Th155/Koishi's Win Quotes/vi: Difference between revisions
(Created page with "Chẳng phải cưng đã lớn hơn trước một chút rồi sao? À, ý tui là kích thước của trái tim cưng đó..") |
(Created page with "Nghe nói cô có thể bẻ cong mấy cái muỗng hén~? Mà tui không chắc lắm là trò đó có hay ho hay không đâu.") |
||
Line 80: | Line 80: | ||
=={{int:versus|Sumireko Usami}}== | =={{int:versus|Sumireko Usami}}== | ||
{{dt/Header}} | {{dt/Header}} | ||
{{tt|char=koishi|code=18|tl=}} | {{tt|char=koishi|code=18|tl=Nghe nói cô có thể bẻ cong mấy cái muỗng hén~? | ||
Mà tui không chắc lắm là trò đó có hay ho hay không đâu.}} | |||
{{dt/Footer}} | {{dt/Footer}} | ||
=={{int:versus|Reisen Udongein Inaba}}== | =={{int:versus|Reisen Udongein Inaba}}== |
Revision as of 12:01, 26 February 2018
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki.
Bản dịch của Tankihou.
data/win/message/koishi.csv.jdiff
|
Versus Anyone
Koishi |
|
---|---|
Koishi |
|
Versus Reimu Hakurei
Koishi |
nhưng mà nó vui nên có sao không nếu cô không giải quyết nó? |
---|
Versus Marisa Kirisame
Koishi |
|
---|
Versus Ichirin Kumoi
Koishi |
Uống trà và tắm nắng là cách luyện tập của Mệnh Liên Tự phải hông? |
---|
Versus Byakuren Hijiri
Koishi |
Sự khác nhau giữa loài "giác" trong Phật giáo và chị hai tui là gì thế? |
---|
Versus Mononobe no Futo
Koishi |
|
---|
Versus Toyosatomimi no Miko
Koishi |
Chỉ nói là chỉ muốn đọc tâm kẻ nào đó hành động như mình là người quan trọng nhất vậy. |
---|
Versus Nitori Kawashiro
Koishi |
|
---|
Versus Koishi Komeiji
Koishi |
|
---|
Versus Mamizou Futatsuiwa
Koishi |
chắc là trước đây cô đã từng làm cháy đuôi của mình rồi, đúng hông~ |
---|
Versus Hata no Kokoro
Koishi |
|
---|
Versus Kasen Ibaraki
Koishi |
yêu quý ngoài động vật cả, nên cô cũng bị con người ghét luôn sao? |
---|
Versus Fujiwara no Mokou
Koishi |
|
---|
Versus Shinmyoumaru Sukuna
Koishi |
|
---|
Versus Sumireko Usami
Koishi |
|
---|
Versus Reisen Udongein Inaba
Koishi |
|
---|
Versus Doremy Sweet
Koishi |
|
---|
Versus Tenshi Hinanawi
Koishi |
|
---|
Versus Yukari Yakumo
Koishi |
|
---|---|
Koishi |
|
Versus Joon Yorigami
Koishi |
|
---|