Th07/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th07
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 116: | Line 116: | ||
{{Spell Card|id=99|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ngài độc-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=99|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ngài độc-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=100|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ma cảnh-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=100|name=Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ma cảnh-”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=101|name=Hồn Hoa | {{Spell Card|id=101|name=Hồn Hoa “Hồ điệp vong linh”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=102|name=Hồn Hoa “Bươm bướm đuôi nhạn”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=102|name=Hồn Hoa “Bươm bướm đuôi nhạn”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=103|name=Hồn Hoa “Bươm bướm bắt rễ”|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=103|name=Hồn Hoa “Bươm bướm bắt rễ”|owner=Yuyuko Saigyouji}} |
Revision as of 10:11, 20 May 2022
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Chú ý: Spell card của Hong Meiling và Konpaku Youmu là ngoại lệ và khuyên nên sử dụng Hán Việt. (Do tính chất đặc thù của hai nhân vật này (1 Trung Hoa và 1 Kiếm Sĩ) nên bên vi-Touhou WIki thống nhất dịch như thế)
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Sương Phù "Cột băng" | Cirno |
2 | Sương Phù "Cột băng -Lunatic-" | Cirno |
3 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Easy-" | Letty Whiterock |
4 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương" | Letty Whiterock |
5 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Hard-" | Letty Whiterock |
6 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Lunatic-" | Letty Whiterock |
7 | Đông Phù "Hoa tàn phai -Easy-" | Letty Whiterock |
8 | Đông Phù "Hoa tàn phai" | Letty Whiterock |
9 | Bạch Phù "Tia dao động" | Letty Whiterock |
10 | Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn" | Letty Whiterock |
Stage 2 |
||
11 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-" | Chen |
12 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng" | Chen |
13 | Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh" | Chen |
14 | Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh -Lunatic-" | Chen |
15 | Thức Phù "Seimei bay lượn -Easy-" | Chen |
16 | Thức Phù "Seimei bay lượn" | Chen |
17 | Âm Dương "Douman và Seimei" | Chen |
18 | Âm Dương "Đại gia huy nhà Seimei" | Chen |
19 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống -Easy-” | Chen |
20 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống” | Chen |
21 | Tường Phù “Vi Đà Thiên bay lượn” | Chen |
22 | Đồng Phù “Hộ Pháp Thiên Đồng múa loạn” | Chen |
23 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng -Easy-” | Chen |
24 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh hằng” | Chen |
25 | Quỷ Phù “Quỷ môn Kim Thần” | Chen |
26 | Phương Phù “Kỳ môn Độn giáp” | Chen |
Stage 3 |
||
27 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ” | Alice Margatroid |
28 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ -Lunatic-” | Alice Margatroid |
29 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Easy-” | Alice Margatroid |
30 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái” | Alice Margatroid |
31 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Hard-” | Alice Margatroid |
32 | Thương Phù “Búp bê Orléans bác ái” | Alice Margatroid |
33 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ -Easy-” | Alice Margatroid |
34 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ” | Alice Margatroid |
35 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng” | Alice Margatroid |
36 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng -Lunatic-” | Alice Margatroid |
37 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương -Easy-” | Alice Margatroid |
38 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương” | Alice Margatroid |
39 | Hồi Phù “Búp bê Tây Tạng luân hồi” | Alice Margatroid |
40 | Nhã Phù “Búp bê Kinh Đô mùa xuân” | Alice Margatroid |
41 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Easy-” | Alice Margatroid |
42 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái” | Alice Margatroid |
43 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Hard-” | Alice Margatroid |
44 | Nguyền Rủa “Búp bê Bồng Lai bị treo cổ” | Alice Margatroid |
Stage 4 |
||
45 | Tao Phù “U linh huyên náo -Easy-” | Prismriver Sisters |
46 | Tao Phù “U linh huyên náo” | Prismriver Sisters |
47 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn" | Prismriver Sisters |
48 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn -Lunatic-" | Prismriver Sisters |
49 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù -Easy-” | Lunasa Prismriver |
50 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù” | Lunasa Prismriver |
51 | Dây Thần “Stradivarius” | Lunasa Prismriver |
52 | Dây Giả “Stradivarius giả tạo” | Lunasa Prismriver |
53 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino -Easy-” | Merlin Prismriver |
54 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino” | Merlin Prismriver |
55 | Kèn Tối “Clifford ma quái” | Merlin Prismriver |
56 | Kèn Tối “Clifford ma quái -Lunatic-” | Merlin Prismriver |
57 | Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám -Easy-” | Lyrica Prismriver |
58 | Phím Tối “Khúc độc tấu Fazioli u ám” | Lyrica Prismriver |
59 | Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh” | Lyrica Prismriver |
60 | Hồn Phím “Khúc độc tấu Bösendorfer thần thánh -Lunatic-” | Lyrica Prismriver |
61 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính -Easy-” | Prismriver Sisters |
62 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính” | Prismriver Sisters |
63 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx” | Prismriver Sisters |
64 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx -Lunatic-” | Prismriver Sisters |
65 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa -Easy-” | Prismriver Sisters |
66 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa” | Prismriver Sisters |
67 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Cải biên” | Prismriver Sisters |
68 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Quái lạ” | Prismriver Sisters |
Stage 5 |
||
69 | U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực -Easy-” | Youmu Konpaku |
70 | U Quỷ Kiếm “Yêu Đồng Ngạ Quỷ Đoạn Thực” | Youmu Konpaku |
71 | Ngạ Quỷ Kiếm “Ngạ Quỷ Đạo Thảo Chỉ” | Youmu Konpaku |
72 | Ngạ Vương Kiếm “Thập Vương nghiệp báo ngạ quỷ” | Youmu Konpaku |
73 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm -Easy-" | Youmu Konpaku |
74 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm do tuần trong một đường kiếm" | Youmu Konpaku |
75 | Ngục Viêm Kiếm “Nghiệp Phong Thiểm Ảnh Trận” | Youmu Konpaku |
76 | Ngục Thần Kiếm “Nghiệp Phong Thần Thiểm Trảm” | Youmu Konpaku |
77 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách -Easy-” | Youmu Konpaku |
78 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt Vô Vi Vô Sách” | Youmu Konpaku |
79 | A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế" | Youmu Konpaku |
80 | A Tu La Kiếm "Vọng tưởng hiện thế -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
81 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ -Easy-" | Youmu Konpaku |
82 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ" | Youmu Konpaku |
83 | Nhân Thế Kiếm “Đại ngộ ẩn hiện” | Youmu Konpaku |
84 | Nhân Thần Kiếm “Tục đế thường trụ” | Youmu Konpaku |
85 | Thiên Thượng Kiếm “Ngũ tướng suy của chư thiên -Easy-” | Youmu Konpaku |
86 | Thiên Thượng Kiếm “Ngũ tướng suy của chư thiên” | Youmu Konpaku |
87 | Thiên Giới Kiếm “Bảy phách kị húy” | Youmu Konpaku |
88 | Thiên Thần Kiếm "Ba hồn bảy phách" | Youmu Konpaku |
Stage 6 |
||
89 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Easy-" | Youmu Konpaku |
90 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người" | Youmu Konpaku |
91 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Hard-" | Youmu Konpaku |
92 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
93 | Vong Hương “Vong ngã hương -Linh hồn lưu lạc-” | Yuyuko Saigyouji |
94 | Vong Hương “Vong ngã hương -Tiền tội-” | Yuyuko Saigyouji |
95 | Vong Hương “Vong ngã hương -Con đường vô đạo-” | Yuyuko Saigyouji |
96 | Vong Hương “Vong ngã hương -Tự tận-” | Yuyuko Saigyouji |
97 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Huyễn hoặc-” | Yuyuko Saigyouji |
98 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Tử điệp-” | Yuyuko Saigyouji |
99 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ngài độc-” | Yuyuko Saigyouji |
100 | Vong Vũ “Sinh Giã Tất Diệt Lý -Ma cảnh-” | Yuyuko Saigyouji |
101 | Hồn Hoa “Hồ điệp vong linh” | Yuyuko Saigyouji |
102 | Hồn Hoa “Bươm bướm đuôi nhạn” | Yuyuko Saigyouji |
103 | Hồn Hoa “Bươm bướm bắt rễ” | Yuyuko Saigyouji |
104 | Hồn Hoa “Ảo tưởng bươm bướm” | Yuyuko Saigyouji |
105 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn giả-” | Yuyuko Saigyouji |
106 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ma-” | Yuyuko Saigyouji |
107 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ảo-” | Yuyuko Saigyouji |
108 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn thiêng-” | Yuyuko Saigyouji |
109 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Phong ấn-” | Yuyuko Saigyouji |
110 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Vong ngã-” | Yuyuko Saigyouji |
111 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Giấc xuân-” | Yuyuko Saigyouji |
112 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Khai hoa-” | Yuyuko Saigyouji |
113 | "Phản Hồn Điệp -Một phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
114 | "Phản Hồn Điệp -Ba phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
115 | "Phản Hồn Điệp -Năm phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
116 | "Phản Hồn Điệp -Tám phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
Extra |
||
117 | Quỷ Phù "Quỷ xanh Quỷ đỏ" | Chen |
118 | Quỷ Thần “Bì Sa Môn Thiên bay lượn” | Chen |
119 | Thức Thần “Tâm tư cáo tiên” | Ran Yakumo |
120 | Thức Thần “Yến tiệc của mười hai vị Thần tướng” | Ran Yakumo |
121 | Thức Huy “Tia laser yêu quái cáo - lửng” | Ran Yakumo |
122 | Thức Huy “Tứ diện Sở ca mê hoặc” | Ran Yakumo |
123 | Thức Huy “Công chúa Tenko -Ảo ảnh-” | Ran Yakumo |
124 | Thức Đạn “Phật tử tối thượng” | Ran Yakumo |
125 | Thức Đạn “Va chạm đơn phương” | Ran Yakumo |
126 | Thức Thần "Chen" | Ran Yakumo |
127 | "Giao ước của Kokkuri" | Ran Yakumo |
128 | Huyễn Thần “Izuna Gongen giáng lâm” | Ran Yakumo |
Phantasm |
||
129 | Thức Thần “Zenki và Goki bảo hộ” | Ran Yakumo |
130 | Thức Thần “Không hành nữ nhập hồn” | Ran Yakumo |
131 | Kết Giới “Lời chú của giấc mơ và hiện thực” | Yukari Yakumo |
132 | Kết Giới “Cân bằng giữa động và tĩnh” | Yukari Yakumo |
133 | Kết Giới “Mạng lưới của ánh sáng và bóng tối” | Yukari Yakumo |
134 | Yêu Ma “Mộng Hương của thẳng và cong” | Yukari Yakumo |
135 | Yêu Ma “Sự thần ẩn của Yakumo Yukari” | Yukari Yakumo |
136 | Yêu Ma “Con bướm yêu sống trong thiền tự” | Yukari Yakumo |
137 | Võng Lượng “Đôi bướm đen chết chóc” | Yukari Yakumo |
138 | Thức Thần "Yakumo Ran" | Yukari Yakumo |
139 | “Ranh giới giữa Nhân và Yêu” | Yukari Yakumo |
140 | Kết Giới “Ranh giới giữa sinh và tử” | Yukari Yakumo |
141 | Yukari Huyền Bí “Kết giới đạn mạc” | Yukari Yakumo |