Th07/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th07
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 20: | Line 20: | ||
{{Spell Card|id=11|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=11|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=12|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=12|name=Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=13|name=Tiên Phù "Phượng | {{Spell Card|id=13|name=Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=14|name=Tiên Phù "Phượng Hoàng tung cánh -Lunatic-"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=14|name=Tiên Phù "Phượng Hoàng tung cánh -Lunatic-"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=15|name=Thức Phù "Sao năm cánh bay -Easy-"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=15|name=Thức Phù "Sao năm cánh bay -Easy-"|owner=Chen}} |
Revision as of 23:19, 26 May 2020
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Chú ý: Spell card của Hong Meiling và Konpaku Youmu là ngoại lệ và khuyên nên sử dụng Hán Việt. (Do tính chất đặc thù của hai nhân vật này (1 Trung Hoa và 1 Kiếm Sĩ) nên bên vi-Touhou WIki thống nhất dịch như thế)
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Sương Phù "Cột băng" | Cirno |
2 | Sương Phù "Cột băng -Lunatic-" | Cirno |
3 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Easy-" | Letty Whiterock |
4 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương" | Letty Whiterock |
5 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Hard-" | Letty Whiterock |
6 | Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương -Lunatic-" | Letty Whiterock |
7 | Đông Phù "Hoa tàn phai -Easy-" | Letty Whiterock |
8 | Đông Phù "Hoa tàn phai" | Letty Whiterock |
9 | Bạch Phù "Tia dao động" | Letty Whiterock |
10 | Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn" | Letty Whiterock |
Stage 2 |
||
11 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng -Easy-" | Chen |
12 | Tiên Phù "Trứng Phượng hoàng" | Chen |
13 | Tiên Phù "Phượng hoàng sải cánh" | Chen |
14 | Tiên Phù "Phượng Hoàng tung cánh -Lunatic-" | Chen |
15 | Thức Phù "Sao năm cánh bay -Easy-" | Chen |
16 | Thức Phù "Sao năm cánh bay" | Chen |
17 | Âm Dương "Douman và Seimei" | Chen |
18 | Âm Dương "Đại gia huy nhà Seimei" | Chen |
19 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống -Easy-” | Chen |
20 | Thiên Phù “Thiên tiên gầm rống” | Chen |
21 | Tường Phù “Vi Đà Thiên bay lượn” | Chen |
22 | Đồng Phù “Hộ Pháp Thiên Đồng múa loạn” | Chen |
23 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh viễn -Easy-” | Chen |
24 | Tiên Phù “Thi giải vĩnh viễn” | Chen |
25 | Quỷ Phù “Konjin của Cửa Quỷ” | Chen |
26 | Phương Phù “Kỳ Môn Độn Giáp” | Chen |
Stage 3 |
||
27 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ” | Alice Margatroid |
28 | Thao Phù “Bunraku thiếu nữ -Lunatic-”’ | Alice Margatroid |
29 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Easy-” | Alice Margatroid |
30 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái” | Alice Margatroid |
31 | Thương Phù “Búp bê Phú Lang Sa bác ái -Hard-” | Alice Margatroid |
32 | Thương Phù “Búp bê Orléans bác ái” | Alice Margatroid |
33 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ -Easy-” | Alice Margatroid |
34 | Hồng Phù “Búp bê Hà Lan tóc đỏ” | Alice Margatroid |
35 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng” | Alice Margatroid |
36 | Bạch Phù “Búp bê Nga La Tư màu phấn trắng -Lunatic-” | Alice Margatroid |
37 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương -Easy-” | Alice Margatroid |
38 | Ám Phù “Búp bê Luân Đôn mờ sương” | Alice Margatroid |
39 | Hồi Phù “Búp bê Tây Tạng luân hồi” | Alice Margatroid |
40 | Nhã Phù “Búp bê Kinh Đô mùa xuân” | Alice Margatroid |
41 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Easy-” | Alice Margatroid |
42 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái” | Alice Margatroid |
43 | Nguyền Rủa “Búp bê Thượng Hải rực rỡ ma quái -Hard-” | Alice Margatroid |
44 | Nguyền Rủa “Búp bê Bồng Lai bị treo cổ” | Alice Margatroid |
Stage 4 |
||
45 | Tao Phù “U linh gây ồn -Easy-” | Prismriver Sisters |
46 | Tao Phù “U linh gây ồn” | Prismriver Sisters |
47 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn" | Prismriver Sisters |
48 | Tao Phù "Tao linh đồng diễn -Lunatic-" | Prismriver Sisters |
49 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù -Easy-” | Lunasa Prismriver |
50 | Tấu Dây “Guarneri del Gesù” | Lunasa Prismriver |
51 | Dây Thần “Stradivarius” | Lunasa Prismriver |
52 | Dây Giả “Stradivarius giả tạo” | Lunasa Prismriver |
53 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino -Easy-” | Merlin Prismriver |
54 | Hồn Kèn “Bóng ma Hino” | Merlin Prismriver |
55 | Kèn Tối “Clifford ma” | Merlin Prismriver |
56 | Kèn Tối “Clifford ma -Lunatic-” | Merlin Prismriver |
57 | Phím Tối “Buổi tấu nhạc Fazioli u ám -Easy-” | Lyrica Prismriver |
58 | Phím Tối “Buổi tấu nhạc Fazioli u ám” | Lyrica Prismriver |
59 | Hồn Phím “Buổi tấu nhạc Bösendorfer thần thánh” | Lyrica Prismriver |
60 | Hồn Phím “Buổi tấu nhạc Bösendorfer thần thánh -Lunatic-” | Lyrica Prismriver |
61 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính -Easy-” | Prismriver Sisters |
62 | Hợp Táng “Bản concerto lăng kính” | Prismriver Sisters |
63 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx” | Prismriver Sisters |
64 | Tao Táng “Bên bờ sông Styx -Lunatic-” | Prismriver Sisters |
65 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa -Easy-” | Prismriver Sisters |
66 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa” | Prismriver Sisters |
67 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Cải biên” | Prismriver Sisters |
68 | Đại Hợp Táng “Concerto grosso linh xa Quái lạ” | Prismriver Sisters |
Stage 5 |
||
69 | U Quỷ Kiếm “Sự tuyệt thực của đứa trẻ ngạ quỷ -Easy-” | Youmu Konpaku |
70 | U Quỷ Kiếm “Sự tuyệt thực của đứa trẻ ngạ quỷ” | Youmu Konpaku |
71 | Ngạ Quỷ Kiếm “Cuộn giấy của cõi ngạ quỷ” | Youmu Konpaku |
72 | Ngạ Vương Kiếm “Thập Vương nghiệp báo ngạ quỷ” | Youmu Konpaku |
73 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm yojana trong một đường kiếm -Easy-" | Youmu Konpaku |
74 | Ngục Giới Kiếm "Hai trăm yojana trong một đường kiếm" | Youmu Konpaku |
75 | Ngục Viêm Kiếm “Trận đồ chớp bóng nghiệp phong” | Youmu Konpaku |
76 | Ngục Thần Kiếm “Nhát chém thần chớp nghiệp phong” | Youmu Konpaku |
77 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt cho sự vô vi và vô kế -Easy-” | Youmu Konpaku |
78 | Súc Sinh Kiếm “Hình phạt cho sự vô vi và vô kế” | Youmu Konpaku |
79 | A Tu La Kiếm "Vấn vương hiện thế" | Youmu Konpaku |
80 | A Tu La Kiếm "Vấn vương hiện thế -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
81 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ -Easy-" | Youmu Konpaku |
82 | Nhân Giới Kiếm "Ảo tưởng giác ngộ" | Youmu Konpaku |
83 | Nhân Thế Kiếm “Đại ngộ ẩn hiện” | Youmu Konpaku |
84 | Nhân Thần Kiếm “Thừa nhận tục đế” | Youmu Konpaku |
85 | Thiên Thượng Kiếm “Ngũ tướng suy của chư thiên -Easy-” | Youmu Konpaku |
86 | Thiên Thượng Kiếm “Ngũ tướng suy của chư thiên” | Youmu Konpaku |
87 | Thiên Giới Kiếm “Bảy phách kị húy” | Youmu Konpaku |
88 | Thiên Thần Kiếm "Ba hồn bảy phách" | Youmu Konpaku |
Stage 6 |
||
89 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Easy-" | Youmu Konpaku |
90 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người" | Youmu Konpaku |
91 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Hard-" | Youmu Konpaku |
92 | Lục Đạo Kiếm "Một suy nghĩ và vô vàn kiếp người -Lunatic-" | Youmu Konpaku |
93 | Vong Hương “Làng đánh mất bản ngã -Linh hồn lưu lạc-” | Yuyuko Saigyouji |
94 | Vong Hương “Làng đánh mất bản ngã -Tội lỗi tiền kiếp-” | Yuyuko Saigyouji |
95 | Vong Hương “Làng đánh mất bản ngã -Con đường vô đạo-” | Yuyuko Saigyouji |
96 | Vong Hương “Làng đánh mất bản ngã -Tự tận-” | Yuyuko Saigyouji |
97 | Vong Vũ “Quy luật đã sinh tất diệt -Huyễn hoặc-” | Yuyuko Saigyouji |
98 | Vong Vũ “Quy luật đã sinh tất diệt -Tử điệp-” | Yuyuko Saigyouji |
99 | Vong Vũ “Quy luật đã sinh tất diệt -Ngài độc-” | Yuyuko Saigyouji |
100 | Vong Vũ “Quy luật đã sinh tất diệt -Ma cảnh-” | Yuyuko Saigyouji |
101 | Hồn Hoa “Bươm bướm ma” | Yuyuko Saigyouji |
102 | Hồn Hoa “Bươm bướm đuôi nhạn” | Yuyuko Saigyouji |
103 | Hồn Hoa “Bươm bướm bắt rễ” | Yuyuko Saigyouji |
104 | Hồn Hoa “Ảo tưởng bươm bướm” | Yuyuko Saigyouji |
105 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn giả-” | Yuyuko Saigyouji |
106 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ma-” | Yuyuko Saigyouji |
107 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn ảo-” | Yuyuko Saigyouji |
108 | U Khúc “Nấm mồ của Hirokawa -Hồn thiêng-” | Yuyuko Saigyouji |
109 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Phong ấn-” | Yuyuko Saigyouji |
110 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Vong ngã-” | Yuyuko Saigyouji |
111 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Giấc xuân-” | Yuyuko Saigyouji |
112 | Anh Phù “Đóa anh đào nhuốm mực hoàn hảo -Khai hoa-” | Yuyuko Saigyouji |
113 | "Phản Hồn Điệp -Một phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
114 | "Phản Hồn Điệp -Ba phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
115 | "Phản Hồn Điệp -Năm phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
116 | "Phản Hồn Điệp -Tám phần nở rộ-" | Yuyuko Saigyouji |
Extra |
||
117 | Quỷ Phù "Quỷ xanh Quỷ đỏ" | Chen |
118 | Quỷ Thần “Bì Sa Môn Thiên bay lượn” | Chen |
119 | Thức Thần “Tâm tư cáo tiên” | Ran Yakumo |
120 | Thức Thần “Yến tiệc của mười hai vị Thần tướng” | Ran Yakumo |
121 | Thức Huy “Tia laser yêu quái cáo – lửng” | Ran Yakumo |
122 | Thức Huy “Sự quyến rũ bao vây tứ phía” | Ran Yakumo |
123 | Thức Huy “Công chúa Tenko -Ảo ảnh-” | Ran Yakumo |
124 | Thức Đạn “Phật tử cuối cùng” | Ran Yakumo |
125 | Thức Đạn “Va chạm đơn phương” | Ran Yakumo |
126 | Thức Thần "Chen" | Ran Yakumo |
127 | "Giao ước của Kokkuri" | Ran Yakumo |
128 | Huyễn Thần “Izuna Gongen giáng lâm” | Ran Yakumo |
Phantasm |
||
129 | Thức Thần “Zenki và Goki bảo hộ” | Ran Yakumo |
130 | Thức Thần “Không hành nữ nhập hồn” | Ran Yakumo |
131 | Kết Giới “Lời nguyền của giấc mơ và hiện thực” | Yukari Yakumo |
132 | Kết Giới “Cân bằng giữa động và tĩnh” | Yukari Yakumo |
133 | Kết Giới “Mạng lưới của ánh sáng và bóng tối” | Yukari Yakumo |
134 | Yêu Ma “Mộng Hương của thẳng và cong” | Yukari Yakumo |
135 | Yêu Ma “Sự thần ẩn của Yakumo Yukari” | Yukari Yakumo |
136 | Yêu Ma “Con bướm yêu sống trong thiền tự” | Yukari Yakumo |
137 | Võng Lượng “Nhị trùng hắc tử điệp” | Yukari Yakumo |
138 | Thức Thần "Yakumo Ran" | Yukari Yakumo |
139 | “Ranh giới giữa Con người và Yêu quái” | Yukari Yakumo |
140 | Kết Giới “Ranh giới giữa sinh và tử” | Yukari Yakumo |
141 | Yukari Huyền Bí “Kết giới đạn mạc” | Yukari Yakumo |