Th15/Spell card
< Th15
Jump to navigation
Jump to search
Outdated translations are marked like this.
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Bản dịch của Hinarie, Tankihou và Another Oni. Meigyoku Thmn chỉnh sửa.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Hung Đạn "Cú đánh Cao tốc" | Seiran |
3 | Đạn Phù "Trận bắn của Đại bàng" | Seiran |
6 | Đạn Phù "Đại bàng đã Bắn xuyên" | Seiran |
7 | Súng Phù "Khẩu súng Điên cuồng" | Seiran |
10 | Súng Phù "Khẩu súng Điên cuồng" | Seiran |
Stage 2 |
||
11 | Thỏ Phù "Dango Dâu tây" | Ringo |
13 | Thỏ Phù "Dango Quả mọng" | Ringo |
15 | Thỏ Phù "Ảnh hưởng từ Dango" | Ringo |
19 | Ngắm trăng "Trăng rằm Tháng chín" | Ringo |
22 | Rượu thưởng trăng "Tháng chín Cuồng loạn" | Ringo |
Stage 3 |
||
23 | Mộng Phù "Ác mộng Màu đỏ son" | Doremy Sweet |
25 | Mộng Phù "Ác mộng Áp bức Màu đỏ son" | Doremy Sweet |
27 | Mộng Phù "Sầu mộng Màu chàm" | Doremy Sweet |
29 | Mộng Phù "Sầu mộng Ba tầng Màu chàm" | Doremy Sweet |
30 | Mộng Phù "Sầu mộng Vĩnh cửu" | Doremy Sweet |
31 | Mộng Phù "Mê mộng Màu vàng nghệ" | Doremy Sweet |
33 | Mộng Phù "Mê mộng Rối rắm Màu vàng nghệ" | Doremy Sweet |
35 | Mộng Phù "Lưới Bắt Mơ" | Doremy Sweet |
37 | Mộng Phù "Lưới bắt mơ Màu xanh thẫm" | Doremy Sweet |
38 | Mộng Phù "Vô Ngã Mộng Trung" | Doremy Sweet |
39 | Nguyệt Phù "Cuồng mộng Màu xanh biếc" | Doremy Sweet |
Stage 4 |
||
43 | Ngọc Phù "Bùa chú Ô hợp" | Sagume Kishin |
45 | Ngọc Phù "Nghịch chú Ô hợp" | Sagume Kishin |
46 | Ngọc Phù "Bùa chú Hai tầng Ô hợp" | Sagume Kishin |
47 | Ngọc Phù "Thủy lôi Kiểu Dò tìm Uế thân" | Sagume Kishin |
49 | Ngọc Phù "Thủy lôi Kiểu Dò tìm Uế thân -Cải tiến-" | Sagume Kishin |
51 | Ngọc Phù "Đàn quan của Chư thần" | Sagume Kishin |
53 | Ngọc Phù "Đàn quan Huy hoàng của Chư thần" | Sagume Kishin |
55 | "Bạch diệc Đơn cánh" | Sagume Kishin |
Stage 5 |
||
59 | Ngục Phù "Thiên thực chốn Địa ngục" | Clownpiece |
61 | Ngục Phù "Khuy thực chốn Địa Ngục" | Clownpiece |
63 | Ngục Phù "Chớp sáng và Vạch sọc" | Clownpiece |
65 | Ngục Phù "Ngôi sao và Vạch sọc" | Clownpiece |
67 | Ngục Viêm "Hỏa ngục Lướt đạn" | Clownpiece |
70 | Ngục Viêm "Tinh hỏa Lướt đạn" | Clownpiece |
71 | Địa Ngục "Vực thẳm Kẻ sọc" | Clownpiece |
75 | "Apollo Giả tạo" | Clownpiece |
77 | "Thuyết Niết tạo Apollo" | Clownpiece |
Stage 6 |
||
79 | "Chưởng Thuần Quang" | Junko |
83 | "Sát Ý Bách Hợp" | Junko |
87 | "Thần linh giới Nguyên thuỷ " | Junko |
89 | "Thần linh giới Hiện đại" | Junko |
91 | "Ngôi sao Run rẩy Giá rét" | Junko |
95 | "Sự cuồng loạn Thuần túy" | Junko |
99 | "Nhơ vết Đầy tràn" | Junko |
102 | "Thuần khiết hóa mặt đất ô uế" | Junko |
103 | Thuần Phù "Địa ngục Đạn Thuần túy" | Junko |
105 | Thuần Phù "Địa ngục Màn đạn Thuần túy" | Junko |
Extra Stage |
||
107 | Hồ Điệp "Bươm bướm Đoạt vị" | Doremy Sweet |
108 | Siêu Tốc Hành "Tàu tốc hành Giấc mơ" | Doremy Sweet |
109 | Mộng trườn "Làn đạn Rình rập" | Doremy Sweet |
110 | Dị Giới "Thời khắc Phùng Ma" | Hecatia Lapislazuli |
111 | Địa Cầu "Tà Uế Tại Thân" | Hecatia Lapislazuli |
112 | Mặt Trăng "Gương Phản xạ Apollo" | Hecatia Lapislazuli |
113 | "Màn đạn Đơn thuần để Dồn Chuột trong bao" | Junko |
114 | Dị Giới "Màn đạn Không lý tưởng của Địa Ngục" | Hecatia Lapislazuli |
115 | Địa Cầu "Mưa rơi chốn Địa ngục" | Hecatia Lapislazuli |
116 | Mặt trăng "Va chạm Điên cuồng" | Hecatia Lapislazuli |
117 | "Màn đạn Đơn thuần để Giết người" | Junko |
118 | "Khúc cuồng tưởng Chúa Ba Ngôi" | Hecatia Lapislazuli |
119 | "Màn đạn Vô danh Đầu tiên và Cuối cùng" | Hecatia Lapislazuli & Junko |