Th14/Soell Cards in Vietnamese
< Th14
Jump to navigation
Jump to search
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Băng thuật "Tuyệt đỉnh bão tuyết" | Cirno |
3 | Thủy Thuật "Vỗ Đuôi Vây" | Wakasagihime |
7 | Lân Phù "Lân Ba" | Wakasagihime |
9 | Lân Phù "Nghịch Lân Hoang Ba" | Wakasagihime |
10 | Lân Phù "Nghịch Lân Đại Hoang Ba" | Wakasagihime |
Stage 2 |
||
11 | Phi Phù "Thủ cấp lơ lửng" | Sekibanki |
15 | Thủ Ấn "Bế Nhãn Xạ Kích" | Sekibanki |
17 | Phi Thủ "Nhân Thủ Pháp" | Sekibanki |
19 | Phi Thủ "Đệ thất thủ cấp" | Sekibanki |
21 | Phi Thủ "Đệ thất thủ cấp" | Sekibanki |
22 | Phi Thủ "Đệ thất cửu cấp" | Sekibanki |
23 | Phi Thủ "Đêm Dullahan" | Sekibanki |
Stage 3 |
||
27 | Nha Phù "Nguyệt Hạ Khuyển Nanh" | Kagerou Imaizumi |
29 | Biến Thân "Tam Giác Nanh" | Kagerou Imaizumi |
31 | Biến Thân "Tinh Nanh" | Kagerou Imaizumi |
33 | Bào Hao "Kì Bào Hao" | Kagerou Imaizumi |
35 | Bào Hao "Vọng Nguyệt Hú" | Kagerou Imaizumi |
37 | Lang Phù "Tinh Khuyên Vồ" | Kagerou Imaizumi |
39 | Thiên Phù "Siêu Tốc Vồ" | Kagerou Imaizumi |
Stage 4 (Type A) |
||
41 | Bình Khúc "Thanh Viên Tinh Xả Linh Âm" | Benben Tsukumo |
45 | Oan Hồn "Hoichi người không tai" | Benben Tsukumo |
47 | Oan Hồn "Đại Oan Hồn Taira" | Benben Tsukumo |
49 | Nhạc Thuật "Năm dòng kẻ tàn ác" | Benben Tsukumo |
51 | Nhạc Thuật "Năm dòng kẻ hung tàn" | Benben Tsukumo |
52 | Nhạc Thuật "Song Tấu" | Benben Tsukumo |
Stage 4 (Type B) |
||
53 | Cầm Phù "Bản ních ca bằng đàn cầm" | Yatsuhashi Tsukumo |
57 | Âm Pháp "Âm hưởng triều đại Heian” | Yatsuhashi Tsukumo |
59 | Âm Pháp "Gian Phòng Hồi Thanh" | Yatsuhashi Tsukumo |
61 | Tranh Khúc "Hạ Khắc Thượng Tống Tranh Khúc" | Yatsuhashi Tsukumo |
63 | Tranh Khúc "Hạ Khắc Thượng An Hồn Khúc" | Yatsuhashi Tsukumo |
Stage 5 |
||
65 | Khi Phù "Nghịch Châm Kích" | Seija Kijin |
69 | Nghịch Phù "Kính Quốc Khai Mạc" | Seija Kijin |
71 | Nghịch Phù "Quỷ Trung Kính" | Seija Kijin |
73 | Nghịch Phù "Thiên Địa Hữu Dụng" | Seija Kijin |
75 | Nghịch Phù "Thiên Hạ Khu Phục" | Seija Kijin |
77 | Nghịch Cung "Thiên Bích Mộng Cung" | Seija Kijin |
79 | Nghịch Cung "Thiên Bích Mộng Cung Chiếu Sắc" | Seija Kijin |
81 | Nghịch Khu "Phân Cấp Đảo Ngược" | Seija Kijin |
83 | Nghịch Khu "Dũng Khí Thay Đổi" | Seija Kijin |
Stage 6 |
||
85 | Tiểu Đạn "Tiểu Nhân Đạo" | Shinmyoumaru Sukuna |
87 | Tiểu Đạn "Tiểu Nhân Từ Đạo" | Shinmyoumaru Sukuna |
89 | Tiểu Chuỳ "Tăng Trưởng" | Shinmyoumaru Sukuna |
91 | Tiểu Chuỳ "Cường Đại" | Shinmyoumaru Sukuna |
93 | Yêu Kiếm "Huy Châm Kiếm" | Shinmyoumaru Sukuna |
97 | Mallet "Cường Đại" | Shinmyoumaru Sukuna |
101 | "Tấn Công Kẻ Tiểu Nhân" | Shinmyoumaru Sukuna |
103 | "Tường Của Nhất Thốn" | Shinmyoumaru Sukuna |
105 | "Hop-o'-My-Thumb Bảy" | Shinmyoumaru Sukuna |
107 | "Thất Ải Hoà Thượng" | Shinmyoumaru Sukuna |
Extra Stage |
||
109 | Huyền Nhạc "Bão Hòa Tấu" | Tsukumo Sisters |
110 | Huyền Nhạc "Lưu Vũ Li Thế Giới" | Tsukumo Sisters |
111 | Nhất Cổ "Bạo Cung Taiko" | Raiko Horikawa |
112 | Nhị Cung "Oán Linh Aya-no-Tsuzumi" | Raiko Horikawa |
113 | Tam Cổ "Ngọ Tiền Linh Thời Tam Cổ" | Raiko Horikawa |
114 | Tử Cổ "Thổ Chẩn" | Raiko Horikawa |
115 | Ngũ Cổ "Điện Điện Thái Cổ" | Raiko Horikawa |
116 | Lục Cổ "Luân Phiên Dùi" | Raiko Horikawa |
117 | Thất Cổ "Cao Tốc Hòa Thái Cổ Pháo" | Raiko Horikawa |
118 | Bát Cổ "Lôi Thần Nộ" | Raiko Horikawa |
119 | "Lam Nữ Diễn" | Raiko Horikawa |
120 | "Sơ Cấp Phách" | Raiko Horikawa |
[[Category:MediaWiki:Cat spellcards/vi-thvnfb]][[Category:MediaWiki:Cat lang/vi-thvnfb]]