Th09/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th09
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with "Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố"") |
(Created page with "Hoa Phù "Huyễn Tưởng Trấn Của Khai Hoa"") |
||
Line 32: | Line 32: | ||
{{Spell Card|id=83|name=Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố"|owner=Tewi Inaba}} | {{Spell Card|id=83|name=Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố"|owner=Tewi Inaba}} | ||
{{Spell Card|id=91|name=|owner=Yuuka Kazami}} | {{Spell Card|id=91|name=Hoa Phù "Huyễn Tưởng Trấn Của Khai Hoa"|owner=Yuuka Kazami}} | ||
{{Spell Card|id=93|name=|owner=Yuuka Kazami}} | {{Spell Card|id=93|name=|owner=Yuuka Kazami}} | ||
Revision as of 14:59, 11 February 2020
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
1 | Linh Phù "Âm Dương Ấn" | Reimu Hakurei |
2 | Linh Phù "Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei |
3 | Linh Phù "Bác Lệ Ảo Ảnh" | Reimu Hakurei |
11 | Ma Phù "Bụi Sao" | Marisa Kirisame |
12 | Ma Phù "Bụi sao huyễn tưởng" | Marisa Kirisame |
13 | Ma Phù "Ngôi sao ảo ảnh" | Marisa Kirisame |
21 | Thời Phù "Tầm nhìn riêng" | Sakuya Izayoi |
23 | Thời Phù "Jack Bí Ẩn" | Sakuya Izayoi |
31 | Mê Phù "Triền Phược Kiếm" | Youmu Konpaku |
33 | Mê Phù "Bán Thân Đại Ngộ" | Youmu Konpaku |
41 | Ba Phù "Nguyệt Diện Ba Văn (sóng mặt trăng) | Reisen Udongein Inaba |
43 | Tản Phù "Vinh Hoa Chi Mộng (đô thị lớn)" | Reisen Udongein Inaba |
51 | Đống Phù “Siêu băng” | Cirno |
53 | Đống Phù "Thần Băng" | Cirno |
61 | Lyrica Prismriver | |
63 | Lyrica Prismriver | |
71 | Điểu Phù "Giam người" | Mystia Lorelei |
72 | Điểu Phù "Giam người gấp bội" | Mystia Lorelei |
73 | Điểu Phù "Bài hát thần bí" | Mystia Lorelei |
81 | Thố Phù "Khai Vận Đại Vấn" | Tewi Inaba |
83 | Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố" | Tewi Inaba |
91 | Hoa Phù "Huyễn Tưởng Trấn Của Khai Hoa" | Yuuka Kazami |
93 | Yuuka Kazami | |
101 | Aya Shameimaru | |
103 | Aya Shameimaru | |
111 | Medicine Melancholy | |
113 | Medicine Melancholy | |
121 | Komachi Onozuka | |
123 | Komachi Onozuka | |
131 | Eiki Shiki, Yamaxanadu | |
133 | Eiki Shiki, Yamaxanadu | |
141 | Merlin Prismriver | |
143 | Merlin Prismriver | |
151 | Lunasa Prismriver | |
153 | Lunasa Prismriver |