Th16/Spell card
< Th16
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Bản dịch của Hinarie, Akihara, ronglun227 và Another Oni.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Điệp Phù "Vảy tí hon" | Eternity Larva |
3 | Điệp Phù "Phấn bướm phượng" | Eternity Larva |
5 | Điệp Phù "Mùa hè vỗ cánh" | Eternity Larva |
7 | Điệp Phù "Vỗ cánh giữa hè" | Eternity Larva |
Stage 2 |
||
9 | Vũ Phù "Mưa thu giam cầm" | Nemuno Sakata |
11 | Vũ Phù "Cơn mưa lớn bị nguyền rủa" | Nemuno Sakata |
13 | Nhận Phù "Sơn mụ mài dao" | Nemuno Sakata |
15 | Nhận Phù "Sơn mụ mài dao quỷ" | Nemuno Sakata |
17 | Tẫn Phù "Vụ giết người trên núi" | Nemuno Sakata |
19 | Tẫn Phù "Vụ giết người đẫm máu trên núi " | Nemuno Sakata |
Stage 3 |
||
21 | Xuân Phù "Mùa xuân bất ngờ" | Lily White |
23 | Khuyển Phù "Chó hoang tản bộ" | Aunn Komano |
25 | Cẩu Phù "Chó núi tản bộ" | Aunn Komano |
27 | Độc Lạc "Nghê xoay vòng" Không có Hán Việt tương ứng cho chữ 狛, trong tiếng Việt có từ "con nghê" để mô tả loài giống như komainu. | Aunn Komano |
30 | Độc Lạc "Cuộn tròn và chết đi" | Aunn Komano |
31 | Phách Phù "Hơi thở hòa hợp cô độc" | Aunn Komano |
Stage 4 |
||
35 | Ma Phù "Bồ Đề tức thời" | Narumi Yatadera |
37 | Ma Phù "Bồ Đề tức thời" | Narumi Yatadera |
39 | Ma Phù "Golem đạn" | Narumi Yatadera |
41 | Ma Phù "Vật thể sống đạn thú cưng khổng lồ" | Narumi Yatadera |
43 | Địa Tạng "Cứu rỗi tội nhân" | Narumi Yatadera |
45 | Địa Tạng "Cứu rỗi nơi hỏa ngục" | Narumi Yatadera |
Stage 5 |
||
47 | Trúc Phù "Điệu nhảy cây giáo trúc" | Mai Teireida |
49 | Trúc Phù "Điệu nhảy cây trúc điên loạn" | Mai Teireida |
51 | Mính Hà "Lãng quên tên bản thân" | Satono Nishida |
55 | Thế Phù "Lễ hội ngắm sao Thất Tịch" | Mai Teireida |
59 | Minh Gia "Phía sau bạn" | Satono Nishida |
63 | Vũ Phù "Lễ hội phía sau" | Mai and Satono |
67 | Cuồng Vũ "Vũ điệu doạ thiên cẩu" | Mai and Satono |
69 | Cuồng Vũ "Vũ điệu doạ thiên cẩu cuồng loạn" | Mai and Satono |
Stage 6 |
||
71 | Hậu Phù "Hào quang của bí thần" | Okina Matara |
74 | Hậu Phù "Hào quang của bí thần tuyệt đối" | Okina Matara |
75 | Lí Hạ "Thiêu rụi bởi mùa hạ nóng bức" | Okina Matara |
77 | Lí Hạ "Tiêu thổ của cái nóng khốc liệt dị thường" | Okina Matara |
79 | Lí Thu "Chết vì nạn đói" | Okina Matara |
81 | Lí Thu "Ngạ quỷ của cái chết héo khô dị thường" | Okina Matara |
83 | Lí Đông "Người tuyết đen" | Okina Matara |
85 | Lí Đông "Người tuyết của tuyết rơi dị thường" | Okina Matara |
87 | Lí Xuân "Phù thuỷ tháng tư" | Okina Matara |
89 | Lí Xuân "Ma thuật sư của những cánh hoa rơi rụng dị thường" | Okina Matara |
91 | "Đóa anh đào trong gió Ẩn" | Okina Matara |
95 | "Băng giá mùa hạ hoàn hảo Ẩn" | Okina Matara |
99 | "Gió thu điên cuồng Ẩn" | Okina Matara |
103 | "Mùa đông khắc nghiệt Ẩn" | Okina Matara |
Extra Stage |
||
107 | Cổ Vũ "Cổ vũ nồng nhiệt" | Mai and Satono |
108 | Cuồng Vũ "Vũ công phụ họa điên cuồng" | Mai and Satono |
109 | Đạn Vũ "Cuồng phong sinh đôi" | Mai and Satono |
110 | Bí Nghi "Người cầu thần đảo ngược" | Okina Matara |
111 | Bí Nghi "Phát bắn phản bội từ sau lưng" | Okina Matara |
112 | Bí Nghi "Kén ngọc đạn mạc" | Okina Matara |
113 | Bí Nghi "Ngọn lửa của kẻ ô uế" | Okina Matara |
114 | Bí Nghi "Vở kịch Cuồng Ngôn của cửa sau" | Okina Matara |
115 | Bí Nghi "Ma Đa La Khổ" | Okina Matara |
116 | Bí Nghi "Thất Tinh Kiếm" | Okina Matara |
117 | Bí Nghi "Người biểu diễn vô duyên" | Okina Matara |
118 | "Vở Sarugaku hắc ám nhìn từ sau" | Okina Matara |
119 | "Địa ngục đạn vô trật tự" | Okina Matara |