Th12/ Spell Card
< Th12
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Bổng Phù "Cây gậy bận rộn" | Nazrin |
3 | Sưu Phù "Máy dò kim loại quý" | Nazrin |
5 | Sưu Phù "Máy dò vàng" | Nazrin |
7 | Thị Phù "Con lắc Nazrin" | Nazrin |
9 | Thị Phù "Con lắc Nazrin siêu nhạy" | Nazrin |
10 | Thủ Phù "Con lắc hộ thân" | Nazrin |
Stage 2 |
||
11 | Đại Luân "Hào quang của cái ô giấy" | Kogasa Tatara |
13 | Đại Luân "Xin chào thế giới bị lãng quên" | Kogasa Tatara |
15 | Tán Phù "Bản giao hưởng của ngôi sao hình chiếc ô" | Kogasa Tatara |
17 | Tán Phù "Hồi ức của ngôi sao hình chiếc ô" | Kogasa Tatara |
19 | Tán Phù "Chuyện ma của đêm mưa" | Kogasa Tatara |
21 | Vũ Tán "Con ma ô giấy siêu chống nước" | Kogasa Tatara |
23 | Hoá Phù "Chuyến tàu đêm của chiếc ô bị bỏ quên" | Kogasa Tatara |
25 | Hoá Thiết "Lễ hội đêm tốc hành của những chiếc ô dự phòng" | Kogasa Tatara |
Stage 3 |
||
27 | Thiết Quyền "Nắm đấm yêu quái miễn nhiều lời" | Ichirin Kumoi |
29 | Thần Quyền "Đòn xuyên phá từ trên mây" | Ichirin Kumoi |
30 | Thần Quyền "Đòn xuyên phá từ trên biển trời" | Ichirin Kumoi |
31 | Quyền Phù "Bao cát lưới trời" | Ichirin Kumoi |
33 | Liên Đả "Nắm đấm bạch tuộc trên cõi mây" | Ichirin Kumoi |
34 | Liên Đả "Nắm đấm vua bạch tuộc" | Ichirin Kumoi |
35 | Quyền Đả "Cú đấm trời giáng" | Ichirin Kumoi |
37 | Huỷ Diệt "Liên hoàn đấm xuyên khắp thế gian" | Ichirin Kumoi |
39 | Đại Hát "Cơn giận của ông già cổ hủ" | Ichirin Kumoi |
41 | Phẫn Nộ "Lửa giận trời long đất lở" | Ichirin Kumoi |
42 | Phẫn Nộ "Lửa giận vô tiền khoáng hậu" | Ichirin Kumoi |
Stage 4 |
||
43 | Chuyển Phúc "Mỏ neo đồng hành" | Minamitsu Murasa |
45 | Chuyển Phúc "Mỏ neo chạm đáy" | Minamitsu Murasa |
46 | Chuyển Phúc "Mỏ neo đánh đắm" | Minamitsu Murasa |
47 | Nịch Phù "Xoáy nước sâu thẳm" | Minamitsu Murasa |
49 | Nịch Phù "Xoáy nước nhấn chìm" | Minamitsu Murasa |
51 | Tấu Phù "Bến cảng ma" | Minamitsu Murasa |
53 | Tấu Phù "Bến của những con tàu ma" | Minamitsu Murasa |
54 | Tấu Phù "Con tàu ma mãi mãi nằm lại" | Minamitsu Murasa |
55 | U Linh "Con ma chì lưới" | Minamitsu Murasa |
56 | U Linh "Gáo nước rình rập" | Minamitsu Murasa |
57 | U Linh "Gáo nước rình rập" | Minamitsu Murasa |
Stage 5 |
||
58 | Bảo Tháp "Bảo vật tối thượng" | Nazrin |
60 | Bảo Tháp "Bảo vật tối thượng" | Nazrin |
61 | Bảo Tháp "Bảo vật tối thượng" | Nazrin |
62 | Bảo Tháp "Bảo vật sáng loà" | Shou Toramaru |
64 | Bảo Tháp "Súng bảo vật sáng loà" | Shou Toramaru |
65 | Bảo Tháp "Súng bảo vật sáng loà" | Shou Toramaru |
66 | Quang Phù "Công lý tối thượng" | Shou Toramaru |
68 | Quang Phù "Hào quang công lý" | Shou Toramaru |
70 | Pháp Lực "Chuỳ kim cương trân quý" | Shou Toramaru |
72 | Pháp Đăng "Chuỳ kim cương của phật pháp toàn mỹ" | Shou Toramaru |
73 | Pháp Đăng "Chuỳ kim cương pháp lực vô biên" | Shou Toramaru |
74 | Quang Phù "Yêu ma của sự thanh tẩy" | Shou Toramaru |
76 | Quang Phù "Yêu ma của sự thanh tẩy" | Shou Toramaru |
77 | "Đắc đạo hoàn toàn" | Shou Toramaru |
Stage 6 |
||
78 | Ma Pháp "Điềm báo trong làn mây tím" | Byakuren Hijiri |
80 | Cát Triệu "Con đường mây sắc tím" | Byakuren Hijiri |
81 | Cát Triệu "Con đường mây sắc tím của Niết Bàn" | Byakuren Hijiri |
82 | Ma Pháp "Mùi hương yêu thuật của bướm Ma Giới" | Byakuren Hijiri |
84 | Ma Pháp "Bướm ma thuật" | Byakuren Hijiri |
86 | Quang Ma "Xoáy nước tinh tú" | Byakuren Hijiri |
88 | Quang Ma "Dải Ngân Hà ma thuật" | Byakuren Hijiri |
89 | Quang Ma "Dải Ngân Hà ma thuật" | Byakuren Hijiri |
90 | Đại Ma Pháp "Niệm chú ma thần" | Byakuren Hijiri |
92 | Đại Ma Pháp "Niệm chú ma thần" | Byakuren Hijiri |
93 | Đại Ma Pháp "Niệm chú ma thần" | Byakuren Hijiri |
94 | "Cuộn kinh không khí của thánh ni" | Byakuren Hijiri |
95 | "Cuộn kinh không khí của thánh ni" | Byakuren Hijiri |
96 | Siêu Nhân "Hijiri Byakuren" | Byakuren Hijiri |
97 | Phi Bát "Vật thể bay kỳ diệu" | Byakuren Hijiri |
99 | Phi Bát "Đĩa bay trong truyền thuyết" | Byakuren Hijiri |
100 | Phi Bát "Đĩa bay trong truyền thuyết" | Byakuren Hijiri |
Extra Stage |
||
101 | Tán Phù "Lệ trời nặng hạt" | Kogasa Tatara |
102 | Kinh Vũ "Cơn bão du kích" | Kogasa Tatara |
103 | Hậu Quang "Chớp sáng giật mình của chiếc ô giấy" | Kogasa Tatara |
104 | Yêu Vân "Những đám mây đen thời Heian" | Nue Houjuu |
105 | Chính Thể Bất Minh "UFO đỏ phẫn nộ tấn công" | Nue Houjuu |
106 | Dị Thú Phù "Màn xiếc rắn thần bí" | Nue Houjuu |
107 | Chính Thể Bất Minh "UFO lam u sầu tấn công" | Nue Houjuu |
108 | Dị Thú Phù "Chimera làm bằng đạn" | Nue Houjuu |
109 | Chính Thể Bất Minh "UFO lục trung thành tấn công" | Nue Houjuu |
110 | Dị Thú Phù "Bóng đêm bất định" | Nue Houjuu |
111 | Chính Thể Bất Minh "UFO cầu vồng đáng sợ tấn công" | Nue Houjuu |
112 | "Ác mộng kinh thành Heian" | Nue Houjuu |
113 | Hận Cung "Cây cung của Genzanmi Yorimasa" | Nue Houjuu |