Th17.5/Spell card
< Th175
Jump to navigation
Jump to search
Reimu Hakurei
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
reimu-1 | Linh Phù "Trừ tà bừa bãi vô cớ" | Reimu Hakurei |
reimu-2 | Linh Phù "Loạn vũ Âm Dương Ngọc vô cớ" | Reimu Hakurei |
reimu-3 | Linh Phù "Trừ tà hết sức vô lý bừa bãi" | Reimu Hakurei |
reimu-against-flandre | Thạch Du "Loạn vũ Âm Dương Ngọc ô nhiễm" | Reimu Hakurei |
reimu-against-toutetsu | Huyết Chú "Giết chóc bừa bãi" | Reimu Hakurei |
reimu-against-toutetsu | Huyết Chú "Loạn vũ Âm Dương Ngọc đẫm máu" | Reimu Hakurei |
reimu-against-toutetsu | "Cựu Huyết Trì Địa Ngục hung bạo bao trùm" | Reimu Hakurei |
Marisa Kirisame
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
marisa-1 | Sâm Phù "Nấm tùng hung bạo" | Marisa Kirisame |
marisa-2 | Hoả Phù "Nấm san hô lửa hung bạo" | Marisa Kirisame |
Kanako Yasaka
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
kanako-1 | Phong Phù "Giông tố vùng đất thánh" | Kanako Yasaka |
kanako-2 | Ngự Trụ "Đạn vạch đường ngự trụ" | Kanako Yasaka |
kanako-3 | Ngự Trụ "Bom chống hầm ngự trụ" | Kanako Yasaka |
kanako-4-vs-minamitsu | Phong Phù "Bão thuỷ thần thượng tầng" | Kanako Yasaka |
kanako-5-vs-minamitsu | Ngự Trụ "Đạn vạch đường ngự trụ thượng tầng" | Kanako Yasaka |
kanako-6-vs-minamitsu | Ngự Trụ "Ngư lôi ngự trụ" | Kanako Yasaka |
Minamitsu Murasa
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
minamitsu-1 | Thời Hoa "Dong buồm giữa tố giông" | Minamitsu Murasa |
minamitsu-2 | Thẩm Một "Vùng biển của vong hồn tham lam" | Minamitsu Murasa |
minamitsu-3 | Chu Phù "Chuyến du hành đầy xui xẻo của Thuyền trưởng Murasa" | Minamitsu Murasa |
Yorigami Sisters
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
yorigamis-1 | Thạch Du "Cơn mưa bén lửa" | Joon and Shion Yorigami |
yorigamis-2 | Thạch Du "Ô nhiễm tràn dầu từ thần nghèo đói" | Joon and Shion Yorigami |
yorigamis-3 | Du Tĩnh "Giàn khoan thiên không của thần bệnh dịch" | Joon and Shion Yorigami |
Flandre Scarlet
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
flandre-1 | Cấm Kỵ "Viên đạn liều lĩnh" | Flandre Scarlet |
flandre-2 | Cấm Kỵ "Máy chém Cerberus" | Flandre Scarlet |
flandre-3 | "Kẻ huỷ diệt dễ bề thao túng" | Flandre Scarlet |
Yamame Kurodani
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
yamame-1 | Độc Thuỷ "Cơn mưa uế bẩn" | Yamame Kurodani |
yamame-2 | Độc Chi Tru "Mạng nhện độc" | Yamame Kurodani |
yamame-3 | Du Thuỷ "Cơn mưa đốt dầu" | Yamame Kurodani |
yamame-4 | Huyết Tri Chu "Mạng nhện đẫm máu uê bẩn" | Yamame Kurodani |
Kogasa Tatara
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
kogasa-1 | Vũ Động "Hang mưa" | Kogasa Tatara |
kogasa-2 | Thuỷ Pháo "Mạch nước ngầm" | Kogasa Tatara |
kogasa-against-minamitsu | Khiêu Tán "Bất ngờ dưới trời giông tố" | Kogasa Tatara |
Yuugi Hoshiguma
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
yuugi-1 | Dũng Tuyền "Chưởng khai quật của loài nhiệt quỷ" | Yuugi Hoshiguma |
yuugi-2 | Oán Tuyền "Địa ngục suối nước nóng cực lạc" | Yuugi Hoshiguma |
Utsuho Reiuji
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
utsuho-1 | Ngục Viêm "Kẻ đốt Địa Ngục" | Utsuho Reiuji |
utsuho-2 | Ngục Quang "Khuếch tán lửa địa ngục" | Utsuho Reiuji |
utsuho-3 | "Con quạ cướp lấy Thái Dương" | Utsuho Reiuji |
utsuho-4 | Ngục Viêm "Thác dung nham" | Utsuho Reiuji |
Kutaka Niwatari
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
kutaka-1 | Trường Minh "Thức tỉnh đi, hỡi u linh vùi mình trong lòng đất" | Kutaka Niwatari |
kutaka-2 | Địch Phù "Hỡi u linh, hãy trở lại nơi ngươi thuộc về" | Kutaka Niwatari |
kutaka-3 | Thính Độ "Thắng cảnh Cựu Địa Ngục" | Kutaka Niwatari |
kutaka-4 | Thính Độ "U linh thuật toán" | Kutaka Niwatari |
Yuuma Toutetsu
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
yuuma-1 | Thải Thủ "Dòng nước đen thay đổi cách thế giới vận hành" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-2 | Chưng Lưu "Thiết bị chưng cất cưỡng bức và non nớt" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-3 | Cương Dục "Tật háu ăn lẽ ra không tồn tại" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-4 | Thải Huyết "Dòng máu của Gaea" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-5 | Tinh Luyện "Hồi ức của dòng máu bị nguyền rủa" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-6 | "Bữa tối của cương dục thú Toutetsu" | Yuuma Toutetsu |
yuuma-7-vs-flandre | "Cương dục thú với cái bụng không đáy" | Yuuma Toutetsu |
Okina Matara
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Spell Cards |
||
okina-1 | Phi Phù "Cột sống khoẻ mạnh của khách tắm suối" | Okina Matara |
okina-2 | Phi Phù "Cột sống thất lạc từ thời thái cổ" | Okina Matara |
okina-3 | Phi Phù "Cột sống phạm nhân tanh hôi mùi máu" | Okina Matara |
okina-4 | "Chuyến du hành huyễn tưởng thời không ẩn" | Okina Matara |
okina-5 | "Cánh cửa đến thế giới đạn mạc ẩn" | Okina Matara |