Th12.8/Spell card
< Th128
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage A1-1 |
||
1 | Nguyệt Phù "Cơn mưa điên cuồng" | Luna Child |
5 | Nguyệt Phù "Bão Mặt Trăng" | Luna Child |
Stage A1-2 |
||
9 | Lưu Tinh "Sao băng bé nhỏ" | Star Sapphire |
13 | Tinh Lạp "Vụn sao rải thảm" | Star Sapphire |
17 | Tinh Phù "Saphia lấp lánh" | Star Sapphire |
Stage A1-3 |
||
21 | Dương Quang "Phát đạn ánh dương" | Sunny Milk |
25 | Quang Phù "Khúc xạ rutin" | Sunny Milk |
29 | Nhật Nhiệt "Máy tan băng" | Sunny Milk |
33 | Không Phù "Tán cây tiên nữ" | Sunny Milk |
37 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
41 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Stage A2-2 |
||
45 | Hồng Phù "Bảy sắc cầu vồng chớp sáng" | Sunny Milk |
49 | Quang Tinh "Vòng tròn kim cương" | Sunny Milk |
53 | Quang Phù "Phản quang xanh lam" | Sunny Milk |
Stage A2-3 |
||
57 | Tinh Phù "Laze sao" | Star Sapphire |
61 | Quang Phù "Sao chổi nhân ba" | Star Sapphire |
65 | Tinh Nhiệt "Máy tan băng" | Star Sapphire |
69 | Quang Tinh "Chòm sao Lạp Hộ" | Star Sapphire |
73 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
77 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Stage B1-1 |
||
81 | Nhật Phù "Ánh sáng tiến công" | Sunny Milk |
85 | Nhật Phù "Mặt trời chiếu thẳng" | Sunny Milk |
Stage B1-2 |
||
89 | Lưu Tinh "Dòng sao chổi" | Star Sapphire |
93 | Tinh Lạp "Bụi sao rơi" | Star Sapphire |
97 | Tinh Phù "Sao băng saphia" | Star Sapphire |
Stage B1-3 |
||
101 | Nguyệt Quang "Cơn bão im lặng" | Luna Child |
105 | Quang Phù "Màn đêm chói loà" | Luna Child |
109 | Nguyệt Nhiệt "Máy tan băng" | Luna Child |
113 | Không Phù "Khoảng rừng mấp mô" | Luna Child |
117 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
121 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Stage B2-2 |
||
125 | Nguyệt Quang "Sự tĩnh lặng của màn đêm" | Luna Child |
129 | Chướng Quang "Tường ánh trăng" | Luna Child |
133 | Dạ Phù "Tiên nữ đêm tối" | Luna Child |
Stage B2-3 |
||
137 | Tinh Quang "Cơn bão tinh tú" | Star Sapphire |
141 | Quang Phù "Sao rơi trải thảm" | Star Sapphire |
145 | Tinh Nhiệt "Máy tan băng" | Star Sapphire |
149 | Quang Tinh "Tam giác sao mùa hạ" | Star Sapphire |
153 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
157 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Stage C1-1 |
||
161 | Tinh Phù "Mưa bụi sao" | Star Sapphire |
165 | Tinh Phù "Sao đỏ" | Star Sapphire |
Stage C1-2 |
||
169 | Thuấn Quang "Chớp sáng chết người" | Sunny Milk |
173 | Quang Tinh "Tán xạ giao thoa" | Sunny Milk |
177 | Quang Phù "Phản quang vàng" | Sunny Milk |
Stage C1-3 |
||
181 | Nguyệt Quang "Đoá hoa im lặng" | Luna Child |
185 | Quang Phù "Đêm trăng rằm" | Luna Child |
189 | Nguyệt Nhiệt "Máy tan băng" | Luna Child |
193 | Giáng Quang "Ánh sáng nhân ba" | Luna Child |
197 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
201 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Stage C2-2 |
||
205 | Nguyệt Quang "Vầng trăng tĩnh lặng" | Luna Child |
209 | Quang Bích "Phá xuyên tường" | Luna Child |
213 | Nguyệt Quang "Vòi rồng im lặng" | Luna Child |
Stage C2-3 |
||
217 | Dương Quang "Kim châm Mặt Trời" | Sunny Milk |
221 | Quang Phù "Siêu uốn cong" | Sunny Milk |
225 | Nhật Nhiệt "Máy tan băng" | Sunny Milk |
229 | Kích Quang "Bão Mặt Trời" | Sunny Milk |
233 | Hiệp Lực Kỹ "Quá tải tiên nữ" | Fairies |
237 | "Ba nàng tiên" | Fairies |
Extra |
||
241 | Quang Phù "Tia sáng bí ẩn" | Marisa Kirisame |
242 | Quang Phù "Bắn vầng trăng nhỏ" | Marisa Kirisame |
243 | Ma Đạn "Nô lệ thử nghiệm" | Marisa Kirisame |
244 | Bế Phù "Vụ Co Lớn" | Marisa Kirisame |
245 | Luyến Phù "Đèn pha chớp lửa tối thượng" | Marisa Kirisame |
246 | Ma Khai "Vũ trụ rộng mở" | Marisa Kirisame |
247 | Ma Thập Tự "Đại thập giá" | Marisa Kirisame |
248 | Lưu Tinh "Siêu mưa sao băng Perseids" | Marisa Kirisame |
249 | "Cút bắt với ngôi sao lửa" | Marisa Kirisame |
250 | "Tia sáng huỷ diệt tiên nữ" | Marisa Kirisame |