Th13/Spell card
< Th13
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Phù Điệp "Tử Điệp Vũ" | Yuyuko Saigyouji |
3 | Phù Điệp "Tử Điệp Vũ -Anh đào-" | Yuyuko Saigyouji |
5 | U Điệp "Khu vực ma ám" | Yuyuko Saigyouji |
7 | U Điệp "Khu vực ma ám -Anh đào-" | Yuyuko Saigyouji |
9 | Minh Phù "Anh đào của màn đêm vĩnh hằng" | Yuyuko Saigyouji |
13 | Anh Phù "Bão tuyết của những cánh hoa anh đào Saigyou" | Yuyuko Saigyouji |
Stage 2 |
||
15 | Hưởng Phù "Tiếng vọng từ núi" | Kyouko Kasodani |
17 | Hưởng Phù "Tiếng vọng đan xen từ núi" | Kyouko Kasodani |
19 | Hưởng Phù "Cộng hưởng sức mạnh" | Kyouko Kasodani |
23 | Sơn Ngạn "Tiếng vọng tầm xa" | Kyouko Kasodani |
25 | Sơn Ngạn "Tiếng vọng khuếch đại" | Kyouko Kasodani |
27 | Đại Thanh "Tiếng thét phát lực" | Kyouko Kasodani |
29 | Đại Thanh "Tiếng hú phát lực" | Kyouko Kasodani |
Stage 3 |
||
31 | Hồng Phù "Lốc xoáy hình chiếc ô" | Kogasa Tatara |
33 | Hồi Phục "Phục hồi bằng ước vọng" | Yoshika Miyako |
37 | Độc Trảo "Đòn càn quét có độc" | Yoshika Miyako |
39 | Độc Trảo "Giết người bằng độc" | Yoshika Miyako |
41 | Dục Phù "Gặt lại những dục linh đã gieo ra" | Yoshika Miyako |
43 | Dục Linh "Kẻ ăn lấy ước vọng có điểm" | Yoshika Miyako |
Stage 4 |
||
45 | Tà Phù "Dưỡng tiểu quỷ" | Seiga Kaku |
46 | Tà Phù "Cô hồn dã quỷ" | Seiga Kaku |
48 | Nhập Ma "Tẩu hoả nhập ma" | Seiga Kaku |
52 | Hàng Linh "Tử nhân đồng kê" | Seiga Kaku |
54 | Thông Linh "Thông linh Yoshika" | Seiga Kaku |
56 | Đạo Phù "Đạo thai động" | Seiga Kaku |
Stage 5 |
||
60 | Lôi Thỉ "Cơn bão của Gagouji" | Soga no Tojiko |
61 | Lôi Thỉ "Cơn bão của Gagouji" | Soga no Tojiko |
62 | Lôi Thỉ "Lốc xoáy của Gagouji" | Soga no Tojiko |
63 | Thiên Phù "Iwafune của cơn mưa" | Mononobe no Futo |
65 | Thiên Phù "Ame-no-Iwafune trở về trời" | Mononobe no Futo |
67 | Đầu Mãnh "Tám mươi hũ rượu của gia tộc Mononobe" | Mononobe no Futo |
71 | Viêm Phù "Ngọn gió rực lửa của Haibutsu" | Mononobe no Futo |
73 | Viêm Phù "Sakuraiji chìm trong lửa" | Mononobe no Futo |
75 | Thánh Đồng Nữ "Bữa tiệc lớn của Ohmonoimi" | Mononobe no Futo |
Stage 6 |
||
79 | Danh Dự "Mười hai cấp độ màu sắc" | Toyosatomimi no Miko |
81 | Danh Dự "Hai mươi cấp độ chức quan" | Toyosatomimi no Miko |
83 | Tiên Phù "Vị đạo sĩ của vùng đất mặt trời mọc" | Toyosatomimi no Miko |
85 | Tiên Phù "Vị thiên tử của vùng đất mặt trời mọc" | Toyosatomimi no Miko |
87 | Triệu Hoán "Vũ điệu náo nhiệt của những gia tộc lớn" | Toyosatomimi no Miko |
91 | Bí Bảo "Mô hình vũ trụ của Ikaruga-dera" | Toyosatomimi no Miko |
94 | Bí Bảo "Tạo tác dị thường của Thái tử Shoutoku" | Toyosatomimi no Miko |
95 | Quang Phù "Hào quang của Quan Âm cứu thế" | Toyosatomimi no Miko |
97 | Quang Phù "Chớp sáng Quan Âm" | Toyosatomimi no Miko |
99 | Nhãn Quang "Tia la-de của mười bảy điều mục" | Toyosatomimi no Miko |
101 | Thần Quang "Tránh sự mâu thuẫn sẽ được kính trọng" | Toyosatomimi no Miko |
103 | "Sao sa trên Thần Linh Miếu" | Toyosatomimi no Miko |
105 | "Hồn thiêng sơ sinh" | Toyosatomimi no Miko |
Extra Stage |
||
107 | Vô Định "Lửa ma trơi trên quỹ đạo vô định" | Nue Houjuu |
108 | Vô Định "Cá trên trời theo hình dạng vô định" | Nue Houjuu |
109 | Vô Định "Ngọc yêu quái trong cơ chế vô định" | Nue Houjuu |
110 | Nhất Phiên Thắng Phụ "Biến đạn thành loài linh trưởng" | Mamizou Futatsuiwa |
111 | Nhị Phiên Thắng Phụ "Biến đạn thành thú ăn thịt" | Mamizou Futatsuiwa |
112 | Tam Phiên Thắng Phụ "Biến đạn thành thú biết bay" | Mamizou Futatsuiwa |
113 | Tứ Phiên Thắng Phụ "Biến đạn thành loài lưỡng cư" | Mamizou Futatsuiwa |
114 | Ngũ Phiên Thắng Phụ "Tranh biếm họa động vật" | Mamizou Futatsuiwa |
115 | Lục Phiên Thắng Phụ "Trường học biến hóa của loài lửng" | Mamizou Futatsuiwa |
116 | Thất Phiên Thắng Phụ "Hoang đảo hoang dã" | Mamizou Futatsuiwa |
117 | Biến Hoá "Thần chú trừ tà giả mạo của con vu nữ ngu ngốc" | Mamizou Futatsuiwa |
118 | "Mười lần biến hóa đạn của Mamizou" | Mamizou Futatsuiwa |
119 | Hạc Phù "Điệu trống bụng của đêm trăng rằm" | Mamizou Futatsuiwa |
Overdrive |
||
120 | Anh Phù "Bão tuyết Địa Ngục của những cánh hoa anh đào" | Yuyuko Saigyouji |
121 | Sơn Ngạn "Tiếng vọng cho thấy bản lĩnh loài sơn ngạn" | Kyouko Kasodani |
122 | Độc Trảo "Kẻ sát nhân thây ma" | Yoshika Miyako |
123 | Đạo Phù "Đạo thai động ~Đạo~" | Seiga Kaku |
124 | Oán Linh "Sét của Iruka" | Soga no Tojiko |
125 | Thánh Đồng Nữ "Lễ vật cho Thần mặt trời" | Mononobe no Futo |
126 | "Vũ trụ của hồn thiêng" | Toyosatomimi no Miko |
127 | "Tấm thảm hoang dã" | Mamizou Futatsuiwa |