to match new version of source page)
 
(246 intermediate revisions by 9 users not shown)
Line 6: Line 6:




IMPORTANT!
IMPORTANT! (Updated in 2022)




If you add any new translatable strings to this page, make sure that the --><!--T:Translation_IDs--><!-- contain only ''underscores'', and no spaces!
If you add any new translatable strings to this page, make sure that the --><!--T:Translation IDs--><!-- contain only ''spaces'', and no underscores!




Otherwise, the Translate extension just silently ignores the translations entered.
Otherwise, the Translate extension refuses to mark any updated page as translatable.




Line 101: Line 101:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th06 Bomb Reimu B
|id=th06 Bomb Reimu B
|tl=Mộng Phù "Pháp trận phong ấn yêu ma"}}
|tl=Mộng Phù "Pháp trận Phong ấn Yêu ma"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th06 Bomb Marisa A
|id=th06 Bomb Marisa A
|tl=Ma Phù "Bụi sao huyễn tưởng"}}
|tl=Ma Phù "Bụi sao Mộng mơ"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th06 Bomb Marisa B
|id=th06 Bomb Marisa B
Line 110: Line 110:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Reimu A unfocused
|id=th07 Bomb Reimu A unfocused
|tl=Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn -phân tán-"}}
|tl=Linh Phù “Mộng tưởng Phong ấn - Phân tán”}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Reimu A focused
|id=th07 Bomb Reimu A focused
|tl=Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn -tập trung-"}}
|tl=Linh Phù "Mộng tưởng Phong ấn - Tập trung"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Reimu B focused
|id=th07 Bomb Reimu B focused
|tl=Mộng Phù "Kết giới trùng lặp hai lần"}}
|tl=Mộng Phù "Nhị trùng Kết giới"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Marisa A focused
|id=th07 Bomb Marisa A focused
Line 122: Line 122:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Marisa B unfocused
|id=th07 Bomb Marisa B unfocused
|tl=Luyến Phù "La-de không định hướng"}}
|tl=Luyến Phù "Laser Vô hướng"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Sakuya A unfocused
|id=th07 Bomb Sakuya A unfocused
|tl=Ảo Phù "Mù quáng"}}
|tl=Ảo Phù "Bất Phân biệt"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Sakuya A focused
|id=th07 Bomb Sakuya A focused
|tl=Ảo Phù "Búp bê sát nhân"}}
|tl=Ảo Phù "Búp bê Sát nhân"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Sakuya B unfocused
|id=th07 Bomb Sakuya B unfocused
|tl=Thời Phù "Hình vuông hoàn hảo"}}
|tl=Thời Phù "Hình vuông Hoàn hảo"}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 Bomb Sakuya B focused
|id=th07 Bomb Sakuya B focused
|tl=Thời Phù "Hình vuông riêng tư"}}
|tl=Thời Phù "Hình vuông Riêng tư"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu|tl=Linh Phù "Khối cầu mộng tưởng"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu|tl=Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu Last|tl=Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn -nháy mắt-"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu Last|tl=Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn -Chớp-"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yukari|tl=Cảnh Phù "Kết giới trùng lặp bốn lần"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yukari|tl=Cảnh Phù "Tứ Trùng Kết Giới"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yukari Last|tl=Cảnh Giới "Kết giới trùng lặp bốn lần của màn đêm bất diệt"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yukari Last|tl=Cảnh Giới "Vĩnh Dạ Tứ Trùng Kết Giới"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Marisa Last|tl=Ma Pháo "Chớp lửa cuối cùng"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Marisa Last|tl=Ma Pháo "Chớp lửa cuối cùng"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Alice|tl=Ma Phù "Hiến tế nghệ thuật"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Alice|tl=Ma Phù "Hiến tế nghệ thuật"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Alice Last|tl=Ma Thao "Về với vô tri"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Alice Last|tl=Ma Thao "Về với vô tri"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Sakuya Last|tl=Huyễn Táng "Sát nhân yêu quỷ huyễn tưởng trong làn sương đêm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Sakuya Last|tl=Huyễn Táng "Ảo ảnh sát nhân giữa làn sương đêm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Remilia|tl=Hồng Phù "Toà thành đỏ không thấy trời đêm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Remilia|tl=Hồng Phù "Toà thành đỏ không thấy trời đêm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Remilia Last|tl=Hồng Ma "Yêu ma sắc đỏ"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Remilia Last|tl=Hồng Ma "Yêu ma sắc đỏ"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Youmu|tl=Nhân Phù "Nhát chém hiện tại"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Youmu|tl=Nhân Phù "Hiện Thế Trảm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Youmu Last|tl=Nhân Quỷ "Vị Lai Vĩnh Kiếp Trảm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Youmu Last|tl=Nhân Quỷ "Vị Lai Vĩnh Kiếp Trảm"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yuyuko|tl=Tử Phù "Giấc ma quái"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yuyuko|tl=Tử Phù "Giấc mộng ma quái"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yuyuko Last|tl=Tử Điệp "Giấc mơ vĩnh hằng trong cõi mộng"}}
{{StringDef|id=th08 Bomb Yuyuko Last|tl=Tử Điệp "Giấc ngủ nghìn thu nơi cõi mộng"}}
{{StringDef|id=th08 Spell Dissolve|tl="Giải trừ bùa phép"}}
{{StringDef|id=th08 Spell Dissolve|tl="Giải trừ bùa phép"}}
{{StringDef|id=th08 Spell Resurrection|tl="Tái sinh"}}
{{StringDef|id=th08 Spell Resurrection|tl="Tái sinh"}}
Line 195: Line 195:
== {{GameLabel|th06}} ==
== {{GameLabel|th06}} ==
{{StringDef/Header}}
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th06 BGM In-game format|tl=}}
{{StringDef|id=th06 BGM In-game format|tl=|note=đã sử dụng ảnh}}
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuA|tl=Hakurei Reimu (Linh)}}
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuA|tl=Hakurei Reimu (Linh)}}
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuB|tl=Hakurei Reimu (Mộng)}}
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuB|tl=Hakurei Reimu (Mộng)}}
Line 251: Line 251:
{{StringDef|id=th08 Stats Youmu|tl=Konpaku Youmu}}
{{StringDef|id=th08 Stats Youmu|tl=Konpaku Youmu}}
{{StringDef|id=th08 Stats Yuyuko|tl=Saigyouji Yuyuko}}
{{StringDef|id=th08 Stats Yuyuko|tl=Saigyouji Yuyuko}}
{{StringDef|id=th08 Stats Total (All Characters)|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Total (All Characters)|tl=Toàn bộ nhân vật}}
{{StringDef|id=th08 Stats Time Since Startup|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Time Since Startup|tl=<tl$Tổng thời gian từ khởi động>  %.2d:%.2d:%.2d}}
{{StringDef|id=th08 Stats Total Playtime|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Total Playtime|tl=<l$Tổng thời gian chơi>  %.2d:%.2d:%.2d}}
{{StringDef|id=th08 Stats Play Count|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Play Count|tl=Số lần chơi}}
{{StringDef|id=th08 Stats Clear Count|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Clear Count|tl=Số lần qua  %6d %6d %6d %6d %6d %6d}}
{{StringDef|id=th08 Stats Continue|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Continue|tl=Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d}}
{{StringDef|id=th08 Stats Practice|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Stats Practice|tl=Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


=== Spell Practice ===
=== Spell Practice ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Easy Mode|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Easy Mode|tl=Sơ Nguyệt (Easy)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Normal Mode|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Normal Mode|tl=Tam Nhật Nguyệt (Normal)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Hard Mode|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Hard Mode|tl=Thượng Cung Trương (Hard)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Lunatic Mode|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Lunatic Mode|tl=Đãi Tiêu (Lunatic)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Extra Mode|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Extra Mode|tl=Vọng Nguyệt}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Last Word|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Last Word|tl=Cực Ý (Last Word)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice List Description|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice List Description|tl=Thắng / Thử thách (Tổng trong cốt truyện chính)}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Owner/Difficulty Line|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Owner/Difficulty Line|tl=Người sử dụng  %s  %s %s}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Highscore Title|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Highscore Title|tl=Thắng/Thử thách[Tổng điểm] %s Toàn bộ nhân vật}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Comment|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Comment|tl=Bình luận}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Last Spell|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Practice Last Spell|tl=Cuối}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


=== Spell unlock conditions ===
=== Spell unlock conditions ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 205|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 205|tl=Điều kiện: Thắng ít nhất 7 spell card extra.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 205|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 205|tl=       Qua.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 206|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 206|tl=Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 2 nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 206 207 209|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 206 207 209|tl=       Bất kể độ khó nào.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 207|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 207|tl=Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 3 nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 208|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 208|tl=Điều kiện: Thắng 50 spell card trong chế độ spell card.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 208 211 217 220|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 208 211 217 220|tl=       Toàn bộ nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 209|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 209|tl=Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 4 nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 210|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 210|tl=Điều kiện: Thắng No.%.3d.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 211|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 211|tl=Điều kiện: Thắng 15 spell card trong chế độ spell card.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 212|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 212|tl=Điều kiện: Thắng No.%.3d,%.3d}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 212|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 212|tl=       và thử thách Nr.%.3d ít nhất 1 lần.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 213|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 213|tl=Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 213 214 222|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 213 214 222|tl=       Không cần thắng.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 214|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 214|tl=Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 215|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 215|tl=Điều kiện: Sử dụng Marisa ở mức Normal}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 215|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 215|tl=       thắng mọi spell card.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 216|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 216|tl=Điều kiện: Thắng Reimu ở mức Hard trở lên.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 216|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 216|tl=       Chỉ cảnh cuối trong kết thúc B.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 217|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 217|tl=Điều kiện: Thắng 120 spell card trong chế độ luyện tập spell.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 218|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 218|tl=Điều kiện: Thắng mức normal với ít nhất 6 nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 218|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 218|tl=       }}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 219|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 219|tl=Điều kiện: Thắng mức Vọng Nguyệt (Extra) với ít nhất 3 nhân vật.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 220|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 220|tl=Điều kiện: Thắng 30 spell card trong chế độ luyện tập spell.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 221|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 221|tl=Điều kiện: Thắng Lunatic.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 221|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 2 221|tl=       Nhân vật không dùng lượt tiếp tục.}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 222|tl=}}
{{StringDef|id=th08 Spell Condition Line 1 222|tl=Điều kiện: Nhìn thấy mỗi đòn tất sát ít nhất một lần.}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


== {{GameLabel|th105}} ==
== {{GameLabel|th105}} ==
{{StringDef/Header}}
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th105_init_failed|tl=}}
{{StringDef|id=th105_init_failed|tl=Không thể kích hoạt}}
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_select|tl=}}
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_select|tl=Quay về màn hình chọn nhân vật. Lưu cảnh xem lại?}}
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_title|tl=}}
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_title|tl=Quay về màn hình chính. Lưu cảnh xem lại?}}
{{StringDef|id=th105_replay_saved|tl=}}
{{StringDef|id=th105_replay_saved|tl=Đã lưu cảnh xem lại.}}
{{StringDef|id=th105_replay_save|tl=}}
{{StringDef|id=th105_replay_save|tl=Lưu cảnh xem lại?}}
{{StringDef|id=th105_replay_delete|tl=}}
{{StringDef|id=th105_replay_delete|tl=Xoá cảnh xem lại?}}
{{StringDef|id=th105_continue|tl=}}
{{StringDef|id=th105_continue|tl=Tiếp tục?  %d lượt}}
{{StringDef|id=th105_netplay_select_addr|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_select_addr|tl=Chọn kết nối}}
{{StringDef|id=th105_netplay_port|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_port|tl=Nhập số port...}}
{{StringDef|id=th105_netplay_enter_addr|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_enter_addr|tl=Nhập địa chỉ kết nối}}
{{StringDef|id=th105_netplay_allow_spectating|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_allow_spectating|tl=Cho phép khán giả?}}
{{StringDef|id=th105_netplay_await|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_await|tl=Chờ kết nối...}}
{{StringDef|id=th105_netplay_no_spectating|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_no_spectating|tl=Không được phép tham gia làm khán giả}}
{{StringDef|id=th105_netplay_game_not_available|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_game_not_available|tl=Trận đấu chưa bất đầu.}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connection_failed|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connection_failed|tl=Kết nối thất bại}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connecting|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connecting|tl=Đang kết nối...}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connect_for_match|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_connect_for_match|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_confirm_address|tl=}}
{{StringDef|id=th105_netplay_confirm_address|tl=}}
Line 345: Line 345:
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


== {{GameLabel|th143}}, {{GameLabel|th165}}, {{GameLabel|th17}} ==
== {{GameLabel|th143}}, {{GameLabel|th165}}, {{GameLabel|th17}}, {{GameLabel|th18}} ==




Line 357: Line 357:
|tl=Nhận được biệt danh}}
|tl=Nhận được biệt danh}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th17 Trophy Get
|id=th18 Ability Unlock
|tl=Nhận được biệt danh:}}
|tl=Mở khoá thẻ bài!}}
{{StringDef
|id=th18 Trophy Get
|tl=Đạt thành tựu:}}
{{StringDef
|id=th18 card unobtained
|tl=Chưa tìm được}}
{{StringDef
|id=th18 card unavailable
|tl=Không khả dụng ở bản dùng thử}}
{{StringDef/Footer}}
 
== {{GameLabel|th185}} ==
{{StringDef/Header}}
{{StringDef
|id=th185 card unlock
|tl=Nhận được thẻ bài!}}
{{StringDef
|id=th185 card for sale
|tl=Thẻ bài xuất hiện trong cửa hàng!}}
{{StringDef
|id=th185 selecting cards tip 1
|tl=Mình có thể trang bị thẻ ở đây.}}
{{StringDef
|id=th185 selecting cards tip 2
|tl=Để xem nào... có nên cường hoá khả năng tấn công không nhỉ?}}
{{StringDef
|id=th185 selecting cards tip 3
|tl=Hay là cường hoá thể trạng?}}
{{StringDef
|id=th185 selecting cards tip 4
|tl=Hoặc là tối ưu hoá thu nhập...?}}
{{StringDef
|id=th185 buying cards tip
|tl=Chợ này hợp pháp! Mình có thể mua thẻ bài bằng tiền vốn ở đây.}}
{{StringDef
|id=th185 current money
|tl=Tiền sẵn có: %d}}
{{StringDef
|id=th185 equipping bought cards tip 1
|tl=Thẻ đã mua có thể trang bị từ đầu}}
{{StringDef
|id=th185 equipping bought cards tip 2
|tl=và cũng sẽ được giảm giá trong chợ đen.}}
{{StringDef
|id=th185 card list tip
|tl=Đây là số thẻ mình đang sở hữu.}}
{{StringDef
|id=th185 permanently owning cards tip 1
|tl=Những món mình chưa có vẫn có thể xuất hiện trong chợ đen,}}
{{StringDef
|id=th185 permanently owning cards tip 2
|tl=nhưng cách duy nhất để đường đường chính chính sở hữu chúng là mua.}}
{{StringDef
|id=th185 cards obtained
|tl=Số thẻ sưu tầm: %d/%d}}
{{StringDef
|id=th185 appearing enemies
|tl=Kẻ thù đối mặt:}}
{{StringDef
|id=th185 all enemies
|tl=Toàn bộ kẻ thù}}
{{StringDef
|id=th185 equippable slot
|tl=Gỡ trang bị}}
{{StringDef
|id=th185 unequip
|tl=Gỡ trang bị}}
{{StringDef/Footer}}
 
== {{GameLabel|th19}} ==
=== Ability Cards ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th19 no card|tl=Bạn không có thẻ!}}
{{StringDef|id=th19 ability random|tl=Thẻ Năng lực: Trang bị ngẫu nhiên}}
{{StringDef/Footer}}
=== VS Mode Rules ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier manual|tl=Hồi phục thủ công (Chỉ thủ công)}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier short|tl=Khoảng thời gian dài}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier long|tl=Khoảng thời gian ngắn}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier none|tl=Không dùng}}
{{StringDef|id=th19 rules cards all|tl=Tự chọn thẻ (Tất cả thẻ)}}
{{StringDef|id=th19 rules cards random|tl=Ngẫu nhiên}}
{{StringDef|id=th19 rules cards none|tl=Không dùng}}
{{StringDef|id=th19 rules cards choose|tl=Chỉ thẻ của bạn (Thẻ của chính mình)}}
{{StringDef|id=th19 rules matches 1|tl=Thắng 1 hiệp}}
{{StringDef|id=th19 rules matches 2|tl=Thắng 2 hiệp trước}}
{{StringDef|id=th19 rules matches 3|tl=Thắng 3 hiệp trước}}
{{StringDef|id=th19 0 min|tl=Không giới hạn}}
{{StringDef|id=th19 3 min|tl=3 phút}}
{{StringDef|id=th19 5 min|tl=5 phút}}
{{StringDef|id=th19 7 min|tl=7 phút}}
{{StringDef|id=th19 10 min|tl=10 phút}}
{{StringDef|id=th19 15 min|tl=15 phút}}
{{StringDef|id=th19 20 min|tl=20 phút}}
{{StringDef|id=th19 rules title|tl=Thiết lập quy định và giới hạn ván đấu}}
{{StringDef|id=th19 rules time|tl=Giới hạn thời gian}}
{{StringDef|id=th19 rules rounds|tl=Số hiệp}}
{{StringDef|id=th19 rules cards|tl=Thẻ năng lực}}
{{StringDef|id=th19 rules life 1p|tl=Số mạng người chơi 1}}
{{StringDef|id=th19 rules life 2p|tl=Số mạng người chơi 2}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier 1p|tl=Thời gian hồi lá chắn người chơi 1}}
{{StringDef|id=th19 rules barrier 2p|tl=Thời gian hồi lá chắn người chơi 2}}
{{StringDef|id=th19 rules default|tl=Khôi phục thiết lập mặc định}}
{{StringDef|id=th19 rules quit|tl=Đóng thiết lập (Thoát)}}
{{StringDef/Footer}}
 
=== Netplay status messages ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th19 net connected|tl=Kết nối máy chủ thành công}}
{{StringDef|id=th19 net playername 1|tl=Đổi tên người chơi.}}
{{StringDef|id=th19 net alphanumeric|tl=Bạn chỉ có thể dùng bảng chữ cái hoặc một số kí tự đặc biệt.}}
{{StringDef|id=th19 net roomrename 1|tl=Đổi tên phòng.}}
{{StringDef|id=th19 net roomrename 2|tl=Hãy cung cấp tên phòng này đến người chơi mà bạn muốn chơi cùng.}}
{{StringDef|id=th19 net room joining|tl=Đang thử gia nhập phòng.}}
{{StringDef|id=th19 net room joined|tl=Đã gia nhập phòng.}}
{{StringDef|id=th19 net waiting for opponent|tl=Đang chờ đối thủ.}}
{{StringDef|id=th19 net connection failed|tl=Kết nối thất bại.}}
{{StringDef|id=th19 net failed|tl=Thất bại}}
{{StringDef|id=th19 net try again|tl=Vui lòng thử lại sau.}}
{{StringDef|id=th19 net joined p1|tl=Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 1 (bên trái).}}
{{StringDef|id=th19 net joined p2|tl=Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 2 (bên phải).}}
{{StringDef|id=th19 net wait for p1|tl=Đang chờ phản hồi bên người chơi 1.}}
{{StringDef|id=th19 net start|tl=Bấm phím xác nhận để bắt đầu chơi.}}
{{StringDef|id=th19 net change delay|tl=Bạn có thể chỉnh cài đặt độ trễ cho bên trái và phải.}}
{{StringDef|id=th19 net latency low|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ thấp»}}
{{StringDef|id=th19 net latency low notice|tl=Độ trễ thấp: phù hợp với kết nối tốc độ cao}}
{{StringDef|id=th19 net latency mid|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ trung bình»}}
{{StringDef|id=th19 net latency mid notice|tl=Khó chơi hơn: phù hợp với kết nối chập chờn}}
{{StringDef|id=th19 net latency high|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ cao»}}
{{StringDef|id=th19 net latency high notice|tl=Gần như không chơi được: phù hợp với kết nối tương đối kém}}
{{StringDef|id=th19 net latency none|tl=Thiết lập độ trễ: «không có độ trễ»}}
{{StringDef|id=th19 net latency none notice|tl=Cảm giác như đang chơi cục bộ: phù hợp với kết nối tốc độ cực cao}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


Line 408: Line 541:
|id=th14 Dialog Always ask
|id=th14 Dialog Always ask
|tl=Luôn hỏi}}
|tl=Luôn hỏi}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Borderless DOT
|tl=Của sổ không viền hiển thị tối ưu (Khuyến nghị)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Borderless
|tl=Của sổ không viền phóng đại tối đa}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Fullscreen 1280
|tl=Toàn màn hình (1280×960)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Fullscreen 960
|tl=Toàn màn hình (960×720)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Fullscreen 640
|tl=Toàn màn hình (640×480)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Window 2560
|tl=Cửa sổ (2560×1920)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Window 1920
|tl=Cửa sổ (1920×1440)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Window 1280
|tl=Cửa sổ (1920×1440)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Window 960
|tl=Cửa sổ (960×720)}}
{{StringDef
|id=th18 Dialog Window 640
|tl=Cửa sổ (640×480)}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


Line 426: Line 589:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th125 JP
|id=th125 JP
|tl=Double Spoiler}}
|tl=Tin Vịt Nhân Đôi}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th128 JP
|id=th128 JP
Line 451: Line 614:
|id=th17 JP
|id=th17 JP
|tl=Đông Phương Quỷ Hình Thú}}
|tl=Đông Phương Quỷ Hình Thú}}
{{StringDef
|id=th18 JP
|tl=Đông Phương Hồng Long Động}}
{{StringDef
|id=th185 JP
|tl=}}
{{StringDef
|id=th19 JP
|tl=Đông Phương Thú Vương Viên}}
{{StringDef/Footer}}
== Log messages ==
{{StringDef/Header}}
{{StringDef|id=th06_log_header|tl=}}
{{StringDef|id=th06_error_two_instances|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_tl_hal|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_directsound_init|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_no_gamepad|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_valid_pad|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_unable_to_read_file|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_directinput_init|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_sound_file_read_error|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_texture_read_error|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_sprite_read_error|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_export_failure|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_read_only_full_disk|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_reinit_corrupt_config|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_reinit_missing_config|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_first_startup_16bit|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_first_startup_32bit|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_character_init_failure|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_tl_hal_unavailable|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_hal_unavailable|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_backbuffer_nonlocking_suggestion|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_direct3d_init_failure|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_refresh_rate|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_vertex|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_fog|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_16bit_textures|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_Gouraud_shading|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_color_composition|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_rasterizer_mode|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_clear_buffer|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_minimum_graphics|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_depth_test|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_force_frame|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_directinput_usage|tl=}}
{{StringDef|id=th06_log_window_mode|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_reinit_abnormal_config|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_async_vsync_test|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_async_update_failure|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_refresh_rate_suggestion|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_BGM_memory|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_draw_screen|tl=}}
{{StringDef|id=th07_log_Vsync|tl=}}
{{StringDef|id=th095_log_refresh_rate_suggestion|tl=}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}


Line 510: Line 730:
|id=th17 config
|id=th17 config
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 17}}
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 17}}
{{StringDef
|id=th18 config
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 18}}
{{StringDef
|id=th185 config
|tl=}}
{{StringDef
|id=th19 config
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 19}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}
=== Directions ===
=== Directions ===
{{StringDef/Header}}
{{StringDef/Header}}
Line 564: Line 794:
|id=th06 force frame
|id=th06 force frame
|tl=Giữ mức 60 FPS.}}
|tl=Giữ mức 60 FPS.}}
{{StringDef
|id=th06 DirectInput
|tl=Không dùng DirectInput cho joystick}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th06 fullscreen
|id=th06 fullscreen
Line 624: Line 857:
|id=th06 config saved text
|id=th06 config saved text
|tl=Hiệu chỉnh đã được lưu}}
|tl=Hiệu chỉnh đã được lưu}}
{{StringDef
|id=th06 config export failure
|tl=}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 16bits textures
|id=th07 16bits textures
|tl=Sử dụng textures 16Bits}}
|tl=Sử dụng textures 16Bits}}
{{StringDef
|id=th07 DirectInput
|tl=Không dùng DirectInput cho lệnh vào}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 BGM memory
|id=th07 BGM memory
Line 635: Line 874:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 VSync
|id=th07 VSync
|tl=Tắt đồng bộ hoá theo chiều dọc}}
|tl=Tắt VSync}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th07 fullscreen
|id=th07 fullscreen
Line 699: Line 938:
|id=th09 no save
|id=th09 no save
|tl=Huỷ bỏ}}
|tl=Huỷ bỏ}}
{{StringDef
|id=th09 config export failure
|tl=}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 no save
|id=th16 no save
Line 704: Line 946:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th09 save
|id=th09 save
|tl=Lưu và thoát}}
{{StringDef
|id=th16 save
|tl=Lưu và thoát}}
|tl=Lưu và thoát}}
{{StringDef
{{StringDef
Line 711: Line 956:
|id=th10 screen mode
|id=th10 screen mode
|tl=Chế độ màn hình}}
|tl=Chế độ màn hình}}
{{StringDef
|id=th18 screen mode
|tl=Chế độ hiển thị}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th10 always ask
|id=th10 always ask
Line 719: Line 967:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 slowshot
|id=th16 slowshot
|tl=}}
|tl=Tự động vào chế độ focus khi bắn}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 input latency
|id=th11 input latency
Line 725: Line 973:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 input latency
|id=th16 input latency
|tl=}}
|tl=Độ trễ đầu vào}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 stable input
|id=th11 stable input
Line 731: Line 979:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 stable input
|id=th16 stable input
|tl=}}
|tl=Ổn định (nếu chế độ bình thường không hoạt động)}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 normal input
|id=th11 normal input
Line 737: Line 985:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 normal input
|id=th16 normal input
|tl=}}
|tl=Bình thường (mức hoạt động CPU thấp)}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 automatic input
|id=th11 automatic input
Line 743: Line 991:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 automatic input
|id=th16 automatic input
|tl=}}
|tl=Tự động (mặc định-nhận phản hồi nhanh nhất có thể)}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 fast input
|id=th11 fast input
Line 749: Line 997:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 fast input
|id=th16 fast input
|tl=}}
|tl=Nhanh (nếu chế độ tự động không hoạt động)}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 input description
|id=th11 input description
Line 759: Line 1,007:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 input description
|id=th16 input description
|tl=}}
|tl=Chọn độ trì hoãn với phù hợp với tốc độ đầu vào.
"Ổn định" và "bình thường" nhận đầu vào tại khung hình gần nhất.
"Tự động" sẽ tìm cách phản hồi nhanh nhất.
"Nhanh" hoạt động tương tự như "tự động", nhưng ảnh có thể bị nhiễu đôi lúc.
*Không hoạt động với các chế độ nhảy khung hình*}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 always ask
|id=th11 always ask
Line 765: Line 1,017:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 Dialog Always ask
|id=th16 Dialog Always ask
|tl=}}
|tl=Luôn hỏi khi khởi động trò chơi}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 sensitivity description
|id=th11 sensitivity description
Line 772: Line 1,024:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 sensitivity description
|id=th16 sensitivity description
|tl=}}
|tl=Nếu các phím quá nhạy gây ra di chuyển sai, hãy tăng lên để giảm độ nhạy.
(Mặc định: 600)}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 joypad sensitivity
|id=th11 joypad sensitivity
Line 778: Line 1,031:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 joypad sensitivity
|id=th16 joypad sensitivity
|tl=}}
|tl=Độ nhạy của Joypad}}
{{StringDef
{{StringDef
|id=th11 default
|id=th11 default
Line 784: Line 1,037:
{{StringDef
{{StringDef
|id=th16 default
|id=th16 default
|tl=}}
|tl=Khôi phục toàn bộ}}
{{StringDef/Footer}}
{{StringDef/Footer}}
{{LanguageCategory}}
[[Category:Common translated content]]

Latest revision as of 20:32, 11 December 2023

Dịch từ bản tiếng Anh và nguyên bản tiếng Nhật.

Menu descriptions

ID Text
th07 Menu Start

Bắt đầu trò chơi

th07 Menu Extra Start

Bắt đầu màn extra

th07 Menu Practice Start

Chọn màn chơi, và bắt đầu luyện tập

th07 Menu Result

Xem điểm và lịch sử đấu spell card

th07 Menu Music Room

Nghe nhạc

th07 Menu Replay

Xem các phần chơi đã được thu lại

th07 Menu Option

Thay đổi tuỳ chỉnh

th07 Menu Quit

Thoát trò chơi

th07 Option Player

Chọn số mạng ban đầu. (Mặc định: 3)

th07 Option Graphic

Thay đổi chiều sâu màu sắc trên màn hình. 32Bits nhìn đẹp nhất.

th07 Option BGM

Thay đổi phương pháp chạy nhạc nền. (Mặc định: WAV)

th07 Option Sound

Bật/tắt hiệu ứng âm thanh.

th07 Option Window Mode

Hiệu chỉnh toàn màn hình hoặc cửa sổ.

th07 Option Slow Mode

Chậm lại khi có rất nhiều đạn trên màn ảnh (không lưu điểm số hoặc cảnh chơi lại)

th07 Option Reset

Khôi phục toàn bộ.

th07 Option Key Config

Hiệu chỉnh bàn phím.

th07 Option Quit

Thoát hiệu chỉnh.

th07 Key Shot

Chỉnh phím bắn/chấp thuận.

th07 Key Bomb

Chỉnh phím bom/huỷ bỏ.

th07 Key Slow

Chỉnh phím di chuyển chậm.

th07 Key Skip

Chỉnh phím qua nhanh.

th07 Key Pause

Chỉnh phím tạm dừng.

th07 Key Up

Chỉnh phím đi lên.

th07 Key Down

Chỉnh phím đi xuống.

th07 Key Left

Chỉnh phím sang trái.

th07 Key Right

Chỉnh phím sang phải.

th07 Key ShotSlow

Di chuyển chậm khi giữ phím bắn.

th07 Key Reset

Khôi phục toàn bộ.

th07 Key Quit

Thoát hiệu chỉnh phím.

th08 Menu Spell Practice

Tập đấu spell card với một đối thủ.

th08 Option BGM Volume

Thay đổi âm lượng nhạc nền.

th08 Option SE Volume

Thay đổi âm lượng hiệu ứng âm thanh.

th08 Spell Practice Description

Màn Thu phục/Số lần khiêu chiến/Tổng số (()Tổng số lần các nhân vật)

th08 Spell Practice Percentages

Tỉ lệ thu phục (Nhân vật/Tổng số)

th09 Menu Story Start

Bắt đầu chơi chế độ Kaeidzuika

th09 Menu Extra Start

Bắt đầu chơi chế độ Extra

th09 Menu Match Start

Bắt đầu chơi đối người, đấu máy, hoặc quan sát

th09 Menu Replay

Phát cảnh chơi lại

th09 Menu Result

Xem thành tích

th09 Menu Music Room

Vào phòng nhạc

th09 Option BGM

Chỉnh phương thức chơi nhạc nền. *Hiện chưa hỗ trợ định dạng MIDI

th09 Option Key Config

Hiệu chỉnh phím

th09 Key Side

Chọn 1P hay 2P

th09 Key Control Type

PAD 1 hoặc 2: dùng joypad; Đầy đủ, Trái, hay Phải: Dùng bàn phím.

th09 Key Charge Type

Hiệu chỉnh hành vi phím sạc đòn đánh.

th09 Key Shot

Hiệu chỉnh phím bắn

th09 Key Bomb

Hiệu chỉnh phím bom

th09 Key Slow

Hiệu chỉnh phím di chuyển chậm hay sạc đòn đánh

Bombs and spell cards

ID Text
th06 Bomb Reimu A

Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn"

th06 Bomb Reimu B

Mộng Phù "Pháp trận Phong ấn Yêu ma"

th06 Bomb Marisa A

Ma Phù "Bụi sao Mộng mơ"

th06 Bomb Marisa B

Luyến Phù "Chớp lửa tối thượng"

th07 Bomb Reimu A unfocused

Linh Phù “Mộng tưởng Phong ấn - Phân tán”

th07 Bomb Reimu A focused

Linh Phù "Mộng tưởng Phong ấn - Tập trung"

th07 Bomb Reimu B focused

Mộng Phù "Nhị trùng Kết giới"

th07 Bomb Marisa A focused

Ma Phù "Dải Ngân Hà"

th07 Bomb Marisa B unfocused

Luyến Phù "Laser Vô hướng"

th07 Bomb Sakuya A unfocused

Ảo Phù "Bất Phân biệt"

th07 Bomb Sakuya A focused

Ảo Phù "Búp bê Sát nhân"

th07 Bomb Sakuya B unfocused

Thời Phù "Hình vuông Hoàn hảo"

th07 Bomb Sakuya B focused

Thời Phù "Hình vuông Riêng tư"

th08 Bomb Reimu

Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu"

th08 Bomb Reimu Last

Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn -Chớp-"

th08 Bomb Yukari

Cảnh Phù "Tứ Trùng Kết Giới"

th08 Bomb Yukari Last

Cảnh Giới "Vĩnh Dạ Tứ Trùng Kết Giới"

th08 Bomb Marisa Last

Ma Pháo "Chớp lửa cuối cùng"

th08 Bomb Alice

Ma Phù "Hiến tế nghệ thuật"

th08 Bomb Alice Last

Ma Thao "Về với vô tri"

th08 Bomb Sakuya Last

Huyễn Táng "Ảo ảnh sát nhân giữa làn sương đêm"

th08 Bomb Remilia

Hồng Phù "Toà thành đỏ không thấy trời đêm"

th08 Bomb Remilia Last

Hồng Ma "Yêu ma sắc đỏ"

th08 Bomb Youmu

Nhân Phù "Hiện Thế Trảm"

th08 Bomb Youmu Last

Nhân Quỷ "Vị Lai Vĩnh Kiếp Trảm"

th08 Bomb Yuyuko

Tử Phù "Giấc mộng ma quái"

th08 Bomb Yuyuko Last

Tử Điệp "Giấc ngủ nghìn thu nơi cõi mộng"

th08 Spell Dissolve

"Giải trừ bùa phép"

th08 Spell Resurrection

"Tái sinh"

Music Room spoiler

ID Text
th08 Music Room spoiler 1

*** CHÚ Ý ***

th08 Music Room spoiler 2

Bản nhạc chưa được chơi trong game.

th08 Music Room spoiler 3

Nếu bạn không muốn nghe hoặc đọc bình luận.

th08 Music Room spoiler 4

Khuyến cáo bạn đừng chạm vào.

th08 Music Room spoiler 5

    

th08 Music Room spoiler 6

(Đồng thời, chú ý rằng bạn có thể bấm OK

th08 Music Room spoiler 7

để chơi nhạc hoặc hiển thị bình luận, nên hãy cẩn thận)

ID Text
th09 Music Room spoiler 1

***** CHÚ Ý *****

th09 Music Room spoiler 2

Bản nhạc chưa được chơi trong game.

th09 Music Room spoiler 3

Bạn có thể nghe bản thử, nhưng tên bản nhạc sẽ không được hiển thị,

ID Text
th10 Music Room spoiler 1

<c$** Bản nhạc được chọn chưa được chơi trong game. **$>

th10 Music Room spoiler 2

<c$Bình luận bản nhạc có thể chứa phần cho biết trước nội dung.$>

th10 Music Room spoiler 3

<c$Bạn có thật sự muốn chơi bản nhạc này không?$>

th10 Music Room spoiler 4

<c$Nếu muốn, hãy nhấn lại phím bắn lần nữa.$>

th10 Music Room spoiler 5

<c$Nếu không, hãy di chuyển con trỏ.$>

Spell Practice

ID Text
th13 spell nothing

Không có ...

Icon th06.png Embodiment of Scarlet Devil

ID Text
th06 BGM In-game format

(đã sử dụng ảnh)

th06 Stats ReimuA

Hakurei Reimu (Linh)

th06 Stats ReimuB

Hakurei Reimu (Mộng)

th06 Stats MarisaA

Kirisame Marisa (Ma)

th06 Stats MarisaB

Kirisame Marisa (Luyến)

Icon th07.png Perfect Cherry Blossom

Result

These difficulty level strings are used in the header row of the Other records table in TH07 and TH08. ZUN probably abbreviated Normal, Lunatic and Phantasm because an evenly spaced table with the unabbreviated names wouldn't fit on the screen with a 16 pixel MS Gothic. script_latin translates those using the unabbreviated names since its font is smaller.

script_latin also translates the character names into Latin script, so Latin-script translations don't have to fill those in. They might still want to translate the kanji for the TH07 A/B shot types, though.

ID Text
th07 Stats Header Easy

Easy

th07 Stats Header Normal

Norm

th07 Stats Header Hard

Hard

th07 Stats Header Lunatic

Luna

th07 Stats Header Extra

Extra

th07 Stats Header Phantasm

Phants

th07 Stats Header Total

Total

ID Text
th07 Spell Result Character Select

%s Tổng %3d / Có %3d (Đổi nhân vật↓↑)

th07 Stats SakuyaA

Izayoi Sakuya (Ảo)

th07 Stats SakuyaB

Izayoi Sakuya (Thời)

th07 Stats Total (All Characters)

Toàn bộ nhân vật

th07 Stats Time Since Startup

<tl$Tổng thời gian từ khỏi động>  %.2d:%.2d:%.2d

th07 Stats Total Playtime

<l$Tổng thời gian chơi>  %.2d:%.2d:%.2d

th07 Stats Play Count

Số lần chơi Easy Norm Hard Luna Extra Total

th07 Stats Play Count +Phantasm

Số lần chơi Easy Norm Hard Luna Extra Total

th07 Stats Clear Count

Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Clear Count +Phantasm

Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Continue

Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Continue +Phantasm

Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Practice

Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Practice +Phantasm

Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Retries

Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th07 Stats Retries +Phantasm

Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d

Icon th08.png Imperishable Night

Result

ID Text
th08 Spell Result Character Select

%3d/%3d(Đổi nhân vật↓↑)

th08 Stats Reimu & Yukari

Reimu & Yukari

th08 Stats Marisa & Alice

Marisa & Alice

th08 Stats Sakuya & Remilia

Sakuya & Remilia

th08 Stats Youmu & Yuyuko

Youmu & Yuyuko

th08 Stats Reimu

Hakurei Reimu

th08 Stats Yukari

Yakumo Yukari

th08 Stats Marisa

Kirisame Marisa

th08 Stats Alice

Alice Margatroid

th08 Stats Sakuya

Izayoi Sakuya

th08 Stats Remilia

Remilia Scarlet

th08 Stats Youmu

Konpaku Youmu

th08 Stats Yuyuko

Saigyouji Yuyuko

th08 Stats Total (All Characters)

Toàn bộ nhân vật

th08 Stats Time Since Startup

<tl$Tổng thời gian từ khởi động>  %.2d:%.2d:%.2d

th08 Stats Total Playtime

<l$Tổng thời gian chơi>  %.2d:%.2d:%.2d

th08 Stats Play Count

Số lần chơi

th08 Stats Clear Count

Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th08 Stats Continue

Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d

th08 Stats Practice

Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d

Spell Practice

ID Text
th08 Spell Practice Easy Mode

Sơ Nguyệt (Easy)

th08 Spell Practice Normal Mode

Tam Nhật Nguyệt (Normal)

th08 Spell Practice Hard Mode

Thượng Cung Trương (Hard)

th08 Spell Practice Lunatic Mode

Đãi Tiêu (Lunatic)

th08 Spell Practice Extra Mode

Vọng Nguyệt

th08 Spell Practice Last Word

Cực Ý (Last Word)

th08 Spell Practice List Description

Thắng / Thử thách (Tổng trong cốt truyện chính)

th08 Spell Practice Owner/Difficulty Line

Người sử dụng %s  %s %s

th08 Spell Practice Highscore Title

Thắng/Thử thách[Tổng điểm] %s Toàn bộ nhân vật

th08 Spell Practice Comment

Bình luận

th08 Spell Practice Last Spell

Cuối

Spell unlock conditions

ID Text
th08 Spell Condition Line 1 205

Điều kiện: Thắng ít nhất 7 spell card extra.

th08 Spell Condition Line 2 205

       Qua.

th08 Spell Condition Line 1 206

Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 2 nhân vật.

th08 Spell Condition Line 2 206 207 209

       Bất kể độ khó nào.

th08 Spell Condition Line 1 207

Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 3 nhân vật.

th08 Spell Condition Line 1 208

Điều kiện: Thắng 50 spell card trong chế độ spell card.

th08 Spell Condition Line 2 208 211 217 220

       Toàn bộ nhân vật.

th08 Spell Condition Line 1 209

Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 4 nhân vật.

th08 Spell Condition Line 1 210

Điều kiện: Thắng No.%.3d.

th08 Spell Condition Line 1 211

Điều kiện: Thắng 15 spell card trong chế độ spell card.

th08 Spell Condition Line 1 212

Điều kiện: Thắng No.%.3d,%.3d

th08 Spell Condition Line 2 212

       và thử thách Nr.%.3d ít nhất 1 lần.

th08 Spell Condition Line 1 213

Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần.

th08 Spell Condition Line 2 213 214 222

       Không cần thắng.

th08 Spell Condition Line 1 214

Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần.

th08 Spell Condition Line 1 215

Điều kiện: Sử dụng Marisa ở mức Normal

th08 Spell Condition Line 2 215

       thắng mọi spell card.

th08 Spell Condition Line 1 216

Điều kiện: Thắng Reimu ở mức Hard trở lên.

th08 Spell Condition Line 2 216

       Chỉ cảnh cuối trong kết thúc B.

th08 Spell Condition Line 1 217

Điều kiện: Thắng 120 spell card trong chế độ luyện tập spell.

th08 Spell Condition Line 1 218

Điều kiện: Thắng mức normal với ít nhất 6 nhân vật.

th08 Spell Condition Line 2 218

       

th08 Spell Condition Line 1 219

Điều kiện: Thắng mức Vọng Nguyệt (Extra) với ít nhất 3 nhân vật.

th08 Spell Condition Line 1 220

Điều kiện: Thắng 30 spell card trong chế độ luyện tập spell.

th08 Spell Condition Line 1 221

Điều kiện: Thắng Lunatic.

th08 Spell Condition Line 2 221

       Nhân vật không dùng lượt tiếp tục.

th08 Spell Condition Line 1 222

Điều kiện: Nhìn thấy mỗi đòn tất sát ít nhất một lần.

Icon th105.png Scarlet Weather Rhapsody

ID Text
th105_init_failed

Không thể kích hoạt

th105_replay_return_to_select

Quay về màn hình chọn nhân vật. Lưu cảnh xem lại?

th105_replay_return_to_title

Quay về màn hình chính. Lưu cảnh xem lại?

th105_replay_saved

Đã lưu cảnh xem lại.

th105_replay_save

Lưu cảnh xem lại?

th105_replay_delete

Xoá cảnh xem lại?

th105_continue

Tiếp tục? %d lượt

th105_netplay_select_addr

Chọn kết nối

th105_netplay_port

Nhập số port...

th105_netplay_enter_addr

Nhập địa chỉ kết nối

th105_netplay_allow_spectating

Cho phép khán giả?

th105_netplay_await

Chờ kết nối...

th105_netplay_no_spectating

Không được phép tham gia làm khán giả

th105_netplay_game_not_available

Trận đấu chưa bất đầu.

th105_netplay_connection_failed

Kết nối thất bại

th105_netplay_connecting

Đang kết nối...

th105_netplay_connect_for_match

th105_netplay_confirm_address

th105_netplay_already_playing

th105_netplay_already_playing_spectate

th105_delete_failed

th105_delete_suceeded

th105_profile_save_changes

th105_profile_deck_too_big

th105_profile_creation_failed

th105_profile_created

th105_profile_copied

th105_profile_copy_failed

th105_profil_rename_failed

th105_profil_renamed

th105_profile_overwrite

th105_profile_will_copy

th105_profile_will_delete

th123_replay_create_folder_failed

th123_profile_create_folder_failed

Icon th143.png Impossible Spell Card, Icon th165.png Violet Detector, Icon th17.png Wily Beast and Weakest Creature, Icon th18.png Unconnected Marketeers

ID Text
th143 Trophy Format

"%s"

th143 Trophy Get

Nhận được biệt danh

th18 Ability Unlock

Mở khoá thẻ bài!

th18 Trophy Get

Đạt thành tựu:

th18 card unobtained

Chưa tìm được

th18 card unavailable

Không khả dụng ở bản dùng thử

Icon th185.png 100th Black Market

ID Text
th185 card unlock

Nhận được thẻ bài!

th185 card for sale

Thẻ bài xuất hiện trong cửa hàng!

th185 selecting cards tip 1

Mình có thể trang bị thẻ ở đây.

th185 selecting cards tip 2

Để xem nào... có nên cường hoá khả năng tấn công không nhỉ?

th185 selecting cards tip 3

Hay là cường hoá thể trạng?

th185 selecting cards tip 4

Hoặc là tối ưu hoá thu nhập...?

th185 buying cards tip

Chợ này hợp pháp! Mình có thể mua thẻ bài bằng tiền vốn ở đây.

th185 current money

Tiền sẵn có: %d

th185 equipping bought cards tip 1

Thẻ đã mua có thể trang bị từ đầu

th185 equipping bought cards tip 2

và cũng sẽ được giảm giá trong chợ đen.

th185 card list tip

Đây là số thẻ mình đang sở hữu.

th185 permanently owning cards tip 1

Những món mình chưa có vẫn có thể xuất hiện trong chợ đen,

th185 permanently owning cards tip 2

nhưng cách duy nhất để đường đường chính chính sở hữu chúng là mua.

th185 cards obtained

Số thẻ sưu tầm: %d/%d

th185 appearing enemies

Kẻ thù đối mặt:

th185 all enemies

Toàn bộ kẻ thù

th185 equippable slot

Gỡ trang bị

th185 unequip

Gỡ trang bị

Icon th19.png Unfinished Dream of All Living Ghost

Ability Cards

ID Text
th19 no card

Bạn không có thẻ!

th19 ability random

Thẻ Năng lực: Trang bị ngẫu nhiên

VS Mode Rules

ID Text
th19 rules barrier manual

Hồi phục thủ công (Chỉ thủ công)

th19 rules barrier short

Khoảng thời gian dài

th19 rules barrier long

Khoảng thời gian ngắn

th19 rules barrier none

Không dùng

th19 rules cards all

Tự chọn thẻ (Tất cả thẻ)

th19 rules cards random

Ngẫu nhiên

th19 rules cards none

Không dùng

th19 rules cards choose

Chỉ thẻ của bạn (Thẻ của chính mình)

th19 rules matches 1

Thắng 1 hiệp

th19 rules matches 2

Thắng 2 hiệp trước

th19 rules matches 3

Thắng 3 hiệp trước

th19 0 min

Không giới hạn

th19 3 min

3 phút

th19 5 min

5 phút

th19 7 min

7 phút

th19 10 min

10 phút

th19 15 min

15 phút

th19 20 min

20 phút

th19 rules title

Thiết lập quy định và giới hạn ván đấu

th19 rules time

Giới hạn thời gian

th19 rules rounds

Số hiệp

th19 rules cards

Thẻ năng lực

th19 rules life 1p

Số mạng người chơi 1

th19 rules life 2p

Số mạng người chơi 2

th19 rules barrier 1p

Thời gian hồi lá chắn người chơi 1

th19 rules barrier 2p

Thời gian hồi lá chắn người chơi 2

th19 rules default

Khôi phục thiết lập mặc định

th19 rules quit

Đóng thiết lập (Thoát)

Netplay status messages

ID Text
th19 net connected

Kết nối máy chủ thành công

th19 net playername 1

Đổi tên người chơi.

th19 net alphanumeric

Bạn chỉ có thể dùng bảng chữ cái hoặc một số kí tự đặc biệt.

th19 net roomrename 1

Đổi tên phòng.

th19 net roomrename 2

Hãy cung cấp tên phòng này đến người chơi mà bạn muốn chơi cùng.

th19 net room joining

Đang thử gia nhập phòng.

th19 net room joined

Đã gia nhập phòng.

th19 net waiting for opponent

Đang chờ đối thủ.

th19 net connection failed

Kết nối thất bại.

th19 net failed

Thất bại

th19 net try again

Vui lòng thử lại sau.

th19 net joined p1

Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 1 (bên trái).

th19 net joined p2

Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 2 (bên phải).

th19 net wait for p1

Đang chờ phản hồi bên người chơi 1.

th19 net start

Bấm phím xác nhận để bắt đầu chơi.

th19 net change delay

Bạn có thể chỉnh cài đặt độ trễ cho bên trái và phải.

th19 net latency low

Thiết lập độ trễ: «độ trễ thấp»

th19 net latency low notice

Độ trễ thấp: phù hợp với kết nối tốc độ cao

th19 net latency mid

Thiết lập độ trễ: «độ trễ trung bình»

th19 net latency mid notice

Khó chơi hơn: phù hợp với kết nối chập chờn

th19 net latency high

Thiết lập độ trễ: «độ trễ cao»

th19 net latency high notice

Gần như không chơi được: phù hợp với kết nối tương đối kém

th19 net latency none

Thiết lập độ trễ: «không có độ trễ»

th19 net latency none notice

Cảm giác như đang chơi cục bộ: phù hợp với kết nối tốc độ cực cao

Display mode dialog

ID Text
th10 Dialog Prompt

Chọn chế độ màn hình.

th10 Dialog Fullscreen

Toàn màn hình

th16 Dialog Fullscreen

Toàn màn hình

th10 Dialog Always ask

Luôn hỏi

th11 Dialog Fullscreen 640

Toàn màn hình (640×480)

th11 Dialog Window 640

Cửa sổ (640×480)

th11 Dialog Window 960

Cửa sổ (960×720)

th11 Dialog Window 1280

Cửa sổ (1280×960)

th11 Dialog Game Start

Bắt đầu

th14 Dialog Prompt

Chọn độ phân giải

th14 Dialog 640

640×480

th14 Dialog 960

960×720

th14 Dialog 1280

1280×960 (mặc định)

th14 Dialog Fullscreen

Chơi toàn màn hình

th14 Dialog Always ask

Luôn hỏi

th18 Dialog Borderless DOT

Của sổ không viền hiển thị tối ưu (Khuyến nghị)

th18 Dialog Borderless

Của sổ không viền phóng đại tối đa

th18 Dialog Fullscreen 1280

Toàn màn hình (1280×960)

th18 Dialog Fullscreen 960

Toàn màn hình (960×720)

th18 Dialog Fullscreen 640

Toàn màn hình (640×480)

th18 Dialog Window 2560

Cửa sổ (2560×1920)

th18 Dialog Window 1920

Cửa sổ (1920×1440)

th18 Dialog Window 1280

Cửa sổ (1920×1440)

th18 Dialog Window 960

Cửa sổ (960×720)

th18 Dialog Window 640

Cửa sổ (640×480)

Tên tiếng Nhật

ID Text
th10 JP

Đông Phương Phong Thần Lục

alcostg JP

Hoàng Hôn Tửu Tràng

th11 JP

Đông Phương Địa Linh Điện

th12 JP

Đông Phương Tinh Liên Thuyền

th125 JP

Tin Vịt Nhân Đôi

th128 JP

Yêu Tinh Đại Chiến Tranh

th13 JP

Đông Phương Thần Linh Miếu

th14 JP

Đông Phương Huy Châm Thành

th143 JP

Đạn Mạc Thiên Tà Quỷ

th15 JP

Đông Phương Cám Châu Truyền

th16 JP

Đông Phương Thiên Không Chương

th165 JP

Bí Phong Ác Mộng Nhật Ký

th17 JP

Đông Phương Quỷ Hình Thú

th18 JP

Đông Phương Hồng Long Động

th185 JP

th19 JP

Đông Phương Thú Vương Viên

Log messages

ID Text
th06_log_header

th06_error_two_instances

th06_log_tl_hal

th06_log_directsound_init

th06_log_no_gamepad

th06_log_valid_pad

th06_log_unable_to_read_file

th06_log_directinput_init

th06_log_sound_file_read_error

th06_log_texture_read_error

th06_log_sprite_read_error

th06_log_export_failure

th06_log_read_only_full_disk

th06_log_reinit_corrupt_config

th06_log_reinit_missing_config

th06_log_first_startup_16bit

th06_log_first_startup_32bit

th06_log_character_init_failure

th06_log_tl_hal_unavailable

th06_log_hal_unavailable

th06_log_backbuffer_nonlocking_suggestion

th06_log_direct3d_init_failure

th06_log_refresh_rate

th06_log_vertex

th06_log_fog

th06_log_16bit_textures

th06_log_Gouraud_shading

th06_log_color_composition

th06_log_rasterizer_mode

th06_log_clear_buffer

th06_log_minimum_graphics

th06_log_depth_test

th06_log_force_frame

th06_log_directinput_usage

th06_log_window_mode

th07_log_reinit_abnormal_config

th07_log_async_vsync_test

th07_log_async_update_failure

th07_log_refresh_rate_suggestion

th07_log_BGM_memory

th07_log_draw_screen

th07_log_Vsync

th095_log_refresh_rate_suggestion

Custom Tool

Custom Tool Titles

ID Text
th06 config

Tuỳ chỉnh Touhou 6

th07 config

Tuỳ chỉnh Touhou 7

th08 config

Tuỳ chỉnh Touhou 8

th09 config

Tuỳ chỉnh Touhou 9

th095 config

Tuỳ chỉnh Touhou 9.5

th10 config

Tuỳ chỉnh Touhou 10

alcostg config

Tuỳ chỉnh Uwabami Breakers

th11 config

Tuỳ chỉnh Touhou 11

th12 config

Tuỳ chỉnh Touhou 12

th125 config

Tuỳ chỉnh Touhou 12.5

th128 config

Tuỳ chỉnh Touhou 12.8

th13 config

Tuỳ chỉnh Touhou 13

th14 config

Tuỳ chỉnh Touhou 14

th143 config

Tuỳ chỉnh Touhou 14.3

th15 config

Tuỳ chỉnh Touhou 15

th16 config

Tuỳ chỉnh Touhou 16

th165 config

Tuỳ chỉnh Touhou 16.5

th17 config

Tuỳ chỉnh Touhou 17

th18 config

Tuỳ chỉnh Touhou 18

th185 config

th19 config

Tuỳ chỉnh Touhou 19

Directions

ID Text
th06 up

Lên 

th06 down

Xuống 

th06 left

Trái 

th06 right

Phải 

Custom Tool Options

ID Text
DirectInput fix

Dùng DirectInput

DirectInput fix, layout-dependent shot key

Dùng DirectInput (Phím bắn: %c)

th06 vertex

Không dùng bộ đệm đỉnh

th06 fog

Không dùng sương mù

th06 16bit textures

Độ phân giải 16 bit

th06 Gouraud shading

Không dùng chế độ đổ bóng Gouraud

th06 color composition

Thành phần màu sắc không áp dụng vào kết cấu

th06 rasterizer mode

Dùng chế độ reference rasterizer

th06 clear buffer

Dọn bộ đệm khi refresh

th06 minimum graphics

Tối thiểu hóa hiển thị hình ảnh

th06 depth test

Tắt thử nghiệm độ sâu

th06 force frame

Giữ mức 60 FPS.

th06 DirectInput

Không dùng DirectInput cho joystick

th06 fullscreen

Toàn màn hình

th06 windowed

Cửa sổ

th06 full rate

1/1 (mặc định)

th06 half rate

1/2

th16 half rate

1/2

th06 third rate

1/3

th16 third rate

1/3

th06 32bits mode

32Bits

th06 16bits mode

16Bits

th06 accept

OK

th06 cancel

Huỷ bỏ

th06 screen mode

Chế độ màn hình

th06 refresh rate

Nhảy khung hình để tăng độ ổn định

th16 refresh rate

Nhảy khung hình để tăng độ ổn định

th06 colors

Chế độ màu

th06 pad X axis

Pad trục X (1–1000)

th06 pad Y axis

Pad trục Y (1–1000)

th06 check pad

Kiểm tra đầu vào của pad

th06 config saved caption

OK

th06 config saved text

Hiệu chỉnh đã được lưu

th06 config export failure

th07 16bits textures

Sử dụng textures 16Bits

th07 DirectInput

Không dùng DirectInput cho lệnh vào

th07 BGM memory

Tải trước nhạc nến trong bộ nhớ

th07 draw screen

Vẽ lại HUD mỗi ảnh.

th07 VSync

Tắt VSync

th07 fullscreen

Toàn màn hình (khuyên dùng)

th07 low effects

Tối thiểu

th07 medium effects

Trung bình

th07 high effects

Tối đa (mặc định)

th07 32bits mode

32Bits (mặc định)

th07 effect quality

Chất lượng hiệu ứng

th08 fog

Tắt sương mù (không khuyên dùng)

th08 color composition

Không sử dụng kết cấu màu tổng hợp (cấm)

th08 depth test

Tắt thử nghiệm độ sâu (không khuyên dùng)

th08 rasterizer mode

Dùng chế độ reference rasterizer (cấm)

th08 VSync

Tắt VSync (không khuyên dùng)

th09 full rate

Không (mặc định)

th16 full rate

Không (mặc định)

th09 1P controller

Người chơi 1

th09 2P controller

Người chơi 2

th09 gamepad 1

Gamepad 1

th09 gamepad 2

Gamepad 2

th09 all keyboard

Hoàn chỉnh bàn phím

th09 left side keyboard

Trái

th09 right side keyboard

Phải

th09 no save

Huỷ bỏ

th09 config export failure

th16 no save

Huỷ bỏ

th09 save

Lưu và thoát

th16 save

Lưu và thoát

th10 faith meter

Hiện thị thanh đức tin gần vị trí người chơi

th10 screen mode

Chế độ màn hình

th18 screen mode

Chế độ hiển thị

th10 always ask

Luôn hỏi

th10 slowshot

Tự động vào chế độ focus khi bắn

th16 slowshot

Tự động vào chế độ focus khi bắn

th11 input latency

Độ trễ đầu vào

th16 input latency

Độ trễ đầu vào

th11 stable input

Ổn định (nếu chế độ bình thường không hoạt động)

th16 stable input

Ổn định (nếu chế độ bình thường không hoạt động)

th11 normal input

Bình thường (mức hoạt động CPU thấp)

th16 normal input

Bình thường (mức hoạt động CPU thấp)

th11 automatic input

Tự động (mặc định-nhận phản hồi nhanh nhất có thể)

th16 automatic input

Tự động (mặc định-nhận phản hồi nhanh nhất có thể)

th11 fast input

Nhanh (nếu chế độ tự động không hoạt động)

th16 fast input

Nhanh (nếu chế độ tự động không hoạt động)

th11 input description

Chọn độ trì hoãn với phù hợp với tốc độ đầu vào.

"Ổn định" và "bình thường" nhận đầu vào tại khung hình gần nhất. "Tự động" sẽ tìm cách phản hồi nhanh nhất. "Nhanh" hoạt động tương tự như "tự động", nhưng ảnh có thể bị nhiễu đôi lúc.

  • Không hoạt động với các chế độ nhảy khung hình*

th16 input description

Chọn độ trì hoãn với phù hợp với tốc độ đầu vào.

"Ổn định" và "bình thường" nhận đầu vào tại khung hình gần nhất. "Tự động" sẽ tìm cách phản hồi nhanh nhất. "Nhanh" hoạt động tương tự như "tự động", nhưng ảnh có thể bị nhiễu đôi lúc.

  • Không hoạt động với các chế độ nhảy khung hình*

th11 always ask

Luôn hỏi khi khởi động trò chơi

th16 Dialog Always ask

Luôn hỏi khi khởi động trò chơi

th11 sensitivity description

Nếu các phím quá nhạy gây ra di chuyển sai, hãy tăng lên để giảm độ nhạy. (Mặc định: 600)

th16 sensitivity description

Nếu các phím quá nhạy gây ra di chuyển sai, hãy tăng lên để giảm độ nhạy. (Mặc định: 600)

th11 joypad sensitivity

Độ nhạy của Joypad

th16 joypad sensitivity

Độ nhạy của Joypad

th11 default

Khôi phục toàn bộ

th16 default

Khôi phục toàn bộ