Hardcoded strings/vi: Difference between revisions
No edit summary |
(Updating to match new version of source page) |
||
(166 intermediate revisions by 9 users not shown) | |||
Line 6: | Line 6: | ||
IMPORTANT! | IMPORTANT! (Updated in 2022) | ||
If you add any new translatable strings to this page, make sure that the --><!--T: | If you add any new translatable strings to this page, make sure that the --><!--T:Translation IDs--><!-- contain only ''spaces'', and no underscores! | ||
Otherwise, the Translate extension | Otherwise, the Translate extension refuses to mark any updated page as translatable. | ||
Line 104: | Line 104: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th06 Bomb Marisa A | |id=th06 Bomb Marisa A | ||
|tl=Ma Phù "Bụi sao | |tl=Ma Phù "Bụi sao Mộng mơ"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th06 Bomb Marisa B | |id=th06 Bomb Marisa B | ||
Line 110: | Line 110: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Reimu A unfocused | |id=th07 Bomb Reimu A unfocused | ||
|tl=Linh Phù “Mộng | |tl=Linh Phù “Mộng tưởng Phong ấn - Phân tán”}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Reimu A focused | |id=th07 Bomb Reimu A focused | ||
|tl=Linh Phù "Mộng | |tl=Linh Phù "Mộng tưởng Phong ấn - Tập trung"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Reimu B focused | |id=th07 Bomb Reimu B focused | ||
|tl=Mộng Phù "Nhị | |tl=Mộng Phù "Nhị trùng Kết giới"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Marisa A focused | |id=th07 Bomb Marisa A focused | ||
Line 122: | Line 122: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Marisa B unfocused | |id=th07 Bomb Marisa B unfocused | ||
|tl=Luyến Phù " | |tl=Luyến Phù "Laser Vô hướng"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Sakuya A unfocused | |id=th07 Bomb Sakuya A unfocused | ||
|tl=Ảo Phù " | |tl=Ảo Phù "Bất Phân biệt"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Sakuya A focused | |id=th07 Bomb Sakuya A focused | ||
|tl=Ảo Phù "Búp bê | |tl=Ảo Phù "Búp bê Sát nhân"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Sakuya B unfocused | |id=th07 Bomb Sakuya B unfocused | ||
|tl=Thời Phù "Hình vuông | |tl=Thời Phù "Hình vuông Hoàn hảo"}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 Bomb Sakuya B focused | |id=th07 Bomb Sakuya B focused | ||
|tl=Thời Phù "Hình vuông | |tl=Thời Phù "Hình vuông Riêng tư"}} | ||
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu|tl=Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu"}} | {{StringDef|id=th08 Bomb Reimu|tl=Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu"}} | ||
{{StringDef|id=th08 Bomb Reimu Last|tl=Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn -Chớp-"}} | {{StringDef|id=th08 Bomb Reimu Last|tl=Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn -Chớp-"}} | ||
Line 195: | Line 195: | ||
== {{GameLabel|th06}} == | == {{GameLabel|th06}} == | ||
{{StringDef/Header}} | {{StringDef/Header}} | ||
{{StringDef|id=th06 BGM In-game format|tl=}} | {{StringDef|id=th06 BGM In-game format|tl=|note=đã sử dụng ảnh}} | ||
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuA|tl=Hakurei Reimu (Linh)}} | {{StringDef|id=th06 Stats ReimuA|tl=Hakurei Reimu (Linh)}} | ||
{{StringDef|id=th06 Stats ReimuB|tl=Hakurei Reimu (Mộng)}} | {{StringDef|id=th06 Stats ReimuB|tl=Hakurei Reimu (Mộng)}} | ||
Line 233: | Line 233: | ||
{{StringDef|id=th07 Stats Retries|tl=Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d}} | {{StringDef|id=th07 Stats Retries|tl=Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d}} | ||
{{StringDef|id=th07 Stats Retries +Phantasm|tl=Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d}} | {{StringDef|id=th07 Stats Retries +Phantasm|tl=Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d}} | ||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
Line 264: | Line 252: | ||
{{StringDef|id=th08 Stats Yuyuko|tl=Saigyouji Yuyuko}} | {{StringDef|id=th08 Stats Yuyuko|tl=Saigyouji Yuyuko}} | ||
{{StringDef|id=th08 Stats Total (All Characters)|tl=Toàn bộ nhân vật}} | {{StringDef|id=th08 Stats Total (All Characters)|tl=Toàn bộ nhân vật}} | ||
{{StringDef|id=th08 Stats Time Since Startup|tl=<tl$Tổng thời gian từ | {{StringDef|id=th08 Stats Time Since Startup|tl=<tl$Tổng thời gian từ khởi động> %.2d:%.2d:%.2d}} | ||
{{StringDef|id=th08 Stats Total Playtime|tl=<l$Tổng thời gian chơi> %.2d:%.2d:%.2d}} | {{StringDef|id=th08 Stats Total Playtime|tl=<l$Tổng thời gian chơi> %.2d:%.2d:%.2d}} | ||
{{StringDef|id=th08 Stats Play Count|tl=Số lần chơi}} | {{StringDef|id=th08 Stats Play Count|tl=Số lần chơi}} | ||
Line 320: | Line 308: | ||
== {{GameLabel|th105}} == | == {{GameLabel|th105}} == | ||
{{StringDef/Header}} | {{StringDef/Header}} | ||
{{StringDef|id=th105_init_failed|tl=}} | {{StringDef|id=th105_init_failed|tl=Không thể kích hoạt}} | ||
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_select|tl=}} | {{StringDef|id=th105_replay_return_to_select|tl=Quay về màn hình chọn nhân vật. Lưu cảnh xem lại?}} | ||
{{StringDef|id=th105_replay_return_to_title|tl=}} | {{StringDef|id=th105_replay_return_to_title|tl=Quay về màn hình chính. Lưu cảnh xem lại?}} | ||
{{StringDef|id=th105_replay_saved|tl=}} | {{StringDef|id=th105_replay_saved|tl=Đã lưu cảnh xem lại.}} | ||
{{StringDef|id=th105_replay_save|tl=}} | {{StringDef|id=th105_replay_save|tl=Lưu cảnh xem lại?}} | ||
{{StringDef|id=th105_replay_delete|tl=}} | {{StringDef|id=th105_replay_delete|tl=Xoá cảnh xem lại?}} | ||
{{StringDef|id=th105_continue|tl=}} | {{StringDef|id=th105_continue|tl=Tiếp tục? %d lượt}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_select_addr|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_select_addr|tl=Chọn kết nối}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_port|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_port|tl=Nhập số port...}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_enter_addr|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_enter_addr|tl=Nhập địa chỉ kết nối}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_allow_spectating|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_allow_spectating|tl=Cho phép khán giả?}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_await|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_await|tl=Chờ kết nối...}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_no_spectating|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_no_spectating|tl=Không được phép tham gia làm khán giả}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_game_not_available|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_game_not_available|tl=Trận đấu chưa bất đầu.}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_connection_failed|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_connection_failed|tl=Kết nối thất bại}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_connecting|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_connecting|tl=Đang kết nối...}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_connect_for_match|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_connect_for_match|tl=}} | ||
{{StringDef|id=th105_netplay_confirm_address|tl=}} | {{StringDef|id=th105_netplay_confirm_address|tl=}} | ||
Line 357: | Line 345: | ||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
== {{GameLabel|th143}}, {{GameLabel|th165}}, {{GameLabel|th17}} == | == {{GameLabel|th143}}, {{GameLabel|th165}}, {{GameLabel|th17}}, {{GameLabel|th18}} == | ||
Line 369: | Line 357: | ||
|tl=Nhận được biệt danh}} | |tl=Nhận được biệt danh}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id= | |id=th18 Ability Unlock | ||
|tl=Nhận được biệt | |tl=Mở khoá thẻ bài!}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th18 Trophy Get | |||
|tl=Đạt thành tựu:}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 card unobtained | |||
|tl=Chưa tìm được}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 card unavailable | |||
|tl=Không khả dụng ở bản dùng thử}} | |||
{{StringDef/Footer}} | |||
== {{GameLabel|th185}} == | |||
{{StringDef/Header}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 card unlock | |||
|tl=Nhận được thẻ bài!}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 card for sale | |||
|tl=Thẻ bài xuất hiện trong cửa hàng!}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 selecting cards tip 1 | |||
|tl=Mình có thể trang bị thẻ ở đây.}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 selecting cards tip 2 | |||
|tl=Để xem nào... có nên cường hoá khả năng tấn công không nhỉ?}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 selecting cards tip 3 | |||
|tl=Hay là cường hoá thể trạng?}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 selecting cards tip 4 | |||
|tl=Hoặc là tối ưu hoá thu nhập...?}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 buying cards tip | |||
|tl=Chợ này hợp pháp! Mình có thể mua thẻ bài bằng tiền vốn ở đây.}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 current money | |||
|tl=Tiền sẵn có: %d}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 equipping bought cards tip 1 | |||
|tl=Thẻ đã mua có thể trang bị từ đầu}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 equipping bought cards tip 2 | |||
|tl=và cũng sẽ được giảm giá trong chợ đen.}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 card list tip | |||
|tl=Đây là số thẻ mình đang sở hữu.}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 permanently owning cards tip 1 | |||
|tl=Những món mình chưa có vẫn có thể xuất hiện trong chợ đen,}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 permanently owning cards tip 2 | |||
|tl=nhưng cách duy nhất để đường đường chính chính sở hữu chúng là mua.}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 cards obtained | |||
|tl=Số thẻ sưu tầm: %d/%d}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 appearing enemies | |||
|tl=Kẻ thù đối mặt:}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 all enemies | |||
|tl=Toàn bộ kẻ thù}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 equippable slot | |||
|tl=Gỡ trang bị}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 unequip | |||
|tl=Gỡ trang bị}} | |||
{{StringDef/Footer}} | |||
== {{GameLabel|th19}} == | |||
=== Ability Cards === | |||
{{StringDef/Header}} | |||
{{StringDef|id=th19 no card|tl=Bạn không có thẻ!}} | |||
{{StringDef|id=th19 ability random|tl=Thẻ Năng lực: Trang bị ngẫu nhiên}} | |||
{{StringDef/Footer}} | |||
=== VS Mode Rules === | |||
{{StringDef/Header}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier manual|tl=Hồi phục thủ công (Chỉ thủ công)}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier short|tl=Khoảng thời gian dài}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier long|tl=Khoảng thời gian ngắn}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier none|tl=Không dùng}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules cards all|tl=Tự chọn thẻ (Tất cả thẻ)}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules cards random|tl=Ngẫu nhiên}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules cards none|tl=Không dùng}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules cards choose|tl=Chỉ thẻ của bạn (Thẻ của chính mình)}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules matches 1|tl=Thắng 1 hiệp}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules matches 2|tl=Thắng 2 hiệp trước}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules matches 3|tl=Thắng 3 hiệp trước}} | |||
{{StringDef|id=th19 0 min|tl=Không giới hạn}} | |||
{{StringDef|id=th19 3 min|tl=3 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 5 min|tl=5 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 7 min|tl=7 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 10 min|tl=10 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 15 min|tl=15 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 20 min|tl=20 phút}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules title|tl=Thiết lập quy định và giới hạn ván đấu}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules time|tl=Giới hạn thời gian}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules rounds|tl=Số hiệp}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules cards|tl=Thẻ năng lực}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules life 1p|tl=Số mạng người chơi 1}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules life 2p|tl=Số mạng người chơi 2}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier 1p|tl=Thời gian hồi lá chắn người chơi 1}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules barrier 2p|tl=Thời gian hồi lá chắn người chơi 2}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules default|tl=Khôi phục thiết lập mặc định}} | |||
{{StringDef|id=th19 rules quit|tl=Đóng thiết lập (Thoát)}} | |||
{{StringDef/Footer}} | |||
=== Netplay status messages === | |||
{{StringDef/Header}} | |||
{{StringDef|id=th19 net connected|tl=Kết nối máy chủ thành công}} | |||
{{StringDef|id=th19 net playername 1|tl=Đổi tên người chơi.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net alphanumeric|tl=Bạn chỉ có thể dùng bảng chữ cái hoặc một số kí tự đặc biệt.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net roomrename 1|tl=Đổi tên phòng.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net roomrename 2|tl=Hãy cung cấp tên phòng này đến người chơi mà bạn muốn chơi cùng.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net room joining|tl=Đang thử gia nhập phòng.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net room joined|tl=Đã gia nhập phòng.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net waiting for opponent|tl=Đang chờ đối thủ.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net connection failed|tl=Kết nối thất bại.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net failed|tl=Thất bại}} | |||
{{StringDef|id=th19 net try again|tl=Vui lòng thử lại sau.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net joined p1|tl=Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 1 (bên trái).}} | |||
{{StringDef|id=th19 net joined p2|tl=Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 2 (bên phải).}} | |||
{{StringDef|id=th19 net wait for p1|tl=Đang chờ phản hồi bên người chơi 1.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net start|tl=Bấm phím xác nhận để bắt đầu chơi.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net change delay|tl=Bạn có thể chỉnh cài đặt độ trễ cho bên trái và phải.}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency low|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ thấp»}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency low notice|tl=Độ trễ thấp: phù hợp với kết nối tốc độ cao}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency mid|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ trung bình»}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency mid notice|tl=Khó chơi hơn: phù hợp với kết nối chập chờn}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency high|tl=Thiết lập độ trễ: «độ trễ cao»}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency high notice|tl=Gần như không chơi được: phù hợp với kết nối tương đối kém}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency none|tl=Thiết lập độ trễ: «không có độ trễ»}} | |||
{{StringDef|id=th19 net latency none notice|tl=Cảm giác như đang chơi cục bộ: phù hợp với kết nối tốc độ cực cao}} | |||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
Line 420: | Line 541: | ||
|id=th14 Dialog Always ask | |id=th14 Dialog Always ask | ||
|tl=Luôn hỏi}} | |tl=Luôn hỏi}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Borderless DOT | |||
|tl=Của sổ không viền hiển thị tối ưu (Khuyến nghị)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Borderless | |||
|tl=Của sổ không viền phóng đại tối đa}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Fullscreen 1280 | |||
|tl=Toàn màn hình (1280×960)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Fullscreen 960 | |||
|tl=Toàn màn hình (960×720)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Fullscreen 640 | |||
|tl=Toàn màn hình (640×480)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Window 2560 | |||
|tl=Cửa sổ (2560×1920)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Window 1920 | |||
|tl=Cửa sổ (1920×1440)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Window 1280 | |||
|tl=Cửa sổ (1920×1440)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Window 960 | |||
|tl=Cửa sổ (960×720)}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th18 Dialog Window 640 | |||
|tl=Cửa sổ (640×480)}} | |||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
Line 438: | Line 589: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th125 JP | |id=th125 JP | ||
|tl= | |tl=Tin Vịt Nhân Đôi}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th128 JP | |id=th128 JP | ||
Line 463: | Line 614: | ||
|id=th17 JP | |id=th17 JP | ||
|tl=Đông Phương Quỷ Hình Thú}} | |tl=Đông Phương Quỷ Hình Thú}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th18 JP | |||
|tl=Đông Phương Hồng Long Động}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 JP | |||
|tl=}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th19 JP | |||
|tl=Đông Phương Thú Vương Viên}} | |||
{{StringDef/Footer}} | |||
== Log messages == | |||
{{StringDef/Header}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_header|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_error_two_instances|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_tl_hal|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_directsound_init|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_no_gamepad|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_valid_pad|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_unable_to_read_file|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_directinput_init|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_sound_file_read_error|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_texture_read_error|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_sprite_read_error|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_export_failure|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_read_only_full_disk|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_reinit_corrupt_config|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_reinit_missing_config|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_first_startup_16bit|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_first_startup_32bit|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_character_init_failure|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_tl_hal_unavailable|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_hal_unavailable|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_backbuffer_nonlocking_suggestion|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_direct3d_init_failure|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_refresh_rate|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_vertex|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_fog|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_16bit_textures|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_Gouraud_shading|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_color_composition|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_rasterizer_mode|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_clear_buffer|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_minimum_graphics|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_depth_test|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_force_frame|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_directinput_usage|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th06_log_window_mode|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_reinit_abnormal_config|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_async_vsync_test|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_async_update_failure|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_refresh_rate_suggestion|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_BGM_memory|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_draw_screen|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th07_log_Vsync|tl=}} | |||
{{StringDef|id=th095_log_refresh_rate_suggestion|tl=}} | |||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
Line 522: | Line 730: | ||
|id=th17 config | |id=th17 config | ||
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 17}} | |tl=Tuỳ chỉnh Touhou 17}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th18 config | |||
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 18}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th185 config | |||
|tl=}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th19 config | |||
|tl=Tuỳ chỉnh Touhou 19}} | |||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
=== Directions === | === Directions === | ||
{{StringDef/Header}} | {{StringDef/Header}} | ||
Line 576: | Line 794: | ||
|id=th06 force frame | |id=th06 force frame | ||
|tl=Giữ mức 60 FPS.}} | |tl=Giữ mức 60 FPS.}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th06 DirectInput | |||
|tl=Không dùng DirectInput cho joystick}} | |||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th06 fullscreen | |id=th06 fullscreen | ||
Line 636: | Line 857: | ||
|id=th06 config saved text | |id=th06 config saved text | ||
|tl=Hiệu chỉnh đã được lưu}} | |tl=Hiệu chỉnh đã được lưu}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th06 config export failure | |||
|tl=}} | |||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 16bits textures | |id=th07 16bits textures | ||
|tl=Sử dụng textures 16Bits}} | |tl=Sử dụng textures 16Bits}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th07 DirectInput | |||
|tl=Không dùng DirectInput cho lệnh vào}} | |||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 BGM memory | |id=th07 BGM memory | ||
Line 647: | Line 874: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 VSync | |id=th07 VSync | ||
|tl=Tắt | |tl=Tắt VSync}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th07 fullscreen | |id=th07 fullscreen | ||
Line 711: | Line 938: | ||
|id=th09 no save | |id=th09 no save | ||
|tl=Huỷ bỏ}} | |tl=Huỷ bỏ}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th09 config export failure | |||
|tl=}} | |||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th16 no save | |id=th16 no save | ||
Line 716: | Line 946: | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th09 save | |id=th09 save | ||
|tl=Lưu và thoát}} | |||
{{StringDef | |||
|id=th16 save | |||
|tl=Lưu và thoát}} | |tl=Lưu và thoát}} | ||
{{StringDef | {{StringDef | ||
Line 723: | Line 956: | ||
|id=th10 screen mode | |id=th10 screen mode | ||
|tl=Chế độ màn hình}} | |tl=Chế độ màn hình}} | ||
{{StringDef | |||
|id=th18 screen mode | |||
|tl=Chế độ hiển thị}} | |||
{{StringDef | {{StringDef | ||
|id=th10 always ask | |id=th10 always ask | ||
Line 803: | Line 1,039: | ||
|tl=Khôi phục toàn bộ}} | |tl=Khôi phục toàn bộ}} | ||
{{StringDef/Footer}} | {{StringDef/Footer}} | ||
{{LanguageCategory}} | |||
[[Category:Common translated content]] |
Latest revision as of 20:32, 11 December 2023
Dịch từ bản tiếng Anh và nguyên bản tiếng Nhật.
Menu descriptions
ID | Text |
---|---|
th07 Menu Start |
Bắt đầu trò chơi |
th07 Menu Extra Start |
Bắt đầu màn extra |
th07 Menu Practice Start |
Chọn màn chơi, và bắt đầu luyện tập |
th07 Menu Result |
Xem điểm và lịch sử đấu spell card |
th07 Menu Music Room |
Nghe nhạc |
th07 Menu Replay |
Xem các phần chơi đã được thu lại |
th07 Menu Option |
Thay đổi tuỳ chỉnh |
th07 Menu Quit |
Thoát trò chơi |
th07 Option Player |
Chọn số mạng ban đầu. (Mặc định: 3) |
th07 Option Graphic |
Thay đổi chiều sâu màu sắc trên màn hình. 32Bits nhìn đẹp nhất. |
th07 Option BGM |
Thay đổi phương pháp chạy nhạc nền. (Mặc định: WAV) |
th07 Option Sound |
Bật/tắt hiệu ứng âm thanh. |
th07 Option Window Mode |
Hiệu chỉnh toàn màn hình hoặc cửa sổ. |
th07 Option Slow Mode |
Chậm lại khi có rất nhiều đạn trên màn ảnh (không lưu điểm số hoặc cảnh chơi lại) |
th07 Option Reset |
Khôi phục toàn bộ. |
th07 Option Key Config |
Hiệu chỉnh bàn phím. |
th07 Option Quit |
Thoát hiệu chỉnh. |
th07 Key Shot |
Chỉnh phím bắn/chấp thuận. |
th07 Key Bomb |
Chỉnh phím bom/huỷ bỏ. |
th07 Key Slow |
Chỉnh phím di chuyển chậm. |
th07 Key Skip |
Chỉnh phím qua nhanh. |
th07 Key Pause |
Chỉnh phím tạm dừng. |
th07 Key Up |
Chỉnh phím đi lên. |
th07 Key Down |
Chỉnh phím đi xuống. |
th07 Key Left |
Chỉnh phím sang trái. |
th07 Key Right |
Chỉnh phím sang phải. |
th07 Key ShotSlow |
Di chuyển chậm khi giữ phím bắn. |
th07 Key Reset |
Khôi phục toàn bộ. |
th07 Key Quit |
Thoát hiệu chỉnh phím. |
th08 Menu Spell Practice |
Tập đấu spell card với một đối thủ. |
th08 Option BGM Volume |
Thay đổi âm lượng nhạc nền. |
th08 Option SE Volume |
Thay đổi âm lượng hiệu ứng âm thanh. |
th08 Spell Practice Description |
Màn Thu phục/Số lần khiêu chiến/Tổng số (()Tổng số lần các nhân vật) |
th08 Spell Practice Percentages |
Tỉ lệ thu phục (Nhân vật/Tổng số) |
th09 Menu Story Start |
Bắt đầu chơi chế độ Kaeidzuika |
th09 Menu Extra Start |
Bắt đầu chơi chế độ Extra |
th09 Menu Match Start |
Bắt đầu chơi đối người, đấu máy, hoặc quan sát |
th09 Menu Replay |
Phát cảnh chơi lại |
th09 Menu Result |
Xem thành tích |
th09 Menu Music Room |
Vào phòng nhạc |
th09 Option BGM |
Chỉnh phương thức chơi nhạc nền. *Hiện chưa hỗ trợ định dạng MIDI |
th09 Option Key Config |
Hiệu chỉnh phím |
th09 Key Side |
Chọn 1P hay 2P |
th09 Key Control Type |
PAD 1 hoặc 2: dùng joypad; Đầy đủ, Trái, hay Phải: Dùng bàn phím. |
th09 Key Charge Type |
Hiệu chỉnh hành vi phím sạc đòn đánh. |
th09 Key Shot |
Hiệu chỉnh phím bắn |
th09 Key Bomb |
Hiệu chỉnh phím bom |
th09 Key Slow |
Hiệu chỉnh phím di chuyển chậm hay sạc đòn đánh |
Bombs and spell cards
ID | Text |
---|---|
th06 Bomb Reimu A |
Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn" |
th06 Bomb Reimu B |
Mộng Phù "Pháp trận Phong ấn Yêu ma" |
th06 Bomb Marisa A |
Ma Phù "Bụi sao Mộng mơ" |
th06 Bomb Marisa B |
Luyến Phù "Chớp lửa tối thượng" |
th07 Bomb Reimu A unfocused |
Linh Phù “Mộng tưởng Phong ấn - Phân tán” |
th07 Bomb Reimu A focused |
Linh Phù "Mộng tưởng Phong ấn - Tập trung" |
th07 Bomb Reimu B focused |
Mộng Phù "Nhị trùng Kết giới" |
th07 Bomb Marisa A focused |
Ma Phù "Dải Ngân Hà" |
th07 Bomb Marisa B unfocused |
Luyến Phù "Laser Vô hướng" |
th07 Bomb Sakuya A unfocused |
Ảo Phù "Bất Phân biệt" |
th07 Bomb Sakuya A focused |
Ảo Phù "Búp bê Sát nhân" |
th07 Bomb Sakuya B unfocused |
Thời Phù "Hình vuông Hoàn hảo" |
th07 Bomb Sakuya B focused |
Thời Phù "Hình vuông Riêng tư" |
th08 Bomb Reimu |
Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu" |
th08 Bomb Reimu Last |
Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn -Chớp-" |
th08 Bomb Yukari |
Cảnh Phù "Tứ Trùng Kết Giới" |
th08 Bomb Yukari Last |
Cảnh Giới "Vĩnh Dạ Tứ Trùng Kết Giới" |
th08 Bomb Marisa Last |
Ma Pháo "Chớp lửa cuối cùng" |
th08 Bomb Alice |
Ma Phù "Hiến tế nghệ thuật" |
th08 Bomb Alice Last |
Ma Thao "Về với vô tri" |
th08 Bomb Sakuya Last |
Huyễn Táng "Ảo ảnh sát nhân giữa làn sương đêm" |
th08 Bomb Remilia |
Hồng Phù "Toà thành đỏ không thấy trời đêm" |
th08 Bomb Remilia Last |
Hồng Ma "Yêu ma sắc đỏ" |
th08 Bomb Youmu |
Nhân Phù "Hiện Thế Trảm" |
th08 Bomb Youmu Last |
Nhân Quỷ "Vị Lai Vĩnh Kiếp Trảm" |
th08 Bomb Yuyuko |
Tử Phù "Giấc mộng ma quái" |
th08 Bomb Yuyuko Last |
Tử Điệp "Giấc ngủ nghìn thu nơi cõi mộng" |
th08 Spell Dissolve |
"Giải trừ bùa phép" |
th08 Spell Resurrection |
"Tái sinh" |
Music Room spoiler
ID | Text |
---|---|
th08 Music Room spoiler 1 |
*** CHÚ Ý *** |
th08 Music Room spoiler 2 |
Bản nhạc chưa được chơi trong game. |
th08 Music Room spoiler 3 |
Nếu bạn không muốn nghe hoặc đọc bình luận. |
th08 Music Room spoiler 4 |
Khuyến cáo bạn đừng chạm vào. |
th08 Music Room spoiler 5 |
|
th08 Music Room spoiler 6 |
(Đồng thời, chú ý rằng bạn có thể bấm OK |
th08 Music Room spoiler 7 |
để chơi nhạc hoặc hiển thị bình luận, nên hãy cẩn thận) |
ID | Text |
---|---|
th09 Music Room spoiler 1 |
***** CHÚ Ý ***** |
th09 Music Room spoiler 2 |
Bản nhạc chưa được chơi trong game. |
th09 Music Room spoiler 3 |
Bạn có thể nghe bản thử, nhưng tên bản nhạc sẽ không được hiển thị, |
ID | Text |
---|---|
th10 Music Room spoiler 1 |
<c$** Bản nhạc được chọn chưa được chơi trong game. **$> |
th10 Music Room spoiler 2 |
<c$Bình luận bản nhạc có thể chứa phần cho biết trước nội dung.$> |
th10 Music Room spoiler 3 |
<c$Bạn có thật sự muốn chơi bản nhạc này không?$> |
th10 Music Room spoiler 4 |
<c$Nếu muốn, hãy nhấn lại phím bắn lần nữa.$> |
th10 Music Room spoiler 5 |
<c$Nếu không, hãy di chuyển con trỏ.$> |
Spell Practice
ID | Text |
---|---|
th13 spell nothing |
Không có ... |
Embodiment of Scarlet Devil
ID | Text |
---|---|
th06 BGM In-game format |
(đã sử dụng ảnh) |
th06 Stats ReimuA |
Hakurei Reimu (Linh) |
th06 Stats ReimuB |
Hakurei Reimu (Mộng) |
th06 Stats MarisaA |
Kirisame Marisa (Ma) |
th06 Stats MarisaB |
Kirisame Marisa (Luyến) |
Perfect Cherry Blossom
Result
These difficulty level strings are used in the header row of the Other records table in TH07 and TH08. ZUN probably abbreviated Normal, Lunatic and Phantasm because an evenly spaced table with the unabbreviated names wouldn't fit on the screen with a 16 pixel MS Gothic. script_latin translates those using the unabbreviated names since its font is smaller.
script_latin also translates the character names into Latin script, so Latin-script translations don't have to fill those in. They might still want to translate the kanji for the TH07 A/B shot types, though.
ID | Text |
---|---|
th07 Stats Header Easy |
Easy |
th07 Stats Header Normal |
Norm |
th07 Stats Header Hard |
Hard |
th07 Stats Header Lunatic |
Luna |
th07 Stats Header Extra |
Extra |
th07 Stats Header Phantasm |
Phants |
th07 Stats Header Total |
Total |
ID | Text |
---|---|
th07 Spell Result Character Select |
%s Tổng %3d / Có %3d (Đổi nhân vật↓↑) |
th07 Stats SakuyaA |
Izayoi Sakuya (Ảo) |
th07 Stats SakuyaB |
Izayoi Sakuya (Thời) |
th07 Stats Total (All Characters) |
Toàn bộ nhân vật |
th07 Stats Time Since Startup |
<tl$Tổng thời gian từ khỏi động> %.2d:%.2d:%.2d |
th07 Stats Total Playtime |
<l$Tổng thời gian chơi> %.2d:%.2d:%.2d |
th07 Stats Play Count |
Số lần chơi Easy Norm Hard Luna Extra Total |
th07 Stats Play Count +Phantasm |
Số lần chơi Easy Norm Hard Luna Extra Total |
th07 Stats Clear Count |
Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Clear Count +Phantasm |
Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Continue |
Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Continue +Phantasm |
Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Practice |
Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Practice +Phantasm |
Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Retries |
Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th07 Stats Retries +Phantasm |
Thử lại %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
Imperishable Night
Result
ID | Text |
---|---|
th08 Spell Result Character Select |
%3d/%3d(Đổi nhân vật↓↑) |
th08 Stats Reimu & Yukari |
Reimu & Yukari |
th08 Stats Marisa & Alice |
Marisa & Alice |
th08 Stats Sakuya & Remilia |
Sakuya & Remilia |
th08 Stats Youmu & Yuyuko |
Youmu & Yuyuko |
th08 Stats Reimu |
Hakurei Reimu |
th08 Stats Yukari |
Yakumo Yukari |
th08 Stats Marisa |
Kirisame Marisa |
th08 Stats Alice |
Alice Margatroid |
th08 Stats Sakuya |
Izayoi Sakuya |
th08 Stats Remilia |
Remilia Scarlet |
th08 Stats Youmu |
Konpaku Youmu |
th08 Stats Yuyuko |
Saigyouji Yuyuko |
th08 Stats Total (All Characters) |
Toàn bộ nhân vật |
th08 Stats Time Since Startup |
<tl$Tổng thời gian từ khởi động> %.2d:%.2d:%.2d |
th08 Stats Total Playtime |
<l$Tổng thời gian chơi> %.2d:%.2d:%.2d |
th08 Stats Play Count |
Số lần chơi |
th08 Stats Clear Count |
Số lần qua %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th08 Stats Continue |
Tiếp tục %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
th08 Stats Practice |
Luyện tập %6d %6d %6d %6d %6d %6d |
Spell Practice
ID | Text |
---|---|
th08 Spell Practice Easy Mode |
Sơ Nguyệt (Easy) |
th08 Spell Practice Normal Mode |
Tam Nhật Nguyệt (Normal) |
th08 Spell Practice Hard Mode |
Thượng Cung Trương (Hard) |
th08 Spell Practice Lunatic Mode |
Đãi Tiêu (Lunatic) |
th08 Spell Practice Extra Mode |
Vọng Nguyệt |
th08 Spell Practice Last Word |
Cực Ý (Last Word) |
th08 Spell Practice List Description |
Thắng / Thử thách (Tổng trong cốt truyện chính) |
th08 Spell Practice Owner/Difficulty Line |
Người sử dụng %s %s %s |
th08 Spell Practice Highscore Title |
Thắng/Thử thách[Tổng điểm] %s Toàn bộ nhân vật |
th08 Spell Practice Comment |
Bình luận |
th08 Spell Practice Last Spell |
Cuối |
Spell unlock conditions
ID | Text |
---|---|
th08 Spell Condition Line 1 205 |
Điều kiện: Thắng ít nhất 7 spell card extra. |
th08 Spell Condition Line 2 205 |
Qua. |
th08 Spell Condition Line 1 206 |
Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 2 nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 2 206 207 209 |
Bất kể độ khó nào. |
th08 Spell Condition Line 1 207 |
Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 3 nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 1 208 |
Điều kiện: Thắng 50 spell card trong chế độ spell card. |
th08 Spell Condition Line 2 208 211 217 220 |
Toàn bộ nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 1 209 |
Điều kiện: Thắng mức Normal kết thúc B với ít nhất 4 nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 1 210 |
Điều kiện: Thắng No.%.3d. |
th08 Spell Condition Line 1 211 |
Điều kiện: Thắng 15 spell card trong chế độ spell card. |
th08 Spell Condition Line 1 212 |
Điều kiện: Thắng No.%.3d,%.3d |
th08 Spell Condition Line 2 212 |
và thử thách Nr.%.3d ít nhất 1 lần. |
th08 Spell Condition Line 1 213 |
Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần. |
th08 Spell Condition Line 2 213 214 222 |
Không cần thắng. |
th08 Spell Condition Line 1 214 |
Điều kiện: Thử thách No.%.3d,%.3d,%.3d,%.3d ít nhất 1 lần. |
th08 Spell Condition Line 1 215 |
Điều kiện: Sử dụng Marisa ở mức Normal |
th08 Spell Condition Line 2 215 |
thắng mọi spell card. |
th08 Spell Condition Line 1 216 |
Điều kiện: Thắng Reimu ở mức Hard trở lên. |
th08 Spell Condition Line 2 216 |
Chỉ cảnh cuối trong kết thúc B. |
th08 Spell Condition Line 1 217 |
Điều kiện: Thắng 120 spell card trong chế độ luyện tập spell. |
th08 Spell Condition Line 1 218 |
Điều kiện: Thắng mức normal với ít nhất 6 nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 2 218 |
|
th08 Spell Condition Line 1 219 |
Điều kiện: Thắng mức Vọng Nguyệt (Extra) với ít nhất 3 nhân vật. |
th08 Spell Condition Line 1 220 |
Điều kiện: Thắng 30 spell card trong chế độ luyện tập spell. |
th08 Spell Condition Line 1 221 |
Điều kiện: Thắng Lunatic. |
th08 Spell Condition Line 2 221 |
Nhân vật không dùng lượt tiếp tục. |
th08 Spell Condition Line 1 222 |
Điều kiện: Nhìn thấy mỗi đòn tất sát ít nhất một lần. |
Scarlet Weather Rhapsody
ID | Text |
---|---|
th105_init_failed |
Không thể kích hoạt |
th105_replay_return_to_select |
Quay về màn hình chọn nhân vật. Lưu cảnh xem lại? |
th105_replay_return_to_title |
Quay về màn hình chính. Lưu cảnh xem lại? |
th105_replay_saved |
Đã lưu cảnh xem lại. |
th105_replay_save |
Lưu cảnh xem lại? |
th105_replay_delete |
Xoá cảnh xem lại? |
th105_continue |
Tiếp tục? %d lượt |
th105_netplay_select_addr |
Chọn kết nối |
th105_netplay_port |
Nhập số port... |
th105_netplay_enter_addr |
Nhập địa chỉ kết nối |
th105_netplay_allow_spectating |
Cho phép khán giả? |
th105_netplay_await |
Chờ kết nối... |
th105_netplay_no_spectating |
Không được phép tham gia làm khán giả |
th105_netplay_game_not_available |
Trận đấu chưa bất đầu. |
th105_netplay_connection_failed |
Kết nối thất bại |
th105_netplay_connecting |
Đang kết nối... |
th105_netplay_connect_for_match |
|
th105_netplay_confirm_address |
|
th105_netplay_already_playing |
|
th105_netplay_already_playing_spectate |
|
th105_delete_failed |
|
th105_delete_suceeded |
|
th105_profile_save_changes |
|
th105_profile_deck_too_big |
|
th105_profile_creation_failed |
|
th105_profile_created |
|
th105_profile_copied |
|
th105_profile_copy_failed |
|
th105_profil_rename_failed |
|
th105_profil_renamed |
|
th105_profile_overwrite |
|
th105_profile_will_copy |
|
th105_profile_will_delete |
|
th123_replay_create_folder_failed |
|
th123_profile_create_folder_failed |
Impossible Spell Card, Violet Detector, Wily Beast and Weakest Creature, Unconnected Marketeers
ID | Text |
---|---|
th143 Trophy Format |
"%s" |
th143 Trophy Get |
Nhận được biệt danh |
th18 Ability Unlock |
Mở khoá thẻ bài! |
th18 Trophy Get |
Đạt thành tựu: |
th18 card unobtained |
Chưa tìm được |
th18 card unavailable |
Không khả dụng ở bản dùng thử |
100th Black Market
ID | Text |
---|---|
th185 card unlock |
Nhận được thẻ bài! |
th185 card for sale |
Thẻ bài xuất hiện trong cửa hàng! |
th185 selecting cards tip 1 |
Mình có thể trang bị thẻ ở đây. |
th185 selecting cards tip 2 |
Để xem nào... có nên cường hoá khả năng tấn công không nhỉ? |
th185 selecting cards tip 3 |
Hay là cường hoá thể trạng? |
th185 selecting cards tip 4 |
Hoặc là tối ưu hoá thu nhập...? |
th185 buying cards tip |
Chợ này hợp pháp! Mình có thể mua thẻ bài bằng tiền vốn ở đây. |
th185 current money |
Tiền sẵn có: %d |
th185 equipping bought cards tip 1 |
Thẻ đã mua có thể trang bị từ đầu |
th185 equipping bought cards tip 2 |
và cũng sẽ được giảm giá trong chợ đen. |
th185 card list tip |
Đây là số thẻ mình đang sở hữu. |
th185 permanently owning cards tip 1 |
Những món mình chưa có vẫn có thể xuất hiện trong chợ đen, |
th185 permanently owning cards tip 2 |
nhưng cách duy nhất để đường đường chính chính sở hữu chúng là mua. |
th185 cards obtained |
Số thẻ sưu tầm: %d/%d |
th185 appearing enemies |
Kẻ thù đối mặt: |
th185 all enemies |
Toàn bộ kẻ thù |
th185 equippable slot |
Gỡ trang bị |
th185 unequip |
Gỡ trang bị |
Unfinished Dream of All Living Ghost
Ability Cards
ID | Text |
---|---|
th19 no card |
Bạn không có thẻ! |
th19 ability random |
Thẻ Năng lực: Trang bị ngẫu nhiên |
VS Mode Rules
ID | Text |
---|---|
th19 rules barrier manual |
Hồi phục thủ công (Chỉ thủ công) |
th19 rules barrier short |
Khoảng thời gian dài |
th19 rules barrier long |
Khoảng thời gian ngắn |
th19 rules barrier none |
Không dùng |
th19 rules cards all |
Tự chọn thẻ (Tất cả thẻ) |
th19 rules cards random |
Ngẫu nhiên |
th19 rules cards none |
Không dùng |
th19 rules cards choose |
Chỉ thẻ của bạn (Thẻ của chính mình) |
th19 rules matches 1 |
Thắng 1 hiệp |
th19 rules matches 2 |
Thắng 2 hiệp trước |
th19 rules matches 3 |
Thắng 3 hiệp trước |
th19 0 min |
Không giới hạn |
th19 3 min |
3 phút |
th19 5 min |
5 phút |
th19 7 min |
7 phút |
th19 10 min |
10 phút |
th19 15 min |
15 phút |
th19 20 min |
20 phút |
th19 rules title |
Thiết lập quy định và giới hạn ván đấu |
th19 rules time |
Giới hạn thời gian |
th19 rules rounds |
Số hiệp |
th19 rules cards |
Thẻ năng lực |
th19 rules life 1p |
Số mạng người chơi 1 |
th19 rules life 2p |
Số mạng người chơi 2 |
th19 rules barrier 1p |
Thời gian hồi lá chắn người chơi 1 |
th19 rules barrier 2p |
Thời gian hồi lá chắn người chơi 2 |
th19 rules default |
Khôi phục thiết lập mặc định |
th19 rules quit |
Đóng thiết lập (Thoát) |
Netplay status messages
ID | Text |
---|---|
th19 net connected |
Kết nối máy chủ thành công |
th19 net playername 1 |
Đổi tên người chơi. |
th19 net alphanumeric |
Bạn chỉ có thể dùng bảng chữ cái hoặc một số kí tự đặc biệt. |
th19 net roomrename 1 |
Đổi tên phòng. |
th19 net roomrename 2 |
Hãy cung cấp tên phòng này đến người chơi mà bạn muốn chơi cùng. |
th19 net room joining |
Đang thử gia nhập phòng. |
th19 net room joined |
Đã gia nhập phòng. |
th19 net waiting for opponent |
Đang chờ đối thủ. |
th19 net connection failed |
Kết nối thất bại. |
th19 net failed |
Thất bại |
th19 net try again |
Vui lòng thử lại sau. |
th19 net joined p1 |
Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 1 (bên trái). |
th19 net joined p2 |
Đã tìm thấy đối thủ. Bạn là người chơi 2 (bên phải). |
th19 net wait for p1 |
Đang chờ phản hồi bên người chơi 1. |
th19 net start |
Bấm phím xác nhận để bắt đầu chơi. |
th19 net change delay |
Bạn có thể chỉnh cài đặt độ trễ cho bên trái và phải. |
th19 net latency low |
Thiết lập độ trễ: «độ trễ thấp» |
th19 net latency low notice |
Độ trễ thấp: phù hợp với kết nối tốc độ cao |
th19 net latency mid |
Thiết lập độ trễ: «độ trễ trung bình» |
th19 net latency mid notice |
Khó chơi hơn: phù hợp với kết nối chập chờn |
th19 net latency high |
Thiết lập độ trễ: «độ trễ cao» |
th19 net latency high notice |
Gần như không chơi được: phù hợp với kết nối tương đối kém |
th19 net latency none |
Thiết lập độ trễ: «không có độ trễ» |
th19 net latency none notice |
Cảm giác như đang chơi cục bộ: phù hợp với kết nối tốc độ cực cao |
Display mode dialog
ID | Text |
---|---|
th10 Dialog Prompt |
Chọn chế độ màn hình. |
th10 Dialog Fullscreen |
Toàn màn hình |
th16 Dialog Fullscreen |
Toàn màn hình |
th10 Dialog Always ask |
Luôn hỏi |
th11 Dialog Fullscreen 640 |
Toàn màn hình (640×480) |
th11 Dialog Window 640 |
Cửa sổ (640×480) |
th11 Dialog Window 960 |
Cửa sổ (960×720) |
th11 Dialog Window 1280 |
Cửa sổ (1280×960) |
th11 Dialog Game Start |
Bắt đầu |
th14 Dialog Prompt |
Chọn độ phân giải |
th14 Dialog 640 |
640×480 |
th14 Dialog 960 |
960×720 |
th14 Dialog 1280 |
1280×960 (mặc định) |
th14 Dialog Fullscreen |
Chơi toàn màn hình |
th14 Dialog Always ask |
Luôn hỏi |
th18 Dialog Borderless DOT |
Của sổ không viền hiển thị tối ưu (Khuyến nghị) |
th18 Dialog Borderless |
Của sổ không viền phóng đại tối đa |
th18 Dialog Fullscreen 1280 |
Toàn màn hình (1280×960) |
th18 Dialog Fullscreen 960 |
Toàn màn hình (960×720) |
th18 Dialog Fullscreen 640 |
Toàn màn hình (640×480) |
th18 Dialog Window 2560 |
Cửa sổ (2560×1920) |
th18 Dialog Window 1920 |
Cửa sổ (1920×1440) |
th18 Dialog Window 1280 |
Cửa sổ (1920×1440) |
th18 Dialog Window 960 |
Cửa sổ (960×720) |
th18 Dialog Window 640 |
Cửa sổ (640×480) |
Tên tiếng Nhật
ID | Text |
---|---|
th10 JP |
Đông Phương Phong Thần Lục |
alcostg JP |
Hoàng Hôn Tửu Tràng |
th11 JP |
Đông Phương Địa Linh Điện |
th12 JP |
Đông Phương Tinh Liên Thuyền |
th125 JP |
Tin Vịt Nhân Đôi |
th128 JP |
Yêu Tinh Đại Chiến Tranh |
th13 JP |
Đông Phương Thần Linh Miếu |
th14 JP |
Đông Phương Huy Châm Thành |
th143 JP |
Đạn Mạc Thiên Tà Quỷ |
th15 JP |
Đông Phương Cám Châu Truyền |
th16 JP |
Đông Phương Thiên Không Chương |
th165 JP |
Bí Phong Ác Mộng Nhật Ký |
th17 JP |
Đông Phương Quỷ Hình Thú |
th18 JP |
Đông Phương Hồng Long Động |
th185 JP |
|
th19 JP |
Đông Phương Thú Vương Viên |
Log messages
ID | Text |
---|---|
th06_log_header |
|
th06_error_two_instances |
|
th06_log_tl_hal |
|
th06_log_directsound_init |
|
th06_log_no_gamepad |
|
th06_log_valid_pad |
|
th06_log_unable_to_read_file |
|
th06_log_directinput_init |
|
th06_log_sound_file_read_error |
|
th06_log_texture_read_error |
|
th06_log_sprite_read_error |
|
th06_log_export_failure |
|
th06_log_read_only_full_disk |
|
th06_log_reinit_corrupt_config |
|
th06_log_reinit_missing_config |
|
th06_log_first_startup_16bit |
|
th06_log_first_startup_32bit |
|
th06_log_character_init_failure |
|
th06_log_tl_hal_unavailable |
|
th06_log_hal_unavailable |
|
th06_log_backbuffer_nonlocking_suggestion |
|
th06_log_direct3d_init_failure |
|
th06_log_refresh_rate |
|
th06_log_vertex |
|
th06_log_fog |
|
th06_log_16bit_textures |
|
th06_log_Gouraud_shading |
|
th06_log_color_composition |
|
th06_log_rasterizer_mode |
|
th06_log_clear_buffer |
|
th06_log_minimum_graphics |
|
th06_log_depth_test |
|
th06_log_force_frame |
|
th06_log_directinput_usage |
|
th06_log_window_mode |
|
th07_log_reinit_abnormal_config |
|
th07_log_async_vsync_test |
|
th07_log_async_update_failure |
|
th07_log_refresh_rate_suggestion |
|
th07_log_BGM_memory |
|
th07_log_draw_screen |
|
th07_log_Vsync |
|
th095_log_refresh_rate_suggestion |
Custom Tool
Custom Tool Titles
ID | Text |
---|---|
th06 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 6 |
th07 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 7 |
th08 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 8 |
th09 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 9 |
th095 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 9.5 |
th10 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 10 |
alcostg config |
Tuỳ chỉnh Uwabami Breakers |
th11 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 11 |
th12 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 12 |
th125 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 12.5 |
th128 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 12.8 |
th13 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 13 |
th14 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 14 |
th143 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 14.3 |
th15 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 15 |
th16 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 16 |
th165 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 16.5 |
th17 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 17 |
th18 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 18 |
th185 config |
|
th19 config |
Tuỳ chỉnh Touhou 19 |
Directions
ID | Text |
---|---|
th06 up |
Lên |
th06 down |
Xuống |
th06 left |
Trái |
th06 right |
Phải |
Custom Tool Options
ID | Text |
---|---|
DirectInput fix |
Dùng DirectInput |
DirectInput fix, layout-dependent shot key |
Dùng DirectInput (Phím bắn: %c) |
th06 vertex |
Không dùng bộ đệm đỉnh |
th06 fog |
Không dùng sương mù |
th06 16bit textures |
Độ phân giải 16 bit |
th06 Gouraud shading |
Không dùng chế độ đổ bóng Gouraud |
th06 color composition |
Thành phần màu sắc không áp dụng vào kết cấu |
th06 rasterizer mode |
Dùng chế độ reference rasterizer |
th06 clear buffer |
Dọn bộ đệm khi refresh |
th06 minimum graphics |
Tối thiểu hóa hiển thị hình ảnh |
th06 depth test |
Tắt thử nghiệm độ sâu |
th06 force frame |
Giữ mức 60 FPS. |
th06 DirectInput |
Không dùng DirectInput cho joystick |
th06 fullscreen |
Toàn màn hình |
th06 windowed |
Cửa sổ |
th06 full rate |
1/1 (mặc định) |
th06 half rate |
1/2 |
th16 half rate |
1/2 |
th06 third rate |
1/3 |
th16 third rate |
1/3 |
th06 32bits mode |
32Bits |
th06 16bits mode |
16Bits |
th06 accept |
OK |
th06 cancel |
Huỷ bỏ |
th06 screen mode |
Chế độ màn hình |
th06 refresh rate |
Nhảy khung hình để tăng độ ổn định |
th16 refresh rate |
Nhảy khung hình để tăng độ ổn định |
th06 colors |
Chế độ màu |
th06 pad X axis |
Pad trục X (1–1000) |
th06 pad Y axis |
Pad trục Y (1–1000) |
th06 check pad |
Kiểm tra đầu vào của pad |
th06 config saved caption |
OK |
th06 config saved text |
Hiệu chỉnh đã được lưu |
th06 config export failure |
|
th07 16bits textures |
Sử dụng textures 16Bits |
th07 DirectInput |
Không dùng DirectInput cho lệnh vào |
th07 BGM memory |
Tải trước nhạc nến trong bộ nhớ |
th07 draw screen |
Vẽ lại HUD mỗi ảnh. |
th07 VSync |
Tắt VSync |
th07 fullscreen |
Toàn màn hình (khuyên dùng) |
th07 low effects |
Tối thiểu |
th07 medium effects |
Trung bình |
th07 high effects |
Tối đa (mặc định) |
th07 32bits mode |
32Bits (mặc định) |
th07 effect quality |
Chất lượng hiệu ứng |
th08 fog |
Tắt sương mù (không khuyên dùng) |
th08 color composition |
Không sử dụng kết cấu màu tổng hợp (cấm) |
th08 depth test |
Tắt thử nghiệm độ sâu (không khuyên dùng) |
th08 rasterizer mode |
Dùng chế độ reference rasterizer (cấm) |
th08 VSync |
Tắt VSync (không khuyên dùng) |
th09 full rate |
Không (mặc định) |
th16 full rate |
Không (mặc định) |
th09 1P controller |
Người chơi 1 |
th09 2P controller |
Người chơi 2 |
th09 gamepad 1 |
Gamepad 1 |
th09 gamepad 2 |
Gamepad 2 |
th09 all keyboard |
Hoàn chỉnh bàn phím |
th09 left side keyboard |
Trái |
th09 right side keyboard |
Phải |
th09 no save |
Huỷ bỏ |
th09 config export failure |
|
th16 no save |
Huỷ bỏ |
th09 save |
Lưu và thoát |
th16 save |
Lưu và thoát |
th10 faith meter |
Hiện thị thanh đức tin gần vị trí người chơi |
th10 screen mode |
Chế độ màn hình |
th18 screen mode |
Chế độ hiển thị |
th10 always ask |
Luôn hỏi |
th10 slowshot |
Tự động vào chế độ focus khi bắn |
th16 slowshot |
Tự động vào chế độ focus khi bắn |
th11 input latency |
Độ trễ đầu vào |
th16 input latency |
Độ trễ đầu vào |
th11 stable input |
Ổn định (nếu chế độ bình thường không hoạt động) |
th16 stable input |
Ổn định (nếu chế độ bình thường không hoạt động) |
th11 normal input |
Bình thường (mức hoạt động CPU thấp) |
th16 normal input |
Bình thường (mức hoạt động CPU thấp) |
th11 automatic input |
Tự động (mặc định-nhận phản hồi nhanh nhất có thể) |
th16 automatic input |
Tự động (mặc định-nhận phản hồi nhanh nhất có thể) |
th11 fast input |
Nhanh (nếu chế độ tự động không hoạt động) |
th16 fast input |
Nhanh (nếu chế độ tự động không hoạt động) |
th11 input description |
Chọn độ trì hoãn với phù hợp với tốc độ đầu vào. "Ổn định" và "bình thường" nhận đầu vào tại khung hình gần nhất. "Tự động" sẽ tìm cách phản hồi nhanh nhất. "Nhanh" hoạt động tương tự như "tự động", nhưng ảnh có thể bị nhiễu đôi lúc.
|
th16 input description |
Chọn độ trì hoãn với phù hợp với tốc độ đầu vào. "Ổn định" và "bình thường" nhận đầu vào tại khung hình gần nhất. "Tự động" sẽ tìm cách phản hồi nhanh nhất. "Nhanh" hoạt động tương tự như "tự động", nhưng ảnh có thể bị nhiễu đôi lúc.
|
th11 always ask |
Luôn hỏi khi khởi động trò chơi |
th16 Dialog Always ask |
Luôn hỏi khi khởi động trò chơi |
th11 sensitivity description |
Nếu các phím quá nhạy gây ra di chuyển sai, hãy tăng lên để giảm độ nhạy. (Mặc định: 600) |
th16 sensitivity description |
Nếu các phím quá nhạy gây ra di chuyển sai, hãy tăng lên để giảm độ nhạy. (Mặc định: 600) |
th11 joypad sensitivity |
Độ nhạy của Joypad |
th16 joypad sensitivity |
Độ nhạy của Joypad |
th11 default |
Khôi phục toàn bộ |
th16 default |
Khôi phục toàn bộ |