Th095/Tên Spell Card bằng tiếng Việt
< Th095
Jump to navigation
Jump to search
Bản dịch này được dịch từ Touhou wiki's "Shoot the Bullet/Spell Cards"
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Level 1 |
||
3 | Huỳnh Phù "Hằng tinh trên Trái Đất" | Wriggle Nightbug |
4 | Ám Phù "Nửa tối Mặt Trăng" | Rumia |
5 | Điệp Phù "Cơn bão bươm bướm" | Wriggle Nightbug |
6 | Dạ Phù "Chim canh ba" | Rumia |
Level 2 |
||
13 | Tuyết Phù “Bão tuyết kim cương” | Cirno |
14 | Hàn Phù "Sóng lạnh" | Letty Whiterock |
15 | Đông Phù "Âm độ Kelvin" | Cirno |
16 | Đông Phù "Mùa đông phương Bắc" | Letty Whiterock |
Level 3 |
||
22 | Quang Phù "Thiên Chiếu" | Keine Kamishirasawa |
23 | Thao Phù "Búp bê giữa biển khơi" | Alice Margatroid |
24 | Bao Phù "Cơn mưa thời Chiêu Hòa" | Keine Kamishirasawa |
25 | Chú Phù "Búp bê rơm cảm tử" | Alice Margatroid |
26 | Quỳ Phù "Thủy Hộ đời Quang Quốc" | Keine Kamishirasawa |
27 | Xích Phù "Búp bê Mira Ceti" | Alice Margatroid |
28 | Nhật Phù "Tà Mã Đài Quốc" | Keine Kamishirasawa |
Level 4 |
||
32 | Vụ Phù "Khu vườn đầu độc ga" | Medicine Melancholy |
33 | Thoát Thỏ "Bối rối trốn chạy" | Tewi Inaba |
34 | Tản Phù "Lung Nguyệt Hoa San (Tên lửa trong mây mù)" | Reisen Udongein Inaba |
35 | Độc Phù "Hơi thở độc hại" | Medicine Melancholy |
36 | Sóng Phù "Mặt Trăng kì ảo (Bán nguyệt vô hình)" | Reisen Udongein Inaba |
37 | Chiêm Vọng "Chìm vào mê sảng" | Medicine Melancholy |
38 | Tá Phù "Ngài Đại Kỉ Quý Mệnh ban tiên dược" | Tewi Inaba |
39 | Cuồng Mộng "Giấc mộng điên cuồng (Thế giới giấc mơ)" | Reisen Udongein Inaba |
Level 5 |
||
42 | Nhật Thuỷ Phù "Phun trào Hydrogen" | Patchouli Knowledge |
43 | Hoa Phù "Thái Quang Liên Hoa Chưởng" | Hong Meiling |
44 | Thủy Hoả Phù "Cơn mưa nhiên tố" | Patchouli Knowledge |
45 | Thái Tường "Phi Hoa Lạc Diệp" | Hong Meiling |
46 | Nguyệt Mộc Phù "Vệ tinh hướng dương" | Patchouli Knowledge |
47 | Thái Hoa "Hồng Sắc Thái Cực Quyền" | Hong Meiling |
48 | Nhật Nguyệt Phù "Vầng sáng nhật thực" | Patchouli Knowledge |
Level 6 |
||
52 | Nhân Trí Kiếm "Thiên Nữ lượn trời" | Youmu Konpaku |
53 | Tinh Phù "Trùng Lân văn nhảy cóc" | Chen |
54 | Vọng Chấp Kiếm "Giọt máu A Tu La" | Youmu Konpaku |
55 | Thần Quỷ "Minh Động Trì Quốc Thiên" | Chen |
56 | Thiên Tinh Kiếm "Tựa cõi Niết bàn lặng yên" | Youmu Konpaku |
57 | Hoá Miêu "Chen" | Chen |
58 | Tứ Sinh Kiếm "Tiếng vọng sự hà khắc của vạn vật" | Youmu Konpaku |
Level 7 |
||
62 | Ma Phù "Toàn thế giới chìm trong ác mộng" | Remilia Scarlet |
63 | Thời Phù "Hiệu ứng xuyên hầm" | Sakuya Izayoi |
64 | Hồng Phù "Ô vuông ma thuật đẫm máu" | Remilia Scarlet |
65 | Hư Không "Ô vuông thổi phồng" | Sakuya Izayoi |
66 | Hồng Biên Bức "Đêm ma ca rồng" | Remilia Scarlet |
67 | Bạc Phù "Hầu gái hoàn hảo" | Sakuya Izayoi |
68 | Thần Quỷ "Remilia Stoker" | Remilia Scarlet |
Level 8 |
||
72 | U Nhã "Đèn bẫy chết chóc" | Yuyuko Saigyouji |
73 | Mật Phù "Phái Mật giáo của ngài Đại Sư" | Ran Yakumo |
74 | Điệp Phù "Phượng Điệp Văn Tử Thương" | Yuyuko Saigyouji |
75 | Hạnh Phù "Tám ngàn vạn ván Hộ Ma" | Ran Yakumo |
76 | Tử Phù "Sống đời say khướt, chết trong chiêm bao" | Yuyuko Saigyouji |
77 | Siêu Nhân "Phi Tường Dịch Tiểu Giác" | Ran Yakumo |
78 | "Tử Điệp Phù Nguyệt" | Yuyuko Saigyouji |
Level 9 |
||
82 | Tân Nan Đề "Ilmenit mặt trăng" | Kaguya Houraisan |
83 | Điệp Phù "Hồ Điệp Mộng Hoàn -Ác mộng-" | Eirin Yagokoro |
84 | Tân Nan Đề "Đá đỏ Aja" | Kaguya Houraisan |
85 | Thần Dược "Biển thủy ngân" | Eirin Yagokoro |
86 | Tân Nan Đề "Trần vàng một ván Kim Các Tự" | Kaguya Houraisan |
87 | Bí Dược "Hương trầm Mặt trăng" | Eirin Yagokoro |
88 | Tân Nan Đề "Nguyên tố huyền bí" | Kaguya Houraisan |
Level 10 |
||
92 | Hư Ngôn "Lưỡi sói" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
93 | Tử Ca "Lái đò nơi mịt mù" | Komachi Onozuka |
94 | Thẩm Phán "Thập Vương Tài Phán" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
95 | Cổ Vũ "Cơn mưa nơi hành trình hậu kiếp chốn Âm Phủ" | Komachi Onozuka |
96 | Thẩm Phán "Có tội hay vô tội" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
97 | Tử Giá "Giá trị sinh mạng" | Komachi Onozuka |
98 | Thẩm Phán "Tịnh Pha Lê Thẩm Phán -Shameimaru Aya-" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
Level Ex |
||
101 | Cấm Kị "Trái cấm" | Flandre Scarlet |
102 | Cấm Kị "Trò cấm" | Flandre Scarlet |
103 | Cảnh Phù "Ranh giới giữa hình và bóng" | Yukari Yakumo |
104 | Cảnh Phù "Ranh giới giữa sóng và hạt" | Yukari Yakumo |
105 | Quý Nhân "Lời tiên tri của Thánh Germain" | Fujiwara no Mokou |
106 | Bồng Lai "Mizue-no-Urashimako và Rùa Ngũ sắc" | Fujiwara no Mokou |
107 | Quỷ Khí "Mê cung mù mịt" | Suika Ibuki |
108 | "Bách vạn quỷ dạ hành" | Suika Ibuki |