Th105/Các Spell Card
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Common
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Skill cards |
|||
common-0 | "Điều khiển linh hồn" | Common | Kích hoạt lập tức thời tiết đang được dự báo. Không rõ điều sẽ xảy ra khi không có thời tiết nào đang được dự báo. Thẻ cũng kết thúc thời tiết đang hoạt động. |
common-1 | "Linh Kích" | Common | Thổi bay mọi thứ xung quanh bằng một luồng sóng. Bạn bất tử khi dùng thẻ. Thẻ không gây sát thương, nhưng là công cụ hữu dụng trong phòng thủ. |
common-2 | "Phản kích phòng vệ" | Common | Chỉ dùng được khi đang dùng khiên chắn. Thẻ làm bạn ngừng chắn và thực hiện một đòn phản công. Nhanh và làm bạn bất tử trong thời gian ngắn. |
common-3 | "Khuếch đại ma pháp" | Common | Lấp đầy hai (trong năm) khe thẻ của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn bị đánh trong khi thẻ đang hoạt động, thẻ sẽ ngừng hoạt động. |
common-4 | "Phục hồi thể lực" | Common | Thẻ hồi máu cho bạn khi dùng. Bạn có thể di chuyển tự do khi thẻ đang hoạt động, nhưng thẻ sẽ ngừng hoạt động nếu bạn bị đánh, nên hãy cẩn thận. |
common-5 | "Phục hồi linh lực" | Common | Khi dùng, thẻ lập tức hồi tất cả khối cầu linh lực. Thẻ có thể phục hồi một khối cầu bị vỡ. |
Reimu Hakurei
spells.js
|
# | Name | Owner | Card description |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
reimu-0 | Kỳ Nguyện "Lời cầu nguyện giải hạn" | Reimu Hakurei | |
reimu-4 | Bảo Phù "Ngọc âm dương nhảy múa" | Reimu Hakurei | |
reimu-8 | Mộng Cảnh “Nhị Trùng Đại Kết Giới” | Reimu Hakurei | |
reimu-12 | Quang Phù "Bảo châu hồn thiêng" | Reimu Hakurei | |
reimu-16 | "Linh hồn ẩn náu trong cảnh giới và vu nữ huyền bí" | Reimu Hakurei | |
Skill cards |
|||
reimu-100 | Bùa chú Bác Lệ | Reimu Hakurei | Bắn nhiều bùa tự nhắm. Số lượng bùa tăng thêm khi giữ nút bắn. |
reimu-101 | Pháp trận cảnh tỉnh | Reimu Hakurei | Bắn bùa để tạo ra một tấm chắn đạn. Tốt để chặn đạn của địch. Gây sát thương nếu địch chạm vào tấm chắn. |
reimu-102 | Á Không Huyệt | Reimu Hakurei | Lập tức dịch chuyển và tấn công đối thủ bằng cú đá. Cách thức tấn công thay đổi dựa theo nút tấn công được bấm |
reimu-103 | Thăng Thiên Cước | Reimu Hakurei | Một đòn đá lộn nhào. Có thể dùng trong combo và wallslam đối thủ, nhưng Reimu có thể bị đánh trong khi dùng kĩ năng. |
reimu-104 | Bùa diệt yêu quái | Reimu Hakurei | Bắn nhiều bùa về phía trước. Mạnh, nhanh nhưng không tự nhắm. Tốt trong việc tấn công trực tiếp. |
reimu-105 | Pháp trận phong ấn | Reimu Hakurei | Tạo ra hai rào chắn quanh địch. Rào chắn cản trở kẻ thù từ phía trên-dưới hoặc trái-phải. Tốt để hạn chế di chuyển của kẻ thù, nhưng biến mất khi Reimu làm gì đó khác. |
reimu-106 | Phong Ma Á Không Huyệt | Reimu Hakurei | Dịch chuyển và bắn kim châm thành hình vòng cung lớn. Hướng bắn dựa theo nút tấn công được sử dụng. |
reimu-107 | Sao Địa Thăng Thiên Cước | Reimu Hakurei | Reimu thực hiện một cú đá trượt, rồi một cú đá lộn nhào khi bạn bấm nút tấn công một lần nữa. Khó sử dụng để phản công, nhưng đánh thấp và tầm đánh khá xa, nên tốt để mixup hay combo. |
reimu-108 | Bùa chú tản mác | Reimu Hakurei | Bắn nhiều bùa xanh về phía trước. Không tự nhắm, nhưng số lượng dày đặc. |
reimu-109 | Pháp trận vĩnh cửu | Reimu Hakurei | Đặt một kết giới để bẫy kẻ thù. Kẻ địch không thể phòng thủ khi dẫm vào bẫy. Bạn không thể đặt nhiều hơn một kết giới, nên hãy cẩn thận. |
reimu-110 | Sát Na Á Không Huyệt | Reimu Hakurei | Reimu Bao quanh cơ thể bằng bùa. Khi bị tấn công ngay sau đó, Reimu né đòn đánh đó và tấn công kẻ địch bằng những lá bùa. |
Spell cards |
|||
reimu-200 | Linh Phù "Mộng Tưởng Diệu Châu" | Reimu Hakurei | Bắn ra nhiều viên ngọc tự nhắm. Số lượng bắn ra đủ để trúng kẻ địch đang di chuyển, vậy nên dễ sử dụng trong tầm xa. |
reimu-201 | Thần Linh "Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei | Một trong các chiêu thức Mộng Tưởng tối thượng. Tấn công kẻ địch bằng vô số viên ngọc to lớn. Đạn bắn tự nhắm và để lại gần như không một khe hở, nhưng chỉ gây sát thương khiêm tốn. |
reimu-206 | Thần Kỹ "Bát Phương Quỷ Phược Trận" | Reimu Hakurei | Tạo ra một kết giới quanh Reimu. Reimu bất tử khi spell card đang hoạt động, nên có thể dùng để phản đòn. |
reimu-208 | Châu Phù "Minh Châu Ám Đầu" | Reimu Hakurei | Bắn ra nhiều Âm Dương Ngọc. Các Âm Dương Ngọc nảy trên mặt đất. Các viên ngọc tồn tại trong thời gian dài và có quỹ đạo độc đáo, nên spell card là đòn mở màn mạnh mẽ. |
reimu-209 | Bảo phù "Bảo ngọc âm dương" | Reimu Hakurei | Tạo ra một viên ngọc từ bàn tay. Viên ngọc tấn công kẻ thù ngay trước mặt Reimu. |
reimu-210 | Bảo Cụ "Ngọc âm dương quỷ thần" | Reimu Hakurei | Một Âm Dương Ngọc làm nên từ linh lực. Không chỉ hữu dụng trong tấn công trực tiếp, mà còn tồn tại lâu, cho phép bạn kết hợp thêm nhiều đòn đánh khác nữa. |
reimu-214 | Thần Kỹ "Thiên Bá Phong Thần Cước" | Reimu Hakurei | Reimu thi triển một chuỗi các Thăng Thiên Cước lặp đi lặp lại. Nhanh và khá linh hoạt, nên có rất nhiều cách để sử dụng trong tấn công tầm gần. |
reimu-219 | “Mộng Tưởng Thiên Sinh” | Reimu Hakurei | Khi thi triển, bảy Âm Dương Ngọc xuất hiện quanh Reimu. Mỗi lần bạn đánh trúng địch bằng một đòn cận chiến, một viên ngọc sáng lên. Khi cả bảy viên sáng lên, một đòn đánh mạnh mẽ bao trùm mọi nơi. |
Marisa Kirisame
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
marisa-0 | Tinh Phù "Sao Bắc Cực độc nhất" | Marisa Kirisame | |
marisa-4 | Thiên Nghi "Vũ trụ thái dương hệ" | Marisa Kirisame | |
marisa-8 | Tà Luyến "Chớp lửa tối thượng dễ thu hoạch" | Marisa Kirisame | |
Skill cards |
|||
marisa-100 | Con đường phù thuỷ | Marisa Kirisame | Dùng ma thuật cường hóa cây chổi, rồi phi thẳng về phía trước. Một trong những kĩ năng tấn công cơ bản của Marisa. |
marisa-101 | Cú quét chướng khí | Marisa Kirisame | Leo lên cây chổi và tấn công lên phía trên. Bạn bất tử trong thời gian ngắn khi dùng kĩ năng, nên tốt trong chiến đấu tầm gần. |
marisa-102 | Bụi sao mặt đất | Marisa Kirisame | Ném một lọ thuốc ma thuật. Lọ thuốc phát nổ khi chạm vào mặt đất. Đòn đánh bị trì hoãn, nhưng chính xác. |
marisa-103 | Mảnh vỡ thiên thạch | Marisa Kirisame | Bắn nhiều ngôi sao ma thuật. Phạn vi bắn khá rộng, nhưng số lượng bắn ra hơi ít. |
marisa-104 | Phát đánh xuyên tâm | Marisa Kirisame | Dùng chổi như một chiếc pháo, bắn ra một viên đạn ma thuật. Dù khá chậm, nhưng đạn bay nhanh và mạnh. |
marisa-105 | Máy quét cây cỏ | Marisa Kirisame | Phiên bản khác của Cú Quét Chướng Khí. Ma thuật được dùng để tăng cường di chuyển. Cây chổi không còn gây sát thương, nhưng ma lực từ trong chổi thì có. |
marisa-106 | Ngọn đuốc quỷ giới | Marisa Kirisame | Thuốc ma thuật với hợp chất được cải biên. Khi va chạm vào mặt đất, lửa bay ra từ các lọ. Trọng lượng tăng lên, nên những lọ thuốc bay gần hơn. |
marisa-107 | Chớp lửa hẹp | Marisa Kirisame | Bắn một tia laser thẳng về phía trước. Laser bắn chậm, nhưng đi xuyên qua đạn mạc. |
marisa-108 | Quét lên | Marisa Kirisame | Dùng ma thuật cường hóa chổi, rồi thực hiện đòn đánh lộn nhào. Ma lực bên trong chổi cũng gây sát thương. Không làm bạn bất tử, nhưng có tầm đánh rộng tốt cho phản công. |
marisa-109 | Tên lửa sao trời | Marisa Kirisame | Bắn một tên lửa lên phía trên. Đạn bay lên với độ cao cố định, sau đó phát nổ. Đạn chỉ có thể gây sát thương khi nổ. Vụ nổ lớn và tồn tại lâu, nên tốt để tấn công lên trên không. |
marisa-111 | Tia sáng xanh tản mác | Marisa Kirisame | Bắn những tia laser hội tụ lại thành khối cầu ma lực. Laser không gây sát thương. Nhưng bạn không cần phải lo nếu laser bị hủy bỏ trước khi vụ nổ xuất hiện. |
Spell cards |
|||
marisa-200 | Luyến Phù "Chớp lửa tối thượng" | Marisa Kirisame | Tia laser bự chà bá đặc trưng của Marisa. Lấn áp kẻ thù bằng sức mạnh của tình yêu! Cận thận, vì bạn chỉ bắn ra phía trước thôi. |
marisa-202 | Ma Pháo “Chớp lửa cuối cùng” | Marisa Kirisame | Bắn ra một tia laser khổng lồ. Cực mạnh, và phạm vi còn rộng nữa. |
marisa-203 | Tinh Phù "Thiên thạch rồng" | Marisa Kirisame | Bắn tia laser xuống dưới từ trên không. Hỏa lực cao, và bạn có thể điều khiển hướng bắn. Vì Marisa bay lên trên không, nên có thể dùng spell để né tránh. |
marisa-205 | Ma Phù "Bụi sao huyễn tưởng" | Marisa Kirisame | Phiên bản nâng cấp của Con Đường Phù Thủy. Tốc độ, phạm vi và sát thương đều tăng lên. |
marisa-206 | Tinh Phù "Vận tốc thoát ly" | Marisa Kirisame | Phiên bản nâng cấp của Cú Quét Chướng Khí. Có thể dùng để phản công tầm gần, hay để tấn công kẻ địch ở trên không. |
marisa-207 | Tuệ Tinh "Ngôi sao rực cháy" | Marisa Kirisame | Bay khỏi màn hình, rồi lao vào lại để tấn công với tốc độ cao. Một đòn đánh uy lực không thể ngăn lại. Đòn đánh bao trùm gần như toàn bộ màn hình, nhưng thời gian chuẩn bị lâu. |
marisa-208 | Tinh Phù "Mưa thiên thạch" | Marisa Kirisame | Bắn nhiều sao về phía trước. Spell có giá rẻ nên dễ sử dụng. |
marisa-211 | Quang Phù "Phát đánh chói loá" | Marisa Kirisame | Bắn một viên đạn ma thuật từ cây chổi. Đạn bắn ra to, nhanh và mạnh. |
marisa-215 | Nghi Phù "Mặt trời thái dương hệ nghi" | Marisa Kirisame | Tấn công với những khối cầu ma lực. Những khối cầu bắn đạn thay cho Marisa. Đạn từ những khối cầu mạnh mẽ hơn nhiều. |
marisa-219 | Tà Luyến "Chớp lửa tối thượng dễ thu hoạch" | Marisa Kirisame |
Sakuya Izayoi
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
sakuya-0 | Ngân Phù "Ranh giới bạc" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-4 | Thời Phù "Đồng hồ bấm giờ đặc chế của Sakuya" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-8 | Ảo Thuật "Lưỡi dao đệ quy" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-12 | Thời Phù "Dao bén 360" | Sakuya Izayoi | |
Skill cards |
|||
sakuya-100 | Ma thuật tầm gần | Sakuya Izayoi | |
sakuya-101 | Nảy/Không nảy | Sakuya Izayoi | |
sakuya-102 | Kiếm sao ma thuật | Sakuya Izayoi | |
sakuya-103 | Vạn vật tan biến | Sakuya Izayoi | |
sakuya-104 | Phóng bạc | Sakuya Izayoi | |
sakuya-105 | Đạn nảy phương vuông góc | Sakuya Izayoi | |
sakuya-106 | Mắt thấy dao từ xa | Sakuya Izayoi | |
sakuya-107 | Hầu gái hoàn hảo | Sakuya Izayoi | |
Spell cards |
|||
sakuya-200 | Ảo Thuật "Hình nhân sát thủ" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-201 | Thời Phù "Hình vuông riêng tư" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-202 | Thương Phù "Vết khắc linh hồn đổ" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-203 | Huyễn Táng "Ảo ảnh sát nhân giữa làn sương đêm" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-204 | "Thế giới của Sakuya" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-205 | Thương Hồn "Bức tượng linh hồn" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-206 | Sakuya Izayoi | ||
sakuya-207 | Kỳ Thuật “Quy phục vĩnh hằng” | Sakuya Izayoi | |
sakuya-208 | Tốc Phù "Đạn nảy chói loà" | Sakuya Izayoi | |
sakuya-209 | Sakuya Izayoi |
Alice Margatroid
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
alice-0 | Túc Khinh "Biệt đội cảm tử" | Alice Margatroid | |
alice-4 | Kiếm Phù "Thập tự binh" | Alice Margatroid | |
alice-8 | Hình Nhân "Vở diễn vô hồn" | Alice Margatroid | |
Skill cards |
|||
alice-100 | Bố trí hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-101 | Vô hiệu hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-102 | Sắp đặt hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-103 | Kích hoạt hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-104 | Thu hồi hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-105 | Hoả táng hình nhân | Alice Margatroid | |
alice-106 | Hình nhân nghìn thương | Alice Margatroid | |
alice-107 | Hình nhân SP | Alice Margatroid | |
alice-109 | Hình nhân thuốc nổ đại giang | Alice Margatroid | |
alice-111 | Dây tự ngắm | Alice Margatroid | |
Spell cards |
|||
alice-200 | Ma Phù "Hiến tế nghệ thuật" | Alice Margatroid | |
alice-201 | Chiến Phù "Quân đoàn tí hon" | Alice Margatroid | |
alice-202 | Chú Phù "Hình nhân Thượng Hải" | Alice Margatroid | |
alice-203 | Ma Thao "Về với vô tri" | Alice Margatroid | |
alice-204 | Chiến Thao "Chiến tranh hình nhân" | Alice Margatroid | |
alice-205 | Chú Trớ "Hình nhân Bồng Lai" | Alice Margatroid | |
alice-206 | Trinh Phù "Hình nhân tự ngắm" | Alice Margatroid | |
alice-207 | Hồng Phù "Hình nhân Hà Lan" | Alice Margatroid | |
alice-208 | Nhân Hình "Văn nhạc tương lai" | Alice Margatroid | |
alice-209 | Chú Lực "Dây ngáng chân" | Alice Margatroid |
Patchouli Knowledge
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
patchouli-0 | Hoả Phù "Mùa hạ ở Akiba" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-4 | Thuỷ Phù "Công chúa sứa" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-8 | Nguyệt Kim Phù "Gương phản chiếu ánh nắng mặt trời" | Patchouli Knowledge | |
Skill cards |
|||
patchouli-100 | Sắc đỏ mùa hạ | Patchouli Knowledge | |
patchouli-101 | Nguyên tố mùa đông | Patchouli Knowledge | |
patchouli-102 | Gió xuân | Patchouli Knowledge | |
patchouli-103 | Lưỡi dao mùa thu | Patchouli Knowledge | |
patchouli-104 | Lưỡi giáo thổ dụng | Patchouli Knowledge | |
patchouli-105 | Ngọn lửa mùa hạ | Patchouli Knowledge | |
patchouli-106 | Bong bóng ngưng tụ | Patchouli Knowledge | |
patchouli-107 | Tia chớp mùa xuân | Patchouli Knowledge | |
patchouli-108 | Lưỡi cưa mùa thu | Patchouli Knowledge | |
patchouli-109 | Thành phố lục bảo | Patchouli Knowledge | |
Spell cards |
|||
patchouli-200 | Hoả Kim Phù "Lửa thánh Elmo" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-201 | Thổ Thuỷ Phù "Đại hồng thuỷ Noah" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-202 | Kim Mộc Phù "Máy gặt nguyên tố" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-203 | Nhật Phù “Chớp lửa hoàng gia” | Patchouli Knowledge | |
patchouli-204 | Nguyệt Phù “Selene thầm lặng” | Patchouli Knowledge | |
patchouli-205 | Hoả Thuỷ Mộc Kim Thổ Phù "Hòn đá Triết Gia" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-206 | Patchouli Knowledge | ||
patchouli-207 | Nguyệt Mộc Phù "Vệ tinh hướng dương" | Patchouli Knowledge | |
patchouli-210 | Nhật Mộc Phù "Quang hợp" | Patchouli Knowledge |
Youmu Konpaku
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
youmu-0 | Nhân Trí Kiếm "Phản trảm Thiên Nữ" | Youmu Konpaku | |
youmu-4 | Anh Hoa Kiếm "Nhát chém tản hoa" | Youmu Konpaku | |
youmu-8 | Đoạn Tưởng Kiếm "Thảo Mộc Thành Phật Trảm" | Youmu Konpaku | |
youmu-12 | Minh Trảm "Tâm Nhãn chém đạn từ Lâu Quán Kiếm" | Youmu Konpaku | |
Skill cards |
|||
youmu-100 | Phản Xạ Hạ Giới Trảm | Youmu Konpaku | |
youmu-101 | Huyền Nguyệt Trảm | Youmu Konpaku | |
youmu-102 | Sinh Tử Lưu Chuyển Trảm | Youmu Konpaku | |
youmu-103 | Ràng buộc Bằng toạ | Youmu Konpaku | |
youmu-104 | Kết Già Phu Trảm | Youmu Konpaku | |
youmu-105 | Chiết Phục Vô Gián | Youmu Konpaku | |
youmu-106 | Tâm Sao Trảm | Youmu Konpaku | |
youmu-107 | Linh hồn tà ác | Youmu Konpaku | |
youmu-109 | Huỳnh Nhãn Kiếm | Youmu Konpaku | |
youmu-111 | Nửa người kỳ dị | Youmu Konpaku | |
Spell cards |
|||
youmu-200 | Nhân Phù "Hiện Thế Trảm" | Youmu Konpaku | |
youmu-201 | Đoạn Mệnh Kiếm "Minh Tưởng Trảm" | Youmu Konpaku | |
youmu-202 | Hồn Phù "Khổ luân u minh" | Youmu Konpaku | |
youmu-203 | Nhân Quỷ "Vị Lai Vĩnh Kiếp Trảm" | Youmu Konpaku | |
youmu-204 | Đoạn Mê Kiếm "Mê Tân Từ Hàng Trảm" | Youmu Konpaku | |
youmu-205 | Hồn Phách "U Minh Cầu Văn Trì Thông Minh Pháp" | Youmu Konpaku | |
youmu-206 | Kiếm Kỹ "Nhát chém anh đào" | Youmu Konpaku | |
youmu-207 | Đoạn Linh Kiếm "Thành Phật Đắc Thoát Trảm" | Youmu Konpaku |
Remilia Scarlet
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
remilia-0 | Vận Mệnh "Số phận bi thảm" | Remilia Scarlet | |
remilia-4 | Dạ Phù "Đêm oanh tạc" | Remilia Scarlet | |
remilia-8 | Biên Bức "Cú quét ma cà rồng" | Remilia Scarlet | |
remilia-12 | Thần Quỷ "Người đốt lò Remilia" | Remilia Scarlet | |
Skill cards |
|||
remilia-100 | Bước đi chúa quỷ | Remilia Scarlet | |
remilia-101 | Đạn bay hầu cận | Remilia Scarlet | |
remilia-102 | Nguồn gốc chúa quỷ | Remilia Scarlet | |
remilia-103 | Mũi tên chúa quỷ | Remilia Scarlet | |
remilia-104 | Móng vuốt ma cà rồng | Remilia Scarlet | |
remilia-105 | Đoàn tù đày ải | Remilia Scarlet | |
remilia-106 | Đá bổng hoả tiễn | Remilia Scarlet | |
remilia-107 | Nỗi sợ trên trần nhà | Remilia Scarlet | |
remilia-109 | Chiếc nĩa ăn của quỷ | Remilia Scarlet | |
Spell cards |
|||
remilia-200 | Hồng Phù "Thành không đêm sắc đỏ" | Remilia Scarlet | |
remilia-201 | Tất Sát "Vỡ tim" | Remilia Scarlet | |
remilia-202 | Dạ Phù "Nguồn gốc quỷ vương" | Remilia Scarlet | |
remilia-203 | Hồng Ma "Ác quỷ đỏ máu" | Remilia Scarlet | |
remilia-204 | Thần Thương "Ngọn giáo Gungnir" | Remilia Scarlet | |
remilia-205 | Dạ Vương "Nguồn gốc Dracula" | Remilia Scarlet | |
remilia-206 | Dạ Phù "Phu nhân hư hỏng cất cánh" | Remilia Scarlet | |
remilia-207 | Vận Mệnh "Số phận bi thảm" | Remilia Scarlet |
Yuyuko Saigyouji
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
yuyuko-0 | U Phù "Địa điểm quyền năng Minh Giới" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-4 | Linh Điệp "Thời khắc cánh bướm vỗ" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-8 | Yến Hội "Vạn vật trong vòng sinh tử" | Yuyuko Saigyouji | |
Skill cards |
|||
yuyuko-100 | Hồ điệp ma quái | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-101 | Bán tử quang | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-102 | Mãi mãi lang bạt | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-103 | Hồ Điệp Mộng Vũ | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-104 | Linh hồn chết hiếu | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-105 | Mũi thương hoa văn bướm phượng | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-106 | Mật ngọt gọi hồn | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-107 | Bình phong nghịch đảo | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-108 | Tinh cầu anh đào | Yuyuko Saigyouji | |
Spell cards |
|||
yuyuko-200 | Tử Phù "Giấc mộng ma quái" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-201 | Minh Phù "Đường đến suối vàng" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-202 | Linh Phù "Giấc mộng không già" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-203 | Tử Điệp "Giấc ngủ nghìn thu trong cõi mộng" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-204 | Tái Mê "Ảo Tưởng Hương trở lại từ suối vàng" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-205 | Thọ Mệnh "Chiếc vé đến vùng đất không già" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-206 | Yuyuko Saigyouji | ||
yuyuko-207 | Điệp Phù "Vũ điệu chết chóc từ hoa văn bướm phượng" | Yuyuko Saigyouji | |
yuyuko-208 | U Nhã "Đèn bẫy ngài của cái chết" | Yuyuko Saigyouji |
Yukari Yakumo
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
yukari-0 | Quang Đạn "Hiệu ứng Doppler" | Yukari Yakumo | |
yukari-4 | Bát Khí "Vật thể tách vạn vật thành hai" | Yukari Yakumo | |
yukari-8 | Huyễn Phi "Lưới trùng phát quang" | Yukari Yakumo | |
yukari-12 | Không Nhị "Vật thể bay với vận tốc điên cuồng" | Yukari Yakumo | |
yukari-16 | "Chiếc lưới Yakumo" | Yukari Yakumo | |
Skill cards |
|||
yukari-100 | Chiếc hộp của Urashima chứa bao lời ca thán | Yukari Yakumo | |
yukari-101 | Yêu điệp giữa Thiền Tự | Yukari Yakumo | |
yukari-102 | Chẩm Thạch Sấu Lưu | Yukari Yakumo | |
yukari-103 | Huyễn Tưởng Cuồng Tưởng Huyệt | Yukari Yakumo | |
yukari-104 | Bốn bể là nhà | Yukari Yakumo | |
yukari-105 | Huyễn Tưởng Vạn Tán | Yukari Yakumo | |
yukari-106 | Vũ trụ của vật chất và phản vật chất | Yukari Yakumo | |
yukari-107 | Máy phân giải xác thịt | Yukari Yakumo | |
yukari-108 | Bẫy mồi mê hoặc | Yukari Yakumo | |
Spell cards |
|||
yukari-200 | Cảnh Phù “Tứ Trùng Kết Giới” | Yukari Yakumo | |
yukari-201 | Thức Thần "Yakumo Ran" | Yukari Yakumo | |
yukari-202 | Cảnh Phù "Ranh giới giữa 2 chiều và 3 chiều" | Yukari Yakumo | |
yukari-203 | Kết Giới "Kết giới tứ trùng mê hoặc" | Yukari Yakumo | |
yukari-204 | Thức Thần "Chen" | Yukari Yakumo | |
yukari-205 | Kết Giới "Kết giới khác quan" | Yukari Yakumo | |
yukari-206 | Yukari Yakumo | ||
yukari-207 | Không Nhị "Bẫy mồi hiểm độc" | Yukari Yakumo | |
yukari-215 | Phế Tuyến "Lang thang đến trạm xe lửa hoang phế" | Yukari Yakumo |
Suika Ibuki
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
suika-0 | Thổ Tức "Hơi thở sâu của tiểu quỷ" | Suika Ibuki | |
suika-4 | Hoả Đạn "Phát đạn triệu hồi địa linh" | Suika Ibuki | |
suika-8 | Quỷ Thần "Ma lực tím thất lạc" | Suika Ibuki | |
suika-12 | Quỷ Khí "Mê cung mù mịt" | Suika Ibuki | |
suika-16 | "Một triệu như một con quỷ" | Suika Ibuki | |
Skill cards |
|||
suika-100 | Yêu Quỷ -Dày đặc- | Suika Ibuki | |
suika-101 | Địa Linh -Dày đặc- | Suika Ibuki | |
suika-102 | Yêu Quỷ -Tản mác- | Suika Ibuki | |
suika-103 | Tuỵ Quỷ | Suika Ibuki | |
suika-104 | Nguyên Quỷ Ngọc | Suika Ibuki | |
suika-105 | Địa Linh -Tản mác- | Suika Ibuki | |
suika-106 | Màn sương bất lành | Suika Ibuki | |
suika-107 | Sơ Quỷ | Suika Ibuki | |
suika-109 | Quỷ lửa | Suika Ibuki | |
Spell cards |
|||
suika-200 | Tụy Phù "Ném bay núi Togakushi" | Suika Ibuki | |
suika-201 | Túy Thần "Kỹ năng trói quỷ" | Suika Ibuki | |
suika-202 | Quỷ Phù "Thất năng" | Suika Ibuki | |
suika-203 | Tụy Phù "Ném bay với sức mạnh của trời." | Suika Ibuki | |
suika-204 | Túy Mộng: "Kỹ năng trói ngạ quỷ" | Suika Ibuki | |
suika-205 | Suika Ibuki | ||
suika-206 | Vụ Phù "Vân Tập Vụ Tán" | Suika Ibuki | |
suika-207 | Quỷ Hỏa "Kĩ thuật ma trơi mật độ cao" | Suika Ibuki | |
suika-208 | Quỷ Phù "Vụ thảm sát hàng loạt trên núi Ooe" | Suika Ibuki |
Reisen Udongein Inaba
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
udonge-0 | Bách Phù "Hiếp Bách Ảo Giác (Ám ảnh)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-4 | Huyễn Đạn "Ảo Tưởng Thị Sai (Làn đạn gian dối)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-8 | Huyễn Thỏ "Bình Hàng Giao Sai (Chữ thập song song) | Reisen Udongein Inaba | |
Skill cards |
|||
udonge-100 | Tâm trí bùng nổ | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-101 | Ảo ảnh bùng nổ | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-102 | Trường tia hồng ngoại | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-103 | Khía cạnh bất tín | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-104 | Bẻ cong tâm trí | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-105 | Rửa sạch tầm nhìn | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-106 | Trường tia cực tím | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-107 | Rối loạn thị giác | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-108 | Thả rơi tâm trí | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-109 | Tầm nhìn gợn sóng | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-110 | Ảo giác dày đặc | Reisen Udongein Inaba | |
Spell cards |
|||
udonge-200 | Hoặc Thị "Ly Viên Hoa Quan (Tầm nhìn tràng hoa)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-202 | Huyễn Bạc "Cận Nhãn Hoa Hỏa (Pháo hoa sáng lòa)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-203 | Huyễn Hoặc "Hoa Quan Thị Tuyến (Tầm nhìn vương miện)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-205 | "Huyễn Long Nguyệt Nghễ (Mắt đỏ cuồng điên)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-206 | Nhược Tâm "Táng Tâm Táng Y (Phá vỡ ý chí)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-207 | Táng Tâm "Táng Tâm Sang Di (Sang chấn tâm lí)" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-208 | Độc Yên Mạc "Viên ngọc được dệt bằng khói độc" | Reisen Udongein Inaba | |
udonge-209 | Sinh Dược "Thuốc thần vô song của quê nhà" | Reisen Udongein Inaba |
Aya Shameimaru
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
aya-0 | Đột Phong "Chỉ dẫn của thần Saturahiko" | Aya Shameimaru | |
aya-4 | Tuyền Phù "Phiêu Yêu Phiến" | Aya Shameimaru | |
aya-8 | Tuyền Phong "Lốc xoáy nơi quạ cư ngụ" | Aya Shameimaru | |
aya-12 | "Chế ngự huyễn tưởng" | Aya Shameimaru | |
Skill cards |
|||
aya-100 | Quạt gió giật mạnh | Aya Shameimaru | |
aya-101 | Sự chế ngự siêu tốc | Aya Shameimaru | |
aya-102 | Đứng trên sương mù | Aya Shameimaru | |
aya-103 | Quạ đêm | Aya Shameimaru | |
aya-104 | Quạt gió xoáy | Aya Shameimaru | |
aya-105 | Lướt theo cơn gió huyễn tưởng | Aya Shameimaru | |
aya-106 | Cú đá bùng nổ của thiên cẩu | Aya Shameimaru | |
aya-107 | Tấm màn của gió | Aya Shameimaru | |
aya-109 | Thiên cẩu đốn hạ cây | Aya Shameimaru | |
aya-110 | Nhịp trống thiên cẩu | Aya Shameimaru | |
Spell cards |
|||
aya-200 | Tuyền Phù "Gió quạt lá phong" | Aya Shameimaru | |
aya-201 | Long Quyển "Cột mốc Thiên Tôn Giáng Lâm" | Aya Shameimaru | |
aya-202 | Nghịch Phong "Con đường bị cấm" | Aya Shameimaru | |
aya-203 | Đột Phù "Lốc xoáy bùng nổ" | Aya Shameimaru | |
aya-205 | Phong Phù "Cơn gió của vương quốc thiên cẩu" | Aya Shameimaru | |
aya-206 | Aya Shameimaru | ||
aya-211 | Ma Thú "Mạng che mặt của sóc" | Aya Shameimaru | |
aya-212 | Aya Shameimaru |
Komachi Onozuka
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
komachi-0 | Linh Phù "Linh hồn mặt đất thức tỉnh" | Komachi Onozuka | |
komachi-4 | Tử Phù "Lưỡi hái của Phán quyết cuối cùng" | Komachi Onozuka | |
komachi-8 | Hồn Phù "Trò chơi linh hồn" | Komachi Onozuka | |
Skill cards |
|||
komachi-100 | Hồn người sống không do dự | Komachi Onozuka | |
komachi-101 | Linh hồn mặt đất không được nghỉ ngơi | Komachi Onozuka | |
komachi-102 | Nghi lễ mê hoặc | Komachi Onozuka | |
komachi-103 | Linh hồn lang thang mang tội lười biếng | Komachi Onozuka | |
komachi-104 | Lưỡi hái tử thần | Komachi Onozuka | |
komachi-105 | Cơn gió cuốn đi tro tàn | Komachi Onozuka | |
komachi-106 | Con đường đến Địa ngục Vô gián | Komachi Onozuka | |
komachi-107 | Linh hồn cô đơn bị ràng buộc | Komachi Onozuka | |
komachi-108 | Hồn người qua sông | Komachi Onozuka | |
komachi-110 | Nếm thử cái chết | Komachi Onozuka | |
Spell cards |
|||
komachi-200 | Chu Phù "Dòng chảy của sông" | Komachi Onozuka | |
komachi-201 | Bạc Mệnh "Kiếp ngươi đã tận" | Komachi Onozuka | |
komachi-202 | Linh Phù "Bầy linh hồn lang thang" | Komachi Onozuka | |
komachi-203 | Tử Ca "Lái đò nơi mịt mù" | Komachi Onozuka | |
komachi-204 | Hoán Mệnh "Cuộc sống vô giá và cuộc sống vô giá trị" | Komachi Onozuka | |
komachi-205 | Hận Phù "Linh hồn ân hận bị ràng buộc" | Komachi Onozuka | |
komachi-206 | Komachi Onozuka | ||
komachi-211 | Địa Ngục "Giam cầm trong Địa ngục Vô gián" | Komachi Onozuka |
Iku Nagae
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
iku-0 | Quang Châu "Mắt rồng rực sáng" | Iku Nagae | |
iku-4 | Lôi Phù "Nơi Long Thần cư ngụ" | Iku Nagae | |
iku-8 | Thứ Phù "Cá gai mây vũ tích" | Iku Nagae | |
iku-12 | Vấn Giới "Lôi Đình giữa Huyền Vân Hải" | Iku Nagae | |
Skill cards |
|||
iku-100 | Phát đánh Long Ngư | Iku Nagae | |
iku-101 | Lụa đào như nước | Iku Nagae | |
iku-102 | Cơn thịnh nộ của Long Ngư | Iku Nagae | |
iku-103 | Đạn tự hành tĩnh điện | Iku Nagae | |
iku-104 | Phát đánh Long Thần | Iku Nagae | |
iku-105 | Lụa đào như gió | Iku Nagae | |
iku-106 | Cơn thịnh nộ của Long Thần | Iku Nagae | |
iku-107 | Ánh chớp Long Thần | Iku Nagae | |
iku-111 | Mắt rồng | Iku Nagae | |
Spell cards |
|||
iku-200 | Điện Phù "Lôi Cổ Đạn" | Iku Nagae | |
iku-201 | Ngư Phù "Mũi khoan Long Ngư" | Iku Nagae | |
iku-202 | Lôi Phù "Cung điện rồng" | Iku Nagae | |
iku-203 | Quang Tinh "Hơi thở của Quang Long" | Iku Nagae | |
iku-206 | Lôi Ngư "Đạn cá mây vũ tích tung tăng" | Iku Nagae | |
iku-207 | Vũ Y "Lụa đào như trời" | Iku Nagae | |
iku-209 | Iku Nagae | ||
iku-210 | Long Ngư "Đạn sứ giả long cung" | Iku Nagae |
Tenshi Hinanawi
spells.js
|
# | Name | Owner | |
---|---|---|---|
Story mode |
|||
tenshi-0 | Yếu Thạch "Linh thạch cõi trời" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-4 | Càn Khôn "Đất mẹ hoang dã" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-8 | Linh Tưởng "Hòn đá trấn giữ đất đai" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-12 | Thiên Địa "Vùng đất trông coi thế gian xa xôi" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-16 | "Phi Tưởng Thiên của toàn nhân loại" | Tenshi Hinanawi | |
Skill cards |
|||
tenshi-100 | Khôn Nghi Kiếm | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-101 | Cột đá trời phạt | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-102 | Tia sáng Phi Tưởng | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-103 | Phi Tưởng Kiếm | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-104 | Sáu tướng chấn động | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-105 | Yếu thạch hộ vệ | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-106 | Điểm huyệt trời đất | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-107 | Phi Tưởng Kiếm | Tenshi Hinanawi | |
Spell cards |
|||
tenshi-200 | Địa Phù "Bất Nhượng Thổ Nhưỡng Kiếm" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-201 | Phi Tưởng "Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Kiếm" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-202 | Thiên Phù "Thiên Đạo Thị Phi Kiếm" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-203 | Địa Chấn "Tiên Ưu Hậu Lạc Kiếm" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-204 | Khí Phù "Thiên Thạch Khí Tượng Kiếm" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-205 | Yếu Thạch "Điểm huyệt khai sinh trời đất" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-206 | Khí Phù "Cảnh giới Tam Vô" | Tenshi Hinanawi | |
tenshi-207 | Tenshi Hinanawi |