Th155/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th155
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) (Created page with "Lôi Phù "Huyễn đạn sấm chớp của Mukou"") |
Another Oni (talk | contribs) (Created page with "Long Phù "Giấc mộng quang học của rồng"") |
||
Line 41: | Line 41: | ||
{{Spell Card|id=kasen-story-2|name=Long Thúc Phù "Long Cước Asuka'i"|owner=Kasen Ibaraki}} | {{Spell Card|id=kasen-story-2|name=Long Thúc Phù "Long Cước Asuka'i"|owner=Kasen Ibaraki}} | ||
{{Spell Card|id=kasen-story-3|name=Lôi Phù "Huyễn đạn sấm chớp của Mukou"|owner=Kasen Ibaraki}} | {{Spell Card|id=kasen-story-3|name=Lôi Phù "Huyễn đạn sấm chớp của Mukou"|owner=Kasen Ibaraki}} | ||
{{Spell Card|id=kasen-story-4|name=|owner=Kasen Ibaraki}} | {{Spell Card|id=kasen-story-4|name=Long Phù "Giấc mộng quang học của rồng"|owner=Kasen Ibaraki}} | ||
{{Spell Card|id=kasen-story-5|name=|owner=Kasen Ibaraki}} | {{Spell Card|id=kasen-story-5|name=|owner=Kasen Ibaraki}} | ||
{{Spell Card|id=kasen-story-6|name=|owner=Kasen Ibaraki}} | {{Spell Card|id=kasen-story-6|name=|owner=Kasen Ibaraki}} |
Revision as of 01:22, 29 April 2018
Dịch từ bản tiếng Anh và nguyên tác tiếng Nhật.
Reimu Hakurei
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
reimu-1 | Linh Phù "Mộng tưởng phong ấn" | Reimu Hakurei |
reimu-2 | Thần Kĩ "Bát Phương Đồ Long Trận" | Reimu Hakurei |
reimu-3 | Bảo Cụ "Asuka'i âm dương" | Reimu Hakurei |
Story mode |
||
reimu-story-1 | Linh Ưng Phù "Chim ưng săn bắt Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei |
reimu-story-2 | Linh Phù “Mộng tưởng phong ấn – Mộng hạn” | Reimu Hakurei |
reimu-story-against-shion | "Vu nữ xử lý dị biến vô địch thiên hạ" | Reimu Hakurei |
Last word |
||
reimu-lw | *Ai ngờ là có một vu nữ sau khe hổng ấy chứ!* | Reimu Hakurei |
Marisa Kirisame
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
marisa-1 | Luyến Phù "Chớp lửa tối thượng" | Marisa Kirisame |
marisa-2 | Tuệ Tinh "Ngôi sao rực cháy" | Marisa Kirisame |
marisa-3 | Tinh Phù "Ảo ảnh vệ tinh" | Marisa Kirisame |
Story mode |
||
marisa-story-1 | Tinh Luyến Phù "Mưa sao và trái tim" | Marisa Kirisame |
marisa-story-2 | Tinh Linh Phù "Phong ấn mưa sao" | Marisa Kirisame |
marisa-story-3 | Tinh Phù "Ác mộng vành đai tiểu hành tinh" | Marisa Kirisame |
marisa-story-4 | Marisa Kirisame | |
Last word |
||
marisa-lw | *Tuyệt vời! Hanako của nhà vệ sinh! | Marisa Kirisame |
Kasen Ibaraki
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
kasen-1 | Bao Phù "Cánh tay giả của Proteus" | Kasen Ibaraki |
kasen-2 | Long Phù "Tiếng gầm của rồng" | Kasen Ibaraki |
kasen-3 | Ưng Phù "Đèn hiệu đại bàng" | Kasen Ibaraki |
Story mode |
||
kasen-story-1 | Lôi Linh Phù "Mộng Tưởng Phong Ấn sấm sét của Mukou" | Kasen Ibaraki |
kasen-story-2 | Long Thúc Phù "Long Cước Asuka'i" | Kasen Ibaraki |
kasen-story-3 | Lôi Phù "Huyễn đạn sấm chớp của Mukou" | Kasen Ibaraki |
kasen-story-4 | Long Phù "Giấc mộng quang học của rồng" | Kasen Ibaraki |
kasen-story-5 | Kasen Ibaraki | |
kasen-story-6 | Kasen Ibaraki | |
Last word |
||
kasen-lw | *Bàn tay khỉ! Nghiền nát kẻ thù!* | Kasen Ibaraki |
Ichirin Kumoi
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
ichirin-1 | Lam Phù "Mây bão mùa thu mang lời răn của Phật" | Ichirin Kumoi |
ichirin-2 | Tích Loạn "Tiên tri nhập đạo" | Ichirin Kumoi |
ichirin-3 | Quyền Cổ "Sát phong sám hối" | Ichirin Kumoi |
Story mode |
||
ichirin-story-1 | Quyền Phong Phù "Nhập Đạo Tùng Vân Phong Thuỷ Quyền" | Ichirin Kumoi |
ichirin-story-2 | Quyền Tinh Phù "Chớp lửa đầy tớ Nhập Đạo Trùng Vân" | Ichirin Kumoi |
ichirin-story-3 | Quyền Thuỷ Phù "Nhập Đạo Trùng Vân Thuỷ Tử Quyền" | Ichirin Kumoi |
Last word |
||
ichirin-lw | *Ác quỷ cao 265 xăng-ti-mét xuất hiện!* | Ichirin Kumoi |
Byakuren Hijiri
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
hijiri-1 | Thiên Phù "Chủ nhân của Tam Thiên Đại Thiên Thế Giới" | Byakuren Hijiri |
hijiri-2 | Thiên Phù "Hào quang Đại Nhật Như Lai" | Byakuren Hijiri |
hijiri-3 | Thiên Phù "Ngũ Hành Sơn của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni" | Byakuren Hijiri |
Story mode |
||
hijiri-story-1 | Kích Quyền Phù "Vi Đà Quái Vân Quyền" | Byakuren Hijiri |
hijiri-story-2 | Byakuren Hijiri | |
hijiri-story-3 | Byakuren Hijiri | |
hijiri-story-4 | Byakuren Hijiri | |
hijiri-story-5 | Byakuren Hijiri | |
hijiri-story-od | Byakuren Hijiri | |
Last word |
||
hijiri-lw | *Vượt cõi trời với vận tốc 100 kilômét giờ!* | Byakuren Hijiri |
Mononobe no Futo
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
futo-1 | Phong Phù "Bão đĩa Tam Luân" | Mononobe no Futo |
futo-2 | Viêm Phù "Thái Ất Chân Hỏa" | Mononobe no Futo |
futo-3 | Vận Khí "Mở cánh cổng thảm họa" | Mononobe no Futo |
Story mode |
||
futo-story-1 | Mononobe no Futo | |
Last word |
||
futo-lw | *Dù đã chết, một chiếc dĩa vẫn thất lạc!* | Mononobe no Futo |
Toyosatomimi no Miko
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
miko-1 | Tiên Phù "Đạo sĩ từ miền đất mặt trời mọc" | Toyosatomimi no Miko |
miko-2 | Đạo Phù "Nắm Thiên Đạo trong lòng bàn tay" | Toyosatomimi no Miko |
miko-3 | Nhân Phù "Quý thiện trừ ác theo thiện tích xa xưa" | Toyosatomimi no Miko |
Story mode |
||
miko-story-1 | Quang Kích Phù "Đạn kim cang của vương đạo dẫn dắt chúng sinh" | Toyosatomimi no Miko |
miko-story-2 | Toyosatomimi no Miko | |
miko-story-3 | Toyosatomimi no Miko | |
Last word |
||
miko-lw | *Là dịch vụ đặc biệt, ta để ngươi chọn cả hai!* | Toyosatomimi no Miko |
Mamizou Futatsuiwa
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
mamizou-1 | Biến hóa "Bồn tắm nước nóng Bunbuku" | Mamizou Futatsuiwa |
mamizou-2 | Biến Hóa "Cánh cổng của Bách Quỷ Yêu Giới" | Mamizou Futatsuiwa |
mamizou-3 | Biến Hoá "Lời nguyền gia tộc Futatsuiwa" | Mamizou Futatsuiwa |
Story mode |
||
mamizou-story-1 | Hoá Hoả Phù "Đạn mạc yêu quái biến hoá: Lá khô bộc phá" | Mamizou Futatsuiwa |
mamizou-story-2 | Mamizou Futatsuiwa | |
Last word |
||
mamizou-lw | *Bí mặt vũ trụ bị rò rỉ! Xử lý vụ việc êm gọn vào!* | ⧼Mamizou Futatsuiwai⧽ |
Fujiwara no Mokou
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
mokou-1 | Diễm Phù "Cuồng phong lửa tự diệt" | Fujiwara no Mokou |
mokou-2 | Bất Tử "Đá bổng - Khải Phong Khoái Tình" | Fujiwara no Mokou |
mokou-3 | Chú Trát "Bùa lửa không phân biệt" | Fujiwara no Mokou |
Story mode |
||
mokou-story-1 | Fujiwara no Mokou | |
mokou-story-2 | Fujiwara no Mokou | |
Last word |
||
mokou-lw | *Để thế gian này rực cháy thành tro bụi!* | Fujiwara no Mokou |
Shinmyoumaru Sukuna
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
sinmyoumaru-1 | Tiểu Chùy "Bữa tiệc hoang phí trong truyền thuyết" | Shinmyoumaru Sukuna |
sinmyoumaru-2 | Tiểu Nhân "Con giun xéo lắm cũng quằn" | Shinmyoumaru Sukuna |
sinmyoumaru-3 | Điếu Phù "Khương Tử Nha đáng yêu" | Shinmyoumaru Sukuna |
Story mode |
||
shinmyoumaru-story-1 | Shinmyoumaru Sukuna | |
shinmyoumaru-story-2 | Shinmyoumaru Sukuna | |
shinmyoumaru-story-3 | Shinmyoumaru Sukuna | |
Last word |
||
sinmyoumaru-lw | *Biến to lên, hỡi người khổng lồ xanh!* | Shinmyoumaru Sukuna |
Nitori Kawashiro
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
nitori-1 | Hào Vũ "Trận đại chiến dưới lòng sông" | Nitori Kawashiro |
nitori-2 | Bào Phù "Khai hoả! Súng bong bóng!" | Nitori Kawashiro |
nitori-3 | Chiến Cơ "Bay lên! Tam Bình chiến đấu" | Nitori Kawashiro |
Story mode |
||
nitori-story-1 | Thuỷ Diện Phù "Vũ điệu bóng nước" | Nitori Kawashiro |
Last word |
||
nitori-lw | *Hồ Loch Ness giờ đã ở đây!* | Nitori Kawashiro |
Koishi Komeiji
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
koishi-1 | Chế Ngự "Cái siêu tôi" | Koishi Komeiji |
koishi-2 | Bản Năng "Giải phóng phần con" | Koishi Komeiji |
koishi-3 | Mộng Phù "Tổ tiên đang dõi theo ngươi đấy" | Koishi Komeiji |
Story mode |
||
koishi-story-1 | Luyến Quyền Phù "Khúc tuỳ hứng hoa hồng và Quái Vân Quyền" | Koishi Komeiji |
Last word |
||
koishi-lw | *Em gọi chị đây nên chị nhấc máy nhé!* | Koishi Komeiji |
Hata no Kokoro
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
kokoro-1 | Nộ Diện "Mặt nạ sói hoang thịnh nộ" | Hata no Kokoro |
kokoro-2 | Bằng Y "Hỷ Nộ Ái Ố Nhập Hồn" | Hata no Kokoro |
kokoro-3 | Ưu Diện "Người nước Kỉ sợ đất dưới chân" | Hata no Kokoro |
Story mode |
||
kokoro-story-1 | Diện Phong Phù "Thuật phong thuỷ hỉ nộ ái ố" | Hata no Kokoro |
kokoro-story-2 | Diện Phù "Vũ điệu Hỉ Nộ Ái Ố cuồng loạn" | Hata no Kokoro |
Last word |
||
kokoro-lw | *Ta vẫn xinh đẹp như thế này đúng không?* | Hata no Kokoro |
Sumireko Usami
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
usami-1 | Súng Phù "Súng in ba chiều" | Sumireko Usami |
usami-2 | Niệm Lực "Ứng dụng niệm lực" | Sumireko Usami |
usami-3 | Niệm Lực "Niệm Lực: Tháp radio" | Sumireko Usami |
Story mode |
||
sumireko-story-1 | Siêu Năng Lực Kép "Dịch chuyển niệm lực" | Sumireko Usami |
sumireko-story-2 | Siêu Năng Lực Kép "Đô thị nguy hiểm tuyệt vọng" | Sumireko Usami |
sumireko-story-3 | Siêu Năng Lực "Vô hạn niệm lực" | Sumireko Usami |
sumireko-story-od | "Cặp đôi ngoại cảm của thế kỷ Usami Sumireko" | Sumireko Usami |
Last word |
||
usami-lw | *Hoa mắt đi! Thế giới kì dị của nỗi điên cuồng!* | Sumireko Usami |
Reisen Udongein Inaba
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
udonge-1 | "Đạn nảy Mặt Trăng (Cuồng loạn nhân đôi)" | Reisen Udongein Inaba |
udonge-2 | “Cái liếc của ánh trăng mờ ảo (Mắt đỏ cuồng loạn)” | Reisen Udongein Inaba |
udonge-3 | "Đạn nảy Mặt Trăng (Vọng âm cuồng loạn)" | Reisen Udongein Inaba |
Story mode |
||
reisen-story-1 | Cuồng Chuỳ Phù "Ảo ảnh điên cuồng (Đôi mắt hỗn loạn) cũng biến to lên!" | Reisen Udongein Inaba |
Last word |
||
udonge-lw | *Ngươi điên sẵn rồi!* | Reisen Udongein Inaba |
Doremy Sweet
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
doremy-1 | Mộng Phù "Giấc mộng đào tẩu màu xanh thẫm" | Doremy Sweet |
doremy-2 | Mộng Phù "Giấc mộng vũ trụ màu đen thẫm" | Doremy Sweet |
doremy-3 | Dương Phù "Ác mộng của Chimera" | Doremy Sweet |
Story mode |
||
doremy-story-1 | Mộng Lịch Phù "Niệm lực màu lông cừu" | Doremy Sweet |
doremy-story-2 | Mộng Yếu Phù "Càn không nhất trịch màu lông cừu" | Doremy Sweet |
Last word |
||
doremy-lw | *Ngươi không còn cần phải thức dậy nữa đâu* | Doremy Sweet |
Yukari Yakumo
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
yukari-1 | "Xe lửa bom bỏ hoang không người lái" | Yukari Yakumo |
yukari-2 | Thức Thần "Yakumo Ran và Chen" | Yukari Yakumo |
yukari-3 | Cảnh Giới "Xác tàu trôi nổi tuôn tràn" | Yukari Yakumo |
Story mode |
||
yukari-story-1 | "Yorimashi ưu uất" | Yukari Yakumo |
yukari-story-2 | "Chiếm hữu Hoàn toàn và Mộng Tưởng Phong Ấn" | Yukari Yakumo |
yukari-story-3 | "Ranh giới giữa yorimashi và hồn thiên" | Yukari Yakumo |
Last word |
||
yukari-lw | *Cho ta mượn đôi chân xinh đẹp đấy nhé!* | Yukari Yakumo |
Tenshi Hinanawi
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
tenshi-1 | Yếu Thạch "Chiếc phễu Kaname" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-2 | Địa Phù "Chưởng địa chấn Càn Khôn" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-3 | Đào Phù "Đào tiên kiên cố" | Tenshi Hinanawi |
Story mode |
||
tenshi-story-1 | Thăng Phù "Cất cánh về phương trời xa, mang theo bao giấc mộng!" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-2 | Truỵ Phù "Xuyên qua bầu khí quyển, bao giấc mộng trút xuống cõi trần gian" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-3 | "Tái thiết lại trần gian thành thế giới của giấc mơ!" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-4 | Thăng Chuỳ Phù "Mang theo bao giấc mộng và hãy biến to lên!" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-5 | Truỵ Chuỳ Phù "Bao giấc mộng trút qua bầu khí quyển và hãy biến to lên!" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-od-1 | "Phi Tưởng Thiên của toàn tộc tiểu nhân" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-od-2 | "Chiến hạm khổng lồ: Cá Trê Bất Bại xuất hiện!" | Tenshi Hinanawi |
tenshi-story-od-3 | "Phi Tưởng Thiên của người không gian" | Tenshi Hinanawi |
Last word |
||
tenshi-lw | *Bầu khí quyển này nằm trong tầm với của ta!* | Tenshi Hinanawi |
Joon Yorigami
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
jyoon-1 | Bằng Y Bác Đoạt "Kẻ trộm đầy tớ" | Joon Yorigami |
jyoon-2 | Bần Phù "Siêu bom nghèo đói" | Joon Yorigami |
jyoon-3 | "Nữ hoàng bong bóng" | Joon Yorigami |
Story mode |
||
joon-story-1 | Bất Vận "Chào mừng đến với thế giới bần cùng" | Joon Yorigami |
joon-story-2 | Tài Hoạ "Bồ câu đen" | Joon Yorigami |
joon-story-3 | Bằng Y Giao Hoán "Kẻ đại bại" | Joon Yorigami |
Last word |
||
jyoon-lw | "Kẻ tống tiền của thập niên 80" | Joon Yorigami |
Shion Yorigami
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Story mode |
||
shion-story-1 | Bần Phù "Gieo rắc vận xui" | Shion Yorigami |
shion-story-2 | "Vị thần nghèo đói bất hạnh bậc nhất gian tà" | Shion Yorigami |