Th14.5/Spell card
< Th145
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Bản dịch của Hinarie và Another Oni.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Reimu Hakurei |
||
player-reimu(0)-1 | Linh Phù "Mộng Tưởng Phong Ấn" | Reimu Hakurei |
player-reimu(0)-2 | Thần Kĩ "Bát Phương Đồ Long Trận" | Reimu Hakurei |
player-reimu(0)-3 | Bảo Cụ "Asuka'i âm dương" | Reimu Hakurei |
Marisa Kirisame |
||
player-marisa(1)-1 | Luyến Phù "Chớp lửa tối thượng" | Marisa Kirisame |
player-marisa(1)-2 | Tuệ Tinh "Ngôi sao rực cháy" | Marisa Kirisame |
player-marisa(1)-3 | Tinh Phù "Ảo ảnh vệ tinh" | Marisa Kirisame |
Kasen Ibaraki |
||
player-kasen(10)-1 | Bao Phù "Cánh tay giả của Proteus" | Kasen Ibaraki |
player-kasen(10)-2 | Long Phù "Tiếng gầm của rồng" | Kasen Ibaraki |
player-kasen(10)-3 | Ưng Phù "Đèn hiệu đại bàng" | Kasen Ibaraki |
Ichirin Kumoi |
||
player-ichirin(2)-1 | Lam Phù "Mây bão mùa thu mang lời răn của Phật" | Ichirin Kumoi |
player-ichirin(2)-2 | Tích Loạn "Tiên tri nhập đạo" | Ichirin Kumoi |
player-ichirin(2)-3 | Quyền Cổ "Sát phong sám hối" | Ichirin Kumoi |
Byakuren Hijiri |
||
player-hijiri(3)-1 | Thiên Phù "Chủ nhân của Tam Thiên Đại Thiên Thế Giới" | Byakuren Hijiri |
player-hijiri(3)-2 | Thiên Phù "Hào quang Đại Nhật Như Lai" | Byakuren Hijiri |
player-hijiri(3)-3 | Thiên Phù "Ngũ Hành Sơn của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni" | Byakuren Hijiri |
Mononobe no Futo |
||
player-futo(4)-1 | Phong Phù "Bão đĩa Tam Luân" | Mononobe no Futo |
player-futo(4)-2 | Viêm Phù "Thái Ất Chân Hỏa" | Mononobe no Futo |
player-futo(4)-3 | Vận Khí "Mở cánh cổng thảm họa" | Mononobe no Futo |
Toyosatomimi no Miko |
||
player-miko(5)-1 | Tiên Phù "Đạo sĩ từ miền đất mặt trời mọc" | Toyosatomimi no Miko |
player-miko(5)-2 | Đạo Phù "Nắm Thiên Đạo trong lòng bàn tay" | Toyosatomimi no Miko |
player-miko(5)-3 | Nhân Phù "Quý thiện trừ ác theo thiện tích xa xưa" | Toyosatomimi no Miko |
Mamizou Futatsuiwa |
||
player-mamizou(8)-1 | Biến hóa "Bồn tắm nước nóng Bunbuku" | Mamizou Futatsuiwa |
player-mamizou(8)-2 | Biến Hóa "Cánh cổng của Bách Quỷ Yêu Giới" | Mamizou Futatsuiwa |
player-mamizou(8)-3 | Biến Hoá "Lời nguyền gia tộc Futatsuiwa" | Mamizou Futatsuiwa |
Fujiwara no Mokou |
||
player-mokou(11)-1 | Diễm Phù "Cuồng phong lửa tự diệt" | Fujiwara no Mokou |
player-mokou(11)-2 | Bất Tử "Đá bổng - Khải Phong Khoái Tình" | Fujiwara no Mokou |
player-mokou(11)-3 | Chú Trát "Bùa lửa không phân biệt" | Fujiwara no Mokou |
Shinmyoumaru Sukuna |
||
player-sinmyoumaru(12)-1 | Tiểu Chùy "Bữa tiệc hoang phí trong truyền thuyết" | Shinmyoumaru Sukuna |
player-sinmyoumaru(12)-2 | Tiểu Nhân "Con giun xéo lắm cũng quằn" | Shinmyoumaru Sukuna |
player-sinmyoumaru(12)-3 | Điếu Phù "Khương Tử Nha đáng yêu" | Shinmyoumaru Sukuna |
Nitori Kawashiro |
||
player-nitori(6)-1 | Hào Vũ "Đại chiến dưới lòng sông" | Nitori Kawashiro |
player-nitori(6)-2 | Bào Phù "Khai hoả! Rồng bong bóng!" | Nitori Kawashiro |
player-nitori(6)-3 | Chiến Cơ "Bay lên! Tam Bình chiến đấu" | Nitori Kawashiro |
Koishi Komeiji |
||
player-koishi(7)-1 | Chế Ngự "Cái siêu tôi" | Koishi Komeiji |
player-koishi(7)-2 | Bản Năng "Giải phóng phần con" | Koishi Komeiji |
player-koishi(7)-3 | Mộng Phù "Tổ tiên đang dõi theo ngươi đấy" | Koishi Komeiji |
Hata no Kokoro |
||
player-kokoro(9)-1 | Nộ Diện "Mặt nạ sói hoang thịnh nộ" | Hata no Kokoro |
player-kokoro(9)-2 | Bằng Y "Hỷ Nộ Ái Ố Nhập Hồn" | Hata no Kokoro |
player-kokoro(9)-3 | Ưu Diện "Người nước Kỉ sợ đất dưới chân" | Hata no Kokoro |
Sumireko Usami |
||
player-usami(13)-1 | Súng Phù "Súng in ba chiều" | Sumireko Usami |
player-usami(13)-2 | Niệm Lực "Ứng dụng niệm lực" | Sumireko Usami |
player-usami(13)-3 | Niệm Lực "Niệm Lực: Tháp radio" | Sumireko Usami |
Last words
data/actor/reimu.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/70/Functions/0/Literals/3 |
*Ai ngờ là có một vu nữ sau khe hổng ấy chứ!* |
data/actor/marisa.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/78/Functions/2/Literals/3 |
*Tuyệt vời! Hanako của nhà vệ sinh! |
data/actor/kasen.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/76/Functions/1/Literals/3 |
*Bàn tay khỉ! Nghiền nát kẻ thù!* |
data/actor/ichirin.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/78/Functions/0/Literals/3 |
*Ác quỷ cao 265 xăng-ti-mét xuất hiện!* |
data/actor/hijiri.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/77/Functions/0/Literals/3 |
*Vượt cõi trời với vận tốc 100 kilômét giờ!* |
data/actor/futo.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/71/Functions/0/Literals/3 |
*Dù đã chết, một chiếc dĩa vẫn thất lạc!* |
data/actor/miko.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/70/Functions/0/Literals/3 |
*Là dịch vụ đặc biệt, ta để ngươi chọn cả hai!* |
data/actor/mamizou.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/71/Functions/0/Literals/3 |
*Bí mật vũ trụ bị rò rỉ! Xử lý vụ việc êm gọn vào!* |
data/actor/mokou.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/84/Functions/3/Literals/4 |
*Để thế gian này rực cháy thành tro bụi!* |
data/actor/sinmyoumaru.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/82/Functions/0/Literals/4 |
*Biến to lên, hỡi người khổng lồ xanh!* |
data/actor/nitori.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/63/Functions/1/Literals/3 |
*Hồ Loch Ness giờ đã ở đây!* |
data/actor/koishi.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/113/Functions/0/Literals/3 |
*Em gọi chị đây nên chị nhấc máy nhé!* |
data/actor/kokoro.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/76/Functions/0/Literals/3 |
*Ta vẫn xinh đẹp như thế này đúng không?* |
data/actor/usami.nut.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
/Functions/91/Functions/0/Literals/3 |
*Hoa mắt đi! Thế giới kì dị của nỗi điên cuồng!* |