Th14/Soell Cards in Vietnamese

From Touhou Patch Center
Jump to navigation Jump to search
This page is a translated version of the page Th14/Spell cards and the translation is 98% complete.
Gnome-colors-gtk-edit.svg spells.js
# Name Owner
Stage 1
1 Băng thuật "Tuyệt đỉnh bão tuyết" Cirno
3 Thủy Thuật "Vỗ Đuôi Vây" Wakasagihime
7 Lân Phù "Lân Ba" Wakasagihime
9 Lân Phù "Nghịch Lân Hoang Ba" Wakasagihime
10 Lân Phù "Nghịch Lân Đại Hoang Ba" Wakasagihime
Stage 2
11 Phi Phù "Thủ cấp lơ lửng" Sekibanki
15 Thủ Ấn "Bế Nhãn Xạ Kích" Sekibanki
17 Phi Thủ "Nhân Thủ Pháp" Sekibanki
19 Phi Thủ "Đệ thất thủ cấp" Sekibanki
21 Phi Thủ "Đệ thất thủ cấp" Sekibanki
22 Phi Thủ "Đệ thất cửu cấp" Sekibanki
23 Phi Thủ "Đêm Dullahan" Sekibanki
Stage 3
27 Nha Phù "Nguyệt Hạ Khuyển Nanh" Kagerou Imaizumi
29 Biến Thân "Tam Giác Nanh" Kagerou Imaizumi
31 Biến Thân "Tinh Nanh" Kagerou Imaizumi
33 Bào Hao "Kì Bào Hao" Kagerou Imaizumi
35 Bào Hao "Vọng Nguyệt Hú" Kagerou Imaizumi
37 Lang Phù "Tinh Khuyên Vồ" Kagerou Imaizumi
39 Thiên Phù "Siêu Tốc Vồ" Kagerou Imaizumi
Stage 4 (Type A)
41 Bình Khúc "Thanh Viên Tinh Xả Linh Âm" Benben Tsukumo
45 Oan Hồn "Hoichi người không tai" Benben Tsukumo
47 Oan Hồn "Đại Oan Hồn Taira" Benben Tsukumo
49 Nhạc Thuật "Năm dòng kẻ tàn ác" Benben Tsukumo
51 Nhạc Thuật "Năm dòng kẻ hung tàn" Benben Tsukumo
52 Nhạc Thuật "Song Tấu" Benben Tsukumo
Stage 4 (Type B)
53 Cầm Phù "Bản ních ca bằng đàn cầm" Yatsuhashi Tsukumo
57 Âm Pháp "Âm hưởng triều đại Heian” Yatsuhashi Tsukumo
59 Âm Pháp "Gian Phòng Hồi Thanh" Yatsuhashi Tsukumo
61 Tranh Khúc "Hạ Khắc Thượng Tống Tranh Khúc" Yatsuhashi Tsukumo
63 Tranh Khúc "Hạ Khắc Thượng An Hồn Khúc" Yatsuhashi Tsukumo
Stage 5
65 Khi Phù "Nghịch Châm Kích" Seija Kijin
69 Nghịch Phù "Kính Quốc Khai Mạc" Seija Kijin
71 Nghịch Phù "Quỷ Trung Kính" Seija Kijin
73 Nghịch Phù "Thiên Địa Hữu Dụng" Seija Kijin
75 Nghịch Phù "Thiên Hạ Khu Phục" Seija Kijin
77 Nghịch Cung "Thiên Bích Mộng Cung" Seija Kijin
79 Nghịch Cung "Thiên Bích Mộng Cung Chiếu Sắc" Seija Kijin
81 Nghịch Khu "Phân Cấp Đảo Ngược" Seija Kijin
83 Nghịch Khu "Dũng Khí Thay Đổi" Seija Kijin
Stage 6
85 Tiểu Đạn "Tiểu Nhân Đạo" Shinmyoumaru Sukuna
87 Tiểu Đạn "Tiểu Nhân Từ Đạo" Shinmyoumaru Sukuna
89 Tiểu Chuỳ "Tăng Trưởng" Shinmyoumaru Sukuna
91 Tiểu Chuỳ "Cường Đại" Shinmyoumaru Sukuna
93 Yêu Kiếm "Huy Châm Kiếm" Shinmyoumaru Sukuna
97 Mallet "Cường Đại" Shinmyoumaru Sukuna
101 "Tấn Công Kẻ Tiểu Nhân" Shinmyoumaru Sukuna
103 "Tường Của Nhất Thốn" Shinmyoumaru Sukuna
105 "Hop-o'-My-Thumb Bảy" Shinmyoumaru Sukuna
107 "Thất Ải Hoà Thượng" Shinmyoumaru Sukuna
Extra Stage
109 Huyền Nhạc "Bão Hòa Tấu" Tsukumo Sisters
110 Huyền Nhạc "Lưu Vũ Li Thế Giới" Tsukumo Sisters
111 Nhất Cổ "Bạo Cung Taiko" Raiko Horikawa
112 Nhị Cung "Oán Linh Aya-no-Tsuzumi" Raiko Horikawa
113 Tam Cổ "Ngọ Tiền Linh Thời Tam Cổ" Raiko Horikawa
114 Tử Cổ "Thổ Chẩn" Raiko Horikawa
115 Ngũ Cổ "Điện Điện Thái Cổ" Raiko Horikawa
116 Lục Cổ "Luân Phiên Dùi" Raiko Horikawa
117 Thất Cổ "Cao Tốc Hòa Thái Cổ Pháo" Raiko Horikawa
118 Bát Cổ "Lôi Thần Nộ" Raiko Horikawa
119 "Lam Nữ Diễn" Raiko Horikawa
120 "Sơ Cấp Phách" Raiko Horikawa

[[Category:MediaWiki:Cat spellcards/vi-thvnfb]][[Category:MediaWiki:Cat lang/vi-thvnfb]]