Th09/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th09
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with "Tao Phù "Dòng chảy linh hồn"") |
(Created page with "Tao Phù "Độc tấu của Lyrica"") |
||
Line 23: | Line 23: | ||
{{Spell Card|id=61|name=Tao Phù "Dòng chảy linh hồn"|owner=Lyrica Prismriver}} | {{Spell Card|id=61|name=Tao Phù "Dòng chảy linh hồn"|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=63|name=|owner=Lyrica Prismriver}} | {{Spell Card|id=63|name=Tao Phù "Độc tấu của Lyrica"|owner=Lyrica Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=71|name=Điểu Phù "Giam người"|owner=Mystia Lorelei}} | {{Spell Card|id=71|name=Điểu Phù "Giam người"|owner=Mystia Lorelei}} |
Revision as of 09:04, 12 February 2020
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
1 | Linh Phù "Âm Dương Ấn" | Reimu Hakurei |
2 | Linh Phù "Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei |
3 | Linh Phù "Bác Lệ Ảo Ảnh" | Reimu Hakurei |
11 | Ma Phù "Bụi Sao" | Marisa Kirisame |
12 | Ma Phù "Bụi sao huyễn tưởng" | Marisa Kirisame |
13 | Ma Phù "Ngôi sao ảo ảnh" | Marisa Kirisame |
21 | Thời Phù "Tầm nhìn riêng" | Sakuya Izayoi |
23 | Thời Phù "Jack Bí Ẩn" | Sakuya Izayoi |
31 | Mê Phù "Triền Phược Kiếm" | Youmu Konpaku |
33 | Mê Phù "Bán Thân Đại Ngộ" | Youmu Konpaku |
41 | Ba Phù "Nguyệt Diện Ba Văn (sóng mặt trăng) | Reisen Udongein Inaba |
43 | Tản Phù "Vinh Hoa Chi Mộng (đô thị lớn)" | Reisen Udongein Inaba |
51 | Đống Phù “Siêu băng” | Cirno |
53 | Đống Phù "Thần Băng" | Cirno |
61 | Tao Phù "Dòng chảy linh hồn" | Lyrica Prismriver |
63 | Tao Phù "Độc tấu của Lyrica" | Lyrica Prismriver |
71 | Điểu Phù "Giam người" | Mystia Lorelei |
72 | Điểu Phù "Giam người gấp bội" | Mystia Lorelei |
73 | Điểu Phù "Bài hát thần bí" | Mystia Lorelei |
81 | Thố Phù "Khai Vận Đại Vấn" | Tewi Inaba |
83 | Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố" | Tewi Inaba |
91 | Hoa Phù "Huyễn Tưởng Trấn Của Khai Hoa" | Yuuka Kazami |
93 | Huyễn Tưởng " Hoa Điểu Phong Nguyệt, Khiếu Phong Lộng Nguyệt" | Yuuka Kazami |
101 | Phong Phù "Phong Thần Nhất Phiến" | Aya Shameimaru |
103 | Tật Phong "Phong Thần Thiếu Nữ" | Aya Shameimaru |
111 | Độc Phù "Thần Kinh Độc" | Medicine Melancholy |
113 | Độc Phù "Ưu Uất Độc" | Medicine Melancholy |
121 | Quăng đi "Tiền của ngày hôm qua" | Komachi Onozuka |
123 | Tử Thần "Higan trở lại" | Komachi Onozuka |
131 | Tội Phù "Tội Đồ Lang Thang" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
133 | Thẩm Phán "Đợt Xét Xử Cuối Cùng" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
141 | Merlin Prismriver | |
143 | Merlin Prismriver | |
151 | Lunasa Prismriver | |
153 | Lunasa Prismriver |