Th18/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th18
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 37: | Line 37: | ||
{{Spell Card|id=45|name=Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | {{Spell Card|id=45|name=Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | ||
{{Spell Card|id=47|name=Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Loạn Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | {{Spell Card|id=47|name=Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Loạn Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | ||
{{Spell Card|id=49|name=Tinh Phong " | {{Spell Card|id=49|name=Tinh Phong "Hồng Quái Lục Ly Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | ||
{{Spell Card|id=51|name=Tinh Phong "Quang Quái Lục Ly Loạn Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | {{Spell Card|id=51|name=Tinh Phong "Quang Quái Lục Ly Loạn Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | ||
{{Spell Card|id=53|name=Quang Mã "Thiên Mã Hành Không Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} | {{Spell Card|id=53|name=Quang Mã "Thiên Mã Hành Không Vũ"|owner=Megumu Iizunamaru}} |
Revision as of 18:39, 12 July 2021
You know the rules, and so do I.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Chiêu Phù "Đạn Mạc Vạn Lai" | Mike Goutokuji |
5 | Chiêu Phù "Đạn Tai Chiêu Tài" | Mike Goutokuji |
Stage 2 |
||
9 | Sâm Phù "Thuật nguỵ trang rừng" | Takane Yamashiro |
11 | Sâm Phù "Thuật nguỵ trang rừng - Tối cùng" | Takane Yamashiro |
12 | Sâm Phù "Thuật nguỵ trang rừng - Chân kỹ" | Takane Yamashiro |
13 | Sâm Phù "Rừng sâu thăm thẳm" | Takane Yamashiro |
15 | Sâm Phù "Rừng sâu thăm thẳm - Tối cùng" | Takane Yamashiro |
16 | Sâm Phù "Rừng sâu thăm thẳm - Chân kỹ" | Takane Yamashiro |
17 | Diệp Kỹ "Vòng xoáy sắc lục" | Takane Yamashiro |
19 | Diệp Kỹ "Cuồng phong sắc lục" | Takane Yamashiro |
20 | Diệp Kỹ "Lốc xoáy sắc lục" | Takane Yamashiro |
Stage 3 |
||
21 | Sơn Phù "Vân gian thảo kinh thiên" | Sannyo Komakusa |
23 | Sơn Phù "Vân gian thảo kinh ngạc" | Sannyo Komakusa |
25 | Sơn Phù "Bạc tuyết thảo lấp lánh ma mị" | Sannyo Komakusa |
27 | Sơn Quái "Bạc tuyết thảo chất chứa yêu ma" | Sannyo Komakusa |
29 | Sơn Hoa "Câu thảo giết chóc" | Sannyo Komakusa |
31 | Sơn Hoa "Sơn nữ vương giết chóc" | Sannyo Komakusa |
Stage 4 |
||
33 | Ngọc Phù "Hồng Long Âm Dương Ngọc" | Misumaru Tamatsukuri |
36 | Ngọc Phù "Âm Dương Thần Ngọc" | Misumaru Tamatsukuri |
37 | Ngọc Tướng "Hoàng hậu của Âm Dương Cầu" | Misumaru Tamatsukuri |
39 | Nữ Vương Cầu "Phía sau cánh của cầu vồng" | Misumaru Tamatsukuri |
41 | "Âm Dương ngột ngạt" | Misumaru Tamatsukuri |
Stage 5 |
||
45 | Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Vũ" | Megumu Iizunamaru |
47 | Hoạ Tinh "Tinh Hoả Liệu Nguyên Loạn Vũ" | Megumu Iizunamaru |
49 | Tinh Phong "Hồng Quái Lục Ly Vũ" | Megumu Iizunamaru |
51 | Tinh Phong "Quang Quái Lục Ly Loạn Vũ" | Megumu Iizunamaru |
53 | Quang Mã "Thiên Mã Hành Không Vũ" | Megumu Iizunamaru |
55 | Quang Mã "Thiên Mã Hành Không Loạn Vũ" | Megumu Iizunamaru |
57 | Hồng Quang "Quang Phong Tế Nguyệt" | Megumu Iizunamaru |
Stage 6 |
||
61 | "Cống vật cho phường vô chủ" | Chimata Tenkyuu |
65 | "Ảo tưởng của nhà sưu tập đạn mạc" | Chimata Tenkyuu |
69 | "Thị trường đạn" | Chimata Tenkyuu |
71 | "Thị trường đạn mật độ cao" | Chimata Tenkyuu |
72 | "Thị trường đạn tự do" | Chimata Tenkyuu |
73 | "Hồng Nhân Hoàn" | Chimata Tenkyuu |
77 | 'Vương triều đạn mạc" | Chimata Tenkyuu |
79 | 'Vương triều đạn mạc hung tàn" | Chimata Tenkyuu |
80 | 'Vương triều đạn mạc vô đạo" | Chimata Tenkyuu |
81 | "Thánh địa đạn mạc" | Chimata Tenkyuu |
Extra Stage |
||
85 | Hồ Phù "Guồng quay cáo" | Tsukasa Kudamaki |
86 | Quản Hồ "Cáo ống tre" | Tsukasa Kudamaki |
87 | Tinh Hồ "Thiên Hồ Long Tinh Vũ" | Tsukasa Kudamaki |
88 | Cổ Độc "Trùng ăn đồng loại" | Momoyo Himemushi |
89 | Cổ Độc "Đàn bọ dưới hang sâu" | Momoyo Himemushi |
90 | Cổ Độc "Thiên Long Trường Tộc" | Momoyo Himemushi |
91 | Thái Quật "Đuôi quặng chất chồng" | Momoyo Himemushi |
92 | Thái Quật "Nổ hầm" | Momoyo Himemushi |
93 | Thái Quật "Kỹ thuật đào hầm có khiên chắn của yêu quái" | Momoyo Himemushi |
94 | Đại Ngô Công "Loài ăn rắn" | Momoyo Himemushi |
95 | Đại Ngô Công "Loài ăn rồng" | Momoyo Himemushi |
96 | "Cổ độc sành ăn" | Momoyo Himemushi |
97 | "Cuộc sống thường nhật đầy bận rộn của Mushihime-sama" | Momoyo Himemushi |