Th155/Nut and Csv strings/vi: Difference between revisions
Another Oni (talk | contribs) (Created page with "Bóng ma trong phòng thể dục") |
Another Oni (talk | contribs) No edit summary |
||
(228 intermediate revisions by 2 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
<languages /> | <languages /> | ||
Dịch từ bản tiếng Anh và nguyên tác tiếng Nhật. | |||
==Csv== | ==Csv== | ||
Line 29: | Line 29: | ||
{{csv|id=10.3|tl=Có}} | {{csv|id=10.3|tl=Có}} | ||
{{csv|id=10.5|tl=Không}} | {{csv|id=10.5|tl=Không}} | ||
{{csv|id=11.1|tl=Bật phụ đề}} | |||
{{csv|id=11.3|tl=Tắt}} | |||
{{csv|id=11.5|tl=Bật}} | |||
{{csv/Footer}} | {{csv/Footer}} | ||
Line 52: | Line 57: | ||
{{csv|id=17.1|tl=Hiển thị màn hình chính}} | {{csv|id=17.1|tl=Hiển thị màn hình chính}} | ||
{{csv|id=18.1|tl=Nhập phím từ bàn phím}} | {{csv|id=18.1|tl=Nhập phím từ bàn phím}} | ||
{{csv|id=19.1|tl=}} | {{csv|id=19.1|tl=Bỏ thiết lập phím}} | ||
{{csv|id=20.1|tl=Thay đổi máu}} | {{csv|id=20.1|tl=Thay đổi máu}} | ||
{{csv|id=21.1|tl=Thay đổi khả năng hồi máu}} | {{csv|id=21.1|tl=Thay đổi khả năng hồi máu}} | ||
Line 111: | Line 116: | ||
{{csv|id=21.3|tl=Không đổi}} | {{csv|id=21.3|tl=Không đổi}} | ||
{{csv|id=21.5|tl=Bóng ma trong phòng thể dục}} | {{csv|id=21.5|tl=Bóng ma trong phòng thể dục}} | ||
{{csv|id=21.7|tl=}} | {{csv|id=21.7|tl=Đàn dương cầm trong phòng nhạc}} | ||
{{csv|id=21.9|tl=}} | {{csv|id=21.9|tl=Chân dung vị hiệu trưởng quá cố}} | ||
{{csv|id=21.11|tl=}} | {{csv|id=21.11|tl=Tượng đồng biết đi}} | ||
{{csv|id=22.1|tl=Niệm chú}} | {{csv|id=22.1|tl=Niệm chú}} | ||
{{csv|id=22.3|tl=Không đổi}} | {{csv|id=22.3|tl=Không đổi}} | ||
Line 177: | Line 182: | ||
{{thcrap Game File|data/system/select/name/handle_name.csv.jdiff}} | {{thcrap Game File|data/system/select/name/handle_name.csv.jdiff}} | ||
{{csv/Header}} | {{csv/Header}} | ||
{{csv|id=2.1|tl=}} | {{csv|id=2.1|tl=Vu nữ tự do phóng túng}} | ||
{{csv|id=2.2|tl=}} | {{csv|id=2.2|tl=vu nữ bừa bãi}} | ||
{{csv|id=2.3|tl=}} | {{csv|id=2.3|tl=Vu nữ}} | ||
{{csv|id=3.1|tl=}} | {{csv|id=3.1|tl=Pháp sư mang hoả lực lớn}} | ||
{{csv|id=3.2|tl=}} | {{csv|id=3.2|tl=pháp sư yêu thích sao trời}} | ||
{{csv|id=3.3|tl=}} | {{csv|id=3.3|tl=Pháp sư}} | ||
{{csv|id=4.1|tl=}} | {{csv|id=4.1|tl=Người điều khiển nhập đạo ngoan cố}} | ||
{{csv|id=4.2|tl=}} | {{csv|id=4.2|tl=người điều khiển nhập đạo uy lực}} | ||
{{csv|id=4.3|tl=}} | {{csv|id=4.3|tl=Người điều khiển nhập đạo}} | ||
{{csv|id=5.1|tl=}} | {{csv|id=5.1|tl=Vị Đại-á-đồ-lê siêu phàm}} | ||
{{csv|id=5.2|tl=}} | {{csv|id=5.2|tl=vị Đại-á-đồ-lê giác ngộ}} | ||
{{csv|id=5.3|tl=}} | {{csv|id=5.3|tl=Vị Đại-á-đồ-lê}} | ||
{{csv|id=6.1|tl=}} | {{csv|id=6.1|tl=Thi giải tiên dùng phong thủy}} | ||
{{csv|id=6.2|tl=}} | {{csv|id=6.2|tl=thi giải tiên làm vỡ đĩa}} | ||
{{csv|id=6.3|tl=}} | {{csv|id=6.3|tl=Thi giải tiên}} | ||
{{csv|id=7.1|tl=}} | {{csv|id=7.1|tl=Vị đạo sĩ tối cao}} | ||
{{csv|id=7.2|tl=}} | {{csv|id=7.2|tl=vị đạo sĩ phục vụ con người}} | ||
{{csv|id=7.3|tl=}} | {{csv|id=7.3|tl=Vị đạo sĩ}} | ||
{{csv|id=8.1|tl=}} | {{csv|id=8.1|tl=Hà đồng chuyên kinh doanh}} | ||
{{csv|id=8.2|tl=}} | {{csv|id=8.2|tl=hà đồng hà tiện}} | ||
{{csv|id=8.3|tl=}} | {{csv|id=8.3|tl=Hà đồng}} | ||
{{csv|id=9.1|tl=}} | {{csv|id=9.1|tl=Satori vô ý}} | ||
{{csv|id=9.2|tl=}} | {{csv|id=9.2|tl=satori khép lại trái tim}} | ||
{{csv|id=9.3|tl=}} | {{csv|id=9.3|tl=Satori}} | ||
{{csv|id=10.1|tl=}} | {{csv|id=10.1|tl=Hóa li muôn hình}} | ||
{{csv|id=10.2|tl=}} | {{csv|id=10.2|tl=hóa li sắc sảo}} | ||
{{csv|id=10.3|tl=}} | {{csv|id=10.3|tl=Hóa li}} | ||
{{csv|id=11.1|tl=}} | {{csv|id=11.1|tl=Diện linh khí vô cảm}} | ||
{{csv|id=11.2|tl=}} | {{csv|id=11.2|tl=diện linh khí đầy cảm xúc}} | ||
{{csv|id=11.3|tl=}} | {{csv|id=11.3|tl=Diện linh khí}} | ||
{{csv|id=12.1|tl=}} | {{csv|id=12.1|tl=Tiên nhân mang tư tưởng thần tiên}} | ||
{{csv|id=12.2|tl=}} | {{csv|id=12.2|tl=tiên nhân yêu động vật}} | ||
{{csv|id=12.3|tl=}} | {{csv|id=12.3|tl=Vị tiên nhân}} | ||
{{csv|id=13.1|tl=}} | {{csv|id=13.1|tl=Con người liều mạng}} | ||
{{csv|id=13.2|tl=}} | {{csv|id=13.2|tl=con người bất tử}} | ||
{{csv|id=13.3|tl=}} | {{csv|id=13.3|tl=Con người}} | ||
{{csv|id=14.1|tl=}} | {{csv|id=14.1|tl=Tiểu nhân bước ra từ cổ tích}} | ||
{{csv|id=14.2|tl=}} | {{csv|id=14.2|tl=tiểu nhân cưỡi trong cái bát}} | ||
{{csv|id=14.3|tl=}} | {{csv|id=14.3|tl=Tiểu nhân}} | ||
{{csv|id=15.1|tl=}} | {{csv|id=15.1|tl=Cô nữ sinh theo chủ nghĩa thần bí}} | ||
{{csv|id=15.2|tl=}} | {{csv|id=15.2|tl=cô nữ sinh khó xử lý}} | ||
{{csv|id=15.3|tl=}} | {{csv|id=15.3|tl=Cô nữ sinh}} | ||
{{csv|id=16.1|tl=}} | {{csv|id=16.1|tl=Thỏ yêu quái mang tư duy mặt trăng}} | ||
{{csv|id=16.2|tl=}} | {{csv|id=16.2|tl=thỏ yêu quái không đồng bộ}} | ||
{{csv|id=16.3|tl=}} | {{csv|id=16.3|tl=Thỏ yêu quái}} | ||
{{csv|id=17.1|tl=}} | {{csv|id=17.1|tl=Yêu quái ban phát giấc mơ}} | ||
{{csv|id=17.2|tl=}} | {{csv|id=17.2|tl=Yêu quái ban phát giấc mơ}} | ||
{{csv|id=17.3|tl=}} | {{csv|id=17.3|tl=Yêu quái}} | ||
{{csv|id=18.1|tl=}} | {{csv|id=18.1|tl=Thiên nhân trong phi tưởng}} | ||
{{csv|id=18.2|tl=}} | {{csv|id=18.2|tl=thiên nhân rời bỏ cõi trần}} | ||
{{csv|id=18.3|tl=}} | {{csv|id=18.3|tl=Thiên nhân}} | ||
{{csv|id=19.1|tl=}} | {{csv|id=19.1|tl=Yêu quái thoắt ẩn thoắt hiện}} | ||
{{csv|id=19.2|tl=}} | {{csv|id=19.2|tl=yêu quái hai mặt}} | ||
{{csv|id=19.3|tl=}} | {{csv|id=19.3|tl=Yêu quái}} | ||
{{csv|id=20.1|tl=}} | {{csv|id=20.1|tl=Cặp thần song sinh bậc nhất gian tà}} | ||
{{csv|id=20.2|tl=}} | {{csv|id=20.2|tl=cặp thần song sinh mang đến bất hạnh}} | ||
{{csv|id=20.3|tl=}} | {{csv|id=20.3|tl=Cặp thần song sinh}} | ||
{{csv/Footer}} | |||
{{thcrap Game File|data/system/component/item.csv.jdiff}} | |||
{{csv/Header}} | |||
{{csv|id=2.1|tl=Ngắt kết nối khỏi đối thủ}} | |||
{{csv|id=3.1|tl=Nhập tên người chơi}} | |||
{{csv|id=4.1|tl=Đối tượng đang trong trận}} | |||
{{csv|id=5.1|tl=Khác phiên bản với đối tượng}} | |||
{{csv|id=6.1|tl=Không được phép xem}} | |||
{{csv|id=7.1|tl=Trận đấu chưa bắt đầu}} | |||
{{csv|id=8.1|tl=Không đổi}} | |||
{{csv|id=9.1|tl=Xoá dữ liệu?}} | |||
{{csv|id=10.1|tl=Không có dữ liệu}} | |||
{{csv|id=11.1|tl=Đang tải...}} | |||
{{csv|id=12.1|tl=Không thể phát cảnh xem lại}} | |||
{{csv|id=13.1|tl=Chờ trận...}} | |||
{{csv|id=14.1|tl=Có}} | |||
{{csv|id=15.1|tl=Không}} | |||
{{csv|id=16.1|tl=Tiếp tục?}} | |||
{{csv|id=17.1|tl=Lưu cảnh xem lại?}} | |||
{{csv|id=18.1|tl=Ngẫu nhiên}} | |||
{{csv/Footer}} | |||
{{thcrap Game File|data/system/network/item.csv.jdiff}} | |||
{{csv/Header}} | |||
{{csv|id=0.1|tl=Tạo phòng đấu trong sảnh}} | |||
{{csv|id=1.1|tl=Tham gia phòng đấu trong sảnh}} | |||
{{csv|id=2.1|tl=Chọn sảnh chờ}} | |||
{{csv|id=3.1|tl=Tạo phòng đấu}} | |||
{{csv|id=4.1|tl=Tham gia phòng đấu}} | |||
{{csv|id=5.1|tl=Xem}} | |||
{{csv|id=6.1|tl=Tên người chơi}} | |||
{{csv|id=7.1|tl=Port sử dụng}} | |||
{{csv|id=8.1|tl=Dùng UPnP}} | |||
{{csv|id=8.3|tl=Có}} | |||
{{csv|id=8.5|tl=Không}} | |||
{{csv|id=9.1|tl=Cho phép xem trận đấu}} | |||
{{csv|id=9.3|tl=Có}} | |||
{{csv|id=9.5|tl=Không}} | |||
{{csv|id=10.1|tl=Trở về}} | |||
{{csv|id=11.1|tl=Trạng thái sảnh}} | |||
{{csv|id=11.3|tl=Ngoại tuyến}} | |||
{{csv|id=11.5|tl=Khởi động}} | |||
{{csv|id=11.7|tl=Trực tuyến}} | |||
{{csv|id=12.1|tl=Trạng thái UPnP}} | |||
{{csv|id=12.3|tl=Không thể}} | |||
{{csv|id=12.5|tl=Chuẩn bị}} | |||
{{csv|id=12.7|tl=Sẵn sàng}} | |||
{{csv|id=13.1|tl=Nhập địa chỉ IP và port}} | |||
{{csv|id=14.1|tl=Nhập số port}} | |||
{{csv|id=15.1|tl=Chờ đối thủ}} | |||
{{csv|id=16.1|tl=Tìm đối thủ}} | |||
{{csv|id=17.1|tl=Kết nối đến đối thủ}} | |||
{{csv|id=18.1|tl=Kết nối để xem}} | |||
{{csv/Footer}} | {{csv/Footer}} | ||
Line 284: | Line 343: | ||
{{csv|id=70.0|tl=NKZ}} | {{csv|id=70.0|tl=NKZ}} | ||
{{csv|id=73.0|tl=Phối khí âm nhạc}} | {{csv|id=73.0|tl=Phối khí âm nhạc}} | ||
{{ | {{csv|id=75.0|tl=}} | ||
{{csv|id=76.0|tl=Pizuya (Pizuya no Dokubou/Pizuya's Cell)}} | {{csv|id=76.0|tl=Pizuya (Pizuya no Dokubou/Pizuya's Cell)}} | ||
{{csv|id=77.0|tl=Guitar: Terra (Girls Logic Observatory)}} | {{csv|id=77.0|tl=Guitar: Terra (Girls Logic Observatory)}} | ||
{{csv|id=78.0|tl=Bass:pizuya}} | {{csv|id=78.0|tl=Bass:pizuya}} | ||
{{ | {{csv|id=80.0|tl=}} | ||
{{csv|id=81.0|tl=Kou Ogata (k-waves LAB)}} | {{csv|id=81.0|tl=Kou Ogata (k-waves LAB)}} | ||
{{csv|id=82.0|tl=Wistles & Concertina & Flat Mandolin }} | {{csv|id=82.0|tl=Wistles & Concertina & Flat Mandolin }} | ||
{{csv|id=83.0|tl=& Irish Bouzouki: Kou Ogata}} | {{csv|id=83.0|tl=& Irish Bouzouki: Kou Ogata}} | ||
{{ | {{csv|id=85.0|tl=}} | ||
{{csv|id=86.0|tl=ARM(IOSYS)}} | {{csv|id=86.0|tl=ARM(IOSYS)}} | ||
{{ | {{csv|id=88.0|tl=}} | ||
{{csv|id=89.0|tl=Komso (Komsoya)}} | {{csv|id=89.0|tl=Komso (Komsoya)}} | ||
{{ | {{csv|id=91.0|tl=}} | ||
{{csv|id=92.0|tl=Akai Ryu-sei (Tokyo Active NEETs)}} | {{csv|id=92.0|tl=Akai Ryu-sei (Tokyo Active NEETs)}} | ||
{{csv|id=93.0|tl=Piano: Akai Ryu-sei}} | {{csv|id=93.0|tl=Piano: Akai Ryu-sei}} | ||
Line 304: | Line 363: | ||
{{csv|id=97.0|tl=Saxophone: Yamaishimoto Kaworu}} | {{csv|id=97.0|tl=Saxophone: Yamaishimoto Kaworu}} | ||
{{csv|id=98.0|tl=Trumpet: Hirokoman}} | {{csv|id=98.0|tl=Trumpet: Hirokoman}} | ||
{{ | {{csv|id=100.0|tl=}} | ||
{{csv|id=101.0|tl=ELEMENTAS (A-One)}} | {{csv|id=101.0|tl=ELEMENTAS (A-One)}} | ||
{{ | {{csv|id=103.0|tl=}} | ||
{{csv|id=104.0|tl=Comp (BUTAOTOME)}} | {{csv|id=104.0|tl=Comp (BUTAOTOME)}} | ||
{{csv|id=105.0|tl=Guitar & Bass: Comp}} | {{csv|id=105.0|tl=Guitar & Bass: Comp}} | ||
{{csv|id=106.0|tl=Piano: Paprika}} | {{csv|id=106.0|tl=Piano: Paprika}} | ||
{{ | {{csv|id=108.0|tl=}} | ||
{{csv|id=109.0|tl=oiko (SOUNDOT)}} | {{csv|id=109.0|tl=oiko (SOUNDOT)}} | ||
{{ | {{csv|id=111.0|tl=}} | ||
{{csv|id=112.0|tl=Shabadaba (Sound CYCLE)}} | {{csv|id=112.0|tl=Shabadaba (Sound CYCLE)}} | ||
{{csv|id=113.0|tl=Guitar: Shabadaba}} | {{csv|id=113.0|tl=Guitar: Shabadaba}} | ||
{{csv|id=114.0|tl=Bass: sou}} | {{csv|id=114.0|tl=Bass: sou}} | ||
{{csv|id=115.0|tl=Piano: HearTribe}} | {{csv|id=115.0|tl=Piano: HearTribe}} | ||
{{ | {{csv|id=117.0|tl=}} | ||
{{csv|id=118.0|tl=NYO (Silver Forest)}} | {{csv|id=118.0|tl=NYO (Silver Forest)}} | ||
{{csv|id=119.0|tl=Guitar: NYO}} | {{csv|id=119.0|tl=Guitar: NYO}} | ||
{{ | {{csv|id=121.0|tl=}} | ||
{{csv|id=122.0|tl=Tai no Kobone (Azure&Sands)}} | {{csv|id=122.0|tl=Tai no Kobone (Azure&Sands)}} | ||
{{ | {{csv|id=124.0|tl=}} | ||
{{csv|id=125.0|tl=Taka (CROW'SCLAW)}} | {{csv|id=125.0|tl=Taka (CROW'SCLAW)}} | ||
{{csv|id=126.0|tl=Guitar & Bass: Taka}} | {{csv|id=126.0|tl=Guitar & Bass: Taka}} | ||
{{ | {{csv|id=128.0|tl=}} | ||
{{csv|id=129.0|tl=Yuuyu (Yuya.)}} | {{csv|id=129.0|tl=Yuuyu (Yuya.)}} | ||
{{ | {{csv|id=131.0|tl=}} | ||
{{csv|id=132.0|tl=Kishida (Kishida Kyoudan)}} | {{csv|id=132.0|tl=Kishida (Kishida Kyoudan)}} | ||
{{csv|id=133.0|tl=Guitar & Bass: Kishida}} | {{csv|id=133.0|tl=Guitar & Bass: Kishida}} | ||
{{ | {{csv|id=135.0|tl=}} | ||
{{csv|id=136.0|tl=Shuuzou (Zekken'ya)}} | {{csv|id=136.0|tl=Shuuzou (Zekken'ya)}} | ||
{{csv|id=137.0|tl=Guitar & Bass: Shuuzou}} | {{csv|id=137.0|tl=Guitar & Bass: Shuuzou}} | ||
{{ | {{csv|id=139.0|tl=}} | ||
{{csv|id=140.0|tl=Dobu Usagi (dBu music)}} | {{csv|id=140.0|tl=Dobu Usagi (dBu music)}} | ||
{{csv|id=141.0|tl=Guitar: Wasamon}} | {{csv|id=141.0|tl=Guitar: Wasamon}} | ||
{{csv|id=142.0|tl=Violin: JUN}} | {{csv|id=142.0|tl=Violin: JUN}} | ||
{{ | {{csv|id=144.0|tl=}} | ||
{{csv|id=145.0|tl=ziki_7 (SOUNDOT)}} | {{csv|id=145.0|tl=ziki_7 (SOUNDOT)}} | ||
{{ | {{csv|id=147.0|tl=}} | ||
{{csv|id=148.0|tl=Beats Mario (COOL&CREATE)}} | {{csv|id=148.0|tl=Beats Mario (COOL&CREATE)}} | ||
{{csv|id=151.0|tl=Chân thành cảm ơn}} | {{csv|id=150.0|tl=Bản Việt hoá Cộng đồng}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=151.0|tl=Touhou Patch Center - Việt Nam}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=153.0|tl=Chân thành cảm ơn}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=154.0|tl=dada, MOCHI Tsuki}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=155.0|tl=Kamijii, Saka, ziki_7}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=156.0|tl=Mizushima Takashi (Nya Hooya)}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=157.0|tl=Touhou Patch Center}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=158.0|tl=GensokyoVN, Touhou Wiki Việt Nam}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=159.0|tl=Waya Fansub}} | ||
{{csv|id= | {{csv|id=162.0|tl=Sản xuất / Phát triển}} | ||
{{csv|id=163.0|tl=Twilight Frontier}} | |||
{{csv|id=164.0|tl=Team Shanghai Alice}} | |||
{{csv/Footer}} | {{csv/Footer}} | ||
==Nut== | ==Nut== | ||
{{thcrap Game File| | {{thcrap Game File|nut_strings.js}} | ||
{{gentext/Header}} | {{gentext/Header}} | ||
{{gentext|id= | {{gentext|id=Joon 1|tl=A: Cận chiến B: Đạn mạc C: Spell card}} | ||
{{gentext|id= | {{gentext|id=Yukari boss|tl=Chuyển thành đầy tớ để vô hiệu hoá đòn đánh từ khiên đỏ!}} | ||
{{gentext|id=Yukari boss 2|tl=Đạn màu đen không trúng đầy tớ}} | |||
{{gentext|id=Dir creation failed|tl=Không thể tạo danh mục}} | |||
{{gentext|id=Save replay|tl=Lưu cảnh xem lại?}} | |||
{{gentext|id=Game title|tl=Đông Phương Bằng Y Hoa ~ Mặt đối lập của những đoá hoa dại }} | |||
{{gentext|id=Continue|tl=Tiếp tục?}} | |||
{{gentext|id=Yes|tl=Có}} | |||
{{gentext|id=No|tl=Không}} | |||
{{gentext|id=No change|tl=Không đổi}} | |||
{{gentext|id=Delete file|tl=Xoá dữ liệu?}} | |||
{{gentext|id=No file|tl=Không có dữ liệu}} | |||
{{gentext|id=Loading|tl=Đang tải...}} | |||
{{gentext|id=Can't use|tl=Không thể phát cảnh xem lại}} | |||
{{gentext|id=Random Select|tl=Ngẫu nhiên}} | |||
{{gentext|id=Duo|tl=tạo thành bộ đôi}} | |||
{{gentext|id=Trio|tl=tạo thành bộ ba}} | |||
{{gentext|id=Squad|tl=tạo thành bộ bốn}} | |||
{{gentext|id=New version 1|tl=Có phiên bản mới}} | |||
{{gentext|id=New version 2|tl=Xin cập nhật}} | |||
{{gentext/Footer}} | {{gentext/Footer}} | ||
{{SubpageCategory}} | {{SubpageCategory}} |
Latest revision as of 14:29, 27 May 2020
Dịch từ bản tiếng Anh và nguyên tác tiếng Nhật.
Csv
data/system/config/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.1 |
Trở về |
1.1 |
Âm thanh |
2.1 |
Nhạc nền |
3.1 |
Độ phân giải |
3.3 |
Cửa sổ |
3.5 |
Toàn màn hình |
4.1 |
V-Sync |
4.3 |
Tắt |
4.5 |
Bật |
5.1 |
Ảnh nền |
5.3 |
Bình thường |
5.5 |
Đơn giản |
6.1 |
Hiển thị FPS |
6.3 |
Tắt |
6.5 |
Bật |
7.1 |
Chỉnh phím 1P |
8.1 |
Chỉnh phím 2P |
9.1 |
Lưu cảnh xem lại |
9.3 |
Có |
9.5 |
Không |
9.7 |
Chọn |
10.1 |
Lưu cảnh xem lại (Trực tuyến) |
10.3 |
Có |
10.5 |
Không |
11.1 |
Bật phụ đề |
11.3 |
Tắt |
11.5 |
Bật |
data/system/help/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.1 |
Chọn |
1.1 |
Huỷ |
2.1 |
Đổi mục |
3.1 |
Chọn |
4.1 |
Ấn phím chọn |
5.1 |
Ấn phím huỷ |
6.1 |
Giữ để ngắt kết nối |
7.1 |
Chép IP từ clipboard |
8.1 |
Đổi chữ số |
9.1 |
Đổi giá trị |
10.1 |
Khôi phục |
11.1 |
Xoá |
12.1 |
Tiếp tục |
13.1 |
Trở về |
14.1 |
Đổi trang |
15.1 |
Đổi đấu trường |
16.1 |
Đổi nhạc nền |
17.1 |
Hiển thị màn hình chính |
18.1 |
Nhập phím từ bàn phím |
19.1 |
Bỏ thiết lập phím |
20.1 |
Thay đổi máu |
21.1 |
Thay đổi khả năng hồi máu |
data/system/practice/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.1 |
Tiếp tục |
1.1 |
Vị trí |
2.1 |
Máu |
3.1 |
Ma lực |
4.1 |
Thần bí |
5.1 |
Đỡ |
6.1 |
Spell |
7.1 |
Chủ |
8.1 |
Tớ |
9.1 |
Khôi phục |
10.1 |
Trở về chọn nhân vật |
11.1 |
Trở về màn hình chính |
12.1 |
Ẩn danh mục |
13.1 |
Hiệu chỉnh |
14.1 |
Động tác 2P |
14.3 |
Bình thường |
14.5 |
Di chuyển lên |
14.7 |
Di chuyển xuống |
14.9 |
Máy |
14.11 |
Thao tác 2P |
15.1 |
Độ khó máy |
15.3 |
Easy |
15.5 |
Normal |
15.7 |
Hard |
15.9 |
Lunatic |
16.1 |
Phản đòn |
16.3 |
Không |
16.5 |
Có |
16.7 |
Ngẫu nhiên |
17.1 |
Đỡ |
17.3 |
Không |
17.5 |
Có |
17.7 |
Ngẫu nhiên |
17.9 |
Chỉ một lần |
18.1 |
Chắn kết giới |
18.3 |
Không |
18.5 |
Có |
19.1 |
Trở về |
19.3 |
Không |
19.5 |
Tiến |
19.7 |
Lùi |
19.9 |
Ngẫu nhiên |
19.11 |
Tiến (đổi nhân vật) |
19.13 |
Lùi (đổi nhân vật) |
19.15 |
Ngẫu nhiên (đổi nhân vật) |
20.1 |
Nhân vật phụ trợ |
20.3 |
Không đổi |
20.5 |
Chủ |
20.7 |
Tớ |
21.1 |
Truyện ma kế tiếp |
21.3 |
Không đổi |
21.5 |
Bóng ma trong phòng thể dục |
21.7 |
Đàn dương cầm trong phòng nhạc |
21.9 |
Chân dung vị hiệu trưởng quá cố |
21.11 |
Tượng đồng biết đi |
22.1 |
Niệm chú |
22.3 |
Không đổi |
22.5 |
0 |
22.7 |
1 |
22.9 |
2 |
22.11 |
3 |
22.13 |
4 |
22.15 |
5 |
23.1 |
Đĩa |
23.3 |
Không đổi |
23.5 |
0 |
23.7 |
1 |
23.9 |
2 |
23.11 |
3 |
23.13 |
4 |
23.15 |
5 |
23.17 |
6 |
23.19 |
7 |
23.21 |
8 |
23.23 |
9 |
23.25 |
10 |
24.1 |
Màu áo choàng |
24.3 |
Không đổi |
24.5 |
Không màu |
24.7 |
Áo choàng đỏ |
24.9 |
Áo choàng xanh |
25.1 |
Lửng |
25.3 |
Không đổi |
25.5 |
0 |
25.7 |
1 |
25.9 |
2 |
25.11 |
3 |
25.13 |
4 |
26.1 |
Chế độ cảm xúc |
26.3 |
Không đổi |
26.5 |
Không cảm xúc |
26.7 |
Ưu |
26.9 |
Hỉ |
26.11 |
Nộ |
27.1 |
Thanh điên cuồng |
27.3 |
Không đổi |
28.1 |
Linh hồn Giấc mơ |
28.3 |
Không đổi |
28.5 |
0 |
28.7 |
1 |
28.9 |
2 |
28.11 |
3 |
28.13 |
4 |
data/system/pause/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.1 |
Tiếp tục |
1.1 |
Trở về chọn nhân vật |
2.1 |
Trở về chọn cảnh chơi |
3.1 |
Trở về chọn cảnh xem lại |
4.1 |
Trở về màn hình chính |
5.1 |
Ẩn danh mục |
6.1 |
Hiệu chỉnh |
data/system/select/name/handle_name.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
2.1 |
Vu nữ tự do phóng túng |
2.2 |
vu nữ bừa bãi |
2.3 |
Vu nữ |
3.1 |
Pháp sư mang hoả lực lớn |
3.2 |
pháp sư yêu thích sao trời |
3.3 |
Pháp sư |
4.1 |
Người điều khiển nhập đạo ngoan cố |
4.2 |
người điều khiển nhập đạo uy lực |
4.3 |
Người điều khiển nhập đạo |
5.1 |
Vị Đại-á-đồ-lê siêu phàm |
5.2 |
vị Đại-á-đồ-lê giác ngộ |
5.3 |
Vị Đại-á-đồ-lê |
6.1 |
Thi giải tiên dùng phong thủy |
6.2 |
thi giải tiên làm vỡ đĩa |
6.3 |
Thi giải tiên |
7.1 |
Vị đạo sĩ tối cao |
7.2 |
vị đạo sĩ phục vụ con người |
7.3 |
Vị đạo sĩ |
8.1 |
Hà đồng chuyên kinh doanh |
8.2 |
hà đồng hà tiện |
8.3 |
Hà đồng |
9.1 |
Satori vô ý |
9.2 |
satori khép lại trái tim |
9.3 |
Satori |
10.1 |
Hóa li muôn hình |
10.2 |
hóa li sắc sảo |
10.3 |
Hóa li |
11.1 |
Diện linh khí vô cảm |
11.2 |
diện linh khí đầy cảm xúc |
11.3 |
Diện linh khí |
12.1 |
Tiên nhân mang tư tưởng thần tiên |
12.2 |
tiên nhân yêu động vật |
12.3 |
Vị tiên nhân |
13.1 |
Con người liều mạng |
13.2 |
con người bất tử |
13.3 |
Con người |
14.1 |
Tiểu nhân bước ra từ cổ tích |
14.2 |
tiểu nhân cưỡi trong cái bát |
14.3 |
Tiểu nhân |
15.1 |
Cô nữ sinh theo chủ nghĩa thần bí |
15.2 |
cô nữ sinh khó xử lý |
15.3 |
Cô nữ sinh |
16.1 |
Thỏ yêu quái mang tư duy mặt trăng |
16.2 |
thỏ yêu quái không đồng bộ |
16.3 |
Thỏ yêu quái |
17.1 |
Yêu quái ban phát giấc mơ |
17.2 |
Yêu quái ban phát giấc mơ |
17.3 |
Yêu quái |
18.1 |
Thiên nhân trong phi tưởng |
18.2 |
thiên nhân rời bỏ cõi trần |
18.3 |
Thiên nhân |
19.1 |
Yêu quái thoắt ẩn thoắt hiện |
19.2 |
yêu quái hai mặt |
19.3 |
Yêu quái |
20.1 |
Cặp thần song sinh bậc nhất gian tà |
20.2 |
cặp thần song sinh mang đến bất hạnh |
20.3 |
Cặp thần song sinh |
data/system/component/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
2.1 |
Ngắt kết nối khỏi đối thủ |
3.1 |
Nhập tên người chơi |
4.1 |
Đối tượng đang trong trận |
5.1 |
Khác phiên bản với đối tượng |
6.1 |
Không được phép xem |
7.1 |
Trận đấu chưa bắt đầu |
8.1 |
Không đổi |
9.1 |
Xoá dữ liệu? |
10.1 |
Không có dữ liệu |
11.1 |
Đang tải... |
12.1 |
Không thể phát cảnh xem lại |
13.1 |
Chờ trận... |
14.1 |
Có |
15.1 |
Không |
16.1 |
Tiếp tục? |
17.1 |
Lưu cảnh xem lại? |
18.1 |
Ngẫu nhiên |
data/system/network/item.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.1 |
Tạo phòng đấu trong sảnh |
1.1 |
Tham gia phòng đấu trong sảnh |
2.1 |
Chọn sảnh chờ |
3.1 |
Tạo phòng đấu |
4.1 |
Tham gia phòng đấu |
5.1 |
Xem |
6.1 |
Tên người chơi |
7.1 |
Port sử dụng |
8.1 |
Dùng UPnP |
8.3 |
Có |
8.5 |
Không |
9.1 |
Cho phép xem trận đấu |
9.3 |
Có |
9.5 |
Không |
10.1 |
Trở về |
11.1 |
Trạng thái sảnh |
11.3 |
Ngoại tuyến |
11.5 |
Khởi động |
11.7 |
Trực tuyến |
12.1 |
Trạng thái UPnP |
12.3 |
Không thể |
12.5 |
Chuẩn bị |
12.7 |
Sẵn sàng |
13.1 |
Nhập địa chỉ IP và port |
14.1 |
Nhập số port |
15.1 |
Chờ đối thủ |
16.1 |
Tìm đối thủ |
17.1 |
Kết nối đến đối thủ |
18.1 |
Kết nối để xem |
data/system/ed/staffroll.csv.jdiff
|
ID | Text |
---|---|
0.0 |
Touhou Project phần 15.5 |
1.0 |
Đông Phương Bằng Y Hoa ~ Mặt đối lập của những đoá hoa dại |
4.0 |
Kịch bản / Giám sát |
5.0 |
ZUN |
8.0 |
Đạo diễn / Kịch bản |
9.0 |
Unabara Iruka |
12.0 |
Lập trình |
13.0 |
Nonotarou |
16.0 |
Hệ thống |
17.0 |
spsp |
20.0 |
Họa sĩ minh họa |
21.0 |
Haruwaka Moe |
24.0 |
Đồ họa nhân vật |
25.0 |
Iwashi |
26.0 |
HALT |
27.0 |
Miguel Futoshi |
28.0 |
Tokoyaki Neko |
29.0 |
Tonnorimaru/@tonnyoriclayer |
30.0 |
Rouyatsu |
31.0 |
Shirosu |
32.0 |
Chabo |
33.0 |
Specter |
34.0 |
Teto |
35.0 |
Onokei |
38.0 |
Hiệu ứng |
39.0 |
Unabara Iruka |
40.0 |
Tonnorimaru/@tonnyoriclayer |
43.0 |
Công cụ tạo hiệu ứng |
44.0 |
Naru (Edelweiß) |
47.0 |
Ảnh nền |
48.0 |
Iwashi |
49.0 |
Etogami Kazuya |
50.0 |
Kudzu |
53.0 |
Đồ họa hệ thống |
54.0 |
Unabara Iruka |
57.0 |
Âm nhạc |
58.0 |
Akiyama Uni |
59.0 |
ZUN |
60.0 |
Niimu (Guitar) |
61.0 |
JUN (Violin) |
62.0 |
Eriya Arai (Cello) |
65.0 |
Phối âm |
66.0 |
oiko(SOUNDOT) |
69.0 |
Hiệu ứng âm thanh |
70.0 |
NKZ |
73.0 |
Phối khí âm nhạc |
75.0 |
|
76.0 |
Pizuya (Pizuya no Dokubou/Pizuya's Cell) |
77.0 |
Guitar: Terra (Girls Logic Observatory) |
78.0 |
Bass:pizuya |
80.0 |
|
81.0 |
Kou Ogata (k-waves LAB) |
82.0 |
Wistles & Concertina & Flat Mandolin |
83.0 |
& Irish Bouzouki: Kou Ogata |
85.0 |
|
86.0 |
ARM(IOSYS) |
88.0 |
|
89.0 |
Komso (Komsoya) |
91.0 |
|
92.0 |
Akai Ryu-sei (Tokyo Active NEETs) |
93.0 |
Piano: Akai Ryu-sei |
94.0 |
Bass: Aoi Setsuna |
95.0 |
Guitar: Murasaki Souchou |
96.0 |
Trống: Shobon |
97.0 |
Saxophone: Yamaishimoto Kaworu |
98.0 |
Trumpet: Hirokoman |
100.0 |
|
101.0 |
ELEMENTAS (A-One) |
103.0 |
|
104.0 |
Comp (BUTAOTOME) |
105.0 |
Guitar & Bass: Comp |
106.0 |
Piano: Paprika |
108.0 |
|
109.0 |
oiko (SOUNDOT) |
111.0 |
|
112.0 |
Shabadaba (Sound CYCLE) |
113.0 |
Guitar: Shabadaba |
114.0 |
Bass: sou |
115.0 |
Piano: HearTribe |
117.0 |
|
118.0 |
NYO (Silver Forest) |
119.0 |
Guitar: NYO |
121.0 |
|
122.0 |
Tai no Kobone (Azure&Sands) |
124.0 |
|
125.0 |
Taka (CROW'SCLAW) |
126.0 |
Guitar & Bass: Taka |
128.0 |
|
129.0 |
Yuuyu (Yuya.) |
131.0 |
|
132.0 |
Kishida (Kishida Kyoudan) |
133.0 |
Guitar & Bass: Kishida |
135.0 |
|
136.0 |
Shuuzou (Zekken'ya) |
137.0 |
Guitar & Bass: Shuuzou |
139.0 |
|
140.0 |
Dobu Usagi (dBu music) |
141.0 |
Guitar: Wasamon |
142.0 |
Violin: JUN |
144.0 |
|
145.0 |
ziki_7 (SOUNDOT) |
147.0 |
|
148.0 |
Beats Mario (COOL&CREATE) |
150.0 |
Bản Việt hoá Cộng đồng |
151.0 |
Touhou Patch Center - Việt Nam |
153.0 |
Chân thành cảm ơn |
154.0 |
dada, MOCHI Tsuki |
155.0 |
Kamijii, Saka, ziki_7 |
156.0 |
Mizushima Takashi (Nya Hooya) |
157.0 |
Touhou Patch Center |
158.0 |
GensokyoVN, Touhou Wiki Việt Nam |
159.0 |
Waya Fansub |
162.0 |
Sản xuất / Phát triển |
163.0 |
Twilight Frontier |
164.0 |
Team Shanghai Alice |
Nut
nut_strings.js
|
ID | Text |
---|---|
Joon 1 |
A: Cận chiến B: Đạn mạc C: Spell card |
Yukari boss |
Chuyển thành đầy tớ để vô hiệu hoá đòn đánh từ khiên đỏ! |
Yukari boss 2 |
Đạn màu đen không trúng đầy tớ |
Dir creation failed |
Không thể tạo danh mục |
Save replay |
Lưu cảnh xem lại? |
Game title |
Đông Phương Bằng Y Hoa ~ Mặt đối lập của những đoá hoa dại |
Continue |
Tiếp tục? |
Yes |
Có |
No |
Không |
No change |
Không đổi |
Delete file |
Xoá dữ liệu? |
No file |
Không có dữ liệu |
Loading |
Đang tải... |
Can't use |
Không thể phát cảnh xem lại |
Random Select |
Ngẫu nhiên |
Duo |
tạo thành bộ đôi |
Trio |
tạo thành bộ ba |
Squad |
tạo thành bộ bốn |
New version 1 |
Có phiên bản mới |
New version 2 |
Xin cập nhật |