Th17/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th17
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
(Updating to match new version of source page) |
||
(3 intermediate revisions by one other user not shown) | |||
Line 5: | Line 5: | ||
{{Spell Card/Section|Stage 1}} | {{Spell Card/Section|Stage 1}} | ||
{{Spell Card|id=1|name=Thạch Phù "Rừng đá" | {{Spell Card|id=1|name=Thạch Phù "Rừng đá"|owner=Eika Ebisu}} | ||
{{Spell Card|id=3|name=Thạch Phù "Cây thông đá" | {{Spell Card|id=3|name=Thạch Phù "Cây thông đá"|owner=Eika Ebisu}} | ||
{{Spell Card|id=5|name=Thạch Phù "Luyện ngục trẻ con" | {{Spell Card|id=5|name=Thạch Phù "Luyện ngục trẻ con"|owner=Eika Ebisu}} | ||
{{Spell Card|id=7|name=Thạch Phù "Luyện ngục trẻ trưởng thành" | {{Spell Card|id=7|name=Thạch Phù "Luyện ngục trẻ trưởng thành"|owner=Eika Ebisu}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 2}} | {{Spell Card/Section|Stage 2}} | ||
{{Spell Card|id=9|name=Thạch Phù "Đứa trẻ đá" | {{Spell Card|id=9|name=Thạch Phù "Đứa trẻ đá"|owner=Urumi Ushizaki}} | ||
{{Spell Card|id=11|name=Thạch Phù "Đứa trẻ đá nặng trĩu" | {{Spell Card|id=11|name=Thạch Phù "Đứa trẻ đá nặng trĩu"|owner=Urumi Ushizaki}} | ||
{{Spell Card|id=13|name=Nịch Phù "Chìm đắm dưới sông Tam Đồ" | {{Spell Card|id=13|name=Nịch Phù "Chìm đắm dưới sông Tam Đồ"|owner=Urumi Ushizaki}} | ||
{{Spell Card|id=17|name=Quỷ Phù "Quỷ công thành" | {{Spell Card|id=17|name=Quỷ Phù "Quỷ công thành"|owner=Urumi Ushizaki}} | ||
{{Spell Card|id=19|name=Quỷ Phù "Quỷ đói công thành" | {{Spell Card|id=19|name=Quỷ Phù "Quỷ đói công thành"|owner=Urumi Ushizaki}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 3}} | {{Spell Card/Section|Stage 3}} | ||
{{Spell Card|id=21|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi" | {{Spell Card|id=21|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=23|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi thượng cấp" | {{Spell Card|id=23|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi thượng cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=24|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi cực cấp" | {{Spell Card|id=24|name=Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi cực cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=25|name=Quang Phù "Thử thách Quan sát" | {{Spell Card|id=25|name=Quang Phù "Thử thách Quan sát"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=27|name=Quỷ Phù "Thử thách Quan sát thượng cấp" | {{Spell Card|id=27|name=Quỷ Phù "Thử thách Quan sát thượng cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=28|name=Quỷ Phù "Thử thách Quan sát cực cấp" | {{Spell Card|id=28|name=Quỷ Phù "Thử thách Quan sát cực cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=29|name=Thuỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ" | {{Spell Card|id=29|name=Thuỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=31|name=Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ thượng cấp" | {{Spell Card|id=31|name=Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ thượng cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=32|name=Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ ngục cấp" | {{Spell Card|id=32|name=Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ ngục cấp"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 4}} | {{Spell Card/Section|Stage 4}} | ||
{{Spell Card|id=33|name=Quy Phù "Địa Ngục mai rùa" | {{Spell Card|id=33|name=Quy Phù "Địa Ngục mai rùa"|owner=Yachie Kicchou}} | ||
{{Spell Card|id=37|name=Quỷ Phù "Súc sinh bộc hậu" | {{Spell Card|id=37|name=Quỷ Phù "Súc sinh bộc hậu"|owner=Yachie Kicchou}} | ||
{{Spell Card|id=39|name=Quỷ Phù "Khuyển súc sinh bộc hậu" | {{Spell Card|id=39|name=Quỷ Phù "Khuyển súc sinh bộc hậu"|owner=Yachie Kicchou}} | ||
{{Spell Card|id=40|name=Quỷ Phù "Quỷ súc sinh bộc hậu" | {{Spell Card|id=40|name=Quỷ Phù "Quỷ súc sinh bộc hậu"|owner=Yachie Kicchou}} | ||
{{Spell Card|id=41|name=Long Phù "Long Văn Đạn" | {{Spell Card|id=41|name=Long Phù "Long Văn Đạn"|owner=Yachie Kicchou}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 5}} | {{Spell Card/Section|Stage 5}} | ||
{{Spell Card|id=45|name=Thực Luân "Cung thủ Haniwa" | {{Spell Card|id=45|name=Thực Luân "Cung thủ Haniwa"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=47|name=Thực Luân "Cung thủ Haniwa tinh nhuệ" | {{Spell Card|id=47|name=Thực Luân "Cung thủ Haniwa tinh nhuệ"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=49|name=Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa" | {{Spell Card|id=49|name=Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=51|name=Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa tinh nhuệ" | {{Spell Card|id=51|name=Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa tinh nhuệ"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=53|name=Thực Luân "Kị binh Haniwa" | {{Spell Card|id=53|name=Thực Luân "Kị binh Haniwa"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=55|name=Thực Luân "Kị binh Haniwa tinh nhuệ" | {{Spell Card|id=55|name=Thực Luân "Kị binh Haniwa tinh nhuệ"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=57|name=Thực Luân "Binh đoàn vô tận trống rỗng" | {{Spell Card|id=57|name=Thực Luân "Binh đoàn vô tận trống rỗng"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card|id=59|name=Thực Luân "Binh đoàn vô tận bất bại" | {{Spell Card|id=59|name=Thực Luân "Binh đoàn vô tận bất bại"|owner=Mayumi Joutouguu}} | ||
{{Spell Card/Section|Stage 6}} | {{Spell Card/Section|Stage 6}} | ||
{{Spell Card|id=61|name=Phương Hình "Thuật tạo hình vuông" | {{Spell Card|id=61|name=Phương Hình "Thuật tạo hình vuông"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=63|name=Phương Hình "Sinh vật hình vuông" | {{Spell Card|id=63|name=Phương Hình "Sinh vật hình vuông"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=65|name=Viên Hình "Thuật tạo hình tròn" | {{Spell Card|id=65|name=Viên Hình "Thuật tạo hình tròn"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=67|name=Viên Hình "Sinh vật hình tròn" | {{Spell Card|id=67|name=Viên Hình "Sinh vật hình tròn"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=69|name=Tuyến Hình "Thuật tạo hình đường thẳng" | {{Spell Card|id=69|name=Tuyến Hình "Thuật tạo hình đường thẳng"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=71|name=Tuyến Hình "Sinh vật hình đường thẳng" | {{Spell Card|id=71|name=Tuyến Hình "Sinh vật hình đường thẳng"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=73|name=Thực Luân "Thuật tạo hình thần tượng kị mã" | {{Spell Card|id=73|name=Thực Luân "Thuật tạo hình thần tượng kị mã"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=75|name=Thực Luân "Sinh vật thần tượng" | {{Spell Card|id=75|name=Thực Luân "Sinh vật thần tượng"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=77|name="Thuật tạo hình quỷ" | {{Spell Card|id=77|name="Thuật tạo hình quỷ"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=81|name="Sinh vật hình học" | {{Spell Card|id=81|name="Sinh vật hình học"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card|id=85|name="Thần tượng quỷ" | {{Spell Card|id=85|name="Thần tượng quỷ"|owner=Keiki Haniyasushin}} | ||
{{Spell Card/Section|Extra Stage}} | {{Spell Card/Section|Extra Stage}} | ||
{{Spell Card|id=89|name=Huyết Chiến "Đường phân thuỷ đẫm máu" | {{Spell Card|id=89|name=Huyết Chiến "Đường phân thuỷ đẫm máu"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=90|name=Huyết Chiến "Ngục Giới Thị Tuyến" | {{Spell Card|id=90|name=Huyết Chiến "Ngục Giới Thị Tuyến"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=91|name=Huyết Chiến "Toàn Linh Quỷ Độ" | {{Spell Card|id=91|name=Huyết Chiến "Toàn Linh Quỷ Độ"|owner=Kutaka Niwatari}} | ||
{{Spell Card|id=92|name=Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim" | {{Spell Card|id=92|name=Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=93|name=Kính Tật Kĩ " | {{Spell Card|id=93|name=Kính Tật Kĩ "Tiếng hí rền vang"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=94|name=Kính Tật Kĩ "Đám | {{Spell Card|id=94|name=Kính Tật Kĩ "Đám đông dày đặc"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=95|name=Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh" | {{Spell Card|id=95|name=Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=96|name=Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác" | {{Spell Card|id=96|name=Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=97|name=Kính Tật Kĩ "Hắc Thiên Mã Lưu Tinh Đạn" | {{Spell Card|id=97|name=Kính Tật Kĩ "Hắc Thiên Mã Lưu Tinh Đạn"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=98|name=Kính Tật Kĩ "Bộc phá cơ bắp" | {{Spell Card|id=98|name=Kính Tật Kĩ "Bộc phá cơ bắp"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=99|name=" | {{Spell Card|id=99|name="Theo ta, đừng sợ"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=100|name="Quần chúng quỷ hình" | {{Spell Card|id=100|name="Quần chúng quỷ hình"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=101|name="Sở nghiệp của quỷ súc sinh" | {{Spell Card|id=101|name="Sở nghiệp của quỷ súc sinh"|owner=Saki Kurokoma}} | ||
Latest revision as of 06:57, 25 March 2021
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Thạch Phù "Rừng đá" | Eika Ebisu |
3 | Thạch Phù "Cây thông đá" | Eika Ebisu |
5 | Thạch Phù "Luyện ngục trẻ con" | Eika Ebisu |
7 | Thạch Phù "Luyện ngục trẻ trưởng thành" | Eika Ebisu |
Stage 2 |
||
9 | Thạch Phù "Đứa trẻ đá" | Urumi Ushizaki |
11 | Thạch Phù "Đứa trẻ đá nặng trĩu" | Urumi Ushizaki |
13 | Nịch Phù "Chìm đắm dưới sông Tam Đồ" | Urumi Ushizaki |
17 | Quỷ Phù "Quỷ công thành" | Urumi Ushizaki |
19 | Quỷ Phù "Quỷ đói công thành" | Urumi Ushizaki |
Stage 3 |
||
21 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi" | Kutaka Niwatari |
23 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
24 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi cực cấp" | Kutaka Niwatari |
25 | Quang Phù "Thử thách Quan sát" | Kutaka Niwatari |
27 | Quỷ Phù "Thử thách Quan sát thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
28 | Quỷ Phù "Thử thách Quan sát cực cấp" | Kutaka Niwatari |
29 | Thuỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ" | Kutaka Niwatari |
31 | Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
32 | Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ ngục cấp" | Kutaka Niwatari |
Stage 4 |
||
33 | Quy Phù "Địa Ngục mai rùa" | Yachie Kicchou |
37 | Quỷ Phù "Súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
39 | Quỷ Phù "Khuyển súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
40 | Quỷ Phù "Quỷ súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
41 | Long Phù "Long Văn Đạn" | Yachie Kicchou |
Stage 5 |
||
45 | Thực Luân "Cung thủ Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
47 | Thực Luân "Cung thủ Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
49 | Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
51 | Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
53 | Thực Luân "Kị binh Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
55 | Thực Luân "Kị binh Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
57 | Thực Luân "Binh đoàn vô tận trống rỗng" | Mayumi Joutouguu |
59 | Thực Luân "Binh đoàn vô tận bất bại" | Mayumi Joutouguu |
Stage 6 |
||
61 | Phương Hình "Thuật tạo hình vuông" | Keiki Haniyasushin |
63 | Phương Hình "Sinh vật hình vuông" | Keiki Haniyasushin |
65 | Viên Hình "Thuật tạo hình tròn" | Keiki Haniyasushin |
67 | Viên Hình "Sinh vật hình tròn" | Keiki Haniyasushin |
69 | Tuyến Hình "Thuật tạo hình đường thẳng" | Keiki Haniyasushin |
71 | Tuyến Hình "Sinh vật hình đường thẳng" | Keiki Haniyasushin |
73 | Thực Luân "Thuật tạo hình thần tượng kị mã" | Keiki Haniyasushin |
75 | Thực Luân "Sinh vật thần tượng" | Keiki Haniyasushin |
77 | "Thuật tạo hình quỷ" | Keiki Haniyasushin |
81 | "Sinh vật hình học" | Keiki Haniyasushin |
85 | "Thần tượng quỷ" | Keiki Haniyasushin |
Extra Stage |
||
89 | Huyết Chiến "Đường phân thuỷ đẫm máu" | Kutaka Niwatari |
90 | Huyết Chiến "Ngục Giới Thị Tuyến" | Kutaka Niwatari |
91 | Huyết Chiến "Toàn Linh Quỷ Độ" | Kutaka Niwatari |
92 | Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim" | Saki Kurokoma |
93 | Kính Tật Kĩ "Tiếng hí rền vang" | Saki Kurokoma |
94 | Kính Tật Kĩ "Đám đông dày đặc" | Saki Kurokoma |
95 | Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh" | Saki Kurokoma |
96 | Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác" | Saki Kurokoma |
97 | Kính Tật Kĩ "Hắc Thiên Mã Lưu Tinh Đạn" | Saki Kurokoma |
98 | Kính Tật Kĩ "Bộc phá cơ bắp" | Saki Kurokoma |
99 | "Theo ta, đừng sợ" | Saki Kurokoma |
100 | "Quần chúng quỷ hình" | Saki Kurokoma |
101 | "Sở nghiệp của quỷ súc sinh" | Saki Kurokoma |