Th11/Spell card
< Th11
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Quái Kỳ "Gầu nước rơi bí ẩn" | Kisume |
3 | Mân Phù "Mạng nhện bắt giữ" | Yamame Kurodani |
5 | Tri Chu "Nhện hang làm tổ" | Yamame Kurodani |
7 | Chướng Phù "Khí độc bao trùm" | Yamame Kurodani |
9 | Chướng Khí "Cơn sốt không rõ nguyên nhân" | Yamame Kurodani |
Stage 2 |
||
11 | Đô Phù "Con quái vật mắt xanh" | Parsee Mizuhashi |
13 | Tật Đô "Quái vật mắt xanh vô hình" | Parsee Mizuhashi |
15 | Hoa Tiêu Gia "Đố kỵ người lành như hoa nở" | Parsee Mizuhashi |
17 | Hoa Tiêu Gia "Tàn tro của Shiro" | Parsee Mizuhashi |
19 | Thiệt Thiết Tước "Căm hận kẻ giàu có khiêm nhường" | Parsee Mizuhashi |
21 | Thiệt Thiết Tước "Rương to rương nhỏ" | Parsee Mizuhashi |
23 | Oán Phù "Viếng đền giờ Sửu" | Parsee Mizuhashi |
25 | Oán Phù "Viếng đền giờ Sửu bảy ngày" | Parsee Mizuhashi |
Stage 3 |
||
27 | Quỷ Phù "Quái, Lực, Loạn, Thần" | Yuugi Hoshiguma |
31 | Quái Luân "Bánh xe đau đớn Địa Ngục" | Yuugi Hoshiguma |
33 | Gia Phù "Gông cùm không thể thoát khỏi" | Yuugi Hoshiguma |
35 | Lực Nghiệp "Cuồng phong núi Ooe" | Yuugi Hoshiguma |
37 | Lực Nghiệp "Gió từ đỉnh núi Ooe" | Yuugi Hoshiguma |
39 | Tứ Thiên Vương Úc Nghĩa "Tam Bộ Tất Sát" | Yuugi Hoshiguma |
41 | Tứ Thiên Vương Úc Nghĩa "Tam Bộ Tất Sát" | Yuugi Hoshiguma |
Stage 4 |
||
43 | Tưởng Khởi "Ký ức kinh hoàng" | Satori Komeiji |
45 | Tưởng Khởi "Thuật thôi miên đáng sợ" | Satori Komeiji |
47 | Tưởng Khởi "Đôi bướm đen chết chóc" | Satori Komeiji |
51 | Tưởng Khởi "Ổ côn trùng bay" | Satori Komeiji |
55 | Tưởng Khởi "Ranh giới giữa sóng và hạt" | Satori Komeiji |
59 | Tưởng Khởi "Ném bay núi Togakushi" | Satori Komeiji |
63 | Tưởng Khởi "Bách vạn quỷ dạ hành" | Satori Komeiji |
67 | Tưởng Khởi "Mê cung mờ mịt" | Satori Komeiji |
71 | Tưởng Khởi "Thần gió ẩn trong cây lá" | Satori Komeiji |
75 | Tưởng Khởi "Gió chìm huỷ diệt thiên cẩu" | Satori Komeiji |
79 | Tưởng Khởi "Cột gió trước cổng đền thần" | Satori Komeiji |
83 | Tưởng Khởi "Búp bê Kyoto mùa xuân" | Satori Komeiji |
87 | Tưởng Khởi "Búp bê rơm cảm tử" | Satori Komeiji |
91 | Tưởng Khởi "Về với vô tri" | Satori Komeiji |
95 | Tưởng Khởi "Độc thuỷ ngân" | Satori Komeiji |
99 | Tưởng Khởi "Công chúa thuỷ cung" | Satori Komeiji |
103 | Tưởng Khởi "Hòn đá hiền triết" | Satori Komeiji |
107 | Tưởng Khởi "Tayyyy dàiiii raaaa" | Satori Komeiji |
111 | Tưởng Khởi "Sóng triều sông hà đồng" | Satori Komeiji |
115 | Tưởng Khởi "Kinh hoàng nơi đáy nước lung linh" | Satori Komeiji |
Stage 5 |
||
119 | Miêu Phù "Mèo dạo bước" | Rin Kaenbyou |
121 | Miêu Phù "Mèo ma tung hoành" | Rin Kaenbyou |
123 | Chú Tinh "Tiên nữ thây ma" | Rin Kaenbyou |
125 | Chú Tinh "Tiên nữ bị ma ám" | Rin Kaenbyou |
127 | Thi Linh "Ma ăn thịt người" | Rin Kaenbyou |
129 | Oán Linh "Quỷ moi gan" | Rin Kaenbyou |
131 | Thục Tội "Núi kim châm Cựu Địa Ngục" | Rin Kaenbyou |
133 | Thục Tội "Kim châm và linh hồn đau đớn ngày xưa" | Rin Kaenbyou |
135 | "Tro tàn nhóm lại" | Rin Kaenbyou |
137 | "Tiểu quỷ phục sinh" | Rin Kaenbyou |
Stage 6 |
||
139 | Yêu Quái "Bánh xe rực lửa" | Rin Kaenbyou |
143 | Hạch Nhiệt "Phản ứng nhiệt hạch" | Utsuho Reiuji |
145 | Hạch Nhiệt "Sự cố hạt nhân" | Utsuho Reiuji |
146 | Hạch Nhiệt "Phản ứng hạt nhân dây chuyền không kiểm soát" | Utsuho Reiuji |
147 | Bạo Phù "Chớp lửa cỡ nhỏ" | Utsuho Reiuji |
148 | Bạo Phù "Chớp lửa cỡ lớn" | Utsuho Reiuji |
149 | Bạo Phù "Chớp lửa siêu lớn" | Utsuho Reiuji |
150 | Bạo Phù "Chớp lửa cực lớn" | Utsuho Reiuji |
151 | Diễm Tinh "Ngôi sao cố định" | Utsuho Reiuji |
153 | Diễm Tinh "Hành tinh xoay chuyển" | Utsuho Reiuji |
154 | Diễm Tinh "Mười ngôi sao mang điềm dữ" | Utsuho Reiuji |
155 | "Thiên đường địa ngục nóng chảy" | Utsuho Reiuji |
157 | "Tokamak địa ngục" | Utsuho Reiuji |
159 | "Mặt trời nhân tạo địa ngục" | Utsuho Reiuji |
161 | "Mặt trời địa giới" | Utsuho Reiuji |
Extra Stage |
||
163 | Bí Pháp "Nhát đâm chín chữ" | Sanae Kochiya |
164 | Kỳ Tích "Hoa quả thần kỳ" | Sanae Kochiya |
165 | Thần Đức "Mưa gạo vụ mùa bội thu" | Sanae Kochiya |
166 | Biểu Tượng "Tất cả tổ tiên đứng bên giường ngươi" | Koishi Komeiji |
167 | Biểu Tượng "Nỗi hoang tưởng danmaku" | Koishi Komeiji |
168 | Bản Năng "Giải phóng cái ấy" | Koishi Komeiji |
169 | Ức Chế "Cái siêu tôi" | Koishi Komeiji |
170 | Phản Ứng "Máy phát hiện nói dối yêu quái" | Koishi Komeiji |
171 | Vô Ý Thức "Đạn loang Rorschach" | Koishi Komeiji |
172 | Phục Nhiên "Đốm lửa tình yêu" | Koishi Komeiji |
173 | Thâm Tằng "Di truyền của vô thức" | Koishi Komeiji |
174 | "Triết lý của con người bị ghét bỏ" | Koishi Komeiji |
175 | "Hoa hồng trong lòng đất" | Koishi Komeiji |