Th07/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th07
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
||
(121 intermediate revisions by 2 users not shown) | |||
Line 10: | Line 10: | ||
{{Spell Card|id=3|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Easy-"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=3|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Easy-"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=4|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=4|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=5|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương - | {{Spell Card|id=5|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Hard-"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=6|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương - | {{Spell Card|id=6|name=Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Lunatic-"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=7|name=Đông Phù "Hoa tàn phai - | {{Spell Card|id=7|name=Đông Phù "Hoa tàn phai -Easy-"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=8|name=Đông Phù "Hoa tàn phai"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=8|name=Đông Phù "Hoa tàn phai"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=9|name=Bạch Phù "Tia dao động"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=9|name=Bạch Phù "Tia dao động"|owner=Letty Whiterock}} | ||
Line 18: | Line 18: | ||
{{Spell Card/Section|Stage 2}} | {{Spell Card/Section|Stage 2}} | ||
{{Spell Card|id=11|name=Tiên Phù "Trứng Phượng | {{Spell Card|id=11|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=12|name=Tiên Phù "Trứng Phượng | {{Spell Card|id=12|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=13|name=Tiên Phù "Phượng | {{Spell Card|id=13|name=Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=14|name=Tiên Phù "Phượng | {{Spell Card|id=14|name=Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh -Lunatic-"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=15|name=Thức Phù " | {{Spell Card|id=15|name=Thức Phù "Seimei bay lượn -Easy-"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=16|name=Thức Phù " | {{Spell Card|id=16|name=Thức Phù "Seimei bay lượn"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=17|name=Âm Dương "Douman và Seimei"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=17|name=Âm Dương "Douman và Seimei"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=18|name=Âm Dương "Đại gia huy nhà Seimei"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=18|name=Âm Dương "Đại gia huy nhà Seimei"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=19|name=Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống - | {{Spell Card|id=19|name=Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống -Easy-”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=20|name=Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống”|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=20|name=Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=21|name=Tường Phù “Vi Đà Thiên bay lượn”|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=21|name=Tường Phù “Vi Đà Thiên bay lượn”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=22|name=Đồng Phù “Hộ Pháp Thiên Đồng múa loạn”|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=22|name=Đồng Phù “Hộ Pháp Thiên Đồng múa loạn”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=23|name=Tiên Phù “Thi giải vĩnh | {{Spell Card|id=23|name=Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng -Easy-”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=24|name=Tiên Phù “Thi giải vĩnh | {{Spell Card|id=24|name=Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=25|name=Quỷ Phù | {{Spell Card|id=25|name=Quỷ Phù “Quỷ môn Kim Thần”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=26|name=Phương Phù “Kỳ | {{Spell Card|id=26|name=Phương Phù “Kỳ môn Độn giáp”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 3}} | {{Spell Card/Section|Stage 3}} | ||
{{Spell Card|id=27|name=Thao Phù “Bunraku thiếu nữ”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=27|name=Thao Phù “Bunraku thiếu nữ”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=28|name=Thao Phù “Bunraku thiếu nữ - | {{Spell Card|id=28|name=Thao Phù “Bunraku thiếu nữ -Lunatic-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=29|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái - | {{Spell Card|id=29|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Easy-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=30|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=30|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=31|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái - | {{Spell Card|id=31|name=Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Hard-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=32|name=Thương Phù “Búp bê Orléans bác ái”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=32|name=Thương Phù “Búp bê Orléans bác ái”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=33|name=Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ - | {{Spell Card|id=33|name=Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ -Easy-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=34|name=Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=34|name=Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=35|name=Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=35|name=Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=36|name=Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng - | {{Spell Card|id=36|name=Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng -Lunatic-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=37|name=Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương - | {{Spell Card|id=37|name=Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương -Easy-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=38|name=Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=38|name=Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=39|name=Hồi Phù “Búp bê Tây Tạng luân hồi”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=39|name=Hồi Phù “Búp bê Tây Tạng luân hồi”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=40|name=Nhã Phù “Búp bê Kinh Đô mùa xuân”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=40|name=Nhã Phù “Búp bê Kinh Đô mùa xuân”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=41|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái - | {{Spell Card|id=41|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Easy-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=42|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=42|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=43|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái - | {{Spell Card|id=43|name=Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Hard-”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=44|name=Nguyền Rủa “Búp bê Bồng Lai bị treo cổ”|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=44|name=Nguyền Rủa “Búp bê Bồng Lai bị treo cổ”|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 4}} | {{Spell Card/Section|Stage 4}} | ||
{{Spell Card|id=45|name=Tao Phù “U linh | {{Spell Card|id=45|name=Tao Phù “U linh huyên náo -Easy-”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=46|name=Tao Phù “U linh | {{Spell Card|id=46|name=Tao Phù “U linh huyên náo”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=47|name=Tao Phù "Tao linh đồng diễn"|owner=Prismriver Sisters}} | {{Spell Card|id=47|name=Tao Phù "Tao linh đồng diễn"|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=48|name=Tao Phù "Tao linh đồng diễn - | {{Spell Card|id=48|name=Tao Phù "Tao linh đồng diễn -Lunatic-"|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=49|name=Tấu Dây “Guarneri del Gesù - | {{Spell Card|id=49|name=Tấu Dây “Guarneri del Gesù -Easy-”|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=50|name=Tấu Dây “Guarneri del Gesù”|owner=Lunasa Prismriver}} | {{Spell Card|id=50|name=Tấu Dây “Guarneri del Gesù”|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=51|name=Dây Thần “Stradivarius”|owner=Lunasa Prismriver}} | {{Spell Card|id=51|name=Dây Thần “Stradivarius”|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=52|name=Dây Giả “Stradivarius giả tạo”|owner=Lunasa Prismriver}} | {{Spell Card|id=52|name=Dây Giả “Stradivarius giả tạo”|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=53|name=Hồn Kèn “Bóng ma Hino - | {{Spell Card|id=53|name=Hồn Kèn “Bóng ma Hino -Easy-”|owner=Merlin Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=54|name=Hồn Kèn “Bóng ma Hino”|owner=Merlin Prismriver}} | {{Spell Card|id=54|name=Hồn Kèn “Bóng ma Hino”|owner=Merlin Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=55|name=Kèn Tối “Clifford | {{Spell Card|id=55|name=Kèn Tối “Clifford ma quái”|owner=Merlin Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=56|name= | {{Spell Card|id=56|name=Kèn Tối “Clifford ma quái -Lunatic-”|owner=Merlin Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=57|name=Phím Tối | {{Spell Card|id=57|name=Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám -Easy-”|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=58|name=Phím Tối | {{Spell Card|id=58|name=Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám”|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=59|name=Hồn Phím | {{Spell Card|id=59|name=Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh”|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=60|name=Hồn Phím | {{Spell Card|id=60|name=Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh -Lunatic-”|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=61|name=Hợp Táng “Bản concerto lăng kính - | {{Spell Card|id=61|name=Hợp Táng “Bản concerto lăng kính -Easy-”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=62|name=Hợp Táng “Bản concerto lăng kính”|owner=Prismriver Sisters}} | {{Spell Card|id=62|name=Hợp Táng “Bản concerto lăng kính”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=63|name=Tao Táng “Bên bờ sông Styx”|owner=Prismriver Sisters}} | {{Spell Card|id=63|name=Tao Táng “Bên bờ sông Styx”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=64|name=Tao Táng “Bên bờ sông Styx - | {{Spell Card|id=64|name=Tao Táng “Bên bờ sông Styx -Lunatic-”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=65|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa - | {{Spell Card|id=65|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa -Easy-”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=66|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa”|owner=Prismriver Sisters}} | {{Spell Card|id=66|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
{{Spell Card|id=67|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Cải biên”|owner=Prismriver Sisters}} | {{Spell Card|id=67|name=Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Cải biên”|owner=Prismriver Sisters}} | ||
Line 82: | Line 82: | ||
{{Spell Card/Section|Stage 5}} | {{Spell Card/Section|Stage 5}} | ||
{{Spell Card|id=69|name=U Quỷ Kiếm | {{Spell Card|id=69|name=U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực -Easy-”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=70|name=U Quỷ Kiếm | {{Spell Card|id=70|name=U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=71|name=Ngạ Quỷ Kiếm | {{Spell Card|id=71|name=Ngạ Quỷ Kiếm “Ngạ Quỷ Đạo Thảo Chỉ”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=72|name=Ngạ Vương Kiếm | {{Spell Card|id=72|name=Ngạ Vương Kiếm “Thập Vương nghiệp báo ngạ quỷ”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=73|name=Ngục Giới Kiếm "Hai trăm | {{Spell Card|id=73|name=Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm -Easy-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=74|name=Ngục Giới Kiếm "Hai trăm | {{Spell Card|id=74|name=Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=75|name=Ngục Viêm Kiếm | {{Spell Card|id=75|name=Ngục Viêm Kiếm “Nghiệp Phong Thiểm Ảnh Trận”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=76|name=Ngục Thần Kiếm | {{Spell Card|id=76|name=Ngục Thần Kiếm “Nghiệp Phong Thần Thiểm Trảm”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=77|name=Súc Sinh Kiếm “Hình phạt | {{Spell Card|id=77|name=Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách -Easy-”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=78|name=Súc Sinh Kiếm “Hình phạt | {{Spell Card|id=78|name=Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=79|name=A Tu La Kiếm " | {{Spell Card|id=79|name=A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=80|name=A Tu La Kiếm " | {{Spell Card|id=80|name=A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế -Lunatic-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=81|name=Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ - | {{Spell Card|id=81|name=Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ -Easy-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=82|name=Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ"|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=82|name=Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=83|name=Nhân Thế Kiếm “Đại ngộ ẩn hiện”|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=83|name=Nhân Thế Kiếm “Đại ngộ ẩn hiện”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=84|name=Nhân Thần Kiếm | {{Spell Card|id=84|name=Nhân Thần Kiếm “Tục đế thường trụ”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=85|name=Thiên Thượng Kiếm | {{Spell Card|id=85|name=Thiên Thượng Kiếm “Thiên Nhân Ngũ Suy -Easy-”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=86|name=Thiên Thượng Kiếm | {{Spell Card|id=86|name=Thiên Thượng Kiếm “Thiên Nhân Ngũ Suy”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=87|name=Thiên Giới Kiếm “Bảy phách kị húy”|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=87|name=Thiên Giới Kiếm “Bảy phách kị húy”|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=88|name=Thiên Thần Kiếm "Ba hồn bảy phách"|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=88|name=Thiên Thần Kiếm "Ba hồn bảy phách"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 6}} | {{Spell Card/Section|Stage 6}} | ||
{{Spell Card|id=89|name=Lục Đạo Kiếm " | {{Spell Card|id=89|name=Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Easy-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=90|name=Lục Đạo Kiếm " | {{Spell Card|id=90|name=Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếm"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=91|name=Lục Đạo Kiếm " | {{Spell Card|id=91|name=Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Hard-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=92|name=Lục Đạo Kiếm " | {{Spell Card|id=92|name=Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Lunatic-"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=93|name=Vong Hương | {{Spell Card|id=93|name=Vong Hương “Vong ngã hương -Linh hồn lưu lạc-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=94|name=Vong Hương | {{Spell Card|id=94|name=Vong Hương “Vong ngã hương -Tiền tội-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=95|name=Vong Hương | {{Spell Card|id=95|name=Vong Hương “Vong ngã hương -Con đường vô đạo-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=96|name=Vong Hương | {{Spell Card|id=96|name=Vong Hương “Vong ngã hương -Tự tận-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=97|name=Vong Vũ | {{Spell Card|id=97|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Huyễn hoặc-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=98|name=Vong Vũ | {{Spell Card|id=98|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Tử điệp-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=99|name=Vong Vũ | {{Spell Card|id=99|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ngài độc-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=100|name=Vong Vũ | {{Spell Card|id=100|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ma cảnh-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=101|name=Hồn Hoa | {{Spell Card|id=101|name=Hồn Hoa “Hồ điệp vong linh”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=102|name=Hồn Hoa | {{Spell Card|id=102|name=Hồn Hoa “Hồ điệp đuôi nhạn”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=103|name=Hồn Hoa | {{Spell Card|id=103|name=Hồn Hoa “Hồ điệp bén rễ”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=104|name=Hồn Hoa “Ảo tưởng bươm bướm”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=104|name=Hồn Hoa “Ảo tưởng bươm bướm”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=105|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn giả-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=105|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn giả-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
Line 124: | Line 124: | ||
{{Spell Card|id=107|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ảo-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=107|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ảo-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=108|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn thiêng-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=108|name=U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn thiêng-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=109|name=Anh Phù “Đóa anh đào | {{Spell Card|id=109|name=Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Phong ấn-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=110|name=Anh Phù “Đóa anh đào | {{Spell Card|id=110|name=Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Vong ngã-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=111|name=Anh Phù “Đóa anh đào | {{Spell Card|id=111|name=Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Giấc xuân-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=112|name=Anh Phù “Đóa anh đào | {{Spell Card|id=112|name=Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Khai hoa-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=113|name=" | {{Spell Card|id=113|name="Phản Hồn Điệp -Một phần nở rộ-"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=114|name=" | {{Spell Card|id=114|name="Phản Hồn Điệp -Ba phần nở rộ-"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=115|name=" | {{Spell Card|id=115|name="Phản Hồn Điệp -Năm phần nở rộ-"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=116|name=" | {{Spell Card|id=116|name="Phản Hồn Điệp -Tám phần nở rộ-"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card/Section|Extra}} | {{Spell Card/Section|Extra}} | ||
{{Spell Card|id=117|name=Quỷ Phù "Quỷ | {{Spell Card|id=117|name=Quỷ Phù "Quỷ xanh Quỷ đỏ"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=118|name=Quỷ Thần “Bì Sa Môn Thiên bay lượn”|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=118|name=Quỷ Thần “Bì Sa Môn Thiên bay lượn”|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=119|name=Thức Thần “Tâm tư cáo tiên”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=119|name=Thức Thần “Tâm tư cáo tiên”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=120|name=Thức Thần “Yến tiệc của mười hai vị Thần tướng”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=120|name=Thức Thần “Yến tiệc của mười hai vị Thần tướng”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=121|name=Thức Huy “Tia laser yêu quái cáo | {{Spell Card|id=121|name=Thức Huy “Tia laser yêu quái cáo - lửng”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=122|name=Thức Huy | {{Spell Card|id=122|name=Thức Huy “Tứ diện Sở ca mê hoặc”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=123|name=Thức Huy “Công chúa Tenko -Ảo ảnh-”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=123|name=Thức Huy “Công chúa Tenko -Ảo ảnh-”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=124|name=Thức Đạn “Phật tử | {{Spell Card|id=124|name=Thức Đạn “Phật tử tối thượng”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=125|name=Thức Đạn “Va chạm đơn phương”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=125|name=Thức Đạn “Va chạm đơn phương”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=126|name=Thức Thần "Chen"|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=126|name=Thức Thần "Chen"|owner=Ran Yakumo}} | ||
Line 150: | Line 150: | ||
{{Spell Card|id=129|name=Thức Thần “Zenki và Goki bảo hộ”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=129|name=Thức Thần “Zenki và Goki bảo hộ”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=130|name=Thức Thần “Không hành nữ nhập hồn”|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=130|name=Thức Thần “Không hành nữ nhập hồn”|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=131|name=Kết Giới “Lời | {{Spell Card|id=131|name=Kết Giới “Lời chú của giấc mơ và hiện thực”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=132|name=Kết Giới “Cân bằng giữa động và tĩnh”|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=132|name=Kết Giới “Cân bằng giữa động và tĩnh”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=133|name=Kết Giới “Mạng lưới của ánh sáng và bóng tối”|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=133|name=Kết Giới “Mạng lưới của ánh sáng và bóng tối”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
Line 158: | Line 158: | ||
{{Spell Card|id=137|name=Võng Lượng “Đôi bướm đen chết chóc”|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=137|name=Võng Lượng “Đôi bướm đen chết chóc”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=138|name=Thức Thần "Yakumo Ran"|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=138|name=Thức Thần "Yakumo Ran"|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=139|name=“Ranh giới giữa | {{Spell Card|id=139|name=“Ranh giới giữa Nhân và Yêu”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=140|name=Kết Giới “Ranh giới giữa sinh và tử”|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=140|name=Kết Giới “Ranh giới giữa sinh và tử”|owner=Yukari Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=141|name=Yukari Huyền Bí “Kết giới đạn mạc”|owner=Yukari Yakumo}} | {{Spell Card|id=141|name=Yukari Huyền Bí “Kết giới đạn mạc”|owner=Yukari Yakumo}} |
Latest revision as of 10:14, 20 May 2022
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Chú ý: Spell card của Hong Meiling và Konpaku Youmu là ngoại lệ và khuyên nên sử dụng Hán Việt. (Do tính chất đặc thù của hai nhân vật này (1 Trung Hoa và 1 Kiếm Sĩ) nên bên vi-Touhou WIki thống nhất dịch như thế)
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Sương Phù "Cột băng" | Cirno |
2 | Sương Phù "Cột băng -Lunatic-" | Cirno |
3 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Easy-" | Letty Whiterock |
4 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương" | Letty Whiterock |
5 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Hard-" | Letty Whiterock |
6 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Lunatic-" | Letty Whiterock |
7 | Đông Phù "Hoa tàn phai -Easy-" | Letty Whiterock |
8 | Đông Phù "Hoa tàn phai" | Letty Whiterock |
9 | Bạch Phù "Tia dao động" | Letty Whiterock |
10 | Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn" | Letty Whiterock |
Stage 2 |
||
11 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-" | Chen |
12 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng" | Chen |
13 | Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh" | Chen |
14 | Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh -Lunatic-" | Chen |
15 | Thức Phù "Seimei bay lượn -Easy-" | Chen |
16 | Thức Phù "Seimei bay lượn" | Chen |
17 | Âm Dương "Douman và Seimei" | Chen |
18 | Âm Dương "Đại gia huy nhà Seimei" | Chen |
19 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống -Easy-” | Chen |
20 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống” | Chen |
21 | Tường Phù “Vi Đà Thiên bay lượn” | Chen |
22 | Đồng Phù “Hộ Pháp Thiên Đồng múa loạn” | Chen |
23 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng -Easy-” | Chen |
24 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng” | Chen |
25 | Quỷ Phù “Quỷ môn Kim Thần” | Chen |
26 | Phương Phù “Kỳ môn Độn giáp” | Chen |
Stage 3 |
||
27 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ” | Alice Margatroid |
28 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ -Lunatic-” | Alice Margatroid |
29 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Easy-” | Alice Margatroid |
30 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái” | Alice Margatroid |
31 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Hard-” | Alice Margatroid |
32 | Thương Phù “Búp bê Orléans bác ái” | Alice Margatroid |
33 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ -Easy-” | Alice Margatroid |
34 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ” | Alice Margatroid |
35 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng” | Alice Margatroid |
36 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng -Lunatic-” | Alice Margatroid |
37 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương -Easy-” | Alice Margatroid |
38 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương” | Alice Margatroid |
39 | Hồi Phù “Búp bê Tây Tạng luân hồi” | Alice Margatroid |
40 | Nhã Phù “Búp bê Kinh Đô mùa xuân” | Alice Margatroid |
41 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Easy-” | Alice Margatroid |
42 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái” | Alice Margatroid |
43 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Hard-” | Alice Margatroid |
44 | Nguyền Rủa “Búp bê Bồng Lai bị treo cổ” | Alice Margatroid |
Stage 4 |
||
45 | Tao Phù “U linh huyên náo -Easy-” | Prismriver Sisters |
46 | Tao Phù “U linh huyên náo” | Prismriver Sisters |
47 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn" | Prismriver Sisters |
48 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn -Lunatic-" | Prismriver Sisters |
49 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù -Easy-” | Lunasa Prismriver |
50 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù” | Lunasa Prismriver |
51 | Dây Thần “Stradivarius” | Lunasa Prismriver |
52 | Dây Giả “Stradivarius giả tạo” | Lunasa Prismriver |
53 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino -Easy-” | Merlin Prismriver |
54 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino” | Merlin Prismriver |
55 | Kèn Tối “Clifford ma quái” | Merlin Prismriver |
56 | Kèn Tối “Clifford ma quái -Lunatic-” | Merlin Prismriver |
57 | Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám -Easy-” | Lyrica Prismriver |
58 | Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám” | Lyrica Prismriver |
59 | Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh” | Lyrica Prismriver |
60 | Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh -Lunatic-” | Lyrica Prismriver |
61 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính -Easy-” | Prismriver Sisters |
62 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính” | Prismriver Sisters |
63 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx” | Prismriver Sisters |
64 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx -Lunatic-” | Prismriver Sisters |
65 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa -Easy-” | Prismriver Sisters |
66 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa” | Prismriver Sisters |
67 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Cải biên” | Prismriver Sisters |
68 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Quái lạ” | Prismriver Sisters |
Stage 5 |
||
69 | U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực -Easy-” | Youmu Konpaku |
70 | U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực” | Youmu Konpaku |
71 | Ngạ Quỷ Kiếm “Ngạ Quỷ Đạo Thảo Chỉ” | Youmu Konpaku |
72 | Ngạ Vương Kiếm “Thập Vương nghiệp báo ngạ quỷ” | Youmu Konpaku |
73 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm -Easy-" | Youmu Konpaku |
74 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm" | Youmu Konpaku |
75 | Ngục Viêm Kiếm “Nghiệp Phong Thiểm Ảnh Trận” | Youmu Konpaku |
76 | Ngục Thần Kiếm “Nghiệp Phong Thần Thiểm Trảm” | Youmu Konpaku |
77 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách -Easy-” | Youmu Konpaku |
78 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách” | Youmu Konpaku |
79 | A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế" | Youmu Konpaku |
80 | A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
81 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ -Easy-" | Youmu Konpaku |
82 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ" | Youmu Konpaku |
83 | Nhân Thế Kiếm “Đại ngộ ẩn hiện” | Youmu Konpaku |
84 | Nhân Thần Kiếm “Tục đế thường trụ” | Youmu Konpaku |
85 | Thiên Thượng Kiếm “Thiên Nhân Ngũ Suy -Easy-” | Youmu Konpaku |
86 | Thiên Thượng Kiếm “Thiên Nhân Ngũ Suy” | Youmu Konpaku |
87 | Thiên Giới Kiếm “Bảy phách kị húy” | Youmu Konpaku |
88 | Thiên Thần Kiếm "Ba hồn bảy phách" | Youmu Konpaku |
Stage 6 |
||
89 | Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Easy-" | Youmu Konpaku |
90 | Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếm" | Youmu Konpaku |
91 | Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Hard-" | Youmu Konpaku |
92 | Lục Đạo Kiếm "Nhất Niệm Vô Lượng Kiếp -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
93 | Vong Hương “Vong ngã hương -Linh hồn lưu lạc-” | Yuyuko Saigyouji |
94 | Vong Hương “Vong ngã hương -Tiền tội-” | Yuyuko Saigyouji |
95 | Vong Hương “Vong ngã hương -Con đường vô đạo-” | Yuyuko Saigyouji |
96 | Vong Hương “Vong ngã hương -Tự tận-” | Yuyuko Saigyouji |
97 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Huyễn hoặc-” | Yuyuko Saigyouji |
98 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Tử điệp-” | Yuyuko Saigyouji |
99 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ngài độc-” | Yuyuko Saigyouji |
100 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ma cảnh-” | Yuyuko Saigyouji |
101 | Hồn Hoa “Hồ điệp vong linh” | Yuyuko Saigyouji |
102 | Hồn Hoa “Hồ điệp đuôi nhạn” | Yuyuko Saigyouji |
103 | Hồn Hoa “Hồ điệp bén rễ” | Yuyuko Saigyouji |
104 | Hồn Hoa “Ảo tưởng bươm bướm” | Yuyuko Saigyouji |
105 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn giả-” | Yuyuko Saigyouji |
106 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ma-” | Yuyuko Saigyouji |
107 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ảo-” | Yuyuko Saigyouji |
108 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn thiêng-” | Yuyuko Saigyouji |
109 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Phong ấn-” | Yuyuko Saigyouji |
110 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Vong ngã-” | Yuyuko Saigyouji |
111 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Giấc xuân-” | Yuyuko Saigyouji |
112 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Khai hoa-” | Yuyuko Saigyouji |
113 | "Phản Hồn Điệp -Một phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
114 | "Phản Hồn Điệp -Ba phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
115 | "Phản Hồn Điệp -Năm phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
116 | "Phản Hồn Điệp -Tám phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
Extra |
||
117 | Quỷ Phù "Quỷ xanh Quỷ đỏ" | Chen |
118 | Quỷ Thần “Bì Sa Môn Thiên bay lượn” | Chen |
119 | Thức Thần “Tâm tư cáo tiên” | Ran Yakumo |
120 | Thức Thần “Yến tiệc của mười hai vị Thần tướng” | Ran Yakumo |
121 | Thức Huy “Tia laser yêu quái cáo - lửng” | Ran Yakumo |
122 | Thức Huy “Tứ diện Sở ca mê hoặc” | Ran Yakumo |
123 | Thức Huy “Công chúa Tenko -Ảo ảnh-” | Ran Yakumo |
124 | Thức Đạn “Phật tử tối thượng” | Ran Yakumo |
125 | Thức Đạn “Va chạm đơn phương” | Ran Yakumo |
126 | Thức Thần "Chen" | Ran Yakumo |
127 | "Giao ước của Kokkuri" | Ran Yakumo |
128 | Huyễn Thần “Izuna Gongen giáng lâm” | Ran Yakumo |
Phantasm |
||
129 | Thức Thần “Zenki và Goki bảo hộ” | Ran Yakumo |
130 | Thức Thần “Không hành nữ nhập hồn” | Ran Yakumo |
131 | Kết Giới “Lời chú của giấc mơ và hiện thực” | Yukari Yakumo |
132 | Kết Giới “Cân bằng giữa động và tĩnh” | Yukari Yakumo |
133 | Kết Giới “Mạng lưới của ánh sáng và bóng tối” | Yukari Yakumo |
134 | Yêu Ma “Mộng Hương của thẳng và cong” | Yukari Yakumo |
135 | Yêu Ma “Sự thần ẩn của Yakumo Yukari” | Yukari Yakumo |
136 | Yêu Ma “Con bướm yêu sống trong thiền tự” | Yukari Yakumo |
137 | Võng Lượng “Đôi bướm đen chết chóc” | Yukari Yakumo |
138 | Thức Thần "Yakumo Ran" | Yukari Yakumo |
139 | “Ranh giới giữa Nhân và Yêu” | Yukari Yakumo |
140 | Kết Giới “Ranh giới giữa sinh và tử” | Yukari Yakumo |
141 | Yukari Huyền Bí “Kết giới đạn mạc” | Yukari Yakumo |