Th06/Tên Spell Card bằng tiếng Việt
< Th06
Jump to navigation
Jump to search
Dịch từ bản tiếng Anh của Touhouwiki và bản gốc tiếng Nhật.
Chú ý: Spell card của Hong Meiling và Konpaku Youmu là ngoại lệ và khuyên nên sử dụng Hán Việt. (Do tính chất đặc thù của hai nhân vật này (1 Trung Hoa và 1 Kiếm Sĩ) nên bên vi-Touhou WIki thống nhất dịch như thế)
spells.js
|
# | Name | Owner |
---|---|---|
Stage 1 |
||
1 | Nguyệt Phù “Tia ánh trăng” | Rumia |
2 | Dạ Phù “Chim đêm” | Rumia |
3 | Ám Phù “Ranh giới” | Rumia |
Stage 2 |
||
4 | Băng Phù “Cột băng rơi” | Cirno |
5 | Bạc Phù “Cơn dông mưa đá” | Cirno |
6 | Đống Phù “Siêu băng” | Cirno |
7 | Tuyết Phù “Bão tuyết kim cương” | Cirno |
Stage 3 |
||
8 | Hoa Phù “Lộng lẫy hoa thơm” | Hong Meiling |
9 | Hoa Phù “Quyển bá 9” | Hong Meiling |
10 | Hồng Phù “Hồng Sắc Phong Linh” | Hong Meiling |
11 | Ảo Phù “Hoa Mộng Tưởng Cát” | Hong Meiling |
12 | Thái Phù “Thái Vũ” | Hong Meiling |
13 | Thái Phù “Thái Quang Loạn Vũ” | Hong Meiling |
14 | Thái Phù “Cực Thái Đài Phong” | Hong Meiling |
Stage 4 |
||
15 | Hỏa Phù “Ánh sáng A Kì Ni” | Patchouli Knowledge |
16 | Thủy Phù “Công chúa tinh linh nước” | Patchouli Knowledge |
17 | Mộc Phù “Chiếc sừng tinh linh gió” | Patchouli Knowledge |
18 | Thổ Phù “Tam thạch thịnh nộ” | Patchouli Knowledge |
19 | Kim Phù “Kim loại bền mỏi” | Patchouli Knowledge |
20 | Hỏa Phù “Ánh sáng A Kì Ni cấp cao” | Patchouli Knowledge |
21 | Mộc Phù “Chiếc sừng tinh linh gió cấp cao” | Patchouli Knowledge |
22 | Thổ Phù “Tam thạch thịnh nộ cấp cao” | Patchouli Knowledge |
23 | Hỏa Phù “Hào quang A Kì Ni” | Patchouli Knowledge |
24 | Thủy Phù “Chôn giấu dưới hồ” | Patchouli Knowledge |
25 | Mộc Phù “Cơn bão xanh lục” | Patchouli Knowledge |
26 | Thổ Phù “Chấn động tam thạch” | Patchouli Knowledge |
27 | Kim Phù “Rồng bạc” | Patchouli Knowledge |
28 | Hỏa & Thổ Phù “Mộ đá vòng dung nham” | Patchouli Knowledge |
29 | Mộc & Hỏa Phù “Rừng rực cháy” | Patchouli Knowledge |
30 | Thủy & Mộc Phù “Yêu tinh nước” | Patchouli Knowledge |
31 | Kim & Thủy Phù “Chất độc thủy ngân” | Patchouli Knowledge |
32 | Thổ Kim Phù "Cự thạch lục bảo" | Patchouli Knowledge |
Stage 5 |
||
33 | Kỳ Thuật “Nghi binh” | Sakuya Izayoi |
34 | Kỳ Thuật “Nghi binh huyễn hoặc” | Sakuya Izayoi |
35 | Huyễn Tại “Xác đồng hồ” | Sakuya Izayoi |
36 | Huyễn Tượng “Đồng hồ mặt trăng” | Sakuya Izayoi |
37 | Hầu gái Bí Kỹ “Múa rối búp bê” | Sakuya Izayoi |
38 | Huyễn U “Jack cây cà dược” | Sakuya Izayoi |
39 | Huyễn Thế “Thế Giới” | Sakuya Izayoi |
40 | Hầu gái Bí Kĩ “Búp bê sát nhân” | Sakuya Izayoi |
Stage 6 |
||
41 | Kỳ Thuật “Quy phục vĩnh hằng” | Sakuya Izayoi |
42 | Thiên Phạt “Ngôi sao David” | Remilia Scarlet |
43 | Minh Phù “Minh giới của sắc đỏ” | Remilia Scarlet |
44 | Nguyền Rủa “Lời nguyền của Vlad Tepes” | Remilia Scarlet |
45 | Hồng Phù “Cú bắn đỏ” | Remilia Scarlet |
46 | “Ma thuật đỏ” | Remilia Scarlet |
47 | Thần Phạt “Chúa quỷ trẻ tuổi” | Remilia Scarlet |
48 | Ngục Phù “Ngọn núi của một ngàn cây kim” | Remilia Scarlet |
49 | Thần Thuật “Ảo giác Ma cà rồng” | Remilia Scarlet |
50 | Hồng Phù “Chủ nhân đỏ máu” | Remilia Scarlet |
51 | "Ảo Tưởng Hương của sắc đỏ" | Remilia Scarlet |
Extra Stage |
||
52 | Nguyệt Phù “Selene thầm lặng” | Patchouli Knowledge |
53 | Nhật Phù “Chớp lửa hoàng gia” | Patchouli Knowledge |
54 | Hỏa Thủy Mộc Kim Thổ Phù "Hòn đá hiền giả" | Patchouli Knowledge |
55 | Cấm Kị “Cạm bẫy nam việt quất” | Flandre Scarlet |
56 | Cấm Kị "Lævateinn" | Flandre Scarlet |
57 | Cấm Kị "Tứ Quý" | Flandre Scarlet |
58 | Cấm Kị “Chim trong lồng” | Flandre Scarlet |
59 | Cấm Kị "Mê lộ Tình yêu" | Flandre Scarlet |
60 | Cấm Đạn "Cầu vồng sao ngắt quãng" | Flandre Scarlet |
61 | Cấm Đạn “Hệ khúc phản xạ” | Flandre Scarlet |
62 | Cấm Đạn “Chiếc đồng hồ khắc vào quá khứ” | Flandre Scarlet |
63 | Bí Đạn "Và rồi chẳng còn ai?" | Flandre Scarlet |
64 | ĐPCM "Gợn sóng của 495 năm" | Flandre Scarlet |