Th095/Spell cards/vi: Difference between revisions
< Th095
Jump to navigation
Jump to search
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
No edit summary |
||
(20 intermediate revisions by 2 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
{{Spell Card/Section|Level 1}} | {{Spell Card/Section|Level 1}} | ||
{{Spell Card|id=3|name=Huỳnh Phù " | {{Spell Card|id=3|name=Huỳnh Phù "Hằng tinh trên Trái Đất"|owner=Wriggle Nightbug}} | ||
{{Spell Card|id=4|name=Ám Phù "Nửa tối Mặt Trăng"|owner=Rumia}} | {{Spell Card|id=4|name=Ám Phù "Nửa tối Mặt Trăng"|owner=Rumia}} | ||
{{Spell Card|id=5|name=Điệp Phù "Cơn bão bươm bướm"|owner=Wriggle Nightbug}} | {{Spell Card|id=5|name=Điệp Phù "Cơn bão bươm bướm"|owner=Wriggle Nightbug}} | ||
{{Spell Card|id=6|name=Dạ Phù "Chim | {{Spell Card|id=6|name=Dạ Phù "Chim canh ba"|owner=Rumia}} | ||
{{Spell Card/Section|Level 2}} | {{Spell Card/Section|Level 2}} | ||
{{Spell Card|id=13|name=Tuyết Phù “Bão tuyết kim cương”|owner=Cirno}} | {{Spell Card|id=13|name=Tuyết Phù “Bão tuyết kim cương”|owner=Cirno}} | ||
{{Spell Card|id=14|name=Hàn Phù "Sóng lạnh"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=14|name=Hàn Phù "Sóng lạnh"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card|id=15|name=Đông Phù " | {{Spell Card|id=15|name=Đông Phù "Âm độ Kelvin"|owner=Cirno}} | ||
{{Spell Card|id=16|name=Đông Phù "Mùa đông phương Bắc"|owner=Letty Whiterock}} | {{Spell Card|id=16|name=Đông Phù "Mùa đông phương Bắc"|owner=Letty Whiterock}} | ||
{{Spell Card/Section|Level 3}} | {{Spell Card/Section|Level 3}} | ||
{{Spell Card|id=22|name=Quang Phù "Thiên Chiếu"|owner=Keine Kamishirasawa}} | {{Spell Card|id=22|name=Quang Phù "Thiên Chiếu"|owner=Keine Kamishirasawa}} | ||
{{Spell Card|id=23|name=Thao Phù "Búp bê | {{Spell Card|id=23|name=Thao Phù "Búp bê giữa biển khơi"|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=24|name=Bao Phù "Cơn mưa Chiêu Hòa"|owner=Keine Kamishirasawa}} | {{Spell Card|id=24|name=Bao Phù "Cơn mưa thời Chiêu Hòa"|owner=Keine Kamishirasawa}} | ||
{{Spell Card|id=25|name=Chú Phù "Búp bê rơm cảm tử"|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=25|name=Chú Phù "Búp bê rơm cảm tử"|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=26|name=Quỳ Phù "Thủy Hộ đời Quang Quốc"|owner=Keine Kamishirasawa}} | {{Spell Card|id=26|name=Quỳ Phù "Thủy Hộ đời Quang Quốc"|owner=Keine Kamishirasawa}} | ||
{{Spell Card|id=27|name=Xích Phù "Búp bê Mira Ceti"|owner=Alice Margatroid}} | {{Spell Card|id=27|name=Xích Phù "Búp bê Mira Ceti"|owner=Alice Margatroid}} | ||
{{Spell Card|id=28|name=Nhật Phù " | {{Spell Card|id=28|name=Nhật Phù "Tà Mã Đài Quốc"|owner=Keine Kamishirasawa}} | ||
{{Spell Card/Section|Level 4}} | {{Spell Card/Section|Level 4}} | ||
Line 30: | Line 30: | ||
{{Spell Card|id=35|name=Độc Phù "Hơi thở độc hại"|owner=Medicine Melancholy}} | {{Spell Card|id=35|name=Độc Phù "Hơi thở độc hại"|owner=Medicine Melancholy}} | ||
{{Spell Card|id=36|name=Sóng Phù "Mặt Trăng kì ảo (Bán nguyệt vô hình)"|owner=Reisen Udongein Inaba}} | {{Spell Card|id=36|name=Sóng Phù "Mặt Trăng kì ảo (Bán nguyệt vô hình)"|owner=Reisen Udongein Inaba}} | ||
{{Spell Card|id=37|name=Chiêm Vọng " | {{Spell Card|id=37|name=Chiêm Vọng "Chìm vào mê sảng"|owner=Medicine Melancholy}} | ||
{{Spell Card|id=38|name=Tá Phù "Ngài Đại Kỉ Quý Mệnh ban tiên dược"|owner=Tewi Inaba}} | {{Spell Card|id=38|name=Tá Phù "Ngài Đại Kỉ Quý Mệnh ban tiên dược"|owner=Tewi Inaba}} | ||
{{Spell Card|id=39|name=Cuồng Mộng "Giấc | {{Spell Card|id=39|name=Cuồng Mộng "Giấc mộng điên cuồng (Thế giới giấc mơ)"|owner=Reisen Udongein Inaba}} | ||
{{Spell Card/Section|Level 5}} | {{Spell Card/Section|Level 5}} | ||
{{Spell Card|id=42|name= | {{Spell Card|id=42|name=Sun & Water Sign "Phun trào Hydrogen"|owner=Patchouli Knowledge}} | ||
{{Spell Card|id=43|name=Hoa Phù "Thái Quang Liên Hoa Chưởng"|owner=Hong Meiling}} | {{Spell Card|id=43|name=Hoa Phù "Thái Quang Liên Hoa Chưởng"|owner=Hong Meiling}} | ||
{{Spell Card|id=44|name=Thủy Hoả Phù "Cơn mưa | {{Spell Card|id=44|name=Thủy Hoả Phù "Cơn mưa nhiên tố"|owner=Patchouli Knowledge}} | ||
{{Spell Card|id=45|name=Thái Tường "Phi Hoa Lạc Diệp"|owner=Hong Meiling}} | {{Spell Card|id=45|name=Thái Tường "Phi Hoa Lạc Diệp"|owner=Hong Meiling}} | ||
{{Spell Card|id=46|name=Nguyệt Mộc Phù "Vệ tinh hướng dương"|owner=Patchouli Knowledge}} | {{Spell Card|id=46|name=Nguyệt Mộc Phù "Vệ tinh hướng dương"|owner=Patchouli Knowledge}} | ||
Line 47: | Line 47: | ||
{{Spell Card|id=53|name=Tinh Phù "Trùng Lân văn nhảy cóc"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=53|name=Tinh Phù "Trùng Lân văn nhảy cóc"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=54|name=Vọng Chấp Kiếm "Giọt máu A Tu La"|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=54|name=Vọng Chấp Kiếm "Giọt máu A Tu La"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=55|name=Thần Quỷ " | {{Spell Card|id=55|name=Thần Quỷ "Minh Động Trì Quốc Thiên"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=56|name=Thiên Tinh | {{Spell Card|id=56|name=Thiên Tinh Kiếm "Tựa cõi Niết bàn lặng yên"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
{{Spell Card|id=57|name=Hoá Miêu "Chen"|owner=Chen}} | {{Spell Card|id=57|name=Hoá Miêu "Chen"|owner=Chen}} | ||
{{Spell Card|id=58|name=Tứ Sinh Kiếm "Tiếng vọng sự hà khắc của vạn vật"|owner=Youmu Konpaku}} | {{Spell Card|id=58|name=Tứ Sinh Kiếm "Tiếng vọng sự hà khắc của vạn vật"|owner=Youmu Konpaku}} | ||
Line 62: | Line 62: | ||
{{Spell Card/Section|Level 8}} | {{Spell Card/Section|Level 8}} | ||
{{Spell Card|id=72|name=U Nhã "Đèn bẫy | {{Spell Card|id=72|name=U Nhã "Đèn bẫy chết chóc"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=73|name=Mật Phù "Phái Mật giáo của ngài Đại Sư"|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=73|name=Mật Phù "Phái Mật giáo của ngài Đại Sư"|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=74|name=Điệp Phù " | {{Spell Card|id=74|name=Điệp Phù "Phượng Điệp Văn Tử Thương"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=75|name=Hạnh Phù "Tám ngàn vạn ván Hộ Ma"|owner=Ran Yakumo}} | {{Spell Card|id=75|name=Hạnh Phù "Tám ngàn vạn ván Hộ Ma"|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=76|name=Tử Phù " | {{Spell Card|id=76|name=Tử Phù "Sống đời say khướt, chết trong chiêm bao"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
{{Spell Card|id=77|name=Siêu Nhân "Dịch Tiểu Giác | {{Spell Card|id=77|name=Siêu Nhân "Phi Tường Dịch Tiểu Giác"|owner=Ran Yakumo}} | ||
{{Spell Card|id=78|name="Tử Điệp Phù Nguyệt"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | {{Spell Card|id=78|name="Tử Điệp Phù Nguyệt"|owner=Yuyuko Saigyouji}} | ||
Line 86: | Line 86: | ||
{{Spell Card|id=96|name=Thẩm Phán "Có tội hay vô tội"|owner=Eiki Shiki, Yamaxanadu}} | {{Spell Card|id=96|name=Thẩm Phán "Có tội hay vô tội"|owner=Eiki Shiki, Yamaxanadu}} | ||
{{Spell Card|id=97|name=Tử Giá "Giá trị sinh mạng"|owner=Komachi Onozuka}} | {{Spell Card|id=97|name=Tử Giá "Giá trị sinh mạng"|owner=Komachi Onozuka}} | ||
{{Spell Card|id=98|name=Thẩm Phán "Tịnh Pha | {{Spell Card|id=98|name=Thẩm Phán "Tịnh Pha Lê Thẩm Phán -Shameimaru Aya-"|owner=Eiki Shiki, Yamaxanadu}} | ||
{{Spell Card/Section|Level Ex}} | {{Spell Card/Section|Level Ex}} |
Revision as of 14:56, 25 January 2024
Bản dịch này được dịch từ Touhou wiki's "Shoot the Bullet/Spell Cards"
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Level 1 |
||
3 | Huỳnh Phù "Hằng tinh trên Trái Đất" | Wriggle Nightbug |
4 | Ám Phù "Nửa tối Mặt Trăng" | Rumia |
5 | Điệp Phù "Cơn bão bươm bướm" | Wriggle Nightbug |
6 | Dạ Phù "Chim canh ba" | Rumia |
Level 2 |
||
13 | Tuyết Phù “Bão tuyết kim cương” | Cirno |
14 | Hàn Phù "Sóng lạnh" | Letty Whiterock |
15 | Đông Phù "Âm độ Kelvin" | Cirno |
16 | Đông Phù "Mùa đông phương Bắc" | Letty Whiterock |
Level 3 |
||
22 | Quang Phù "Thiên Chiếu" | Keine Kamishirasawa |
23 | Thao Phù "Búp bê giữa biển khơi" | Alice Margatroid |
24 | Bao Phù "Cơn mưa thời Chiêu Hòa" | Keine Kamishirasawa |
25 | Chú Phù "Búp bê rơm cảm tử" | Alice Margatroid |
26 | Quỳ Phù "Thủy Hộ đời Quang Quốc" | Keine Kamishirasawa |
27 | Xích Phù "Búp bê Mira Ceti" | Alice Margatroid |
28 | Nhật Phù "Tà Mã Đài Quốc" | Keine Kamishirasawa |
Level 4 |
||
32 | Vụ Phù "Khu vườn đầu độc ga" | Medicine Melancholy |
33 | Thoát Thỏ "Bối rối trốn chạy" | Tewi Inaba |
34 | Tản Phù "Lung Nguyệt Hoa San (Tên lửa trong mây mù)" | Reisen Udongein Inaba |
35 | Độc Phù "Hơi thở độc hại" | Medicine Melancholy |
36 | Sóng Phù "Mặt Trăng kì ảo (Bán nguyệt vô hình)" | Reisen Udongein Inaba |
37 | Chiêm Vọng "Chìm vào mê sảng" | Medicine Melancholy |
38 | Tá Phù "Ngài Đại Kỉ Quý Mệnh ban tiên dược" | Tewi Inaba |
39 | Cuồng Mộng "Giấc mộng điên cuồng (Thế giới giấc mơ)" | Reisen Udongein Inaba |
Level 5 |
||
42 | Sun & Water Sign "Phun trào Hydrogen" | Patchouli Knowledge |
43 | Hoa Phù "Thái Quang Liên Hoa Chưởng" | Hong Meiling |
44 | Thủy Hoả Phù "Cơn mưa nhiên tố" | Patchouli Knowledge |
45 | Thái Tường "Phi Hoa Lạc Diệp" | Hong Meiling |
46 | Nguyệt Mộc Phù "Vệ tinh hướng dương" | Patchouli Knowledge |
47 | Thái Hoa "Hồng Sắc Thái Cực Quyền" | Hong Meiling |
48 | Nhật Nguyệt Phù "Vầng sáng nhật thực" | Patchouli Knowledge |
Level 6 |
||
52 | Nhân Trí Kiếm "Thiên Nữ lượn trời" | Youmu Konpaku |
53 | Tinh Phù "Trùng Lân văn nhảy cóc" | Chen |
54 | Vọng Chấp Kiếm "Giọt máu A Tu La" | Youmu Konpaku |
55 | Thần Quỷ "Minh Động Trì Quốc Thiên" | Chen |
56 | Thiên Tinh Kiếm "Tựa cõi Niết bàn lặng yên" | Youmu Konpaku |
57 | Hoá Miêu "Chen" | Chen |
58 | Tứ Sinh Kiếm "Tiếng vọng sự hà khắc của vạn vật" | Youmu Konpaku |
Level 7 |
||
62 | Ma Phù "Toàn thế giới chìm trong ác mộng" | Remilia Scarlet |
63 | Thời Phù "Hiệu ứng xuyên hầm" | Sakuya Izayoi |
64 | Hồng Phù "Ô vuông ma thuật đẫm máu" | Remilia Scarlet |
65 | Hư Không "Ô vuông thổi phồng" | Sakuya Izayoi |
66 | Hồng Biên Bức "Đêm ma ca rồng" | Remilia Scarlet |
67 | Bạc Phù "Hầu gái hoàn hảo" | Sakuya Izayoi |
68 | Thần Quỷ "Remilia Stoker" | Remilia Scarlet |
Level 8 |
||
72 | U Nhã "Đèn bẫy chết chóc" | Yuyuko Saigyouji |
73 | Mật Phù "Phái Mật giáo của ngài Đại Sư" | Ran Yakumo |
74 | Điệp Phù "Phượng Điệp Văn Tử Thương" | Yuyuko Saigyouji |
75 | Hạnh Phù "Tám ngàn vạn ván Hộ Ma" | Ran Yakumo |
76 | Tử Phù "Sống đời say khướt, chết trong chiêm bao" | Yuyuko Saigyouji |
77 | Siêu Nhân "Phi Tường Dịch Tiểu Giác" | Ran Yakumo |
78 | "Tử Điệp Phù Nguyệt" | Yuyuko Saigyouji |
Level 9 |
||
82 | Tân Nan Đề "Ilmenit mặt trăng" | Kaguya Houraisan |
83 | Điệp Phù "Hồ Điệp Mộng Hoàn -Ác mộng-" | Eirin Yagokoro |
84 | Tân Nan Đề "Đá đỏ Aja" | Kaguya Houraisan |
85 | Thần Dược "Biển thủy ngân" | Eirin Yagokoro |
86 | Tân Nan Đề "Trần vàng một ván Kim Các Tự" | Kaguya Houraisan |
87 | Bí Dược "Hương trầm Mặt trăng" | Eirin Yagokoro |
88 | Tân Nan Đề "Nguyên tố huyền bí" | Kaguya Houraisan |
Level 10 |
||
92 | Hư Ngôn "Lưỡi sói" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
93 | Tử Ca "Lái đò nơi mịt mù" | Komachi Onozuka |
94 | Thẩm Phán "Thập Vương Tài Phán" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
95 | Cổ Vũ "Cơn mưa nơi hành trình hậu kiếp chốn Âm Phủ" | Komachi Onozuka |
96 | Thẩm Phán "Có tội hay vô tội" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
97 | Tử Giá "Giá trị sinh mạng" | Komachi Onozuka |
98 | Thẩm Phán "Tịnh Pha Lê Thẩm Phán -Shameimaru Aya-" | Eiki Shiki, Yamaxanadu |
Level Ex |
||
101 | Cấm Kị "Trái cấm" | Flandre Scarlet |
102 | Cấm Kị "Trò cấm" | Flandre Scarlet |
103 | Cảnh Phù "Ranh giới giữa hình và bóng" | Yukari Yakumo |
104 | Cảnh Phù "Ranh giới giữa sóng và hạt" | Yukari Yakumo |
105 | Quý Nhân "Lời tiên tri của Thánh Germain" | Fujiwara no Mokou |
106 | Bồng Lai "Mizue-no-Urashimako và Rùa Ngũ sắc" | Fujiwara no Mokou |
107 | Quỷ Khí "Mê cung mù mịt" | Suika Ibuki |
108 | "Bách vạn quỷ dạ hành" | Suika Ibuki |