Th09/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th09
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with "Tao Phù "Tiếng ồn của Melancholy"") |
(Created page with "Tao Phù "Độc tấu của Lunasa"") |
||
Line 51: | Line 51: | ||
{{Spell Card|id=151|name=Tao Phù "Tiếng ồn của Melancholy"|owner=Lunasa Prismriver}} | {{Spell Card|id=151|name=Tao Phù "Tiếng ồn của Melancholy"|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card|id=153|name=|owner=Lunasa Prismriver}} | {{Spell Card|id=153|name=Tao Phù "Độc tấu của Lunasa"|owner=Lunasa Prismriver}} | ||
{{Spell Card/Footer}} | {{Spell Card/Footer}} | ||
{{SubpageCategory}} | {{SubpageCategory}} | ||
{{LanguageCategory|spellcards}} | {{LanguageCategory|spellcards}} |
Revision as of 09:08, 12 February 2020
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
1 | Linh Phù "Âm Dương Ấn" | Reimu Hakurei |
2 | Linh Phù "Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei |
3 | Linh Phù "Bác Lệ Ảo Ảnh" | Reimu Hakurei |
11 | Ma Phù "Bụi Sao" | Marisa Kirisame |
12 | Ma Phù "Bụi sao huyễn tưởng" | Marisa Kirisame |
13 | Ma Phù "Ngôi sao ảo ảnh" | Marisa Kirisame |
21 | Thời Phù "Tầm nhìn riêng" | Sakuya Izayoi |
23 | Thời Phù "Jack Bí Ẩn" | Sakuya Izayoi |
31 | Mê Phù "Triền Phược Kiếm" | Youmu Konpaku |
33 | Mê Phù "Bán Thân Đại Ngộ" | Youmu Konpaku |
41 | Ba Phù "Nguyệt Diện Ba Văn (sóng mặt trăng) | Reisen Udongein Inaba |
43 | Tản Phù "Vinh Hoa Chi Mộng (đô thị lớn)" | Reisen Udongein Inaba |
51 | Đống Phù “Siêu băng” | Cirno |
53 | Đống Phù "Thần Băng" | Cirno |
61 | Tao Phù "Dòng chảy linh hồn" | Lyrica Prismriver |
63 | Tao Phù "Độc tấu của Lyrica" | Lyrica Prismriver |
71 | Điểu Phù "Giam người" | Mystia Lorelei |
72 | Điểu Phù "Giam người gấp bội" | Mystia Lorelei |
73 | Điểu Phù "Bài hát thần bí" | Mystia Lorelei |
81 | Thố Phù "Khai Vận Đại Vấn" | Tewi Inaba |
83 | Thố Phù "Nhân Phiên Của Tố Thố" | Tewi Inaba |
91 | Hoa Phù "Huyễn Tưởng Trấn Của Khai Hoa" | Yuuka Kazami |
93 | Huyễn Tưởng " Hoa Điểu Phong Nguyệt, Khiếu Phong Lộng Nguyệt" | Yuuka Kazami |
101 | Phong Phù "Phong Thần Nhất Phiến" | Aya Shameimaru |
103 | Tật Phong "Phong Thần Thiếu Nữ" | Aya Shameimaru |
111 | Độc Phù "Thần Kinh Độc" | Medicine Melancholy |
113 | Độc Phù "Ưu Uất Độc" | Medicine Melancholy |
121 | Quăng đi "Tiền của ngày hôm qua" | Komachi Onozuka |
123 | Tử Thần "Higan trở lại" | Komachi Onozuka |
131 | Tội Phù "Tội Đồ Lang Thang" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
133 | Thẩm Phán "Đợt Xét Xử Cuối Cùng" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
141 | Tao Phù "Linh hồn hạnh phúc" | Merlin Prismriver |
143 | Tao Phù "Buổi diễn hạnh phúc của Merlin" | Merlin Prismriver |
151 | Tao Phù "Tiếng ồn của Melancholy" | Lunasa Prismriver |
153 | Tao Phù "Độc tấu của Lunasa" | Lunasa Prismriver |