Th175/Nut string vi
nut_strings.js
|
ID | Text |
---|---|
Input Key |
Phím: |
Button 1 |
Nút 1 |
Button 2 |
Nút 2 |
Button 3 |
Nút 3 |
Button 4 |
Nút 4 |
Button 5 |
Nút 5 |
Button 6 |
Nút 6 |
Button 7 |
Nút 7 |
Button 8 |
Nút 8 |
Button 9 |
Nút 9 |
Button 10 |
Nút 10 |
Button 11 |
Nút 11 |
Button 12 |
Nút 12 |
Button 13 |
Nút 13 |
Button 14 |
Nút 14 |
Button 15 |
Nút 15 |
Button 16 |
Nút 16 |
Subtitle Unspecified |
Chưa xác định |
Subtitle 1 |
1 |
Subtitle 2 |
2 |
Subtitle 3 |
3 |
Subtitle 4 |
4 |
Subtitle 5 |
5 |
Subtitle 6 |
6 |
Subtitle 7 |
7 |
Subtitle 8 |
8 |
Subtitle 9 |
9 |
Subtitle 10 |
10 |
Subtitle 11 |
11 |
Subtitle 12 |
12 |
Subtitle 13 |
13 |
Subtitle 14 |
14 |
Subtitle 15 |
15 |
Subtitle 16 |
16 |
Subtitle 17 |
17 |
Subtitle 18 |
18 |
Subtitle 19 |
19 |
Subtitle Episode |
Chương |
Subtitle Episode 2 |
|
Subtitle Unspecified 2 |
Chưa xác định |
Niwatari コ |
|
Niwatari ケ |
|
Niwatari ッ |
|
Niwatari ー |
|
Config Graze Text |
|
Config Attack Text |
|
Config Absorb Text |
Hấp thụ |
Config Complete |
|
Config Choose Option |
Chọn |
Config Change Value |
Chỉnh |
Config OK |
OK |
Config Back |
Trở về |
Config Button Selection |
↑Chọn phím |
Config Up |
|
Config Down |
|
Config Left |
|
Config Right |
|
Config Keys |
\C[255,0,0]Phím bất kỳ: Thiết lập ESC: Huỷ thay đổi |
Config Pause |
|
Config Graze |
Phím 1 (Lướt) |
Config Attack |
Phím 2 (Đánh) |
Config Absorb |
Phím 3 (Hấp thụ) |
Config Button Selection |
↑Chọn phím |
Ending 噴 |
|
Ending 興 |
|
Ending 私 |
|
Ending 頂 |
|
Ending 無 |
|
Ending 然 |
|
Ending 減 |
|
Ending 戦 |
|
Ending 資 |
|
Ending 伐 |
|
Ending 欲 |
|
Ending 女 |
|
Ending 側 |
|
Ending 気 |
|
Ending 強 |
|
Ending 貪 |
|
Ending 貴 |
|
Ending 異 |
|
Manual Switch page |
Đổi trang |
Manual Back |
Trở về |
th175_01 |
Địa ngục trầm buồn dưới lòng nước sâu |
th175_02 |
Đông Phương Cương Dục Dị Vấn |
th175_03 |
Thiên Lý Nhân Dục |
th175_04 |
Nỗi chán chường của cô phù thủy |
th175_05 |
Hang gió tối tăm |
th175_06 |
Tản bộ trên phố phường Cựu Địa Ngục |
th175_07 |
Lớp phủ hoả ngục |
th175_08 |
Nghĩa địa ngự trụ |
th175_09 |
Thẳm sâu nơi lòng đất, biển cả của lòng tham |
th175_10 |
Mạn châu sa bất hủ |
th175_11 |
Lễ hội trăm năm của các cô gái ma thuật |
th175_12 |
Khúc tùy hứng của thiếu nữ |
th175_13 |
Chớp lửa tối thượng mang màu tình yêu |
th175_14 |
Yêu quái bị phong ấn |
th175_15 |
Xem chừng trước chiếc ô bị lãng quên mãi mãi |
th175_16 |
Thuyền trưởng Murasa |
th175_17 |
Chiến trường cổ đại của các vị thần |
th175_18 |
Đêm nay có một người vị kỷ sống phóng khoáng\S[10] ~ Đoá hoa vị kỷ |
th175_18_1 |
Đêm nay có một người vị kỷ sống phóng khoáng ~ Đoá hoa vị kỷ |
th175_19 |
Bát rượu cài hoa trên núi Ooe |
th175_20 |
Tín ngưỡng mặt trời thần thông |
th175_21 |
Kê thiên thần |
th175_22 |
Ả ta là U.N. Owen? |
th16_14 |
Không còn đi qua cửa |
th16_15 |
Bí Thần Matara |
th175_23 |
Kỷ vật của cương dục thú |
th175_24 |
Kỷ vật của toàn sinh vật ~ Ký ức năng lượng hoá thạch |
th175_24_1 |
Kỷ vật của toàn sinh vật ~ Ký ức năng lượng hoá thạch |
MusicRoom 異 |
|
MusicRoom 法 |
|
MusicRoom 愁 |
|
MusicRoom 意 |
|
MusicRoom 飄 |
|
MusicRoom 風 |
|
MusicRoom 太 |
|
MusicRoom 女 |
|
MusicRoom 機 |
|
MusicRoom 強 |
|
MusicRoom 想 |
|
MusicRoom 戦 |
|
MusicRoom 獄 |
|
MusicRoom 少 |
|
MusicRoom ????????? |
????????? |
MusicRoom AUTO |
※Tự động |
MusicRoom 選択 |
Chọn |
MusicRoom 再生 |
Phát |
MusicRoom 停止 |
Ngừng |
MusicRoom 連続再生 |
Tự phát lại |
MusicRoom 終了 |
Trở về |
th175_01 |
Địa ngục trầm buồn dưới lòng nước sâu |
th175_02 |
Đông Phương Cương Dục Dị Vấn |
th175_03 |
Thiên Lý Nhân Dục |
th175_04 |
Nỗi chán chường của cô phù thủy |
th175_05 |
Hang gió tối tăm |
th175_06 |
Tản bộ trên phố phường Cựu Địa Ngục |
th175_07 |
Lớp phủ hoả ngục |
th175_08 |
Nghĩa địa ngự trụ |
th175_09 |
Thẳm sâu nơi lòng đất, biển cả của lòng tham |
th175_10 |
Mạn châu sa bất hủ |
th175_11 |
Lễ hội trăm năm của các cô gái ma thuật |
th175_12 |
Khúc tùy hứng của thiếu nữ |
th175_13 |
Chớp lửa tối thượng mang màu tình yêu |
th175_14 |
Yêu quái bị phong ấn |
th175_15 |
Xem chừng trước chiếc ô bị lãng quên mãi mãi |
th175_16 |
Thuyền trưởng Murasa |
th175_17 |
Chiến trường cổ đại của các vị thần |
th175_18 |
Đêm nay có một người vị kỷ sống phóng khoáng ~ Đoá hoa vị kỷ |
th175_19 |
Bát rượu cài hoa trên núi Ooe |
th175_20 |
Tín ngưỡng mặt trời thần thông |
th175_21 |
Kê thiên thần |
th175_22 |
Ả ta là U.N. Owen? |
th175_23 |
Kỷ vật của cương dục thú |
th175_24 |
Kỷ vật của toàn sinh vật ~ Ký ức năng lượng hoá thạch |
Pause Choose Option |
Chọn |
Pause Ok |
OK |
Pause Back |
Trở về |
Stage Result Proceed Button |
Phím 1: Tiếp tục |
Stage Result Give up prompt |
Từ bỏ? Có Không |
Liquid Type 1 |
Nước |
Liquid Type 2 |
Dầu |
Liquid Type 3 |
Máu |
Liquid Volume |
Tổng |
Liquid Catch |
Hấp Thụ |
Battle Time |
Thời Gian Đấu |
Score Bonus |
Điểm Thưởng |
Chanllenge Failed |
|
Chanllenge Over |
|
Appreciation |
|
Stage Result Oil statistics |
Tổng dầu Hấp thụ Thiệt hại Thời gian đấu Thời gian tổng Điểm thưởng Điểm tổng |
Stage Result Blood statistics |
Tổng máu Hấp thụ Thiệt hại Thời gian đấu Thời gian tổng Điểm thưởng Điểm tổng |
Stage Result Water statistics |
Tổng nước Hấp thụ Thiệt hại Thời gian đấu Thời gian tổng Điểm thưởng Điểm tổng |
Stage Result Placeholder |
-ℓ -ℓ (-%) - --:--:-- --:--:-- - - |
Stage Result Retry |
Thử lại |
Stage Result Give up |
Từ bỏ |
Stage Result Proceed |
Tiếp tục |
Stage Result -l |
-ℓ |
Stage Result l |
ℓ |
Stage Result l percent |
-ℓ (-%) |
Stage Result l parenthesis |
ℓ ( |
Stage Result Flawless Victory |
Chiến thắng hoàn mỹ |
Stage Result Flawless Victory 2 |
Chiến thắng hoàn mỹ |
Stage Result Even Fight |
Tám lạng nửa cân |
Stage Result Even Fight 2 |
Tám lạng nửa cân |
Stage Result Barely Survived |
Suýt chết |
Stage Result Barely Survived 2 |
Suýt chết |
Stage Result Choose Option |
Chọn |
Stage Result Ok |
OK |
Stage Result Cancel |
Huỷ |
Stage Result Give up prompt 2 |
Từ bỏ? \C[255,0,0]Có \C[255,255,255]Không |
Stage Result Give up prompt 3 |
Từ bỏ? Có \C[255,0,0]Không |
Stage Result Give up prompt 4 |
Từ bỏ? |
Stage Result Give up prompt yes |
Có |
Stage Result Give up prompt no |
Không |
Story Select Choose option |
Chọn |
Story Select Ok |
OK |
Story Select Back |
Trở về |
Story Select See records |
Xem kỷ lục |
Story Select Choose Option 2 |
Chọn |
Story Select Ok 2 |
OK |
Story Select Cancel |
Huỷ |
Story Select Tutorial |
Hướng dẫn |
Story Select Stage 1 |
Màn 1 |
Story Select Stage 2 |
Màn 2 |
Story Select Stage 3 |
Màn 3 |
Story Select Stage 4 |
Màn 4 |
Story Select Stage 5 |
Màn 5 |
Story Select Stage 6 |
Màn 6 |
Story Select Stage 7 |
Màn 7 |
Story Select Stage 8 |
Màn 8 |
Story Select A Long Day of Duels |
Một ngày dài giao tranh |
Story Select Epilogue |
Hậu truyện |
Story Select Greedy Trial |
Ải Cương Dục |
Story Select Gonyoku Chanllenge |
Ải Cương Dục - |
Story Select Switch page |
Đổi trang |
Story Select Back 2 |
Trở về |
Story Select Hign score |
Điểm số - |
Story Select Time to clear |
Thời gian phá đảo - |
Story Select Attempts |
Số lần thử |
Story Select Attempts 2 |
|
Story Select Surrenders |
Số lần từ bỏ |
Story Select Surrenders 2 |
|
Story Select Clears |
Số lần phá đảo |
Story Select Clears 2 |
|
Story Select Perfect clears |
Số lần phá đảo hoàn hảo |
Story Select Perfect clears 2 |
|
Hit Num |
Số Địch Đánh Bại |
Chanllenge Level |
Cấp Độ Thử Thách |
Spell Break |
Số Lần Phá Phép |
Create Water |
Tổng Nước |
Catch Water |
Tổng Hấp Thụ |
Total Damage |
Thiệt Hại |
Max Combo |
Combo Cao Nhất |
Total Time |
Thời Gian Tổng |
Item Obtained |
Vật Phẩm |
Total Score |
Điểm Tổng |
Play Times |
lần |
Item Slot |
món |
BGM Get 1 |
|
Trophy Get 1 |
|
Get 2 |
|
Release Gonyoku MODE |
Mở khoá chế độ chơi “Ải Cương Dục” |
Hint Close |