Th17/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th17
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 64: | Line 64: | ||
{{Spell Card|id=92|name=Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim"||owner=Saki Kurokoma}} | {{Spell Card|id=92|name=Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim"||owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=93|name=Kính Tật Kĩ "Tiếng hí rền vang"||owner=Saki Kurokoma}} | {{Spell Card|id=93|name=Kính Tật Kĩ "Tiếng hí rền vang"||owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=94|name=Kính Tật Kĩ "Đám | {{Spell Card|id=94|name=Kính Tật Kĩ "Đám đông dày đặc"||owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=95|name=Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh"||owner=Saki Kurokoma}} | {{Spell Card|id=95|name=Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh"||owner=Saki Kurokoma}} | ||
{{Spell Card|id=96|name=Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác"||owner=Saki Kurokoma}} | {{Spell Card|id=96|name=Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác"||owner=Saki Kurokoma}} |
Revision as of 11:08, 14 November 2019
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Thạch Phù "Rừng đá" | Eika Ebisu |
3 | Thạch Phù "Cây thông đá" | Eika Ebisu |
5 | Thạch Phù "Luyện ngục trẻ con" | Eika Ebisu |
7 | Thạch Phù "Luyện ngục trẻ trưởng thành" | Eika Ebisu |
Stage 2 |
||
9 | Thạch Phù "Đứa trẻ đá" | Urumi Ushizaki |
11 | Thạch Phù "Đứa trẻ đá nặng trĩu" | Urumi Ushizaki |
13 | Nịch Phù "Chìm đắm dưới sông Tam Đồ" | Urumi Ushizaki |
17 | Quỷ Phù "Quỷ công thành" | Urumi Ushizaki |
19 | Quỷ Phù "Quỷ đói công thành" | Urumi Ushizaki |
Stage 3 |
||
21 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi" | Kutaka Niwatari |
23 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
24 | Thuỷ Phù "Thử thách Thuỷ lợi cực cấp" | Kutaka Niwatari |
25 | Quang Phù "Thử thách Quan sát" | Kutaka Niwatari |
27 | Quỷ Phù "Thử thách Quan sát thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
28 | Quỷ Phù "Thử thách Quan sát cực cấp" | Kutaka Niwatari |
29 | Thuỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ" | Kutaka Niwatari |
31 | Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ thượng cấp" | Kutaka Niwatari |
32 | Quỷ Phù "Thử thách Quỷ Độ ngục cấp" | Kutaka Niwatari |
Stage 4 |
||
33 | Quy Phù "Địa Ngục mai rùa" | Yachie Kicchou |
37 | Quỷ Phù "Súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
39 | Quỷ Phù "Khuyển súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
40 | Quỷ Phù "Quỷ súc sinh bộc hậu" | Yachie Kicchou |
41 | Long Phù "Long Văn Đạn" | Yachie Kicchou |
Stage 5 |
||
45 | Thực Luân "Cung thủ Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
47 | Thực Luân "Cung thủ Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
49 | Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
51 | Thực Luân "Kiếm sĩ Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
53 | Thực Luân "Kị binh Haniwa" | Mayumi Joutouguu |
55 | Thực Luân "Kị binh Haniwa tinh nhuệ" | Mayumi Joutouguu |
57 | Thực Luân "Binh đoàn vô tận trống rỗng" | Mayumi Joutouguu |
59 | Thực Luân "Binh đoàn vô tận bất bại" | Mayumi Joutouguu |
Stage 6 |
||
61 | Phương Hình "Thuật tạo hình vuông" | Keiki Haniyasushin |
63 | Phương Hình "Sinh vật hình vuông" | Keiki Haniyasushin |
65 | Viên Hình "Thuật tạo hình tròn" | Keiki Haniyasushin |
67 | Viên Hình "Sinh vật hình tròn" | Keiki Haniyasushin |
69 | Tuyến Hình "Thuật tạo hình đường thẳng" | Keiki Haniyasushin |
71 | Tuyến Hình "Sinh vật hình đường thẳng" | Keiki Haniyasushin |
73 | Thực Luân "Thuật tạo hình thần tượng kị mã" | Keiki Haniyasushin |
75 | Thực Luân "Sinh vật thần tượng" | Keiki Haniyasushin |
77 | "Thuật tạo hình quỷ" | Keiki Haniyasushin |
81 | "Sinh vật hình học" | Keiki Haniyasushin |
85 | "Thần tượng quỷ" | Keiki Haniyasushin |
Extra Stage |
||
89 | Huyết Chiến "Đường phân thuỷ đẫm máu" | Kutaka Niwatari |
90 | Huyết Chiến "Ngục Giới Thị Tuyến" | Kutaka Niwatari |
91 | Huyết Chiến "Toàn Linh Quỷ Độ" | Kutaka Niwatari |
92 | Kính Tật Kĩ "Phát đạn thót tim" | Saki Kurokoma |
93 | Kính Tật Kĩ "Tiếng hí rền vang" | Saki Kurokoma |
94 | Kính Tật Kĩ "Đám đông dày đặc" | Saki Kurokoma |
95 | Kính Tật Kĩ "Bệnh dịch từ loài súc sinh" | Saki Kurokoma |
96 | Kính Tật Kĩ "Rượt đuổi tam giác" | Saki Kurokoma |
97 | Kính Tật Kĩ "Hắc Thiên Mã Lưu Tinh Đạn" | Saki Kurokoma |
98 | Kính Tật Kĩ "Bộc phá cơ bắp" | Saki Kurokoma |
99 | "Cưỡi ngựa theo ta" | Saki Kurokoma |
100 | "Quần chúng quỷ hình" | Saki Kurokoma |
101 | "Sở nghiệp của quỷ súc sinh" | Saki Kurokoma |